Hiện nay, TOEIC – TOEFL – IELTS đã trở thành ba kỳ thi rất quen thuộc đối với học sinh, sinh viên và người đi làm. Đa số các bạn đều cần chứng chỉ tiếng Anh TOEIC – TOEFL – IELTS trong hồ sơ xin việc, du học hay để xét tốt nghiệp cấp THPT và đại học,…
Tienganhduhoc.vn sẽ giúp bạn hiểu được sự khác biệt và Bảng quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Bài viết được xem quan tâm nhất:
- Các chứng chỉ tiếng anh quốc tế thông dụng nhất hiện nay 2020
- Bằng B1, B2, C1, A2 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu
1. Cách phân biệt TOEIC – TOEFL – IELTS
1.1. TOEIC (Test of English for International Communication)
- Đánh giá: trình độ sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế, trong các ngữ cảnh như kinh doanh, thương mại và công nghiệp.
- Thi TOEIC cần: nguồn tiếng Anh sử dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày thay vì kiến thức và vốn từ vựng chuyên ngành.
- Tác giả: Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ – ETS
- Số lượng câu: 200 câu
- Thời gian thi: 2 giờ
- Thang điểm: 10-990
- Hình thức làm bài: Trên giấy
- Kỹ năng được đánh giá: Nghe, Đọc hiểu. Có thể đăng ký thi thêm Nói và Viết.
- Đối tượng tham gia kỳ thi:
- Những người bị mất gốc tiếng Anh hoặc nền tảng tiếng Anh còn kém.
- Sinh viên các trường đại học, cao đẳng.
- Người đi làm có mong muốn làm việc công sở.
- Thời hạn: 2 năm
1.2. TOEFL (Test Of English as a Foreign Language)
- Đánh giá: khả năng sử dụng tiếng Anh của mỗi cá nhân trong môi trường học thuật, cụ thể hơn là ở môi trường tại các quốc gia nói tiếng Anh chuẩn Mỹ.
- Tác giả: Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ – ETS
- Số lượng câu: 10-121 câu
- Thời gian thi: 200-270 phút
- Thang điểm: 0-300 (CBT), 310-677 (PBT), 0-120 (iBT)
- Hình thức làm bài: trên máy tính (CBT), qua Internet (iBT), trên giấy (PBT)
- Kỹ năng được đánh giá: Nghe, nói, đọc, viết
- Đối tượng tham gia kỳ thi: cho những ai:
- Đi du học
- Sinh sống, làm việc tại nước ngoài.
- Có nền tảng tiếng Anh khá – tốt
- Thời hạn: 2 năm
1.3. IELTS (International English Language Testing System)
- Đánh giá: trình độ thông thạo Anh ngữ cho mục đích học tập, làm việc và định cư.
- Thi IELTS cần: kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
- Tác giả: British Council
- Số lượng câu: 80 câu (chưa kể kỹ năng Nói và Viết)
- Thời gian thi: 2 giờ 45 phút
- Thang điểm: 0-9
- Hình thức làm bài: trên giấy, trên máy tính
- Kỹ năng được đánh giá: Nghe, nói, đọc, viết
- Đối tượng tham gia kỳ thi: cho những ai:
- Đi du học
- Sinh sống, làm việc tại nước ngoài.
- Có nền tảng tiếng Anh khá – tốt
- Thời hạn: 2 năm
Xem ngay: IELTS là gì? TẤT CẢ những gì bạn cần biết về kỳ thi IELTS
2. Bảng quy đổi chứng chỉ tiếng Anh TOEIC – TOEFL – IELTS
Chắc hẳn bạn đã tìm được kỳ thi phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình qua bài phân loại các chứng chỉ tiếng Anh TOEIC, TOEFL, IELTS trên. Vậy, làm sao để quy đổi điểm của 3 chứng chỉ Toeic, IELTS, Toefl một cách chính xác nhất? Hãy tham khảo bảng quy đổi điểm của từng chứng chỉ tiếng Anh TOEIC – TOEFL – IELTS siêu chi tiết và cụ thể dưới đây:
Nhưng phần tính điểm này chỉ mang tính tương đối, bởi vì TOEIC thang điểm 990 chỉ đánh giá hai kỹ năng là Nghe và Đọc hiểu, trong khi IELTS 9.0 bao gồm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Vì thế, cũng có trường hợp thí sinh đạt 990 TOEIC nhưng điểm IELTS chỉ là band 7 bởi bị điểm Speaking và Writing kéo xuống.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Việc làm cho người có bằng IELTS? Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS
- GPA là gì? Cách tính điểm GPA và học bổng không cần GPA
- Cấu trúc đề thi IELTS và thông tin cần lưu ý khi thi IELTS
3. Đánh giá năng lực của bạn qua thang điểm TOEIC – TOEFL – IELTS
Sau khi có kết quả TOEIC/ TOEFL/ IELTS, bạn không biết với số điểm như vậy thì trình độ tiếng Anh hiện tại của mình là kém, trung bình, khá hay tốt? Có cần khắc phục khuyết điểm gì không? Tienganhduhoc.vn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về đánh giá năng lực của bạn qua thang điểm TOEIC – TOEFL – IELTS một cách chính xác nhất:
TOEIC 10 – 250, TOEFL iBT 1 – 18, IELTS 0.5 – 1.5:
- Mức độ cơ bản
- Có thể hiểu những từ tiếng Anh cơ bản.
TOEIC 255 – 400, TOEFL iBT 19-40, IELTS 2.0 – 3.5:
- Mức độ sơ cấp
- Có thể hiểu được tiếng Anh trong công việc, học tập nhưng rất hạn chế. Có thể hiểu được những đoạn hội thoại đơn giản về những chủ đề quen thuộc khi nói chuyện trực tiếp.
TOEIC 405 – 600, TOEFL iBT 41 – 64, IELTS 4.0 – 5.0:
- Mức độ trên sơ cấp
- Có thể hiểu cơ bản các đoạn hội thoại trực tiếp, có thể đoán trước nội dung nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong các tình huống giao tiếp, học thuật hay thường xuyên mắc lỗi.
TOEIC 605 – 780, TOEFL iBT 65 – 95, IELTS 5.5 – 7.0:
- Mức điểm khá
- Tuy có khả năng hiểu hầu hết các yêu cầu chung, nhưng vẫn còn hạn chế khi làm việc, học tập, cần phấn đấu thêm.
TOEIC 785 – 990, TOEFL iBT 96 – 120, IELTS 7.5 – 9.0:
- Đủ năng lực dùng trong môi trường làm việc, học tập quốc tế.
- Có khả năng giao tiếp một cách hiệu quả ở bất kỳ tình huống nào.
Xem nhanh: Đánh giá năng lực thang điểm IELTS
Hy vọng bài viết của tienganhduhoc.vn giúp bạn phân biệt được 3 kỳ thi phổ biến nhất trên thế giới là TOEIC – TOEFL – IELTS, cũng như hiểu rõ Bảng quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh chính xác nhất và đánh giá được năng lực hiện tại của mình.
Nhưng dù số điểm của bạn đang bay cao trên trời hay chìm nghỉm dưới biển sâu, hãy luôn cố gắng và phấn đấu để trình độ tiếng Anh ngày càng xịn xò hơn nhé. Học! Học nữa! Học mãi!