Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường

Có nhiều cách học từ vựng nhớ nhanh, nhớ kĩ, tuy nhiên để chọn được cách học phù hợp với người học thì cần phải trải nghiệm cách học để rút ra cách học tối ưu nhất. Một trong số những cách được nhiều bạn học tiếng Anh tin tưởng đó là học theo chủ đề quen thuộc.

Hiểu được điều đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh – danh từ về ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
  • Contamination: sự làm nhiễm độc
  • Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
  • Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Alternatives: giải pháp thay thế
  • Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
  • Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
  • Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
  • Woodland/forest fire: cháy rừng
  • Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
  • Gas exhaust/emission: khí thải
  • The soil: đất
  • Activated carbon: than hoạt tính
  • Activated sludge: bùn hoạt tính
  • Ground water: nguồn nước ngầm
  • The ozone layer: tầng ozon
  • Pollutant: chất gây ô nhiễm
  • Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Soil erosion: xói mòn đất
  • Acid rain: mưa axit
  • Acid deposition: mưa axit
  • Culprit (of): thủ phạm (của)
  • Absorption: sự hấp thụ
  • Crops: mùa màng
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • Carbon dioxin: CO2
  • Ecosystem: hệ thống sinh thái
  • A marine ecosystem: hệ sinh thái trong nước
  • Adsorption: sự hấp phụ
  • Deforestation: phá rừng
  • Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  • Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm

2. Từ vựng tiếng Anh – tính từ về ô nhiễm môi trường

những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường mới nhất
những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường mới nhất
  • Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
  • Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  • Serious/acute: nghiêm trọng
  • Fresh/pure: dưới lành
  • Pollutive: bị ô nhiễm
  • Toxic/poisonous: độc hại
  • Excessive: quá mức

3. Từ vựng tiếng Anh – động từ về ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Anh – những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm
Từ vựng tiếng Anh – những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm
  • Damage/destroy: phá hủy
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên thế giới
  • Catalyze (for): xúc tác (cho)
  • Exploit: khai thác
  • Pollute: ô nhiễm
  • Conserve: giữ gìn
  • Tackle/cope with/deal with/grapple: khắc phục
  • Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Dispose/release/get rid of: thải ra
  • Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái trong nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Halt/discontinue/stop: dừng lại
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên thế giới
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem: kiểm soát an ninh chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống trong nước
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí các đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển lâu dài
  • Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa không gian sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên

4. Từ vựng tiếng Anh – những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm

  • a bottle bank: một thùng lớn mà con người chứa những chai không và những vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được dùng lần nữa
  • organic: không dùng những chất hóa học nhân tạo dưới việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và những sản phẩm khác
  • recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra những vật liệu hữu ích mà có thể được dùng lại
  • conserve energy / electricity / power: giữ và kiểm soát an ninh cái gì đó không phí phạm
  • wind farm: những tua bin (các cấu trúc đắt với những quạt mà được quay bằng gió) được dùng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió

Với mỗi bài viết là mong muốn của chúng tôi được giúp ích cho các bạn học tiếng Anh tốt hơn với đúng ngành học của các bạn cũng như cung cấp thêm từ vựng cho giao tiếp hàng ngày được tốt hơn.

Vì từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường là chủ đề rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt nhất nhé.

Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment