Khi muốn bày tỏ về một cảm xúc của bạn thân, chúng ta thường bắt gặp cấu trúc Feel. Vậy cấu trúc Feel là gì và cấu trúc, cách sử dụng của nó như thế nào hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.
1. Feel là gì
Trong tiếng Anh, Feel được biết đến là một động từ mang nghĩa là “cảm thấy”
Ví dụ:
- I feel happy. (Tôi cảm thấy vui vẻ)
- I feel something is right here. (Tôi cảm thấy điều gì đó ở đây)
2. Cách sử dụng cấu trúc Feel
Trong nhiều trường hợp cấu trúc Feel được dùng với những ý nghĩa khác nhau.
2.1. Feel like doing sth
Khi người nói muốn ai đó hoặc là chính họ làm một việc nào đó.
Ví dụ:
- Hot days, I feel like swimming in the pool. (Những ngày nóng nực, tôi muốn đi bơi ở hồ bơi)
- I feel like listening to Rap music. (Tôi muốn nghe nhạc Rap)
- I feel like buying new swatch . (Tôi muốn mua một cái đồng hồ mới)
2.2. Feel like/as if/as though + clause
Cấu trúc này mang ý nghĩa là có cảm giác như thế nào.
Ví dụ:
- I feel like everything burns. (Tôi cảm thấy như mọi thứ đang bốc cháy)
- I feel like they’re lying. (Tôi cảm thấy như họ đang nói dối)
- I feel she doesn’t like me. (Tôi cảm thấy chị ấy không thích tôi)
2.3. Feel + that clause
Cấu trúc này thường mang ý nghĩa là cảm thấy rằng. Và thường được dùng ở trường hợp nhằm bày tỏ ý kiến phản hồi.
Ví dụ:
- He feels that there is something very disloyalty about her. (Anh ấy cảm thấy rằng có điều gì đó đáng nghi ngờ từ cô ấy)
- She felt that we were being astrayed. (Cô ấy cảm thấy rằng chúng tôi đang bị lạc đường)
2.4. Những cấu trúc Feel khác
Bên cạnh những trường hợp nêu trên thì theo phía sau còn có thể là một danh từ hay một tính từ.
Ví dụ:
- I’m feeling like a fool for believing you. (Tôi như tên khờ khi tin vào bạn)
- I feel very happy because she loves me. (Tôi cảm thấy rất vui vì cô ấy yêu tôi)
Cấu trúc Feel được sử dụng với chủ ngữ chỉ người nhằm để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể được dùng ở cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Bên cạnh đó không có sự khác biệt quá lớn giữa chúng.
Ví dụ: I feel upset. (tôi cảm thấy buồn)
- I’m feeling upset (Tôi đang cảm thấy buồn)
3. Lưu ý
Có một số lưu ý nhỏ mà các bạn cần phải chú ý khi sử dụng cấu trúc Feel:
- Ở những ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc Feel có thể mang những ý nghĩa khác nhau nên cầu chú ý hiểu câu cho đúng với ngữ cảnh.
- Cấu trúc Feel đi kèm với chủ ngữ dùng để chỉ vật có nghĩa là “mang lại cảm giác”
- Cấu trúc Feel được chia theo thì và theo ngôi của chủ ngữ.
Bài tập
- like/ upset./ feel/ he’s/ I
- fever./ He/ a/ feels
- shoes/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
- I/ gum-shoeing/ me./ feel/ is/ someone
- I/ dramatic movies./ like/ feel/ watching
Đáp án
- I feel like he’s upset.
- He feels a fever.
- She feels the shoes is quite tight.
- I feel someone is gum-shoeing me.
- I feel like watching romantic movies.
Kết luận
Bài viết trên là toàn bộ về chi tiết kiến thức của cấu trúc Feel mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Mong rằng bài viết có thể giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc Feel và có thể áp dụng vào thực tế. Đừng quên ôn tập thường xuyên và để lại bình luận nếu có thắc mắc nhé.