Câu nghi vấn và câu trần thuật là hai loại câu xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Vì việc sử dụng thường xuyên mà việc trang bị kiến thức về câu nghi vấn và câu trần thuật là rất cần thiết.
Trong bài viết hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ cung cấp đến các bạn các đặt câu nghi vấn và câu trần thuật.
1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?
1.1. Định nghĩa
Câu nghi vấn là câu được dùng để hỏi thông tin về một sự vật, sự việc hoặc một hiện tượng nào đó. Câu nghi vấn được kết thúc câu bởi dấu chấm hỏi (?).
Câu nghi vấn hay câu hỏi phủ định trong tiếng Anh cũng như tiếng Việt đều có rất nhiều chức năng quan trọng khác ngoài hỏi thông tin, vấn đề, sự việc. Cụ thể như, loại câu này còn được sử dụng phổ biến trong ý muốn cầu khiến, khẳng định, phủ định, bộc lộ tình cảm, bày tỏ cảm xúc…
1.2. Các dạng câu nghi vấn trong tiếng Anh
Đối với các câu hỏi trong tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp 4 dạng câu hỏi dưới đây:
- Yes/No Interrogatives
- Wh- Interrogatives
- Alternative Interrogatives
- Question Tags
Chúng ta cùng tìm hiểu 4 dạng câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến:
a) Yes/No Interrogatives (Câu hỏi nghi vấn có câu trả lời là Yes/No)
Câu hỏi Yes/ No thường được bắt đầu bởi một trợ động từ.
Cấu trúc: Trợ động từ + chủ ngữ + động từ +…?
Ví dụ: Are you a doctor? (Bạn có phải là một bác sĩ không?)
b) Wh- Interrogatives (Câu hỏi có từ để hỏi có chứa WH-)
Câu hỏi WH- là loại câu hỏi có chưa các từ để hỏi có chứa WH- bao gồm: what, why, where, when, how, who, whom, which, whose.
Cấu trúc: (Từ để hỏi bắt đầu có chứa WH-) + động từ + chủ ngữ + …?
Ví dụ: What time does Quyen usually wake up? (Quyên thường tỉnh dậy lúc mấy giờ?)
c) Alternative Interrogatives (Câu hỏi chọn lựa)
Ngoài câu hỏi nghi vấn, câu hỏi lựa chọn trong tiếng Anh cũng thường được bắt đầu bằng một trợ động từ. Câu hỏi này thường hỏi người nghe về những lựa chọn, vì thế câu trả lời cho câu hỏi này cũng tập trung đưa thông tin về con người/ sự vật/ sự việc được chọn.
Ví dụ: Would you like some tea or coffee? (Bạn muốn một chút trà hay cà phê?)
d) Question Tags (Câu hỏi đuôi)
Đây là dạng câu hỏi trong tiếng Anh tương đối đặc biệt. Chúng tồn tại dưới dạng một câu hỏi ngắn được gắn ở phần cuối của một câu khẳng định. Một trong những cách sử dụng thường gặp của dạng câu hỏi này là để xác thực thông tin của câu khẳng định vừa nêu là đúng hay sai.
Ví dụ: He is from Canada, isn’t he?
Bài viết liên quan nhất: Các dạng câu hỏi và bài tập về Câu tường thuật Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian Câu phức và câu ghép trong tiếng Anh
1.3. Câu nghi vấn trong các thì tiếng Anh
Câu nghi vấn xuất hiện trong 12 thì của tiếng Anh:
Các thì | Câu nghi vấn |
Hiện tại đơn | Do/Does + S + V.inf + (O) …? Do you go out? (Bạn có ra ngoài không?) |
Quá khứ đơn | Did + S + V.inf + (O) …? Did you go out? (Bạn đã ra ngoài đúng không?) |
Tương lai đơn | Will + S + V.inf + (O) …? Will you go out? (Bạn sẽ ra ngoài chứ?) |
Hiện tại tiếp diễn | Have/Has + S + been + V-ing?Are you driving car? (Có phải bạn đang lái xe không?) |
Quá khứ tiếp diễn | Were/was + S + V_ing + O?Were you driving car when I called? (Có phải bạn đang lái xe khi tôi gọi). |
Tương lai tiếp diễn | Will/shall + S + be + V-ing?Will you be driving the car? |
Hiện tại hoàn thành | Have/has + S + V3/ed + O?Với câu nghi vấn ở các dạng này, ta đảo “have/had” ở thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành rôi đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu.Have you studied Spanish? |
Quá khứ hoàn thành | Had + S + V3/ed + O?Had you done the homework? |
Tương lai hoàn thành | Shall/Will + S + have + V3/ed?Will she have finished her homework before 11 o’clock this evening? |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have/Has + S + been + V-ing?Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? ) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had + S + been + V-ing + O? Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?Will you have been studying English for 10 years by the end of next month? |
- Ngoài ra câu nghi vấn còn sử dụng với động từ khiếm khuyết (can/ could/ should/…) + S + V.inf + (O)…?
Ví dụ: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi tennis không?)
1.4. Cách chuyển câu khẳng định sang câu nghi vấn
Khi chuyển sang câu nghi vấn, ta đảo trợ động từ lên đầu câu sau đó đến chủ ngữ và cuối cùng là động từ giữ nguyên.
Ví dụ: Câu khẳng định là: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi.)
-> Câu nghi vấn: Is she watching TV now? (Có phải cô ấy đang xem tivi?)
- Các câu nghi vấn bắt đầu bằng WH-questions bao gồm:
When (khi nào), where (ở đâu), who (ai), why (tại sao), how (như thế nào), whose (của ai), what (cái gì),…
Ví dụ: What do you like?(Bạn thích cái gì?)
Xem thêm: Cấu trúc Apologize và sorry Kinh nghiệm học tiếng anh để đi du học
2. Câu trần thuật là gì
2.1. Định nghĩa
Câu trần thuật là câu được sử dụng để thuật lại một thông tin, một sự việc hay một hiện tượng nào đó. Câu trần thuật thường được kết thúc bởi dấu chấm câu (.).
Câu trần thuật thường được chia làm hai dạng: dạng khẳng định (affirmative) và dạng nghi vấn (negative).
Ví dụ: I hope to see you again sometime. (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một lúc nào đó.)
2.2. Đặc điểm hình thức và chức năng câu trần thuật
Đặc điểm hình thức: Câu trần thuật trong tiếng Anh không có dấu hiệu hình thức như những kiểu câu khác.
Về cơ bản, câu trần thuật trong tiếng Anh sử dụng dấu chấm khi kết thúc. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp nhằm mục đích để yêu cầu, đề nghị, biểu lộ cảm xúc… thì sử dụng dấu chấm than. Trong một câu trần thuật, chủ ngữ thường đi trước động từ, và nó gần như luôn kết thúc bằng một khoảng thời gian hoặc nơi chốn.
Chức năng: Tuỳ từng ngữ cảnh mà câu trần thuật trong tiếng Anh thường dùng để kể, trình bày, miêu tả về những việc, sự vật, hiện xảy ra trong cuộc sống hằng ngày, …..
Trong các kiểu câu: giao tiếp, cảm thán…. Thì câu trần thuật trong tiếng Anh là một kiểu câu được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp. Bởi cấu trúc không quá phức tạp mà chức năng của câu lại rất đa dạng và phong phú, diễn đạt được những hoạt động xoay quanh cuộc sống hằng ngày.
Câu trần thuật trong tiếng Anh có thể sử dụng trong cả văn học nghệ thuật, sáng tạo cho đến kỹ năng viết trong kinh doanh. Đối với văn học, nghệ thuật, câu trần thuật trong tiếng anh được sử dụng như phần mở đầu cho một câu chuyện hoặc giới thiệu về nhân vật.
Sau đó, ta có thể sử dụng câu trần thuật trong tiếng Anh để miêu tả về cuộc sống hoặc hoạt động, tình tiết diễn biến của câu chuyện.
Ví dụ:
- Once upon a time, there are two people lived in the village. (Ngày xửa ngày xưa có hai người sống ở ngôi làng nọ.)
- Ginny is an extremely beautiful and honest princess. (Ginny là một cô công chúa cực kì xinh đẹp và rất lương thiện.)
2.3. Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Anh
a) Dạng khẳng định
Công thức: subject (chủ ngữ) + verb (động từ)
Ví dụ: He bought a new fridge yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc tủ lạnh mới ngày hôm qua.)
b) Dạng phủ định
- Câu trần thuật dạng phủ định sử dụng “not”: trợ động từ + not + động từ.
Ví dụ: I’m not very interested in comic books. (Tôi không hứng thú với truyện tranh.)
- Câu trần thuật dạng phủ định sử dụng các đại từ mang nghĩa phủ định (barely, seldom, never, …)
Ví dụ: She can hardly hear me. (Cô ấy hầu như không nghe thấy tôi.)
- Câu trần thuật dạng phủ định sử dụng “no” + danh từ.
Ví dụ: There is no sugar left. (Không còn lại chút đường nào.)
c) Câu trần thuật đơn và câu trần thuật phức
Câu trần thuật trong tiếng anh có 2 dạng: Câu đơn (Simple) và câu phức (Compound).
- Câu đơn (Simple): là câu chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ.
Ví dụ: I will buy a book at bookstore. (Tôi sẽ mua một cuốn sách ở nhà sách)
- Câu phức (Compound): là câu có từ hai câu được liên kết với nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
Ví dụ: I want to go to bookstore, but my sister hates it. (Tôi muốn đi nhà sách nhưng chị của tôi thì ghét nó.)
3. Bài tập
Bài tập: Đặt câu nghi vấn cho những câu trần thuật dưới đây
- Mike teaches at a high school.
- Rihanna has a beautiful voice.
- She knows the answer.
- My friend lives with her uncle.
- We took a lot of time to finish the homework.
- The boy told me a scary story.
- James stole the money.
- The little girl went to school.
- Sam baked a cake yesterday.
- Phong wants to become a lawyer.
- Stephanie works very hard.
- Ronan has played basketball since he was 10 years old.
- Peter earns a lot of money.
- Julie visited her son yesterday.
Đáp án:
- Does Mike teach at a high school?
- Does Rihanna have a beautiful voice?
- Does she know the answer?
- Does your friend live with her uncle?
- Did you take a lot of time to finish the homework?
- Did the boy tell you a scary story?
- Did James steal the money?
- Did the little girl go to school?
- Did Sam bake a cake yesterday?
- Does Phong want to become a lawyer?
- Does Stephanie work very hard?
- Has Ronan played basketball since he was 10 years old?
- Does Peter earn a lot of money?
- Did Julie visit her son yesterday?
Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về đặt câu nghi vấn và câu trần thuật – Bài tập và ví dụ trong tiếng Anh. Với những nội dung trên, hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và có thể vận dụng câu nghi vấn và trần thuật trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú hơn vốn câu của mình. Chúc các bạn học tập tốt.