Từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai

Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng hấp dẫn và mở ra nhiều cơ hội việc làm cho các bạn trẻ. Bên cạnh việc học các từ vựng thông dụng, sử dụng trong đời sống hàng ngày thì việc học các từ vựng chuyên ngành phục vụ cho học tập, công việc, nghiên cứu đóng vai trò rất quan trọng.

Trong tiếng Anh, các từ thường mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng. Để phục vụ tốt hơn cho cho chuyên ngành quản lý đất đai, tienganhduhoc.vn sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai.

Xem thêm các bài viết về chuyên ngành khác:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai

1. Từ vựng chuyên ngành quản lý đất đai

1.1. Danh từ

  • clay (n) : đất sét 
  • diversity (n) : sự đa dạng
  • fluid (n) : chất lỏng
  • gypsum (n) : thạch cao
  • groundwater (n) : nước ngầm
  • instability (n) : không ổn định 
  • landslip (n) : sự lở đất 
  • landslide (n) : lở đất 
  • laterite (n) : đá ong, đá đỏ 
  • loam (n) : đất giàu mùn, đất thịt 
  • marble (n) : đá cẩm thạch 
  • material (n) : vật chất 
  • metamorphosis (n) : đá biến chất
  • microbe (n) : vi sinh vật 
  • mineral (n) : khoáng chất 
  • moisture (n) : độ ẩm 
  • moss (n) : rêu 
  • mound (n) : mô đất 
  • native (n) : người địa phương, thổ dân 
  • nutrient (n) : dưỡng chất 
  • Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên 
  • overgrazing (n) : sự chăn thả quá mức 
  • organism (n) : sinh vật 
  • ozone depletion (n) : sự suy giảm tầng ô-zôn 
  • parent rock (n) : đá gốc 
  • particle (n) : phân tử, hạt 
  • pesticide (n) : thuốc trừ sâu 
  • planet (n) : hành tinh 
  • polar (n) : cực (địa lý) 
  • property (n) : đặc tính, đặc điểm, tính chất 
  • proportion (n) : phần, tỉ lệ 
  • radioactive waste (n) : chất thải phóng xạ 
  • reservoir (n) : hồ chứa nhân tạo 
  • resource (n) : tài nguyên 
  • reversal (n) : sự đảo lộn
  • substitute (n) : người, vật thay thế
  • scheme (n) : kế hoạch
  • sand (n) : cát 
  • scale (n) : phạm vi, quy mô 
  • scheme (n) : kế hoạch 
  • sedentary soil (n) : đất tàn tích 
  • sewage (n) : nước cống 
  • sediment (n) : trầm tích 
  • shale (n) : phiến thạch 
  • slop (n) : nước thải 
  • soil degradation (n) : sự suy thoái đất 
  • soot (n) : muội, bồ hóng 
  • spell (n) : đợt, lượt, phiên 
  • starvation (n) : sự đói ăn, sự chết đói 
  • subsidence (n) : sự lún xuống 
  • subsoil (n) : lớp đất dưới
  • surroundings (n) : môi trường xung quanh 
  • succession (n) : sự nối tiếp, chuỗi 
  • surface water (n) : nước bề mặt 
  • sustainable development (n) : sự phát triển bền vững 
  • terrain (n) : địa thế, địa hình 
  • transported soil (n) : đất hình thành trên bồi tích 
  • wasteland (n) : vùng đất hoang  
  • waste treatment plant (n) : chương trình xử lý chất thải 

1.2. Động từ

  • convert (v) : chuyển đổi
  • decimate (v) : phá huỷ, tiêu hao
  • deplete (v) : tháo hết, xả hết
  • eliminate (v) : loại bỏ, gạt ra
  • exhaust (v) : dùng hết, cạn kiệt
  • extract (v) : khai thác, rút ra
  • inundate (v) : ngập tràn, ngập lụt 
  • laminate (v) : cán mỏng 
  • mask (v) : che đậy, bảo vệ 
  • modify (v) : làm thay đổi 
  • mismanage (v) : quản lý kém 
  • overwhelm (v) : làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp 
  • penetrate (v) : thấm qua, thâm nhập 
  • plunder (v) : lấy đi, cướp đi 
  • precipitate (v) : thúc đẩy, đẩy nhanh 
  • predict (v) : đoán, dự đoán 
  • purify (v) : lọc, làm cho tinh khiết 
  • refine(v) : (tinh) lọc
  • recycle (v) : tái chế, tái sinh, phục hồi
  • remove (v) : loại bỏ, vứt bỏ 
  • reserve (v) : bảo tồn 
  • scatter (v) : phân tán 
  • soak (v) : nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm 
  • subside (v) : lún 
  • waterlog (v) : ngập nước

Các bài viết tổng hợp từ vựng khác được quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng

1.3. Tính từ và trạng từ

  • edible (adj) : có thể ăn được
  • fertile (adj) : màu mỡ, phì nhiêu
  • limited (adj) : hạn chế, giới hạn
  • local (adj) : (thuộc) địa phương 
  • mature (adj) : trưởng thành 
  • meteoritic (adj) : thuộc về thiên thạch 
  • permeable (adj) : dễ thấm 
  • prevalent (adj) : thịnh hành, chiếm ưu thế 
  • perpetual (adj) : vĩnh viễn, bất diệt
  • potential (adj) : (thuộc) tiềm năng
  • raw (adj) : thô (chưa qua xử lý)
  • rare (adj) : hiếm 
  • saline (adj) : mặn, có muối
  • soaking (adj) : ướt đẫm, ngấm 
  • solvent (adj) : có thể hoà tan được 
  • spongy (adj) : mềm, xốp, đàn hồi 
  • staple (adj) : chính, chủ yếu, quan trọng 
  • largely (adv) : ở một chừng mực nào đó 

2. Cụm từ chuyên ngành địa chính

Cụm từ sử dụng trong chuyên ngành Quản lý đất đai
Cụm từ sử dụng trong chuyên ngành Quản lý đất đai

Ngoài các từ vựng phía trên, khi đọc các bài viết chuyên ngành quản lý đất đai ta thường bắt gặp các cụm từ dài như sau:

  • Philosophy: Triết học
  • Forein langguage for general purposes: Ngoại ngữ chung
  • Forein langguage for specific purposes: Ngoại ngữ chuyên ngành
  • National Land Administration System: Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
  • National Land Information System: Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
  • Vietnam Land Law System: Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
  • Applied Remote Sensing: Viễn thám ứng dụng
  • Regional Planning and Territotial  Organization: Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
  • Digital Mapping: Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số 
  • Problems of Modern and Tropical Geography: Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
  • Applied GIS: GIS ứng dụng
  • Modern Cadastral System: Hệ thống địa chính hiện đại
  • Management and Development of Real Estate Market: Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
  • Socio-Economic General Planning: Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
  • Land Evaluation and Land Resource Development Planning: Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
  • Prediction Modeling in Land Use Planning: Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
  • Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development: Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
  • History of Land Administration System Development: Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
  • National and Administrative Boundary Management: Quản lý biên giới và địa giới hành chính
  • Land Policy System for Socio-Economic Development: Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
  • Land Value and Land Taxation System: Hệ thống giá đất và thuế đất 
  • Land Resource Utilization and Protection: Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất 
  • Land Resource Management and Recreation: Quản lý và tái tạo tài nguyên đất
  • Land Economics: Kinh tế đất 
  • Land Decision Support System: Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
  • Geomatics: Địa tin học
  • GPS for Land Surveying: Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
  • Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing: Phương pháp viễn thám theo dõi biến động  sử dụng tài nguyên đất
  • Digital Photogrammetry for Land Surveying: Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
  • Applied Programming: Lập trình ứng dụng
  • Water Land Survey and Management: Đo đạc và quản lý đất mặt nước
  • Cadastral Information Standards and Standardization: Chuẩn và chuẩn hoá thông tin địa chính
  • National Spatial Data Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
  • Land Survey Data Treatment: Xử lý số liệu đo đạc địa chính

3. Tên các môn học chuyên ngành quản lý đất đai

Tên các môn học chuyên ngành Quản lý đất đai
Tên các môn học chuyên ngành Quản lý đất đai

Chuyên ngành quản lý đất đai có nhiều môn học khác nhau, dưới đây là tên tiếng Anh của chúng:

  • Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
  • Cadastral Map: Bản đồ địa chính
  • Land Use Assessment: Đánh giá đất
  • Soil Science: Khoa học đất
  • Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
  • Environmental Impact Assessment: Đánh giá tác động môi trường
  • Land Measuremet: Trắc địa
  • Database Management: Cơ sở dữ liệu
  • Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
  • Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và đánh giá đất
  • Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
  • Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
  • Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
  • Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
  • Land Assessment: Định giá đất
  • Land Use Planning: Quy hoạch sử dụng đất
  • Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
  • Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
  • Land Economy: Kinh tế đất
  • Land Inspection: Thanh tra đất
  • Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
  • Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
  • Master Planning for Social Economics: Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH
  • Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
  • Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
  • Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS
  • Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
  • Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
  • Project Establishment and Management: Xây dựng và quản lý dự án

Trên đây là các từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai. Giống như những chuyên ngành khác, Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai rất quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp sau này của bạn.

Biết được các từ vựng chuyên ngành bạn sẽ dễ dàng tham khảo và dịch các tài liệu chuyên ngành.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment