Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thú y

Từ vựng về chuyên ngành được xem là một trong những chủ đề rất “hot” đối với người học tiếng Anh, bởi nó cung cấp được khối lượng lớn từ vựng cho người học cũng như lúc cần, các bạn có thể dễ dàng tìm lại ngay lập tức.

Ngày nay, chuyên ngành thú ý là một nhánh quan trọng đối với ngành y tế. Hiểu được điều đó, bài viết hôm nay tienganhduhoc.vn muốn chia sẻ đến bạn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y.

1. Tên các con vật nuôi bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh về chăn nuôi thú y
Từ vựng tiếng anh về chăn nuôi thú y
  • dog – puppy: con chó – cún con
  • sheep – lamb: con cừu – cừu non
  • cat – kitten:con mèo – mèo con
  • pig – piglet: con heo – con heo con
  • rabbit: con thỏ
  • cow- calf: bò sữa – con bê
  • bear- cub: con gấu – gấu con

2. Các cụm từ tiếng Anh thú y

  • a flock of birds: một đàn gia cầm
  • a herd of cattle: một đàn gia súc
  • a school of fish: một đàn cá
  • a pack of dogs: một bầy chó
  • a clutter of cats: một đàn mèo
  • urinary systems  : hệ thống tiết niệu
  • digestive systems: hệ thống tiêu hóa
  • sexually mature earlier: sự động dục sớm
  • physiologic function: chức năng sinh lý
  • immune: miễn dịch
  • digestive: tiêu hóa

3. Những từ liên quan tới hoạt động chăm sóc thú y

từ vựng chuyên ngành thú y
Từ vựng chuyên ngành thú y
  • feed: cho ăn
  • dog passport: giấy thông hành của chó
  • to chip a dog/cat: gắn con chip điện tử vào con chó/mèo
  • vet’s/veterinary fees: tiền phí thu y
  • desparasitar: bắt rận
  • flea: bọ chét
  • delouse: bắt rận
  • flea collar: cổ áo cho chó ngăn bọ chét
  • on a leash/lead: trên dây xích
  • to spay/neuter: thiến, hoạn
  • to be in heat = estar en celo: sưởi ấm
  • to go walkies: đi bộ
  • to walk the dog: dắt chó đi dạo
  • animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật
  • to put an animal to sleep: làm cho một con vật chết
  • cattle breeding: chăn nuôi bò
  • raising cattle for milk: chăn nuôi gia súc lấy sữa
  • farming households: chăn nuôi nông hộ
  • breeding: sự chăn nuôi tiếng
  • animal feed: thức ăn chăn nuôi
  • farm: trại chăn nuôi
  • cattle: gia súc
  • buffalo: con trâu
  • calf: con bê
  • cow: con bò
  • hen: gà mái
  • horse: ngựa
  • lamb: cừu
  • mule: con la
  • pig: lợn
  • turkey: gà tây
  • to milk a cow: vắt sữa bò
  • bull: bò đực
  • to feed the chickens: cho gà ăn
  • sow: heo nái
  • feeder pig: heo con đã cai sữa
  • market hog: heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt
  • pork: thịt heo
  • intake: thức ăn được ăn vào
  • lactation: thời gian cho con bú sữa
  • weaning: sự cai sữa
  • weaner: heo con cai sữa
  • purebred: giống thuần chủng
  • crossbred: lai tạo giống với các giống khác
  • multiplier herd: đàn chăn nuôi loại thương phẩm
  • barn/shed: nhà dùng để chăn nuôi
  • animal feed: thức ăn chăn nuôi
  • breeding stock: heo giống để sản xuất ra heo con
  • swine genetics: heo giống có tính di truyền
  • pellet feed:cám viên
  • feed mill: nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc
  • splayed legged: heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra
  • stockman: người chăn nuôi súc vật
  • growth rate: tỷ lệ tăng trưởng
  • cattle-breeding state farm: nông trường chăn nuôi
  • to breed pigs and poultry: chăn nuôi lợn gà
  • a flock of birds: một đàn gia cầm
  • a herd of cattle: một đàn gia súc
  • to walk the dog: dắt chó đi dạo
  • animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật
  • to put an animal to sleep: làm cho một con vật chết
  • silage: cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông
  • trough: máng ăn
  • pen: bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật
  • herd: bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau
  • battery: dãy chuồng nuôi gà

4. Từ vựng đặc biệt quan trọng với các bác sĩ thú y.

Học từ vựng chuyên ngành thú y
Học từ vựng chuyên ngành thú y

Các bác sĩ thú y học được càng nhiều từ trong từ điển chuyên ngành thú y sẽ càng có lợi cho công việc. Một số từ chuyên ngành cơ bản mà bạn cần phải nhớ là:

  • Vet: bác sĩ thú y
  • Swine: loài lợn
  • Veterinary Veterinary: bệnh thú y
  • Surgical models: mô hình phẫu thuật 
  • Translational research: nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  • Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
  • Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  • Alternative: thay thế
  • Testing of pharmaceuticals: kiểm tra dược phẩm 
  • Toxicologic: độc tính
  • Anatomic: giải phẫu 
  • Unique advantages: lợi ích đặc biệt 
  • Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch 
  • Physiologic: sinh lý
  • Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy
  • Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • Investigator: điều tra viên 
  • Domestic farm breeds: các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 
  • Physiologic function: chức năng sinh lý
  • Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ 
  • Transgenic: giống chuyển gen 
  • Pigmented vs nonpigmented skin varieties: da mang sắc tố màu và mượt
  • Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
  • Sexually mature earlier: sự động dục sớm 
  • Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm
  • Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào
  • Mammals: động vật lớn, động vật có vú
  • Nonhuman primate: loài linh trưởng
  • Distribution of blood: sự phân chia lượng máu
  • Vein: tĩnh mạch 
  • Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu
  • Neuromyogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • dog passport:  giấy thông hành của chó
  • vet’s/veterinary fees: tiền phí thu y
  • desparasitar: bắt rận
  • to spay/ neuter: thiến, hoạn
  • animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật
  • prevention and treatment: phòng và trị
  • therapies: liệu pháp
  • reduce: giảm
  • impact of the disease: tác động của bệnh
  • depopulation: làm sạch
  • rigorous disinfection: khử trùng nghiêm ngặc
  • contaminated farm: trại bị nhiễm
  • achieved: đạt được
  • biosecurity: an toàn sinh học
  • vaccinnation: tiêm phòng
  • live vaccine: vắc xin sống
  • oid-based in activated vaccine: vắc xin nhũ dầu vô hoạt
  • regarded as necessary: coi như không cần
  • method of control relies on vaccination: phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng
  • due to the high degree of variation: do mức độ biến đổi cao
  • subclinical: cận lâm sàng
  • clinical: lâm sàng
  • detectable symptoms: phát hiện triệu chứng
  • susceptible to clinical: dễ có khả năng bị lâm sàng
  • severe infections: nhiễm trùng nghiêm trọng
  • secondary bacterial infection: nhiễm trùng thứ cấp
  • occurred in: xảy ra
  • long-lasting suppression of the immune system: triệt tiêu nghiêm trọng lâu dài hệ thống miễn dịch
  • immunosuppressed: ức chế miễn dịch
  • affect healthy: ảnh hưởng đến sức khỏe
  • sudden after an incubation: đột ngột sau khi ấp
  • mortality: tỷ lệ tử vong
  • morbidity: tỷ lệ mắc bệnh
  • the presence of maternal antibody: sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ
  • modify the way disease progresses: sửa đổi cách tiến triển bệnh
  • the virulence of field strains varies: độc lực của các dòng virus
  • considerably: đáng kể
  • readily isolated: dễ dàng phân lập
  • an organ of: cơ quan
  • shed in the faeces: thải ra theo phân
  • spread: lây lan
  • contaminated environment: môi trường bị ô nhiễm
  • caried in dust: mang theo bởi bụi
  • fomites: vật chủ truyền bệnh
  • rodent: loài gặm nhấm
  • stable and difficult to eradicate: ổn định và khó tiêu diệt
  • vertical transmisssion: truyền dọc
  • high contagious viral infection : nhiễm trùng virus truyền nhiễm cao
  • chicken flocks in most countries : đàn gà ở hầu hết các quốc gia
  • severity of the disease :mức độ nghiêm trọng của bệnh
  • depend on : phụ thuộc vào
  • age and breed : tuổi và giống
  • vỉrulence of virus: độc tính của virus
  • include: bao gồm
  • a rapid drop in feed and water consumption: giảm lượng ăn vào và tiêu thụ nước
  • mucoid diarrhea: tiêu chảy phân nhầy
  • soiled vent feathers: bẩn lông lỗ huyệt
  • ruffled feathers: lông xù
  • listless chicks: gà con bơ phờ
  • unsteady gait: dáng đi không vững
  • sitting in huched possition: ngồi tư thế khom
  • picking at own vent: tự mổ lỗ huyệt
  • sleeping with beak touching the floor: ngủ với mỏ chạm sàn

5. Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thú y cơ bản

Từ vựng chuyên ngành thú y
Từ vựng chuyên ngành thú y

Bên cạnh việc học từ vựng, cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thú y thông dụng, mọi người cũng cần học một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả. Sau đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường nói khi đến cửa hàng thú y:

  • My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.
  • My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.
  • My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.
  • My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.
  • My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.
  • Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?
  • How will my dog be examined by a doctor? Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?
  • Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?

Hy vọng với những từ, cụm từ này ở bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thú y, mọi người có thể cải thiện được kiến thức tiếng Anh chuyên ngành của mình, làm việc hiệu quả hơn và đặc biệt tăng được khả năng giao tiếp tốt với khách hàng người nước ngoài.

Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Nếu có thắc mắc gì các bạn hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn sớm nhất có thể. Chúc mọi người một ngày học tập vui vẻ!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment