Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Ngành may mặc là ngành thường xuyên phải tiếp xúc với nhiều đối tượng người tiêu dùng khác nhau, có thể trong đó có cả người nước ngoài. Để có thể giao tiếp thành thạo và tự nhiên với người nước ngoài thì bạn phải có một trình độ tiếng Anh giao tiếp tốt.

Hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ giới thiệu bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Các bạn cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng về thông số sản phẩm

  • Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
  • Measurements (): Các thông số sản phẩm
  • Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
  • Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
  • Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
  • Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
  • Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
  • Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chât liệu
  • Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
  • Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá

2. Từ vựng về Women’ s clothes (quần áo dành cho nữ)

  • Skirt (/skɜːt/): váy
  • Dress (/dres/): váy
  • Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
  • Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài

Bên cạnh đó, các bạn nên tham khảo các chủ đề từ vựng sau:

3. Từ vựng về Men’s clothes (quần áo dành cho nam)

  • Suit (/suːt/): bộ suit, comple
  • Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
  • Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
  • Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
  • Tie (/taɪ/): cà vạt

4. Từ vựng về Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)

  •  T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
  • Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu
  • Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
  • Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác
  • Coat (/kəʊt/): áo choàng có hình dáng dài
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
  • Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan
  • Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun
  • Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thô
  • Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò
  • Short (/ʃɔːt/): quần đùi

5. Từ vựng về Foot-wear & Head-wear

  • Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm
  • High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày kiểu cao gót
  • Boot (/buːt/): bốt cao cổ
  • Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
  • Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp
  • Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
  • Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym
  • Sock (/sɒk/): tất
  • Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ chống nắng
  • Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung)
  • Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.

6. Các động từ thường sử dụng

  • To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
  • To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
  • To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
  • To button: siết quần áo bằng cúc
  • To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
  • To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
  • To unfasten: mở cúc ở quần áo
  • To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
  • To unzip: mở khóa kéo
  • To hang up: treo quần áo lên
  • To zip: kéo khóa vào
  • To try on: Mặc thử trang phục

7. Các thuật ngữ và từ viết tắt

  • Blind seam: Đường may giả
  • Back sleeve: Tay sau
  • Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
  • Bias skirt: Váy xéo
  • Batwing sleeve: Tay cánh dơi
  • Bellows pleayt: Ply hộp
  • . Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ
  • Blind stitch: Đệm khuy
  • Against each other: Sự tương phản
  • Back vent: Xẻ tà sau
  • Back split: Xẻ tà ở lưng
  • Breast pocket: Túi ở ngực
  • Bellows pockey: Túi dạng hộp
  • Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
  • Bias tape: Dây xéo
  • Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
  • Braided piping: Viền vải
  • Blind stitching: May khuất, may luôn
  • Coat collar: Cổ áo vest
  • Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
  • Button shank: Chân nút
  • Bind hem: Lược lai
  • Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp

8. Cách học từ vựng chuyên ngành may mặc nhớ lâu

  • Học theo từng nhóm: Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng hay gặp
  • Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn bằng cách học từng câu hoặc học thành từng bài luận ngắn hoặc dài tùy vào sức học của các bạn.
  • Đọc và đọc thật nhiều, đọc tất cả những tài liệu bạn có thể tìm thấy liên quan đến du lịch. Đây là một phương pháp dễ thực hiện và mang tính thư giản, nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình
  • Flashcards là cách phổ biến để học từ mới. Bạn có thể dùng các tờ giấy nhỏ và dán chúng ở những nơi mà bạn thường xuyên nhìn

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc với mỗi bài viết là mong muốn của chúng tôi được giúp ích cho các bạn học tiếng Anh cũng như cung cấp thêm từ vựng cho giao tiếp tốt hơn. Nếu có thắc mắc nào, đừng ngần ngại mà hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanh nhất!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment