Cách dùng cấu trúc Apologize và Sorry

Trong giao tiếp tiếng Anh khi nhắc đến xin lỗi hầu hết chúng ta đều sử dụng từ “sorry”. Tuy nhiên với cách thể hiện trang trọng, lịch sự hơn chúng ta sẽ dùng Apologize. 

Để giúp bạn hiểu, vận dụng và phân biệt được hai cấu trúc trên, tienganhduhoc.vn sẽ giới thiệu về cấu trúc Apologize và Sorry và cách dùng ngữ pháp tiếng anh cơ bản đến nâng cao.

1. Cấu trúc Apologize là gì?

Cấu trúc Apologize
Cấu trúc Apologize là gì?

Cấu trúc Apologize

  • Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/): là sự nhận lỗi, nhận sai một cách trang trọng, dù người nhận lỗi có chân thành hay không.

Note: Apologize có cách viết khác là apologise.

  • Dạng danh từ của apologizeapology (lời tạ lỗi; lời xin lỗi.). Apology thường hay đi kèm với các động từ: offer (đề nghị); accept (chấp nhận); make (đưa ra).
  • Ý nghĩa của cấu trúc Apologize trong tiếng Anh là xin lỗi một ai đó vì việc gì. Tuy mang ý nghĩa khá giống với ý cấu trúc Sorry, nhưng Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. 
  • Apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ:

  • She apologizes for my staff’s behavior and she will take measures to discipline him.
  • I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the cinema today.

2. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn thể hiện sự xin lỗi một cách lịch sự thì lúc đó bạn nên sử dụng cấu trúc Apologize:

Công thức chung: S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something.

Ví dụ: We apologized for breaking the flower vase yesterday.

Xem thêm các bài viết khác:

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Cách sử dụng cấu trúc Apologize

cấu trúc Apologize
Cách sử dụng cấu trúc Apologize

Cấu trúc Apologize thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp trang trọng (formal) và tiếng Anh văn viết học thuật. Apologize có 2 cách dùng chính, kết hợp với giới từ “to” và “for”.

  • “Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
  • “Apologize for” dùng để xin lỗi về sự việc gì đó.

3.1. Cấu trúc Apologize trong câu gián tiếp

Công thức: Apologize + to sb + for (not) Ving

Ví dụ: “I’m sorry. I come late”, said Jane. → Jane apologized for coming late.

3.2. Apologize for

Dùng với V-ing

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết, có công thức là: Apologize + for + V-ing.

Ví dụ:

  • She apologized for forgetting my birthday.

Dùng với Noun

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó, có công thức là: Apologize + for + Noun.

Ví dụ:

  • Minh never apologizes for his disrespect towards his parents.

3.3. Apologize to sb

Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.

Công thức: Apologize + to + person/noun.

Ví dụ: 

  • Don’t apologize to me, apologize to Minh.

4. Cấu trúc Apologize và Sorry khác nhau như thế nào?

Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry
Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry

Như phần mở đầu đã nói, cả hai từ đều mang ý nghĩa xin lỗi. Tuy nhiên với các trường hợp cụ thể sẽ sử dụng cấu trúc apologize và cấu trúc sorry khác nhau. 

Điểm khác nhau cơ bản của 2 cấu trúc này chính là apologize là động từsorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này.

4.1. Cấu trúc Apologize

Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.

Ví dụ: The author apologized for not publishing the book on time. (Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

4.2. Cấu trúc Sorry

Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.

Ngược lại với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này.

Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.

Ví dụ: I’m deeply sorry, I didn’t show up on time.

Thêm vào đó, cấu trúc Sorry trong ngữ cảnh nhất định sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng.

Trong một đám tang, người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.

Ví dụ: I’m sorry to hear about your break up. (Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay.)

4.3. So sánh cấu trúc “Sorry” và cấu trúc “Apologize”

  I apologize.I am sorry.
Từ loại Động từTính từ
Cấu trúcS + be + sorry + to do something/ that+…Hoặc: S + be + sorry + for/ about something.S + to apologize + (to somebody) for V-ing. Hoặc: S + S + to apologize + (to somebody) for something.
Lỗi do ai?  Tôi.Không nhất thiết là do tôi.
Cảm xúc của người nóiTiếc nuối và/hoặc trách nhiệm.Buồn rầu, đồng cảm.
Có thể dùng để châm biếm không?Có .Có.
Mức độ thân mậtTrang trọng, xa cách.Thân mật, gần gũi.
Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không?
Không.Có.
Dùng để diễn đạt điều gì?
Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác.Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không).

Ví dụ giải thích cụ thể:

Ví dụ 1: Anna breaks May’s toys. May hit her on the head. May apologized after that.

(Anna làm vỡ đồ chơi của Máy. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, Mày đã xin lỗi.)

May có thể xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự ăn năn hối lỗi vì nghĩ rằng Anna xứng đáng bị đánh đòn.

Ví dụ 2: I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi.)

Ta thấy rằng trong câu này không thể thay “sorry” bằng “apologize” vì người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi.

5. Bài tập về cấu trúc Apologize

Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau

  1. Jane was ……….. to bring in the bad news.
  2. I’m …………… that he can’t make it in time.
  3. John ………. for not calling sooner.
  4. He is ………. for forgetting his task.
  5. He is deeply ………. for acting in such an aggressive way.
  6. Jane wants to ………. for losing the important documents for this morning’s webinar.
  7. He often ………. for their actions, but he didn’t feel ……….. at all.
  8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the concert.
  9. Minh ………. for making Nga cry.
  10. Nga………. to her boyfriend for forgetting his birthday.

Đáp án:

  1. sorry
  2. sorry
  3. apologized
  4. sorry/apologizing
  5. sorry/apologizing
  6. apologize
  7. apologizes + sorry
  8. sorry
  9. apologized
  10. apologized

Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

1. Anna said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Anna apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Jane said.

=> Jane apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sandy said to John.

=> Sandy apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

Đáp án:

  1. Anna apologized to her mother for not listening to her.
  2. Jane apologized for having to work.
  3. Sandy apologized to me for not having told John before.
  4. I apologize for being mean to you yesterday.
  5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ về cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh – Phân biệt và cách dùng bài tập chi tiết.

Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách sử dụng và phân biệt được hai cấu trúc Apologize và Sorry sau bài viết được tổng hợp từ Tienganhduhoc.vn.

Ngoài ra, bạn có thể truy cập vào chuyên mục ngữ pháp tiếng anh để đón đọc thêm các bài chia sẻ mới nhất về ngữ pháp nhé!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment