Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc

Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách học quen thuộc với nhiều bạn. Đặc biệt, Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc là một điểm từ vựng nổi bật, vì âm nhạc là “món ăn tinh thần” của cuộc sống con người.

Học tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong giao tiếp. Hiểu được điều đó, tienganhduhoc.vn đã tổng hợp để tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các bạn bổ sung kiến thức. Hãy cùng theo dõi nhé bạn!

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Harmony: hòa âm
  • Solo: đơn ca
  • Scale: Gam
  • Rhythm: nhịp điệu
  • Beat: nhịp trống
  • Out of tune: lệch tông
  • Adagio: chậm, thong thả
  • Note: nốt nhạc
  • In tune: đúng tông
  • Accord: hợp âm
  • Lyrics: lời bài hát
  • Duet: biểu diễn đôi, song ca
  • Melody hoặc tune: giai điệu

2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Reggae: nhạc reggaeton
  • Dance: nhạc nhảy
  • Techno: nhạc khiêu vũ
  • R&B: nhạc R&B
  • Heavy metal: nhạc rock mạnh
  • Blue: nhạc buồn
  • Folk: nhạc dân ca
  • Country: nhạc đồng quê
  • Opera: nhạc thính phòng
  • Rock: nhạc rock
  • Easy listening: nhạc dễ nghe
  • Electronic: nhạc điện tử
  • Latin: nhạc latin
  • Pop: nhạc Pop
  • Jazz: nhạc jazz
  • Classical: nhạc cổ điển
  • Rap: nhạc Rap
  • Hip hop: nhạc hip hop

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm từ vựng ở các chủ đề khác cũng được quan tâm sau:

3. Từ vựng tiếng Anh về ban nhạc và nhạc công

  • Singer: ca sĩ
  • Bass: giọng nam trầm
  • Band: ban nhạc
  • Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
  • Tenor: giọng nam cao
  • Pop Group: nhóm nhạc Pop
  • Guitarist: người chơi guitar
  • Jazz band: ban nhạc jazz
  • Trumpeter: người thổi kèm trumpet
  • String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
  • Musician: nhạc công
  • Rock Band: ban nhạc rock
  • Soprano: giọng nữ trầm
  • Choir: dàn hợp xướng
  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Cellist: người chơi vi-o-long-xen
  • Pop star: ngôi sao nhạc Pop
  • Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
  • Brass band: ban nhạc kèn đồng
  • Performer: nghệ sĩ biểu diễn
  • Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
  • Alto: giọng nữ cao
  • DJ: người phối nhạc
  • Drummer: người chơi trống
  • Pianist: người chơi piano
  • Saxophonist: người thổi kèn saxophone
  • Baritone: giọng nam trung
  • Organist: người chơi đàn organ
  • Keyboard player: người chơi keyboard
  • Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
  • Flautist: người thổi sáo

4.  Từ vựng tiếng Anh về các loại thiết bị âm thanh

Từ vựng tiếng Anh về các loại thiết bị âm thanh
Từ vựng tiếng Anh về các loại thiết bị âm thanh
  • Headphones: tai nghe
  • Music stand: giá để bản nhạc
  • Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
  • Microphone: micro
  • Amp: bộ khuếch đại âm thanh
  • Record player: máy thu âm
  • Instrument: nhạc cụ
  • Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
  • CD player: máy chạy CD
  • Speakers: Loa
  • Compact Disk: đĩa CD
  • MP3 player: máy phát nhạc mp3

5. Các tính từ miêu tả âm nhạc bằng tiếng Anh

Các tính từ miêu tả âm nhạc bằng tiếng Anh
Các tính từ miêu tả âm nhạc bằng tiếng Anh
  • Heavy: mạnh
  • Boring: nhàm chán
  • Soft: nhỏ
  • Duet: biểu diễn đôi/ song ca
  • Loud: to
  • Quiet: yên lặng
  • Beautiful: hay
  • Slow: chậm
  • Great: tốt
  • Solo: đơn ca

6. Idioms tiếng Anh về âm nhạc

  • Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý 

Ví dụ:

Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.

= Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.

  • For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời

Ví dụ: 

Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!

= Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!

  • Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.

Ví dụ: 

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.

= Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.

  • Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.

Ví dụ: 

My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.

= Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.

  • Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc. 

Ví dụ: 

I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.

= Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc
  • Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể

Ví dụ:

If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.

= Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.

  • Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.

Ví dụ: 

Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.

= Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.

  • Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm

Ví dụ:

Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.

= Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.

  • It takes two to tango: nhấn mạnh rằng cả hai người liên quan đến một tình huống khó khăn đều phải chịu trách nhiệm, hoặc nói về một hoạt động cần hai người sẵn sàng tham gia để nó xảy ra

Ví dụ:

The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.

= Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.

Các bạn cũng nên bổ sung idioms ở các chủ đề khác như:

Sau bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc ở trên, tienganhduhoc.vn hy vọng bạn có thể bổ sung thêm được từ vựng cho mình. Vì mỗi chủ đề từ vựng đều giúp ích cho người học nhất định, hơn nữa từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc là một chủ đề rất thú vị. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho bạn nhanh nhất có thể nhé! 

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment