Như đã nói ở những bài viết trước, từ vựng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn thành thạo trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Do đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tiếp tục gửi đến các bạn bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng theo chủ đề hay còn gọi là từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm, để có thể sử dụng trong giao tiếp cơ bản.
Thông tin chi tiết và link tải của bộ từ vựng và những chia sẻ được chúng tôi trình bày bên dưới, các bạn theo dõi nhé!
Bộ từ vựng này phù hợp với đối tượng nào?
- Người chuẩn bị đi du lịch ở nước ngoài;
- Người thường xuyên phải tiếp xúc, giao tiếp trong môi trường tiếng Anh cơ bản;
- Người đang muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp ở trình độ cao hơn, có thể xem phim, nghe nhạc không cần xem phụ đề;
- Người cần học cấp tốc để phỏng vấn tiếng Anh.
500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề
Thông tin chi tiết của bộ tài liệu 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề.
Xem thêm bài viết:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thương mại
- Download 6000+ từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn
Bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề, đây là bộ từ vựng đến từ Tactics for TOEIC Vocabulary, được chắt lọc và kiểm định nhiều lần nên bạn yên tâm học nhé, tài liệu tải 500 Tactics for TOEIC Vocabulary được đính kèm ở đây.
Bên cạnh đó, các bạn có thể xem trực tiếp bộ từ vựng thông dụng khác ngay sau đây, những từ này rất chất lượng và rất hữu ích trong việc giao tiếp.
Bạn có thể tự mình xây dựng nên những đoạn hội thoại, những câu chuyện ngắn có sử dụng các từ vựng này để việc học từ mới sẽ trở nên dễ dàng hơn, thú vị hơn và cũng rất hiệu quả.
500 động từ tiếng Anh thông dụng nhất thường dùng
STT | TỪ | NGHĨA |
1 | be | là |
2 | have | có |
3 | do | làm |
4 | say | nói |
5 | get | được |
6 | make | làm |
7 | go | đi |
8 | see | thấy |
9 | know | biết |
10 | take | lấy |
11 | think | nghĩ |
12 | come | đến |
13 | give | cho |
14 | look | nhìn |
15 | use | dùng |
16 | find | tìm thấy |
17 | want | muốn |
18 | tell | nói |
19 | put | đặt |
20 | mean | nghĩa là |
21 | become | trở thành |
22 | leave | rời khỏi |
23 | work | làm việc |
24 | need | cần |
25 | feel | cảm |
26 | seem | hình như |
27 | ask | hỏi |
28 | show | hiển thị |
29 | try | thử |
30 | Call | gọi |
31 | keep | giữ |
32 | provide | cung cấp |
33 | hold | giữ |
34 | turn | xoay |
35 | follow | theo |
36 | Begin | bắt đầu |
37 | bring | đem lại |
38 | like | như |
39 | going | đi |
40 | help | giúp |
41 | start | bắt đầu |
42 | run | chạy |
43 | write | viết |
44 | Set | thiết |
45 | move | hành động |
46 | play | chơi |
47 | pay | trả |
48 | hear | nghe |
49 | include | bao gồm |
50 | believe | tin |
51 | allow | cho phép |
52 | meet | gặp |
53 | lead | chì |
54 | live | sống |
55 | stand | đứng |
56 | happen | xảy ra |
57 | carry | mang |
58 | talk | nói chuyện |
59 | appear | xuất hiện |
60 | produce | sản xuất |
61 | sit | ngồi |
62 | offer | phục vụ |
63 | consider | xem xét |
64 | expect | chờ đợi |
65 | suggest | đề nghị |
66 | let | cho |
67 | read | đọc |
68 | require | yêu cầu |
69 | continue | tiếp tục |
70 | lose | mất |
71 | add | thêm |
72 | change | thay đổi |
73 | fall | rơi |
74 | remain | còn lại |
75 | remember | nhớ lại |
76 | buy | mua |
77 | speak | nói |
78 | stop | dừng lại |
79 | send | gởi |
80 | receive | nhận |
81 | decide | quyết định |
82 | win | thắng lợi |
83 | understand | hiểu |
84 | describe | miêu tả |
85 | develop | phát triển |
86 | agree | đồng ý |
87 | open | mở |
88 | reach | đến |
89 | build | xây dựng |
90 | involve | liên quan đến |
91 | spend | tiêu |
92 | return | trở về |
93 | draw | rút ra |
94 | die | chết |
95 | Hope | hy vọng |
96 | create | sáng tạo |
97 | walk | đi bộ |
98 | sell | bán |
99 | wait | đợi |
100 | cause | nguyên nhân |
101 | pass | vượt qua |
102 | lie | nói dối |
103 | accept | chấp nhận |
104 | watch | xem |
105 | raise | nâng cao |
106 | Base | căn cứ |
107 | apply | ứng dụng |
108 | break | nghỉ |
109 | explain | giải thích |
110 | learn | học hỏi |
111 | increase | tăng lên |
112 | cover | che |
113 | grow | lớn lên |
114 | claim | yêu cầu |
115 | report | báo cáo |
116 | support | ủng hộ |
117 | cut | cắt |
118 | form | hình thức |
119 | stay | ở lại |
120 | contain | chứa |
121 | reduce | giảm |
122 | establish | thiết lập |
123 | join | ghép |
124 | wish | muốn |
125 | achieve | hoàn thành |
126 | seek | tìm kiếm |
127 | choose | chọn |
128 | deal | nhiều |
129 | face | mặt |
130 | fail | thất bại |
131 | serve | phục vụ |
132 | end | đầu |
133 | kill | giết |
134 | occur | xảy ra |
135 | drive | lái xe |
136 | represent | đại diện |
137 | rise | tăng lên |
138 | discuss | bàn luận |
139 | love | yêu |
140 | pick | nhặt |
141 | place | nơi |
142 | argue | tranh luận |
143 | prove | chứng minh |
144 | wear | dùng |
145 | catch | catch |
146 | enjoy | thưởng thức |
147 | eat | ăn |
148 | introduce | giới thiệu |
149 | enter | vào |
150 | present | hiện tại |
151 | arrive | đến |
152 | ensure | chắc chắn |
153 | point | điểm |
154 | plan | kế hoạch |
155 | pull | kéo |
156 | refer | tham khảo |
157 | act | hành động |
158 | relate | quan hệ |
159 | affect | có ảnh hưởng đến |
160 | close | gần |
161 | identify | xác định |
162 | manage | quản lý |
163 | thank | cảm tạ |
164 | compare | so sánh |
165 | announce | thông báo |
166 | obtain | được |
167 | note | chú ý |
168 | forget | quên |
169 | indicate | chỉ |
170 | wonder | ngạc nhiên |
171 | maintain | duy trì |
172 | publish | xuất bản |
173 | suffer | bị |
174 | avoid | tránh |
175 | express | phát biểu |
176 | suppose | giả sử |
177 | finish | hoàn thành |
178 | determine | xác định |
179 | design | thiết kế |
180 | listen | nghe |
181 | save | tiết kiệm |
182 | tend | có xu hướng |
183 | treat | đãi |
184 | control | kiểm soát |
185 | share | phần |
186 | remove | tẩy |
187 | throw | ném |
188 | visit | lần |
189 | exist | tồn tại |
190 | encourage | khuyến khích |
191 | force | lực lượng |
192 | reflect | suy nghĩ |
193 | admit | thừa nhận |
194 | assume | đảm đương |
195 | smile | nụ cười |
196 | prepare | chuẩn bị |
197 | replace | thay thế |
198 | fill | lấp đầy |
199 | improve | nâng cao |
200 | mention | đề cập đến |
201 | fight | cuộc chiến đấu |
202 | intend | có ý định |
203 | Miss | hỏng |
204 | discover | khám phá |
205 | drop | bỏ |
206 | hit | đánh |
207 | push | đẩy |
208 | prevent | phòng ngừa |
209 | refuse | từ chối |
210 | regard | Về vấn đề |
211 | lay | nằm xuống |
212 | reveal | tiết lộ |
213 | Teach | dạy |
214 | answer | câu trả lời |
215 | operate | chạy |
216 | State | trạng thái |
217 | depend | tùy theo |
218 | enable | cho phép |
219 | record | kỷ lục |
220 | check | kiểm tra |
221 | complete | hoàn toàn |
222 | cost | giá cả |
223 | sound | âm thanh |
224 | laugh | cười |
225 | realise | thực hiện |
226 | extend | mở rộng |
227 | arise | nổi lên |
228 | notice | nhận thấy |
229 | define | định nghĩa |
230 | examine | xem xét |
231 | fit | phù hợp |
232 | study | nghiên cứu |
233 | bear | chịu |
234 | hang | treo |
235 | recognise | công nhận |
236 | shake | rung chuyển |
237 | sign | dấu |
238 | attend | đi học |
239 | fly | bay |
240 | gain | lợi |
241 | perform | thực hiện |
242 | result | kết quả |
243 | travel | đi du lịch |
244 | adopt | nhận nuôi |
245 | confirm | xác nhận |
246 | protect | bảo vệ |
247 | demand | nhu cầu |
248 | stare | nhìn chằm chằm |
249 | imagine | tưởng tượng |
250 | attempt | thử |
251 | beat | đánh đập |
252 | Born | sinh |
253 | associate | liên kết |
254 | care | chăm sóc |
255 | marry | kết hôn |
256 | collect | sưu tầm |
257 | voice | tiếng nói |
258 | employ | sử dụng |
259 | issue | vấn đề |
260 | release | phóng thích |
261 | emerge | hiện ra |
262 | mind | nhớ |
263 | aim | mục tiêu |
264 | deny | từ chối |
265 | Mark | dấu |
266 | shoot | bắn |
267 | appoint | bổ nhiệm |
268 | Order | trật tự |
269 | supply | cung cấp |
270 | drink | uống |
271 | observe | quan sát |
272 | reply | đáp lại |
273 | ignore | bỏ qua |
274 | link | liên kết |
275 | propose | đề xuất |
276 | ring | vòng |
277 | settle | giải quyết |
278 | strike | đình công |
279 | press | báo chí |
280 | respond | trả lời |
281 | arrange | sắp xếp |
282 | survive | sống sót |
283 | concentrate | tập trung |
284 | lift | thang máy |
285 | approach | phương pháp tiếp cận |
286 | cross | Hội Chữ thập |
287 | test | thử |
288 | charge | phí |
289 | experience | kinh nghiệm |
290 | touch | chạm |
291 | acquire | mua |
292 | commit | phạm |
293 | demonstrate | chứng minh |
294 | Grant | Grant |
295 | prefer | thích |
296 | repeat | lặp lại |
297 | sleep | ngủ |
298 | threaten | hăm dọa |
299 | feed | nuôi |
300 | insist | nhấn mạnh |
301 | launch | phóng |
302 | limit | giới hạn |
303 | promote | khuyến khích |
304 | deliver | giao hàng |
305 | measure | đo |
306 | own | riêng |
307 | retain | giữ lại |
308 | assess | đánh giá |
309 | attract | thu hút |
310 | belong | thuộc về |
311 | consist | gồm có |
312 | contribute | góp phần |
313 | hide | giấu |
314 | promise | hứa |
315 | reject | từ chối |
316 | cry | khóc |
317 | impose | áp đặt |
318 | invite | mời |
319 | sing | hát |
320 | vary | khác nhau |
321 | warn | cảnh báo |
322 | address | địa chỉ |
323 | declare | khai |
324 | destroy | phá hủy |
325 | worry | lo |
326 | divide | chia |
327 | head | đầu |
328 | name | tên |
329 | stick | gậy |
330 | nod | gật đầu |
331 | recognize | công nhận |
332 | train | xe lửa |
333 | attack | tấn công |
334 | clear | trong sáng |
335 | combine | phối hợp |
336 | handle | xử lý |
337 | influence | ảnh hưởng |
338 | realize | thực hiện |
339 | recommend | giới thiệu |
340 | shout | kêu la |
341 | spread | lan tràn |
342 | undertake | đảm đương |
343 | account | trương mục |
344 | select | lựa chọn |
345 | climb | leo |
346 | contact | tiếp xúc |
347 | recall | triệu hồi |
348 | secure | chắc chắn |
349 | step | bước đi |
350 | transfer | chuyển nhượng |
351 | welcome | hoan nghênh |
352 | conclude | kết luận |
353 | disappear | biến mất |
354 | display | trưng bày |
355 | dress | trang phục |
356 | illustrate | minh họa |
357 | imply | nghĩa là |
358 | organise | tổ chức |
359 | direct | trực tiếp |
360 | escape | trốn thoát |
361 | generate | phát ra |
362 | investigate | nghiên cứu |
363 | remind | nhắc lại |
364 | advise | khuyến cáo |
365 | afford | đủ khả năng |
366 | earn | kiếm được |
367 | hand | tay |
368 | inform | báo |
369 | rely | tin cậy |
370 | succeed | thành công |
371 | approve | phê duyệt |
372 | burn | đốt cháy |
373 | fear | sợ |
374 | vote | bỏ phiếu |
375 | conduct | hạnh kiểm |
376 | cope | đương đầu |
377 | derive | lấy được |
378 | elect | đắc cử |
379 | gather | tụ họp |
380 | jump | nhảy |
381 | last | cuối cùng |
382 | match | trận đấu |
383 | matter | chất |
384 | persuade | khuyên |
385 | ride | đi chơi |
386 | shut | đóng |
387 | blow | thổi |
388 | estimate | ước tính |
389 | recover | lấy lại |
390 | score | số điểm |
391 | slip | trượt |
392 | count | đếm |
393 | hate | ghét |
394 | attach | đính kèm |
395 | exercise | tập thể dục |
396 | house | nhà |
397 | lean | gầy |
398 | roll | cuộn |
399 | wash | rửa |
400 | accompany | hộ tống |
401 | accuse | tố cáo |
402 | bind | buộc |
403 | explore | khám phá |
404 | judge | thẩm phán |
405 | rest | còn lại |
406 | steal | ăn cắp |
407 | comment | chú thích |
408 | exclude | loại trừ |
409 | focus | tiêu điểm |
410 | hurt | đau |
411 | stretch | căng ra |
412 | withdraw | rút |
413 | back | trở lại |
414 | fix | sửa chữa |
415 | justify | biện hộ |
416 | knock | đập |
417 | pursue | theo đuổi |
418 | switch | công tắc |
419 | appreciate | đánh giá |
420 | benefit | lợi ích |
421 | lack | tình trạng thiếu |
422 | list | danh sách |
423 | occupy | chiếm |
424 | permit | giấy phép |
425 | surround | surround |
426 | abandon | bỏ |
427 | blame | khiển trách |
428 | complain | phàn nàn |
429 | connect | liên kết |
430 | construct | xây dựng |
431 | dominate | thống trị |
432 | engage | thuê |
433 | paint | sơn |
434 | quote | quote |
435 | view | quang cảnh |
436 | acknowledge | công nhận |
437 | dismiss | bỏ qua |
438 | incorporate | kết hợp |
439 | interpret | giải thích |
440 | proceed | tiến hành |
441 | search | tìm kiếm |
442 | separate | riêng biệt |
443 | stress | nhấn mạnh |
444 | alter | thay đổi |
445 | analyse | phân tích |
446 | arrest | bắt giữ |
447 | bother | làm phiền |
448 | defend | bảo vệ |
449 | expand | phát triển |
450 | implement | bổ sung |
451 | possess | có |
452 | review | xem lại |
453 | suit | bộ đồ |
454 | tie | tie |
455 | assist | hỗ trợ |
456 | calculate | tính toán |
457 | glance | nhìn thoáng qua |
458 | mix | pha |
459 | question | câu hỏi |
460 | resolve | giải quyết |
461 | rule | nguyên tắc |
462 | suspect | nghi ngờ |
463 | Wake | Wake |
464 | appeal | kháng cáo |
465 | challenge | thách |
466 | clean | sạch |
467 | damage | tổn thất |
468 | guess | phỏng đoán |
469 | reckon | tính |
470 | restore | khôi phục |
471 | restrict | hạn chế |
472 | specify | xác định |
473 | constitute | cấu tạo |
474 | convert | đổi |
475 | distinguish | phân biệt |
476 | submit | đệ trình |
477 | trust | lòng tin |
478 | urge | thúc giục |
479 | feature | đặc tính |
480 | Land | đất |
481 | locate | định vị trí |
482 | predict | dự đoán |
483 | preserve | bảo tồn |
484 | solve | giải quyết |
485 | sort | loại |
486 | struggle | cuộc tranh đấu |
487 | cast | đúc |
488 | Cook | nấu ăn |
489 | dance | nhảy |
490 | invest | đầu tư |
491 | lock | khóa |
492 | owe | nợ |
493 | pour | đổ vào |
494 | shift | sự thay đổi |
495 | kick | đá |
496 | kiss | hôn |
497 | light | ánh sáng |
498 | purchase | mua |
499 | race | cuộc đua |
500 | retire | về hưu |
Link download tài liệu từ vựng tiếng Anh
Bên cạnh đó, bộ từ vựng gồm 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cũng được rất nhiều bạn review tốt nên tienganhduhoc.vn cũng để lại link ở đây để mọi người tham khảo qua nhé!
Đây là bộ từ vựng được nhiều bạn học tìm đọc bởi sự phổ biến và chắt lọc kĩ càng của nó. Nếu bạn cần tìm một nguồn tài liệu uy tín thì đây là một lựa chọn tốt để bạn tham khảo.
Bí quyết học từ vựng nhớ lâu
Để học tốt được từ vựng, các bạn nên biết 1 số mẹo nhỏ cho bản thân. Vì vậy, Tienganhduhoc.vn sẽ chia sẻ cho bạn 10 “tips” để tăng vốn từ vựng tiếng Anh nhanh hơn để làm động lực học bài.
1. Kết nối
Ghi nhớ từ vựng sẽ dễ dàng hơn khi được sắp xếp theo một chủ đề cụ thể.
Giả sử bạn rất thích đọc những bài viết về lĩnh vực kinh doanh, những từ mới xuất hiện trong bài báo hoặc bài nghiên cứu đó đều liên quan đến chủ đề kinh doanh này.
Kết nối những từ vựng này với nhau, bạn sẽ có vốn từ vựng lớn về cùng chủ đề. Đọc nhiều, biết nhiều và nhớ nhiều chính là cách giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh hơn.
2. Viết
Viết các câu có sử dụng từ mới và cụm từ mới sẽ giúp bạn vừa hiểu nghĩa từ đó, vừa biết cách dùng trong trường hợp nào.
3. Vẽ
Khi học một từ vựng nào đó, bạn hãy thử vẽ chúng theo cách hiểu của bạn. Không cần thiết phải đẹp như những nhà họa sĩ, miễn là bạn biết từ đó hình dung như thế nào.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gõ từ mới đó và tìm kiếm trên Google bằng dạng hình ảnh. Đây cũng là cách ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh hiệu quả.
4. Diễn kịch
Không nhất thiết phải tham gia một đội kịch nào đó, mà diễn kịch ở đây có thể hiểu rộng hơn. Đó là bạn sử dụng từ mới đó vào cuộc nói chuyện, đối thoại với mọi người. Sử dụng nhiều từ đó, khả năng bạn nhớ sẽ cao hơn.
5. Sáng tạo
Sáng tạo cách ghi nhớ từ vựng theo cách của riêng bạn, miễn sao bạn nhớ và biết cách dùng chúng là được. Sử dụng flashcard, hoặc ứng dụng học tiếng Anh có hỗ trợ ghi nhớ từ vựng cũng là một cách.
6. Liên kết
Liên kết các từ và cụm từ liên quan với nhau theo một quy tắc nhất định. Chẳng hạn, với chủ đề phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn sẽ có một loạt các tính từ, động từ và cụm từ trong chủ đề này.
Xem Ebook mới nhất: Tải trọn bộ sách English Grammar in Use PDF miễn phí
7. Nghe
Nghe càng nhiều, bạn càng có nhiều “đầu vào” hơn. Không chỉ nghe được cách từ đó phát âm như nào, bạn sẽ hiểu được cách dùng từ đó trong hoàn cảnh nào, kết hợp với từ nào để được câu chính xác.
8. Lựa chọn
Nhiều bạn hay đọc các tips học tiếng Anh ở nhiều nguồn, được khuyên là đọc nhiều những trang website về tin tức, hoặc làm bài tập ở những quyển sách chuyên về từ vựng tiếng Anh. Nhưng nếu bạn không thích đọc báo và tin tức khô khan đó thì sao?
Hãy chọn những chủ đề bạn thích đọc. Bạn thích đi du lịch, hãy đọc những bài viết, xem những video hay nghe chương trình về chủ đề du lịch này. Đừng ép bản thân phải đọc những cái mình không muốn. Hãy tạo động lực và niềm vui học tiếng Anh cho bản thân, bạn nhé.
9. Giới hạn
Học tiếng Anh là cả một quá trình, học từ vựng tiếng Anh cũng vậy. Đừng tham một ngày học 50, 60 từ. Rồi cả tuần chúng ta chỉ học đúng một ngày đó. Bạn hãy chia số từ cần học mỗi ngày cho thật hợp lý.
Đảm bảo ngày nào bạn cũng học đều đặn, nắm vững từ đó. Giới hạn từ vựng mỗi ngày cần học từ 10-15 từ. Quan trọng là chất lượng, không phải số lượng.
10. Quan sát
Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không phải cắm cúi ghi nhớ mặt chữ và nghĩa của nó một cách máy móc, khó nhớ. Thay vào đó, bất cứ khi nào bạn đọc hay nghe tiếng Anh, hãy quan sát từ vựng mới đó.
Trên đây là thông tin chi tiết và link tải 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề, cùng một số tài liệu khác liên quan đính kèm. Rất mong các bạn sẽ tận dụng triệt để những tài liệu có sẵn để học tập thật tốt.
Nếu có bất cứ thắc mắc gì cứ để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Hy vọng nó sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!