Từ vựng sản xuất hàng hóa công nghiệp

Trong thời kỳ hội nhập, bất cứ ngành nghề, lĩnh vực nào cũng đều đòi hỏi vốn tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh chuyên ngành để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc.

Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ giới thiệu đến bạn Từ vựng sản xuất hàng hóa công nghiệp và cung cấp các mẫu câu hội thoại mẫu thường được sử dụng trong nhà máy để bạn dễ dàng áp dụng trong môi trường làm việc.

Xem thêm bài viết về các lĩnh vực khác:

1. Từ vựng tiếng Anh trong sản xuất

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản xuất hàng hóa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất hàng hóa
  • Labour productivity (n): Năng suất lao động
  • Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)
  • Producer (n): Nhà sản xuất
  • Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư
  • Raw produce (n): Nguyên liệu
  • Agricultural produce (n): Nông sản
  • Farm produce (n): Nông sản
  • Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài
  • Home produce (n): Sản phẩm nội địa
  • Produced in Vietnam: Sản xuất tại Việt Nam
  • Produce (n): Sản phẩm, sản lượng

     (v): Đưa ra, sản xuất, sinh lợi

  • Produce of labour: Kết quả lao động
  • Semi – finished produce (n): Bán thành phẩm
  • Staple produce (n): = Main produce: Sản phẩm chính
  • Producing center (n): Trung tâm sản xuất
  • Producing country (n): Nước sản xuất
  • To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất
  • Product (n): sản phẩm, sản vật, kết quả
  • Production (n): Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng
  • Productive (adj): Sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi
  • Productivity (n): Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất
  • Productiveness (n): Sức sản xuất, năng suất
  • Product of Vietnam: Sản phẩm của Việt Nam
  • Canned product (n): Sản phẩm đồ hộp
  • Commercial product (n): Thương phẩm
  • Condemned product (n): Sản phẩm phế thải
  • Finished product (n): Thành phẩm
  • Haft – way product (n): Bán sản phẩm
  • Intermediate product (n): Sản phẩm trung gian
  • Industrial product (n): Sản phẩm công nghiệp 
  • Secondary product (n): Sản phẩm phụ
  • Substandard product (n): Phế phẩm
  • Surplus product (n): Sản phẩm thặng dư
  • End product (n): Sản phẩm cuối
  • Part – processed product (n): Bán thành phẩm
  • Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh
  • Non – sensitive product (n): Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
  • Semi – sensitive product (n): Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
  • Annual production (n): Sản lượng hàng năm
  • Daily production (n): Sản lượng hàng ngày
  • Cost of production (n): Chi phí sản xuất
  • Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất
  • Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất
  • Mass production (n): Sự sản xuất đại trà
  • Moving – band production (n): Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production
  • To produce goods (v): Sản xuất hàng bán
  • To produce under a licence (v): Sản xuất theo giấy phép
  • To produce evidence (v): Đưa ra chứng cớ
  • To produce invoice (v): Đưa ra hóa đơn
  • Producer (n): Nhà sản xuất, người cung cấp nguyên liệu
  • Producibility (n): Khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được
  • Produceble (n): Sản xuất được, chế tạo được
  • Producing (adj): Sản xuất
  • Process of production (n): Quy trình sản xuất
  • Production index (n): Chỉ số sản xuất
  • Production in lots (n): Sự sản xuất thành lô hàng
  • Production targets (n): Chỉ tiêu sản xuất
  • Production slow down (n): Sự kiềm hãm sản xuất
  • Restricted production (n): Sự sản xuất bị hạn chế
  • Stagnant production (n): Sự sản xuất đình trệ
  • Surplus of production (n): Sự thặng dư sản xuất 
  • Over production (n): Sự sản xuất quá nhiều
  • Productive credit (n): Tín dụng sản xuất
  • Productive forces (n): Lực lượng sản xuất
  • Productive power (n): Năng lực sản xuất
  • Increase of productivity (n): Sự tăng năng suất

2. Cụm từ tiếng Anh sử dụng trong sản xuất cà phê

Từ vựng tiếng Anh trong sản xuất cà phê
Từ vựng tiếng Anh trong sản xuất cà phê
  • The coffee making process: quá trình làm cà phê

Ví dụ:

He tried to find out the coffee making process.

(Ông đã cố gắng để tìm hiểu quá trình làm cà phê.)

  • Strongly flavored coffee: cà phê có hương vị mạnh mẽ
  • (to) process coffee according to traditional family formulas: sản xuất cà phê theo cách gia truyền.
  • (to) bring higher yield and better resistant to insects: mang lại năng suất cao hơn và chống chọi tốt hơn với các loại côn trùng

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp

  • Industry (n) Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
  • Aircraft industry (n) Kỹ nghệ chế tạo máy bay
  • Agricultural industry (n) Kỹ nghệ nông nghiệp
  • Basic industry (n) Kỹ nghệ cơ bản
  • Building industry (n) Kỹ nghệ kiến trúc
  • Chemical industry (n) Kỹ nghệ hóa chất
  • Electrical industry (n) Kỹ nghệ điện khí
  • Food industry (n) Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
  • Heavy industry (n) Kỹ nghệ nặng
  • Light industry (n) Công nghiệp nhẹ
  • Home industry (n) Công nghiệp gia đình
  • Small industry (n) Tiểu công nghiệp
  • Tourist industry (n) Ngành kinh doanh du lịch
  • Industry producing consumers’ goods (n) Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
  • Key industry (n) Kỹ nghệ then chốt
  • Mining industry (n) Kỹ nghệ hầm mỏ
  • Processing industry (n) Kỹ nghệ chế biến
  • Shoe industry (n) Kỹ nghệ đóng giày
  • Textile industry (n) Kỹ nghệ dệt
  • Branch of industry (n) Ngành công nghiệp
  • The motion picture industry (n) Kỹ nghệ điện ảnh
Từ vựng tiếng anh về sản xuất
Từ vựng tiếng Anh về sản xuất
  • The paper industry (n) Kỹ nghệ giấy
  • Industrial (adj) Thuộc về công nghiệp
  • Industrial accident (n) Tai nạn lao động
  • Industrial bank (n) Ngân hàng công nghiệp
  • Industrial center (n) Trung tâm công nghiệp
  • Industrial country (n) Nước công nghiệp
  • Industrial design (n) Thiết kế công nghiệp
  • Industrial designer (n) Nhà thiết kế công nghiệp
  • Industrial disease (n) Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
  • Industrial life insurance (n) Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
  • Industrial share (n) Cổ phần công nghiệp
  • Industrial controls (n) Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
  • Industrial development (n) Sự phát triển kỹ nghệ
  • Industrial installations (n) Cơ sở kỹ nghệ
  • Industrial mobilization (n) Sự động viên kỹ nghệ
  • Industrial relations (n) Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
  • Industrial revolutions (n) Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)
  • Industrial school (n) Trường kỹ nghệ
  • Industrial union (n) Nghiệp đoàn kỹ nghệ
  • Industrialist (n) Nhà tư bản công nghiệp, kỹ nghệ gia
  • Industrialization (n) Sự kỹ nghệ hóa
  • Industrialize (v) Công nghiệp hóa
  • Industrialism (n) Xứ kỹ nghệ
  • To paralyze industry (v) Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghiệp liên quan đến lạm phát

Xem ngay bài viết: Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

  • Inflation (n) Sự lạm phát
  • Deflation (n) Sự giảm phát
  • Hyper inflation (n) = Run away inflation Tình trạng lạm phát phi mã
  • To check, to stem inflation (v) Ngăn chặn lạm phát
  • To combat, to fight against inflation (v) Chống lại sự lạm phát
  • Inflationary pressure (n) Áp lực lạm phát
  • Inflationary spiral (n) Loa tuyến lạm phát
  • Inflationary tendencies (n) Khuynh hướng lạm phát
  • A reduction of inflationary pressure (n) Giảm áp lực lạm phát
  • Annual rate of inflation (n) Tỉ lệ lạm phát hàng năm
  • Demand inflation (n) Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
  • Anti-inflation (n) Sự chống lạm phát
  • Anti-inflation drive (n) Chiến dịch chống lạm phát
  • Anti-inflationary (n) Sự chống lạm phát
  • Anti-inflationary policy (n) Chính sách chống lạm phát
  • To curb inflation (v) Chống lạm phát, kềm chế lạm phát
  • To halt inflation (v) Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghiệp kỹ thuật điện

Tiếng anh chuyên ngành sản xuất kỹ thuật điện
Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất kỹ thuật điện
  • Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • Circuit Breaker :Aptomat hoặc máy cắt
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
  • Contactor : Công tắc tơ
  • Current carrying capacity: Khả năng mang tải
  • Dielectric insulation: Điện môi cách điện
  • Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
  • Earth conductor : Dây nối đất
  • Earthing system : Hệ thống nối đất
  • Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
  • Direct current :điện 1 chiều
  • Electric door opener : thiết bị mở cửa
  • Jack :đầu cắm
  • Lamp :đèn
  • Leakage current : dòng rò
  • Live wire :dây nóng
  • Low voltage : hạ thế
  • Electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
  • Electrical insulating material : vật liệu cách điện
  • Fixture : bộ đèn
  • High voltage :cao thế
  • Illuminance : sự chiếu sáng
  • Neutral wire :dây nguội
  • Photoelectric cell : tế bào quang điện
  • Relay : rơ-le
  • Smoke bell : chuông báo khói
  • Smoke detector : đầu dò khói
  • Wire :dây điện
  • Capacitor : Tụ điện
  • Compensate capacitor : Tụ bù
  • Cooling fan : Quạt làm mát

6. Các thuật ngữ chuyên ngành công nghiệp khác

  • Ammeter : Ampe kế
  • Busbar : Thanh dẫn
  • Fire retardant : Chất cản cháy
  • Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
  • Impedance Earth : Điện trở kháng đất
  • Instantaneous current : Dòng điện tức thời
  • Light emitting diode : Điốt phát sáng
  • Neutral bar : Thanh trung hoà
  • Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
  • Relay : Rơ le
  • Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện từ đầu nguồn
  • Voltage drop : Sụt ápaccesssories : phụ kiện
  • Alarm bell : chuông báo tự động
  • Burglar alarm : chuông báo trộm
  • Cable : cáp điện
  • Conduit :ống bọc
  • Current :dòng điện

7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì

  • Model: mẫu
  • unit: đơn vị
  • Dimension: kích thước
  • Materials: nguyên liệu
  • Still: sắt thép
  • wood: gỗ
  • Load: tải trọng
  • Certificate: Chứng nhận
  • Fumigation: Khử trùng
  • Box: thùng, hôp
  • pallet: pallet gỗ
  • wooden box: thùng gỗ

8. Các mẫu câu sử dụng trong nhà máy

8.1. Tiếng Anh giao tiếp tham quan nhà máy

Xem ngay bài viết: Tổng hợp mẫu Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

  • Let me show you around the factory. – Cho phép tôi dẫn ông đi một vòng quanh nhà máy.
  • This is our Purchasing Department. – Đây là phòng mua hàng của chúng tôi.
  • Here’s the Administration and Management. – Bộ phận quản lý hành chính là ở đây.
  • The Quality Control Department locates on the first floor. – Phòng kiểm tra chất lượng ở tầng 1.
  • On your right hand is Packing Department and our Warehouse. – Bên tay phải ông là bộ phận bao bì và nhà kho.
  • We do both import and export business. – Chúng tôi là công ty xuất nhập khẩu.
  • The workshores are highly automatic. – Hệ thống nhà xưởng rất tự động.
  • Our staffs work 3 eight – hour shifts. – Chúng tôi làm việc 3 ca 8 giờ.
  • We have just launched a new model. – Chúng tôi vừa khai trương một mô hình mới.
  • We have sale outlets throughout China. – Chúng tôi có nhiều cửa hàng bán lẻ trên khắp Trung Quốc.

8.2. Tiếng Anh giao tiếp thăm công ty đối tác

  • I hope to visit your factory. – Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của ông.
  • You are welcomed to visit our company. – Chúng tôi đón chào ông đến thăm công ty.
  • How far it is from the hotel to your factory? – Từ khách sạn đến nhà máy bao xa?
  • How many departments do you have? – Công ty ông có bao nhiêu phòng ban?
  • How much is the depreciation cost of machinery each year? – Mỗi năm ông chi bao nhiêu tiền mua sắm máy móc?
  • Can I have a look at the production line? – Ông có thể cho tôi xem dây chuyển sản xuất?
  • Do you have to update your products each year? – Mỗi năm ông có đổi mới sản phẩm?
  • How long have your company been established? – Công ty ông được thành lập bao lâu?
  • How many employees do you have? – Ông thuê bao nhiêu nhân viên?
  • Who is in charge of workers’ fare? – Ai phụ trách chế độ ăn uống của công nhân?

Để học tốt những từ vựng, thuật ngữ cũng như các cụm từ, mẫu câu thông dụng thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa, công nghiệp bạn có thể tìm hiểu về cách ghi nhớ và áp dụng các từ vựng một cách hiệu quả, dễ dàng.

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm các bài viết:
Những từ vựng thường gặp trong IELTS – Cách học hiệu quả
Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày – Bí quyết kinh nghiệm nhớ từ vựng hiệu quả
Các mẹo cách học tiếng Anh hay – Hiệu quả ít người biết tips này

Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm các bài viết về các khâu hoặc lĩnh vực liên quan để mở rộng kiến thức, vốn từ mình hơn nhé.

Bất cứ ngành nghề nào cũng đòi hỏi tiếng Anh chuyên ngành. Nắm được từ vựng chuyên ngành giúp bạn nắm bắt được các cơ hội trong nghề nghiệp.

Bài viết đã tổng hợp Từ vựng sản xuất hàng hóa công nghiệp. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích đến các bạn. Nếu có bất kì thắc mắc gì hãy để lại comment bên dưới, tienganhduhoc.vn sẽ giải đáp nhanh chóng nhất. Chúc các bạn học tốt.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment