Những từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa

Tương tự như tiếng Việt, văn nói và văn viết trong tiếng Anh chúng ta cũng thường xuyên gặp phải những từ viết tắt. Chúng sẽ khiến bạn khá đau đầu và đôi khi là những tình huống dở khóc, dở cười khi bạn không thể hiểu nghĩa chúng là gì. Bài viết dưới đây chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa thông dụng nhất hiện nay và chúng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các bài viết đang được xem nhiều nhất:

1. Sự hình thành các từ viết tắt tiếng Anh.

Nếu các từ viết tắt tiếng Việt được hình thành từ sự sáng tạo của những người trẻ sao cho thuận tiện nhất thì trong tiếng Anh mọi từ viết tắt đều phải dựa trên quy tắc nhất định. Hiện nay các từ viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất đó là ghép chữ cái đầu các từ lại với nhau.

Cách đọc: Bạn chỉ cần đọc chữ cái ấy, không nên đọc ghép các chữ để trở thành một từ mới, bởi cách đọc đó sẽ chỉ càng khiến người nghe không hiểu bạn đang nói gì.

2. Lý do nhiều người thích dùng các từ viết tắt tiếng Anh.

Cụm từ viết tắt tiếng Anh hiện nay ngày càng được nhiều người ưa chuộng và sử dụng. Đây cũng là một điều tất yếu trong cuộc sống khi chúng ta có quá nhiều việc phải làm và hầu như ai cũng cảm thấy quỹ thời gian của mình hạn hẹp. Thay vì nói một cụm từ dài thì sử dụng cụm từ viết tắt sẽ giúp rút ngắn thời gian xuống đáng kể. Thêm vào đó, những từ rút gọn sẽ giúp câu nói cô đọng, súc tích mà vẫn khiến người giao tiếp với bạn hiểu được nội dung. 

Việc sử dụng từ viết tắt tiếng Anh là một cách đặc biệt để giới trẻ phát huy tiếng Lóng của mình. Trong một số trường hợp có một số cụm từ rất hay ho nhưng khi dịch ra nghĩa thì không tốt cho lắm.

Trên thực tế sẽ theo hợp đồng hoàn cảnh để sử dụng những từ viết tắt bởi một số người sẽ cảm thấy bạn không tôn trọng họ khi giao tiếp.

3. Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa.

3.1. Giao tiếng hằng ngày.

cuộc đối thoại giữa 3 người
Cuộc đối thoại giữa 3 người

Tần suất sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày của người bản xứ khá nhiều. Muốn hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương thì bạn cần nắm rõ nghĩa của các từ viết tắt này. Danh sách chúng tôi liệt kê dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề ấy:

  • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
  • Wanna – want to (muốn)
  • Gotta – (have) got a (có) 
  • Gimme – give me  (đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (đại loại là)
  • Lemme – let me  (để tôi) 
  • Init – isn’t it? (có phải không?)
  • AKA – also known as (còn được biết đến như là) 
  • approx. – approximately (xấp xỉ) 
  • appt. – appointment (cuộc hẹn) 
  • apt. – apartment (căn hộ) 
  • A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
  • B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn) 
  • dept. – department (bộ) 
  • D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất) 
  • est. – established (được thành lập) 
  • E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi) 
  • FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi) 
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • min. – minute or minimum (phút / tối thiểu) 
  • misc. – miscellaneous (pha tạp)
  • no. – number (số)
  • P.S. – Postscript (Tái bút) 
  • tel. – telephone (số điện thoại) 
  • temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời) 
  • TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
  • vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
  • vs. – versus (với)
  • BTW – By The Way (à mà này, nhân tiện thì)
  • BBR – Be Right Back (tôi sẽ quay lại ngay)
  • OMG – Oh My God (lạy Chúa tôi, ôi trời ơi)
  • WTH – What The Hell (cái quái gì thế)

ĐẶT HẸN TƯ VẤN NGAY - NHẬN LIỀN TAY 30% HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • GN – Good Night (chúc ngủ ngon)
  • LOL – Laugh Out Loud (cười lớn)
  • SUP – What’s up (xin chào, có chuyện gì thế)
  • TY – Thank You (cám ơn)
  • NP – No Problem (không có vấn đề gì)
  • IDC – I Don’t Care (tôi không quan tâm)
  • IKR – I Know, Right (tôi biết mà)
  • LMK – Let Me Know  (nói tôi nghe)
  • IRL – In Real Life (thực tế thì)
  • IAC – In Any Case (trong bất cứ trường hợp nào)
  • JIC – Just In Case (phòng trường hợp)
  • AKA – As Known As (được biết đến như là)
  • AMA – Ask Me Anything (hỏi tôi bất cứ thứ gì) 
  • B/C – Because (bởi vì)
  • BF – Boyfriend (bạn trai)
  • DM – Direct Message (tin nhắn trực tiếp)
  • L8R – Later (sau nhé)
  • NM – Not Much (không có gì nhiều)
  • NVM – Nevermind (đừng bận tâm)
  • OMW – On My Way (đang trên đường)
  • PLS – Please (làm ơn)
  • TBH – To Be Honest (nói thật là)
  • SRSLY – Seriously (thật sự)
  • SOL – Sooner Or Later (không sớm thì muộn)
  • TMRM – Tomorrow (ngày mai)
  • TTYL – Talk To You Later (nói chuyện với bạn sau)
  • PCM – Please Call Me (hãy gọi cho tôi)
  • TBC – To Be Continued (còn tiếp)
  • YW – You’re Welcome (không có chi)
  • N/A – Not Available (không có sẵn)
  • TC – Take Care (bảo trọng)
  • B4N – Bye For Now (tạm biệt )
  • PPL – People (người)
  • BRO – Brother (anh/em trai)
  • SIS – Sister (chị/em gái)
  • IOW – In Other Words (nói cách khác)
  • TYT – Take Your Time (cứ từ từ)
  • ORLY – Oh, Really ? (ồ, thật vậy ư?)
  • TMI – Too Much Information (quá nhiều thông tin rồi)
  • W/O – Without (không có)
  • GG – Good Game (rất hay)
  • CU – See You (hẹn gặp lại)

3.2. Mạng xã hội – Chat.

Mạng xã hội
Mạng xã hội

Theo thống kê chính thức, hiện nay có khoảng 3,5 tỷ người dùng internet trên thế giới, gần một nửa dân số. Với internet, các phương tiện truyền thông xã hội và các thiết bị di động giúp chúng ta có thể kết nối mọi lúc mọi nơi để nhắn tin, tham khảo và trao đổi thông tin…và đặc biệt những người trẻ hay có xu hướng viết ngắn gọn đơn giản hoá càng nhiều càng tốt. Chúng ta cũng thường xuyên gặp và sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh và không phải ai cũng hiểu được nghĩa của chúng. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu những từ viết tắt trong tiếng Anh trên mạng xã hội nhé!

Những từ viết tắt trên mạng xã hội
Những từ viết tắt trên mạng xã hội
Những từ viết tắt trên mạng xã hội
Những từ viết tắt trên mạng xã hội

Các bài viết khác liên quan nên đọc:

Những từ viết tắt trên mạng xã hội
Những từ viết tắt trên mạng xã hội

Để rõ hơn các bạn có thể  xem qua các nghĩa tiếng Việt dưới đây:

2day: Today – Hôm nay

2moro: Tomorrow – Ngày mai

2nite: Tonight – Tối nay

4EAE: For Ever And Ever – Mãi mãi

ABT: About – Về (việc gì/ cái gì)

ADN: Any Day Now – Sắp tới, vài ngày tới

AFAIC: As Far As I’m Concerned – Theo những gì tôi biết được

AFAICT: As Far As I Can Tell – Theo những gì tôi biết được

AFAIK: As Far As I Know – Theo những gì tôi biết được

AKA: Also Known As – Còn được gọi là

AMA: Ask Me Anything – Hỏi tôi bất cứ điều gì

ASAP: As Soon As Possible – Sớm nhất có thể

ATM: At The Moment – Hiện tại/ ngay lúc này

B4: Before – Trước đó

B4N: Bye For Now – Tạm biệt

Bae: Baby/Before Anyone Else – Anh,em yêu/Trước bất kỳ ai khác

BBL: Be Back Later – Sẽ trở lại sau

BRB: Be right back – Sẽ trở lại ngay

BF: Boyfriend – Bạn trai

BFF: Best Friends Forever – Bạn thân mãi mãi

BRO: Brother – Người anh em

BT: But – Nhưng

BTW: By The Way – Nhân tiện

CU: See You – Gặp lại sau/Tạm biệt

CUL: See You Later – Gặp lại sau

Cuz: Because – Vì

DIKU: Do I Know You – Tôi có biết bạn không

DM: Direct Message – Tin nhắn trực tiếp

DND: Do Not Disturb – Đừng làm phiền

DWBH: Don’t Worry, Be Happy – Đừng lo lắng, hãy vui vẻ lên

EOS: End Of Story – Kết thúc câu chuyện

F2F: Face To Face – Mặt đối mặt

FAQ: Frequently Asked Question – Những câu hỏi thường gặp

FB: Facebook

FITB: Fill In The Blank – Điền vào chỗ trống

FYI: For Your Information – Thông tin cho bạn

GA: Go Ahead – Cứ tự nhiên

GF: Girlfriend – Bạn gái

GM: Good Morning – Chào buổi sáng

GN: Good Night – Chúc ngủ ngon

Gr8: Great – Tuyệt

GTR: Getting Ready – Sẵn sàng

HAND: Have A Nice Day – Chúc một ngày tốt lành

HB: Hurry Back – Nhanh lên

HBD: Happy Birthday – Chúc mừng sinh nhật

HBU: How About You – Bạn thì sao

HMU: Hit Me Up – Liên lạc sau nhé

HRU: How Are You – Bạn khỏe không?

HTH: Hope This Helps – Hy vọng điều này sẽ giúp ích

IAC: In Any Case – Trong bất cứ trường hợp nào

IC: I See – Tôi hiểu rồi/ thấy rồi

ICYMI: In Case You Missed It – Phòng trường hợp bạn lỡ cái gì

IDC: I Don’t Care – Tôi không quan tâm

IDK: I Don’t Know – Tôi không biết

IG: Instagram

IIRC: If I Remember Correctly – Nếu tôi nhớ đúng

ILY: I Love You – Anh yêu em

IMHO: In My Humble Opinion – Theo ý kiến của tôi

IMMD: It Made My Day – Điều gì làm ai đó vui lên

3.3. Học vị và nghề nghiệp.

Đa dạng các nghề nghiệp
Đa dạng các nghề nghiệp

Trong công việc có rất nhiều từ viết tắt được dùng phổ biến mà không phải ai cũng biết. Các bạn hãy xem qua danh sách những từ viết tắt trong tiếng Anh mang tính chuyên môn và được dùng trong nghề nghiệp được chúng tôi tổng hợp dưới đây:

B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)

B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)

MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)

M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)

M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)

PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)

JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)

PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)

MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)

VP – Vice President (Phó chủ tịch)

SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)

EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)

CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)

CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)

CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)

ATM – Automated Teller Machine/ At the moment (Máy rút tiền tự động/ Tại lúc này, ngay thời điểm này)

TBA – To be announced ( Được công bố/ thông báo)

ESL/ EFL – English as the second language/ English as a foreign language ( Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/ Tiếng Anh là ngoại ngữ)

ID – Identification ( Nhận diện)

IQ – Intelligence Quotient ( Chỉ số thông minh)

GMO – Genetically Modified Organism ( Sinh vật biến đổi gen)

PC – Personal Computer ( Máy tính cá nhân)

FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết) 

RSVP – Répondez S’il Vous Plaît (tiếng Pháp) (Xin hãy trả lời/phản hồi) 

ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến đến nơi) 

KA – Also Known As (Còn được biết đến là/với tên)  

FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên) 

ATM – Automated Teller Machine/At The Moment (Máy rút tiền tự động/Thời điểm này)

TBA – To Be Announced (Được công bố/thông báo)  

P.S. – Postscript (Tái bút)  

ESL/EFL – English as the Second Language/English as a Foreign Language (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/Tiếng Anh là ngoại ngữ)  

DIY – Do It Yourself (Tự làm/sản xuất 

ID – Identification (Nhận diện)  

IQ – Intelligence Quotient (Chỉ số thông minh) 

GMO – Genetically Modified Organism (Sinh vật biến đổi gien)  

PR – Public Relations (Quan hệ công chúng) 

SOS – Save Our Souls/Save Our Ship (Tín hiệu kêu cứu)  

AWOL – Absent Without Leave (Vắng mặt không phép)

MIA – Missing In Action (Mất tích (chưa rõ sống chết))

POW – Prisoner Of War (Tù binh)

AD/CE – Anno Domini (tiếng La-tinh)/Common Existence (Sau Công nguyên)

BC/BCE – Before Christ/Before Common Existence (Trước Công nguyên)

i.e. – id est (tiếng La-tinh) (Có nghĩa là)  

e.g. – exempli gratia (tiếng La-tinh) (Ví dụ)   

OCD – Obsessive Compulsive Disorder (Rối loạn ám ảnh cưỡng chế – Một loại rối loạn thần kinh)

MD – Medical Doctor (Dược sĩ)  

HR – Human Resources (Nhân sự) 

DOA – Dead On Arrival (Chết khi đến bệnh viện)    

CC/BCC – Carbon Copy/Blind Carbon Copy (Gửi bản sao tới – Sử dụng trong email)

LGBT – Lesbian-Gay-Bisexual-Transgender (Những người đồng tính, song tính, chuyển giới)

EDM – Electronic Dance Music (Nhạc nhảy điện tử)  

NEET – Not in Education, Employment or Training (Vô công rỗi nghề) 

VIP – Very Important Person (Người đặc biệt quan trọng) 

YOLO – You Only Live Once (“Bạn chỉ sống có một lần thôi, sao không thử?”)  

CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)  

ER – Emergency Room (Phòng cấp cứu)  

HQ – Headquarter (Trụ sở)

4. Giải nghĩa chi tiết 29 cụm từ viết tắt tiếng Anh hay và ý nghĩa.

các cụm từ tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh

 

Để chi tiết và cụ thể hơn nữa, chúng tôi sẽ giải nghĩa rõ 29 cụm từ viết tắt hay, ý nghĩa và thường xuyên được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh qua danh sách dưới đây:

  1.  Thx viết tắt của Thanks

Thx là từ viết tắt của “Thanks”. Khi bạn muốn gửi lời cảm ơn tới một người bạn thân bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ này. Nhiều bạn trẻ rất thích sử dụng bởi sự tiện lợi, nhanh chóng lại thể hiện sự gần gũi với nhau. Tuy nhiên trường hợp bạn đang nói chuyện với đối tác hay trong một hoàn cảnh quan trọng bạn không nên sử dụng từ viết tắt này nếu không bạn sẽ bị mất điểm trong mắt đối phương.

  1. Pls hoặc Plz viết tắt của Please

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ viết tắt này trên mạng xã hội. Mang ý nghĩa cảm ơn, từ này được giới trẻ sử dụng nhiều khi muốn nhờ vả ai đó làm việc gì cho mình.

  1. ASAP viết tắt của As Soon As Possible

Dịch nghĩa: sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt. Trong Email người ta rất hay sử dụng từ viết tắt tiếng Anh này khi gửi nội dung khẩn cấp.

  1. FYI viết tắt của For Your Information

Đây cũng là cụm từ thường được sử dụng trong viết email tiếng Anh khi người viết muốn cung cấp thêm nội dung gì đó tới người đọc. Nếu bạn thường xuyên làm việc, học tập trên Email thì hãy note ngay cụm từ này lại bởi bạn sẽ bắt gặp nó rất thường xuyên.

  1. OMG viết tắt của từ Oh My God

Chắc chắn rất nhiều người đã bắt gặp từ này bởi độ phủ sóng cao của nó. Bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngay cả những bài giảng tiếng Anh online từ này cũng xuất hiện rất nhiều. Đây là từ thể hiện sự ngạc nhiên, sửng sốt.

  1. LOL từ viết tắt của Laugh Out Loud
Từ viết tắt LOL trong tiếng Anh
Từ viết tắt LOL trong tiếng Anh

Nhiều bạn chắc chắn khi bắt gặp từ này sẽ có suy nghĩ không tốt. Tuy nhiên trong tiếng Anh từ này có nghĩa là cười lớn, cười to, bạn có thể hiểu tương tự từ “haha” của tiếng Việt. Khi nhắn tin với người bạn nước ngoài nếu bắt gặp một câu chuyện khiến bạn bật cười bạn có thể tự tin sử dụng từ này.

  1. OP từ viết tắt của Original Poster

Nếu bạn thường xuyên lên các diễn đàn Tiếng Anh chắc chắn bạn sẽ hay bắt gặp từ này. OP có nghĩa là “người hỏi”. Ví dụ người đặt câu hỏi trên các diễn đàn sẽ được gọi là OP.

  1. BTW từ viết tắt của By The Way

Khi bạn muốn đề cập tới một câu chuyện hay quan điểm nào đó ( thường là một ý tưởng mới khác với câu chuyện trước đó) thì bạn có thể sử dụng từ này.

  1. DIY từ viết tắt của Do It Yourself

Từ này có ý nghĩa “tự tay làm được”, “có thể tự làm ở nhà” mà không cần sử dụng những kiến thức chuyên sâu từ chuyên gia hay người giúp đỡ. Thông thường bạn sẽ bắt gặp từ này nhiều trên các diễn đàn mẹo vặt, blog dạy nấu ăn, làm đồ thủ công,…

  1. FAQ viết tắt của Frequently Asked Question

FAQ là cụm từ viết tắt Tiếng Anh chúng ta thường gặp rất nhiều trên các trang Web với nét nghĩa là “những câu hỏi thường gặp”. Thông thường chủ nhân các Website sẽ sử dụng chuyên mục FAQ như một kênh tương tác, giải đáp các câu hỏi của khách hàng.

  1. Sup? là một dạng viết tắt của What’s up? 

Cả 2 cụm này đều có cùng nghĩa với nhau. Đây là một cách chào hỏi thông dụng của giới trẻ, dùng với bạn bè, người thân của mình. Cách chào hỏi này không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hay sử dụng với 2 người lần đầu gặp nhau.

  1. PM

Nghĩa 1: PM = Private Message (Một vài người hiểu nghĩa của nó là Personal Message) = Tin nhắn cá nhân/ riêng tư hoặc chỉ hành động nhắn tin tới 1 người/ nhóm nào đó.

Khi ai đó bảo bạn hãy PM họ đi thì có nghĩa là học bảo bạn nhắn riêng cho họ đó. Cụm từ này được sử dụng nhiều trên các mạng xã hội như Facebook, Whatsapp…

Ví dụ: PM me when you arrive. = Nhắn tin cho tớ khi mà bạn tới nơi nhé! 

Nghĩa 2: Nghĩa thứ 2 của từ này chỉ về giờ giấc, thời gian.

PM = Buổi chiều tối (bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm)

Ví dụ: Hey Linda, can you send me the report before 4pm? = Linda này, em gửi chị báo cáo trước 4h chiều được không?

I plan to buy a new dress coz I have a date with Nam at 8pm tonight. = Tôi dự định mua 1 cái váy mời vì tôi có một buổi hẹn hò với Nam vào lúc 8 tối nay.

  1.  DM là dạng viết tắt của Direct Message (Nhắn tin trực tiếp).

Từ này cũng gần giống với PM, khi ai đó bảo bạn hãy DM họ đi thì tức là họ muốn bạn nhắn tin với họ. Từ DM được sử dụng nhiều trên Instagram, Twitter. Nếu bạn hay dùng 2 mạng xã hội này thì nhất định phải hiểu nghĩa từ này vì DM được dùng siêu nhiều trên đó nha.

  1. AF là gì? True af là gì? Cute af là gì?

Nếu bạn nào mà hay đọc truyện tiếng Anh hay theo dõi các tài khoản mạng xã hội nước ngoài, chắc hẳn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ “af”. Af là viết tắt của as f.u.c.k có nghĩa là “cực kỳ, rất rất”. Cụm từ này thường đi sau tính từ để nhấn mạnh tính từ đó, nhấn mạnh tính chất của sự việc.

  1. C U = See You = Hẹn gặp lại bạn sau nhé

Từ này người bản xứ đã chơi chữ từ cách đọc từ See và chữ cái “C”. và từ You trong với chữ cái “U”. 

Ví dụ:

A: I have to go because I have class. Talk to you later. = Mình phải đi bây giờ đây vì mình còn có lớp nữa. Nói chuyện với bạn sau nhé. 

B: Ok. CU! (Ừ, Gặp bạn sau nhé!)

  1. FYI là dạng viết tắt của For Your Information (Bổ sung thêm thông tin cho bạn…/ Cho bạn biết thêm thông tin rằng…) 
từ viết tắt FYI trong tiếng Anh
Từ viết tắt FYI trong tiếng Anh

Từ này thường được bắt gặp trong email hoặc trong các văn bản trang trọng nhiều hơn.

Ví dụ: FYI, the school lunch is free for every students. = Bổ sung thêm thông tin cho bạn thì bữa ăn trưa ở trường là miễn phí cho mọi học sinh.

  1. AKA là dạng viết tắt của As Known As ( Được biết đến là/ Nổi tiếng (dưới tên) là )

Nhiều khi đọc các tin trên mạng xã hội kiểu như “Kim Ji-Yong aka G Dragon” hay “Stefani Joanne Angelina Germanotta aka Lady Gaga” hẳn các bạn sẽ nhíu mày không hiểu “aka” có nghĩa là gì. Nó không phải có nghĩa là huynh, sư huynh như trong phim Trung Quốc đâu nhé, mà thực chất “AKA = As Known As = Được biết đến là”.

  1.  P/s, PS.

P/s: = Postscript = Tái Bút

Và về mặt game vì từ PS lại có nghĩa hoàn toàn khác:

PS = Playstation = Một loại máy chơi game bằng tay cầm khá phổ biến hiện nay.

Ví dụ:

P/s: I need the file before 4 P.M. = Tái bút: Tôi cần tài liệu đó vào trước 4 giờ chiều. 

  1. CMT là dạng viết tắt của Comment ( Bình Luận) 

Trong tiếng Việt thì cụm CMT  có thể ngầm hiểu là Chứng Minh Thư; nhưng trong tiếng Anh thì cụm CMT được sử dụng nhiều trên Mạng Xã Hội và được hiểu là Comment = Bình Luận.

Ví dụ:

Reply my cmt, plz! = Làm ơn trả lời bình luận của minh đi! 

My cmt on his latest Youtube video is pinned on the top. = Bình luận của mình ở video mới nhất của anh ấy được ghim lên đầu luôn. 

  1. FAQ là dạng viết tắt của Frequently Asked Question (Những câu hỏi thường gặp)

Ở các website chúng ta thường thấy một mục có tên là FAQs, mục này có nghĩa là Các hỏi thường gặp. Bạn có thể tìm được các câu trả lời từ bên Ban Quản Trị web cho các câu hỏi mà thường hay được hỏi.

Ví dụ: You can find how to upgrade your account in the FAQs section. = Bạn có thể tìm cách nâng cấp tài khoản của mình ở mục Những câu hỏi thường gặp. 

  1. Q&A là dạng viết tắt của Question and Answer ( Hỏi và Trả lời)

Thi thoảng bạn cũng sẽ bắt gặp các đoạn hội thoại bắt đầu bằng chữ Q ở câu hỏi và chữ A ở câu trả lời. Thì đây là viết tắt của 2 từ: Q = Question = Câu hỏi và A = Answer = Câu trả lời.

Ví dụ:

The final is the Q&A. You can note down your questions and give them to the speaker in this parts. = Phần cuối cùng là phần Hỏi và Trả lời. Các bạn có thể ghi lại các câu hỏi của mình và gửi chúng tới các diễn giả ở phần này. 

Q:  How do you feeling when you are the winner? = Câu hỏi: Bạn cảm thấy như thế nào khi là người thắng cuộc!

A: I’m so surprised! I cannot believe that I won! = Câu trả lời: Tôi rất bất ngờ! Tôi không thể tin được là mình đã thắng. 

  1. VIP là dạng viết tắt của Very Important People (Người rất quan trọng (Thường là khách))

Từ này thường được sử dụng để chỉ những người rất quan trọng, rất đặc biệt, khi đi kèm với các danh từ như địa điểm thì nó sẽ được hiểu đây là khu vực chỉ dành cho những người rất đặc biệt.

Ví dụ:

The VIP room. = Phòng đặc biệt. 

The VIP tickets are limited. = Vé đặc biệt (vé VIP) thì có giới hạn thôi. 

This way is only for VIPs. = Lối này chỉ dành cho khách rất đặc biệt (khách VIPs). 

  1. LGBT là dạng viết tắt của Lesbian + Gay + Bisexual + Transgender (Đồng Tính Nữ + Đồng Tính Nam + Người Lưỡng Tính + Người Chuyển Giới )
biểu tượng của cộng đồng người đồng tính
Biểu tượng của cộng đồng người đồng tính

Đây là cụm từ cũng khá phổ biến ở trên mạng, nhiều bạn cũng sẽ hay gặp phải cụm từ này nhưng không biết nghĩa của chúng là gì. Bạn có thể hiểu đơn giản, LGBT là cụm từ chỉ nhóm người có xu hướng tính dục như tất cả các từ mà viết tắt cộng vào ở trên. Các cụm từ hay gặp là Cộng đồng LGBT = Cộng đồng người đồng tính, song tính, chuyển giới.

  1. CEO là dạng viết tắt của Chief Executive Officer (Giám Đốc Điều Hành) 

Là 1 từ cũng hay được dùng hiện nay. Đây là vị trí điều hành cao nhất trong 1 công ty. Trong 1 vài công ty có cấu trúc doanh nghiệp khác thì vị trí này chỉ sau vị trí Chairman (chủ tịch). 

  1.  EDM, DJ.

EDM = Electronic Dance Music = Nhạc Điện Tử

DJ = Disc Jockey = Người chuyên hòa âm, phối khí cho các bản nhạc

EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích. Ở Mỹ thậm chí còn các đại nhạc hội EDM được tổ chức hàng năm thu hút tới hàng trăm ngàn người tham dự. Đi cùng với dòng nhạc EDM là sự nổi tên của các DJ, từ DJ là viết tắt của Disc Jockey, chỉ những người chuyên hòa âm, phối khí cho các bạn nhạc.

  1. PG

PG = Promotion Girl = Người mẫu tiếp thị là nữ hoặc nữ tiếp thị viên. Đây là các bạn nữ mà bạn hay thấy ở các siêu thị đứng phát đồ ăn thử cho mọi người hoặc đi giới thiệu sản phẩm của các nhãn ở các khu vực đông đúc dân cư đó.

PG = Promotion Boy = Người mẫu tiếp thị là nam hoặc nam tiếp thị viên. Tương tự như PG nhưng các bạn PB là con trai nha.

  1. PIC

Nghĩa 1: PIC = Person in Charge = Người phụ trách. 

Nếu bạn đang trong 1 dự án, chiến dịch hoặc đơn giản là đi làm, thì từ PIC này có nghĩa là phụ trách công việc, phần việc nào đó. 

Nghĩa 2: Pic = Picture = Ảnh, tấm ảnh 

Trong các tình huống đời thường, thi thoảng mọi người viết tắt từ picture thành pic.

  1. VAT là dạng viết tắt của  Value Added Tax ( Thuế giá trị gia tăng )

Là một loại thuế thu gián tiếp, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các doanh nghiệp.

  1. GDP là dạng viết tắt của Gross Domestic Product (Tổng sản phẩm Quốc nội). 

GDP là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một lãnh thổ nhất định (thường là quốc gia) trong một thời kỳ nhất định (thường là một năm).

Từ viết tắt thường xuyên gặp trong tiếng Anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học tiếng Anh thì Tiếng anh du học gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.

Đó là tất cả tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh có ý nghĩa chúng tôi gửi đến bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của những từ viết tắt ấy để dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, trên mạng xã hội hay trong công việc.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

5 thoughts on “Những từ viết tắt trong tiếng Anh ý nghĩa”

  1. tôi cũng không biết nữa,ý bạn là gì vậy?tôi không thể hiểu bạn đang nói gì.so là nên,thì trong Tiếng Anh cơ bản mà bạn không biết sao?ngu hả

    Reply

Leave a Comment