Chi tiết cấu trúc Make trong tiếng Anh

Cấu trúc Make có lẽ là cấu trúc quen thuộc với các bạn khi muốn nói đến việc khiến, làm cho ai điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này cũng dễ dàng gây nhầm lẫn nếu chúng ta sử dụng không đúng với ngữ cảnh. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu trúc Make ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Make là gì

Trong tiếng Anh, make có thể đóng nhiều vai trò khác nhau như sau:

  • Ngoại động từ có nghĩa là làm/chế tạo/khiến cho.

Ví dụ: Make the kitchen. (dọn bếp)

  • Động từ có nghĩa là kiếm được/thu được/khiến cho.

Ví dụ: Make money. (kiếm tiền)

  • Động từ mang nghĩa là gây ra/tạo ra.

Ví dụ: Make a noise (làm ồn)

  • Động từ mang ý nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.

Ví dụ: My mother make me eat it. (Mẹ tôi bắt tôi ăn nó)

  • Nội động từ mang nghĩa đi/tiến lên/xuống (Sử dụng để chỉ thủy triều)/làm ra/chuẩn bị).

Ví dụ: My girl is making the lunch. (Cô gái của tôi đang chuẩn bị bữa trưa)

2. Những cấu trúc Make trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: 

Make + somebody + do something (sai/khiến ai đó làm gì)

Đây là cấu trúc Make dùng để sai/khiến được dùng rộng rãi nhất trong tiếng Anh, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra.

Ví dụ:

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My father makes me do all the homework before I go to school. (Ba tôi bắt tôi làm hết bài tập trước khi đến trường)
  • The crime makes everyone in the store lie down. (Tên cướp bắt mọi người trong cửa hàng nằm xuống.
Những cấu trúc Make trong tiếng Anh
Những cấu trúc Make trong tiếng Anh

Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể dùng một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Make này, đó là: 

  • Get sb to do st – sai khiến một ai đó làm gì. 
  • Have sb do th – sai khiến một ai đó làm gì. 

Cấu trúc 2: 

Make + somebody + to Verb (Buộc phải làm điều gì đó)

Cấu trúc Make này có thể làm nhiều người dễ nhầm lẫn bởi sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động của cấu trúc này. Vì thế, khi muốn bắt buộc hay yêu cầu ai đó làm việc gì, chúng ta nên chú ý dùng cấu trúc: make sb do sth.

Đặc biệt chú ý rằng, ở cấu trúc Make + somebody + to V, make sẽ được theo sau bởi một V-inf.

Ví dụ: 

  • Paul makes his wife be at home after marriage. (Paul bắt vợ anh ấy ở nhà sau khi kết hôn)
  • His mother makes him do housework. (Mẹ anh ấy bắt anh ấy làm việc nhà)
Cấu trúc Make khác trong tiếng Anh
Cấu trúc Make khác trong tiếng Anh

Cấu trúc 3: 

Make + sb/st + adj(làm cho)

Cấu trúc này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • This book about sacrifice makes me so upset. (Cuốn sách này nói về sự hy sinh khiến tôi rất buồn)
  • This flower you give me at my graduation makes me very happy. (Bó hoa mà bạn tặng tôi vào ngày tốt nghiệp khiến tôi rất vui)

Bên cạnh đó, còn có thể dùng cụm từ: Keep + sb/st + Adj để thay cho cấu trúc Make + sb/st + adj. 

Ví dụ: Please keep me cool. 

3. Cấu trúc Make possible

Cấu trúc 1: 

Make it possible (for sb) + to V

Ví dụ: The new laptop make possible to work easily and quickly. (Máy tính xách tay mới có thể giúp bạn làm việc dễ dàng và nhanh chóng)

Cấu trúc 2:

Make possible/impossible + N/cụm N

Ví dụ: Nowadays, the Social network makes possible much faster find information. (Ngày nay, nền tảng mạng xã hội khiến mọi người có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn)

4. Phân biệt cấu trúc Make và Do

MakeDo
– Động từ tiếng Anh dùng để diễn tả hoạt động tạo nên một cái gì đó mới mẻ từ nguyên liệu hay chất đã có sẵn.
Ví dụ: 
– Make from leather, make of drink
– Diễn tả hành động đã có kế hoạch từ trước hay tương tác với đối tượng khác.
Ví dụ:
Make decision,…
– Thường đi kèm với cụm từ chỉ bữa ăn, đồ ăn. 
Ví dụ: Make dinner, make juice,…
– Thường dùng để đề cập đến nghề nghiệp/học tập/công việc hoặc không tạo ra một sản phẩm mới nào đó.
Ví dụ:
Do housework, do exercise,…
– Dùng để đề cập đến hoạt động chung chung hay hoạt động hàng ngày.
– Thường dùng để thay thế cho động từ đứng trước đó khi nghĩa của câu đã quá chi tiết, rõ ràng.

5. Phrasal verbs và Collocations cùng với Make thông dụng

5.1. Phrasal verbs với Make

Phrasal verb với MakeNghĩaVí dụ
Make offChạy trốnThe crime made off before the police arrived. 
Make up forĐền bùMy sister bought dinner for me to make up for being rule last night. 
Make upTrang điểmI’m wearing makeup. 
Make outHiểu raBecause my brother spoke so quickly, I could hardly make out what he was saying.
Make forDi chuyển về hướngHis girlfriend picked up his shoes and make for the bathroom.
Make sth out to beKhẳng địnhHe makes himself out to be a professor but his don’t know anything
Make overGiao lại cái gì cho aiMy sister has been chosen to make the losing car.
Phrasal veerb với cấu trúc Make
Phrasal veerb với cấu trúc Make

5.2. Collocations với Make

Collocations với MakeNghĩaVí dụ
Make a differenceTạo nên sự khác biệtThis scholarship from this organization fund has made a difference in a lot of people’s lives.
Make a decisionĐưa ra quyết địnhOnce you make a decision, think carefully about it.
Make a promiseHứa một điều gìMy boyfriend made a promise to support me. 
Make an effortNỗ lực làm cái gìIf you could make an effort to keep this bedroom clean it would help.
Make a complaintPhàn nàn, khiếu nạiMy mother will make a complaint with manager about this situation.
Make a noiseLớn tiếng hay làm ồnLet’s just make a noise to warn everybody.
Make moneyKiếm tiềnMaking money is the only reason people work hard.

Bài tập

Chia đúng động từ trong ngoặc ở những câu sau:

  1. When my older brother cooks, he always……………..(do/ make) a mess in my kitchen!
  2. My sister always……………..(do/ make) her housework before she goes to bed.
  3. You have to……………..(do/ make) an effort to learn Japanese!
  4. Then he will……………..(do/ make) project!
  5. He……………..(do/ make) a lot of things in his weekwend.

Đáp án

  1. makes – does – make – make – does

Kết luận

Bài viết trên là tổng hợp những kiến thức về cấu trúc Make cũng như những cấu trúc Make thông dụng trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc này và áp dụng thuần thục vào các trường hợp thích hợp.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment