Trong tiếng Anh, cụm từ Break off là cụm từ được dùng phổ biến và dễ dàng bắt gặp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, Break off còn có thể kết hợp cùng nhiều từ khác nhau. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu xem Break off là gì và cách dùng của nó như thế nào nhé!
1. Break off là gì
Trong tiếng Anh, Break off mang nghĩa là “tan vỡ (mối quan hệ), bẻ gãy, đập vỡ”
Bên cạnh đó, Break of là một cụm từ được cố định hay còn gọi là Phrasal verb, được tạo nên từ động từ Break và giới từ.
Cấu trúc:
S + break off (V) + O |
Cách dùng:
- Dùng vũ lực để tách một cái gì đó ra
Ví dụ: She broke of a piece of apple and gave it to me. (Cô ấy tách một miếng táo và đưa cho tôi)
- Kết thúc đột ngột một cái gì đó
Ví dụ: They’ve broken off their relationship. (Họ bất ngờ kết thúc mối quan hệ)
2. Những từ liên quan
Từ | Nghĩa |
Break away | Rời đi hay thoát khỏi Ngừng tham gia vào một tổ chức hoặc nhóm nào đó vì có sự bất đồng với thành viên trong nhóm. |
Break down something | Chia cái gì thành những miếng nhỏ. |
Break down | Máy móc hay phương tiện nào đó bị hỏng hay ngừng hoạt động. Một mối quan hệ hay hệ thống bị vỡ vì xuất hiện vấn đề hay bất đồng. |
Break in something/ someone | Huấn luyện một ai đó làm việc hay con vật nào đó nghe lời. Ngoài ra, sử dụng một cái gì đó để làm nó không còn mới và thoải mái hơn. |
Break into something | Bắt đầu làm gì đột ngột. Áp đặt cách của mình vào việc gì đó. Bắt đầu thành công ở một lĩnh vực nào đó cụ thể. |
Break in | Ngắt lời khi ai đó đang nói. |
Break out (something) | Để bắt đầu, hay bắt đầu sử dụng hoặc làm cái gì đó. |
Break out | Một cái gì đó huy hiểm hay khó chịu đột ngột bắt đầuTrốn khỏi nhà tù |
Break someone up | Khiến ai đó cười nhiều. |
Break through something | Áp đặt thông qua cái gì đó. |
Break up (Something) | Chia thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hoặc các phần riêng biệt. |
Break up | Hôn nhân tan vỡ. Khi lớp học dừng lại và bắt đầu vào kỳ nghỉ. Khi tính hiệu trên di động không tốt, khiến giọng của ai đó bị ngắt quãng. |
Break with something/ someone | Hành động theo cách khác với những gì đã diễn ra trước đó hay khác với những người khác. |
Break sb in | Hướng dẫn một ai đó làm gì. |
Break into sth | Đột nhiên bắt đầu làm gì đó. |
Break through sth | Buộc bản thân vượt qua điều gì. Đi đến cấp độ cao hơn. |
Break (sth) off | Trở nên riêng biệt. |
Break sth up | Chia thành nhiều phần hay chia một thứ gì đó thành nhiều phần. |
Break (sth) up | Để kết thúc một cái gì đó. Ai đó rời đi sau khi chia tay. |
Break sth in | Đi giày mới hay sử dụng một cái gì đó mới để thoải mái hơn. |
Break with sth | Cố ý không tiếp tục làm điều gì đó bình thường, được mong đợi. |
Break above/below sth | Tạo ra những cấp độ hay số liệu cao hơn hoặc thấp hơn. |
3. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Break off
Mang ý nghĩa là một hành động tách hay rời khỏi một cái gì đó, Break off có thể đồng nghĩa với những từ sau đây:
- Separate (v): làm rời ra, tách rời ra
- Divide (v): phân chia thành nhiều phần
- Disassemble (v) : tháo rời các bộ phận máy móc
- Take apart (v): chia thành các phần nhỏ = divide into
- Remove (v): tháo ra, bỏ ra
- Disunite (v): chia rẽ, tách nhỏ
Bên cạnh đó, Break off còn mang nghĩa tương đồng với những cụm từ như sau:
- Become separated (v) trở nên bị chia rẽ/ tách rời
- Become detached (v) trở nên bị tách rời khỏi những thứ lớn hơn
- Come off (v) có thể được tách rời
Ngoài ra, Break off còn có những từ trái nghĩa như sau:
- Stop (v): dừng lại
- Quit (v): rời bỏ
- Discontinue (v): đình chỉ/ gián đoạn
- Halt (v): tạm nghỉ, tạm hoãn
Kết luận
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp chi tiết đầy đủ nhất về Break off là gì. Hy vọng thông qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm cũng như giải đáp được thắc mắc về Break off là gì. Bên cạnh đó, đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập thường xuyên các bạn nhé.