Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luôn là chủ đề tìm kiếm rất nhiều của các bạn đang học tập và làm việc tại các lĩnh vực. Bởi ngày nay, bên cạnh sự quan trọng của tiếng Anh giao tiếp thì tiếng Anh chuyên ngành ngày càng được quan tâm và ứng dụng nhiều hơn.
Vì vậy, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha Khoa cùng các mẫu câu thông dụng hay sử dụng tại phòng khám Nha Khoa để các bạn dễ dàng áp dụng.
1. Vì sao tiếng Anh chuyên ngành nha khoa quan trọng?
Đối với các bạn học viên chuyên khoa răng-hàm-mặt và cả bác sỹ nha khoa việc học tiếng Anh ngành nha khoa sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội về nghề nghiệp, học tập, tích lũy thêm những kinh nghiệm và nắm bắt được công nghệ nha khoa tiên tiến.
Tích lũy từ vựng chuyên ngành răng hàm mặt giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong việc điều trị, tăng hiệu quả và an toàn cho khách hàng, bệnh nhân.
Hơn thế nữa, hiện nay Việt Nam ngày càng được nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực răng hàm mặt. Chính lúc này, tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt lại càng quan trọng hơn bao giờ hết. Bởi nó sẽ mang lại cơ hội về nghề nghiệp rất cao.
2. Từ vựng chuyên ngành Nha khoa
Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành Nha khoa được tienganhduhoc.vn tổng hợp theo bảng chữ cái:
- Abscess: mụn, nhọt
- Ache: đau nhức
- Acid: axit
- Adult teeth: răng người lớn
- Alignment: thẳng hàng
- Amalgam: trám răng bằng amalgam
- Anesthesia: gây tê
- Anesthetic: gây mê
- Appointment: cuộc hẹn
- Assistant: phụ tá
- Baby teeth: răng trẻ em
- Bacteria: vi khuẩn
- Bands: nẹp
- Bib: cái yếm
- Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
- Bite: cắn
- Braces: niềng răng
- Bridge: cầu
- Bristle: dựng lên
- Brush: bàn chải đánh răng
- Canine: răng nanh
- Caps: chụp răng
- Caries: lỗ sâu răng
- Cavity: lỗ hổng
- Cement: men răng
- Checkup: kiểm tra
- Chew: nhai
- Cleaning: vệ sinh
- Consultation: tư vấn
- Correction: điều chỉnh
- Crown: mũ chụp răng
- Decay: sâu răng
- Degree: mức độ
- Dental: nha khoa
- Dental school: học nha khoa
- Dentist: nha sỹ
- Dentures: răng giả
- Diagnosis: chuẩn đoán
- Diploma: bằng cấp
- Drill: máy khoan răng
- Enamel: men
- Endodontics: nội nha
- Exam: kiểm tra
- Examination: kỳ kiểm tra
- False teeth: răng giả
- Fear: sợ hãi
- Filling: đổ đầy
- Fluoride: fluo
- Food: thực phẩm
- Front teeth: răng cửa
- Gargle: nước súc miệng
- Gingivitis: sưng nướu răng
- Gold: vàng
- Gums: nướu
- Health: sức khỏe
- Hurt: đau đớn
- Hygiene: vệ sinh răng miệng
- Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
- Impacted: ảnh hương
- Implant: cấy ghép
- Incision: đường mổ
- Incisor: răng cưa
- Infection: nhiễm trùng
- Inflammation: viêm
- Injection: chích thuốc
- Injury: chấn thương
- Instrument: dụng cụ
- Insurance: bảo hiểm
- Jaw: hàm
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Lips: môi
- Local anesthesia: gây tê tại chỗ
- Medication: thuốc
- Medicine: dược phẩm
- Mold: khuôn
- Mouth: miệng
- Needle: cây kim
- Nerve: dây thần kinh
- Numb: tê
- Nurse: y tá
- Office: văn phòng
- Open: mở cửa
- Operate: hoạt động
- Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
- Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng
- Pain: đau đớn
- Permanent teeth: răng vĩnh viễn
- Primary teeth: răng sữa
- Protect: bảo vệ
- Pull: kéo
- Pulp: tủy răng
- Pyorrhea: chảy mủ
- Root canal: rút tủy răng
- Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
- Shot: bắn
- Sink: bồn rửa
- Smile: nụ cười
- Sugar: đường
- Surgery: phẫu thuật
- Suture: chỉ khâu
- Sweets: đồ ngọt
- Tooth: răng
- Toothache: đau răng
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Toothpaste: kem đánh răng
- Toothpick: tăm xỉa răng
- Treatment: điều trị
- Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
- White: trắng
- Whiten: làm trắng
- Wisdom tooth: răng khôn
- X-ray: tia X
3. Một số mẫu câu thường dùng trong phòng khám nha khoa
3.1. Mẫu câu thường dùng ở quầy lễ tân
- Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
- I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng
- Please take a seat: Xin mời ngồi
- Would you like to come through?: Mời anh/chị vào phòng khám
3.2. Mẫu câu dùng khi thực hiện khám răng
3.2.1. Dành cho nha sĩ
- When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
- A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa
- Can you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?
- Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
- You’ve got an abscess: Anh/chị bị áp xe
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
- You need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗ
- You should make an appointment with the hygienist: Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
- Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
- I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
- would you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có mốn súc miệng không?
3.2.1. Dành cho người được khám
- I’ve got toothache: Tôi bị đau răng
- I’d like a clean and polish, please:Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
- One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
- I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng
- How much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?
Các mẫu câu trên giúp bạn xóa bỏ lo ngại về rào cản tiếng Anh khi đến phòng khám Nha Khoa. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng được sử dụng trong đời sống hàng ngày để phục vụ cho việc giao tiếp.
Qua bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha Khoa thì tienganhduhoc.vn hy vọng đã mang đến bạn các kiến thức bổ ích.
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!
Nội dung ý nghĩa , em cảm ơn ạ