Các cụm từ và mẫu câu trong IELTS Writing

Bạn đã thi nhiều lần nhưng điểm số Writing IELTS chưa cao? Có thể lý do để từ việc mắc phải các lỗi lặp từ, hoặc việc dùng một số từ để gây ấn tượng với người chấm bài nhưng lại không thật sự cần thiết. Vì vậy việc có cho mình những cụm từ hay mẫu câu “chủ chốt” trong Writing task 1 cũng như task 2 là thật sự cần thiết để bạn có những “nước đi” đúng đắn trong bài làm.

Các cụm từ và mẫu câu trong IELTS Writing thường được dùng phổ biến nhất sẽ được tienganhuduhoc.vn cung cấp đến các bạn một cách đầy đủ và chính xác nhất dưới đây. 

Bài viết được quan tâm nhiều nhất:
Câu phức trong tiếng Anh – cách sử dụng và phân biệt với câu ghép
Bằng B1, B2, C1, A2 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu
Mẫu thư & Cách viết email bằng tiếng Anh

1. Chiến lược làm bài IELTS Writing

Các cụm từ và mẫu câu trong IELTS Writing
Chiến lược làm bài IELTS Writing

Trong thang điểm bài thi IELTS Writing, từ vựng chiếm tới 25% số điểm của bạn trong Writing, do đó bạn phải làm phong phú vốn từ vựng của mình. Để chứng minh được điều đó, bạn cần phải:

  • Nên sử dụng các từ đồng nghĩa một cách chính xác.
  • Nên sử dụng các từ vựng theo nhóm.
  • Không nên lặp lại nhiều các từ và cụm từ trong đề thi trừ khi không có cách thay thế khác.
  • Nên sử dụng các loại từ vựng ít phổ biến hơn.
  • Không nên lặp lại cùng một từ nhiều hơn một/ hai lần.
  • Nên sử dụng từ mang ý nghĩa chính xác trong câu.
  • Bạn nên học nhiều từ đồng nghĩa và sử dụng chứng linh hoạt trong bài viết của mình để tạo ấn tượng rằng bạn có một vốn từ vựng tốt.

2. Các cụm từ nối nên nằm lòng

Những cụm từ nối cực kì hay và dễ nhớ sẽ giúp các bạn linh hoạt biến chuyển trong bài thi viết của mình. Hãy sử dụng nó ngay để không còn phải lúng túng và đạt điểm cao hơn khi viết bài nhé. 

Bên cạnh đó việc sử dụng linh hoạt những cụm từ nối sẽ giúp bạn tránh được việc lặp từ, các câu các đoạn văn cũng sẽ có tính liên kết, hay kết nối với nhau hơn. Từ đó sẽ tránh được lỗi coherence and cohesion (tính mạch lạc và sự liên kết chặt chẽ trong bài thi) trong bài thi Writing, mỗi trong những lỗi cơ bản nhưng dễ mắc phải nhất.

  1. To illustrate: để minh họa cho
  2. In other words,…: nói theo một các khác,..
  3. Conversely: ngược lại
  4. In my opinion,…: theo quan điểm của tôi,…
  5. No matter what: cho dù
  6. According to estimation,… : theo ước tính,…
  7. I have a feeling that….: tôi có cảm giác rằng…
  8. Contrary to..: trái người với…
  9. In the name of: đại diện cho
  10. Nevertheless: tuy nhiên
  11. In general,..: nhìn chung,…
  12. Accordingly: do đó
  13. Viewed from different sides, …: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  14. Definitely,…: rõ ràng là….
  15. According to survey data,…: theo số liệu điều tra,…
  16. In particular,..: nói riêng,..
  17. It was not by accident that… : không phải tình cờ mà…
  18. In the event of: trong trường hợp
  19. Make best use of : tận dụng tối đa
  20. To be hard times,… : trong lúc khó khăn
  21. On second thoughts,…: sau một thoáng suy nghĩ,…
  22. But frankly speaking; Actually….. : thành thật mà nói
  23. Hence: vì thế
  24. More recently,…: gần đây hơn,….
  25. On account of,…: bởi vì….
  26. Thus: như vậy
  27. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
  28. In contrast with: trái lại
  29. It can’t be denied that,…: không thể chối cãi là…
  30. From the other end of the line : từ bên kia đầu dây (điện thoại)
  31. Not long ago,..: cách đây không lâu
  32. To be honestly,…: thành thật mà nói,…
  33. As long as…,…: miễn là…,…
  34. Whatever happens: cho dù điều gì xảy ra
  35. By virtue of: bởi vì
  36. Especially,..: đặc biệt
  37. In lieu of: thay cho
  38. What is more dangerous, …. : nguy hiểm hơn là
  39. According to statistics, …. : theo thống kê,..
  40. On the grounds that…: bởi vì…
  41. In addition to: thêm nữa
  42. In a little more detail : chi tiết hơn một chút
  43. By means of,…: bằng cách…
  44. Instead of: thay vì
  45. To my mind,…: theo quan điểm của tôi,…
  46. It is worth noting that…. : đáng chú ý là
  47. With a view to doing something,…: với mục đích để…
  48. Nonetheless: dù sao
  49. Be affected to a greater or less degree…. : ít nhiều bị ảnh hưởng
  50. As far as I know,…: theo như tôi được biết,..

Xem thêm: Bạn có thể tham khảo thêm cách viết ielts writing task 1 và cách tự học IELTS Writing

3. IELTS Writing Part 1 và những cụm từ nên dùng 

IELTS Writing Part 1 và những cụm từ nên dùng
IELTS Writing Part 1 và những cụm từ nên dùng

Phần đầu tiên của một bài thi IELTS Writing sẽ bắt đầu bằng phần mô tả số liệu. Nội dung chính của phần thi này, như vừa giới thiệu, sẽ tập trung vào mô tả và phân tích dữ liệu, do đó việc chuẩn bị các từ vựng IELTS Writing Task 1 tốt là điều vô cùng quan trọng.

3.1. Dạng bài miêu tả biểu đồ

Nếu bắt gặp dạng bài Biểu đồ trong bài thi của mình, các bạn cần nhớ những chi tiết dưới đây.

• Major trends – các xu hướng chính

• Notable exceptions – những trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

• Biggest increase/decrease – tăng giảm nhiều nhất

• Unchanging data – các số liệu không thay đổi

• Biggest majority/minority – phần lớn nhất/nhỏ nhất (biểu đồ tròn)

• High/low values – giá trị cao nhất/thấp nhất

• Volatile data – các số liệu biến động

• Erratic values – giá trị bất thường

Các từ vựng cần thiết cho bài thi biểu đồ được chia thành các nhóm sau:

Từ vựng miêu tả xu hướng (V – N):

Xu hướng tăng:
  • Rise – A rise
  • Increase – An increase
  • Grow – A growth
  • Climb – A climb
  • Go up – An upward trend
Xu hướng giảm:
  • Fall – A fall
  • Decrease – A decrease
  • Reduce – A reduction
  • Decline – A decline
  • Go down – A downward trend
  • Drop – A drop
Xu hướng ổn định:
  • Remain stable/ steady (v)
  • Stabilize (v)- Stability (n)
  • Stay stable/ unchanged (v)
Xu hướng dao động:
  • Fluctuate – A fluctuation
  • Be volatile – A volatility
Đạt mức cao nhất:
  • Hit the highest point (v)
  • Reach a peak (v)
Đạt mức thấp nhất:
  • Hit the lowest point (v)
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adv – Adj):

• Gradually – Gradual: Tốc độ thay đổi từ từ

• Dramatically – Dramatic: Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tượng

• Enormously – Enormous: Cực lớn

• Substantially – Substantial: Đáng kể

• Rapidly – Rapid: Nhanh

• Slightly – Slight: Nhẹ, không đáng kể

• Sharply – Sharp : Cực nhanh, rõ ràng

• Considerably – Considerable: Tốc độ thay đổi nhiều

• Significantly – Significant: Nhiều

• Steeply – Steep: Tốc độ thay đổi lớn

• Moderately – Moderate: Bình thường

• Marginally – Marginal: Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ

3.2. Dạng bài miêu tả bản đồ

Miêu tả sự thay đổi tổng quan

Trong phần tổng quan, khi viết về sự thay đổi ta thường dùng thì Hiện Tại Hoàn Thành và dạng Bị Động của thì này để mô tả.

Các cụm từ chỉ thời gian được sử dụng như sau:

  • Over the 20 year period….: Trong khoảng thời gian (20 năm)
  • From 1990 to 2000….: Từ năm (1999) đến năm (2000)
  • Over the years…: Qua nhiều năm
  • The last 10 years…: Trong vòng (10) năm qua
  • In the years after 1990…: Trong những năm (1999)

Miêu tả sự thay đổi cụ thể:

Các từ miêu tả sự mở rộng
  • Enlarged
  • Expanded
  • Extended
  • Made bigger
  • Developed
Các từ miêu tả sự chuyển đổi
  • Demolished 
  • Knocked down
  • Pulled down
  • Flattened
  • Removed 
  • Torn down
  • Cleared (tree, forest)
  • Cut down (tree, forest)
  • Chopped down (tree, forest)
Các từ miêu tả sự thêm vào
  • Constructed 
  • Build
  • Erected 
  • Introduced 
  • Added 
  • Planted (tree, forest)
  • Opened up (facilities)
  • Set up (facilities)
Từ miêu tả sự thay đổi
  • Converted
  • Redeveloped 
  • Replaced 
  • Made into 
  • Modernized 
  • Renovated 
  • Relocated
Xem thêm:
Thang điểm IELTS 2020 và cách làm bài đạt điểm cao nhờ các mẹo này
Cách sử dụng – phân biệt cấu trúc either và neither
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản bắt buộc ai cũng cần biết
Những cụm từ chỉ phương hướng
  • to the north of
  • to the east of
  • in the west
  • to the south of
  • to the northwest of
  • to the northeast 
  • to the southeast of
  • to the southwest of
Giới từ miêu tả vị trí
  • on
  • next to
  • near
  • from north to south
  • from east to west
  • by
  • across from
  • nearby
  • between
  • beside
  • over
  • along

3.3. Cấu trúc câu thông dụng cho Writing task 1

Cấu trúc 1: The given line graph compares + đối tượng + in terms of Oy + over Ox

Đối tượng: đề cập trong đề bài, thể hiện trực tiếp trên biểu đồ.

Oy: trục tung, thường là phần trăm, số lượng, đơn vị.

Ox: trục hoành, thường là thời gian

Ví dụ 1: The given line graph compares three age groups (Đối tượng) in terms of the proportion of Internet users (Oy) over a 15-year period (Ox), starting from 1990.

Cấu trúc 2: Paraphrase đề bài

Các từ và cấu trúc viết lại: Paraphrase lại đề bài

  • The X graph/map/diagram -> The given/provided X graph/diagram
  • Show -> illustrate, depict, give information about, compare….
  • The percentage of -> the proportion of
  • People -> citizens, individuals, users…
  • From …. to …..-> between … and … over a (number)-year period

Ví dụ: Đề bài: The line graph shows the percentage of Internet users in four different nations from 2000 to 2010.

→The line graph illustrates the proportion of people who used the Internet in four different countries between 2000 and 2010.

Cấu trúc 3: Account for = make up = consist of = comprise + ….%

Ví dụ:

The number of 1st-grade students accounts for 15% of the total students at Thang Long Primary School.

Các từ thay thế chỉ sổ:

  • 7%: a small fraction (phân số nhỏ)
  • 10%: one in ten (một phần 10)
  • 30% ~ 33%: a third one-third
  • 50%: a half
  • 55%: more than half
  • 65 – 75%: a significant proportion
  • 75 – 85%: a very large majority

Các cấu trúc khác:

  • The number of + Plural Countable Noun + Singular Verb Form

-> The number of people out of work fall by 99,000 to 2.39 million in the three months to October.

  • The amount of + Singular Uncountable noun + Singular Verb Form

-> The amount of rainfall doubles between May and June.

  • The proportion of / The percentage of + Count. or Uncount. Nouns + Singular Verb Form

-> The proportion/ The percentage of people using their phones to access the Internet jumped to 41% in 2008.

  • The figures for + + Count. or Uncount. Nouns + Plural Verb Form

-> The figures for imprisonment fluctuate sharply over the period shown.

4. IELTS Writing Part 2 và những cụm từ nên dùng

Trong khoảng thời gian giới hạn của phần thi IELTS Writing, bạn có biết bao việc phải làm: đọc đề, brainstorm tìm ý, lập dàn bài, tìm ví dụ, viết bài và còn cả chỉnh sửa, dò lại bài. Vì vậy mà để đạt band điểm cao phần thi này, bạn không những phải viết tốt, mà còn phải viết nhanh.

4.1. Mở đề (opening)

  • It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
  • In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
  • We live in an age when many of us are…: Chúng ta sống trong thời đại là nhiều người trong số chúng ta…..
  • ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều……
  • …is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu.
  • It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
  • The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề

4.2. Giới thiệu luận điểm (introducing points)

  • Firstly, let us take a look at…./ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …../ Bắt đầu với …..
  • First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét là …..
  • Secondly,….Thirdly,….: Thứ hai,….. Thứ ba,…..
  • Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,….: Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
  • Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
  • Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……

4.3. Trình bày ý tưởng (presenting ideas) và Đưa ví dụ (giving examples)

  • When it comes to + noun/gerund …: Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing
  • In terms of noun/gerund …: Về + danh từ/ động từ thêm – ing
  • With respect to noun/gerund…: Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing
  • Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
  • According to experts,….: Theo như các chuyên gia,……
  • Research has found that…..: Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
  • There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
  • For instance …. / For example…../such as : ví dụ…./ ví dụ…./ như là…..

4.5. Chỉ ra kết quả (expressing result & reason)

  • As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
  • ….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến….
  • Consequently, …./ Therefore,….: Do đó, …. / Vì vậy, …..
  • On account of …/ Due to….: Do……/ Bởi vì, …..
  • One reason behind this is….: Lý do đằng sau điều này là…….

4.6. Thể hiện sự đối lập (contrasting)

  • Although/ Even though subject + verb,….: Mặc dù + Chủ từ + Động từ ……
  • Despite/ In spite of + noun/gerund,….: Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing
  • Despite the fact that subject + verb,….: Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ ……
  • On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
  • However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,….

4.7. Nêu quan điểm (opinion)

  • As far as I’m concerned, …..: Theo những gì tôi quan tâm,…..
  • From my point of view,…. : Theo quan điểm của tôi,……
  • In my opinion, ….: Theo ý kiến của tôi,….
  • Personally speaking,….: Theo ý kiến cá nhân,….
  • My own view on the matter is …..: Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,……

4.8. Kết bài (concluding)

  • To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại,…./ Kết luận,….
  • All things considered, …….: Cân nhắc mọi vấn đề,….
  • Taking everything into consideration, …..: Xem xét mọi vấn đề,…..
  • Weighing up both sides of the argument,….: Cân nhắc hai mặt của vấn đề, …….
  • The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…..

5. Những cụm từ nên tránh trong IELTS Writing 

Xem ngay: Việc làm cho người có bằng IELTS? Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS
Những lỗi nên tránh
Những lỗi nên tránh

Bên cạnh đó bạn cũng nên tránh sử dụng những cụm từ sau trong bài để tránh bị trừ điểm đáng tiếc nhé:

  • Every coin has two sides/ Everything has two sides

Rất nhiều thí sinh lạm dụng hai mẫu câu trên để chỉ hai mặt của một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, chúng không phù hợp trong bài thi IELTS Writing. Mẫu câu thứ nhất là một thành ngữ và chỉ nên dùng trong văn nói trang trọng.

Còn ví dụ thứ hai được coi là một “mẫu câu yếu”. Hay nói cách khác, để đạt được điểm cao, người chấm thi sẽ kỳ vọng bạn đưa ra một mẫu câu học thuật hơn.

Cụm từ thay thế nên dùng: Advantages and Disadvantages/ Strengths and Limitations.

  • Nowadays (mở đầu câu)

Có lẽ từ “Nowadays” (có nghĩa là “Ngày nay”) không còn lạ lẫm với hầu hết những người học tiếng Anh. Tuy nhiên đây lại là từ không nên dùng trong văn viết của IELTS nói riêng và văn viết học thuật nói chung.

Nghe thì có vẻ không có vấn đề gì trong tiếng Việt nhưng người chấm IELTS sẽ không thích từ này chút nào!

Cụm từ thay thế nên dùng: These days/ Today

  • A controversial issue

Cụm từ “A controversial issue” mang nghĩa là một vấn đề gây bức bối và tranh cãi trong xã hội. Chính vì thế nó không phù hợp với hầu hết các đề bài thảo luận trong IELTS Writing, mà cụ thể là Writing Task 2.

Ví dụ, khi nói đến nước Anh nơi mình đang sinh sống, việc thay đổi chương trình học là một vấn đề nhẹ nhàng và vì thế không thể coi là “A controversial issue”. Tuy nhiên khi nói đến vấn đề gây tranh cãi cao như nạo phá thai (abortion) thì việc áp dụng cụm từ này là hợp lý. 

Nên dùng: A debatable issue (Một cụm từ an toàn trong phần lớn trường hợp)

  • So far so good

“So far so good” là một cụm từ rất phổ biến trên phim ảnh và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên trong văn viết, việc sử dụng cụm từ này là không nên. Người chấm thi sẽ phải đặt một dấu hỏi lớn về trình độ từ vựng và ngữ pháp của bạn nếu “So far so good” là tất cả những gì bạn trình bày được trong bài IELTS Writing.

Nên dùng: A satisfactory situation

  • Since the dawn of time

Đây là cụm từ mà nhiều thí sinh IELTS đã sử dụng khi họ muốn miêu tả một thứ gì đó vĩnh cửu hay đã xảy ra từ rất lâu. Tuy nhiên một lần nữa, đây là câu tục ngữ thường được sử dụng trong văn nói và không nên được cho vào bài thi IELTS Writing.

Nên dùng: For thousands of years

  • All factors are equal

Trong kinh tế học, mẫu câu này được sử dụng khá thường xuyên. Tất nhiên nó không có gì sai về ngữ pháp, nhưng sẽ có những cách diễn đạt khác giúp bạn gây ấn tượng với người chấm thi hơn. Ngoài ra một lời khuyên hữu ích đó là từ “All” nên được sử dụng một cách hạn chế trong bài Writing.

Nên dùng: There is little difference

  • In a nutshell

Đây là một thành ngữ khác trong tiếng Anh và nhiều thí sinh IELTS Writing viết để mở đầu phần kết bài của họ. Tuy nhiên người chấm thi sẽ không bị ngạc nhiên bởi trình độ tiếng Anh của bạn đâu mà những gì bài viết của bạn nhận được sẽ là cái lắc đầu từ họ. Hãy nhớ cụm từ này chỉ được sử dụng nhiều trong văn nói của tiếng Anh.

Nên dùng: In conclusion (Đơn giản, dễ hiểu và luôn luôn chính xác)

  • To be honest

Trong một bài chia sẻ từ một người chấm thi IELTS tại Việt Nam, ông cho hay đã có một lần ông phỏng vấn một thí sinh IELTS người Việt và cứ mỗi lần ông đưa ra câu hỏi, anh chàng này lại mở đầu câu trả lời bằng cụm từ “To be honest”. “To be honest” (có thể hiểu là “Thật thà mà nói”) là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trên phim ảnh nhưng là một mẫu câu tuyệt đối nên tránh trong cả phần viết và nói của bài thi IELTS.

Nên dùng: In my opinion/ In my view

  • A growing concern

Mẫu câu trên được nhiều thí sinh lựa chọn khi muốn miêu tả một vấn đề gì đó mà đang thu hút được sự chú ý ngày càng lớn. Người Việt sẽ không thấy vấn đề gì với cụm từ này cả, nhưng rất tiếc là người nước ngoài và người chấm thi IELTS lại không thích nó.

Chúng tôi đã từng hỏi một người bản địa lý do tại sao, và họ trả lời rằng đây không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh.

Nên dùng: An increasing problem

  • It can be clearly seen

Một chút nhắc nhở dành cho những độc giả đang ôn tập Writing Task 1. Khi miêu tả nội dung, xu hướng trên một biểu đồ, chúng ta không nên mở đầu câu bằng mẫu câu “It can be clearly seen that…” (Có thể dễ dàng thấy rằng…) bởi lẽ đây là một cách diễn đạt yếu và không được tự nhiên.

Nên dùng: The diagram shows… (Hãy đơn giản trong Task 1)

Để viết một bài viết hay và đạt yêu cầu dưới sức ép thời gian là điều không phải đơn giản. Đặc biệt là với áp lực của kỳ thi IELTS với nhiều chủ đề Writing IELTS khác nhau, bạn sẽ rất khó để có một bài luận vừa ý nếu thiếu việc chuẩn bị kỹ lưỡng. Vì vậy hãy chép ra những Các cụm từ và mẫu câu trong IELTS Writing ở trên để học thuộc và áp dụng khi làm bài nhé.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment