Cụm động từ (phrasal verb) là một dạng bài tập quan trọng không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, điển hình là cụm động từ với take (phrasal verb take). Vậy cách dùng như thế nào, cấu trúc take ra sao, cùng với bài tập vận dụng với 164 phrasal verb với take hãy cùng tienganhduhoc.vn khám phá kiến thức dưới đây!
1. Giới thiệu take và cách dùng từ take
Take là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là cầm, nắm, lấy, nhận được. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ với take (phrasal verb take), nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần như vậy mà còn mang nhiều nghĩa khác biệt. Điều này giúp việc sử dụng từ ngữ của chúng ta trở nên linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Cách dùng từ take cũng giống với cách dùng các động từ verb thông thường khác là đứng sau chủ ngữ, hoặc biến thể thêm “ing” trở thành chủ ngữ đứng đầu câu để diễn tả hành động của một sự vật, sự việc. Đối với cụm động từ với take, chúng ta không được sử dụng tùy tiện mà phải dựa vào trường hợp cụ thể sao cho phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
Bài viết đang được quan tâm nhất:
- IELTS 5.5 có đi du học được không
- Phần mềm học tiếng Anh hay trên máy tính
- GMAT là gì? Cách tính Thang điểm GMAT
2. Các cụm động từ với take thông dụng
Nắm chắc ý nghĩa của các cụm động từ với take thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn chủ động trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh và linh hoạt sử dụng từ ngữ phù hợp trong mọi trường hợp.
- Take after: giống ai đó (thường là các thành viên trong gia đình)
- Take apart: tháo rời, tháo ra
- Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
- Take along: mang theo, cầm theo
- Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
- Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài
- Take on: tuyển dụng, thuê mướn ai đó
- Take (somebody) in: cho ai đó ở lại nhà
- Take (something) in: theo dõi, quan sát thứ gì
- Take in: bị lừa gạt, lừa dối
- Take into: đưa vào, để vào, đem vào
- Take over: đảm nhiệm, nối nghiệp, tiếp quản; chuyển, đưa, chở, dẫn qua
- Take back: lấy lại, rút lại, đem về, thừa nhận lỗi
- Take up: cầm lên, nhặt lên; chiếm; bắt đầu một sở thích hoặc thói quen
- Take off: cởi (quần áo), bỏ (mũ); lấy đi, cuốn đi; cất cánh
- Take up with: kết giao với, giao du với, thân thiết với
- Take out: đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò
- Take to: chạy trốn, lẩn trốn; bắt đầu hứng thú/say mê
3. Cấu trúc cụm động từ thông dụng với take
Có nhiều cấu trúc take + giới từ, việc nắm vững cấu trúc với take và ghi nhớ cách sử dụng các giới từ đi với take sẽ giúp bạn ứng dụng rất nhiều vào các dạng bài tập và giao tiếp khác nhau. Dưới đây tienganhduhoc.vn sẽ cung cấp cho bạn 6 cụm động từ take + giới từ quan trọng nhất, kèm với giải nghĩa và ví dụ minh họa:
- Take After Somebody: có ngoại hình hoặc tính cách tương tự, đặc biệt là người thân.
Ví dụ:
John is such a funny person. He takes after his father, who was a comedian.
“John là một người hài hước. Anh ấy rất giống bố của mình, một người có óc khôi hài”
- Take Something Apart: Tách một cái gì đó thành các phần nhỏ
Ví dụ:
The technician is taking apart the TV so that he can fix it.
“Kỹ thuật viên đang tháo rời TV để có thể sửa nó”.
- Take Something Back: Có hai ý nghĩa
Trả lại một cái gì đó cho một cửa hàng:
Ví dụ:
The jeans I bought were too small, so I took them back and exchanged them for a larger size.
Chiếc quần jean tôi mua quá nhỏ, vì vậy tôi đã lấy lại và đổi chúng lấy một kích thước lớn hơn.
Thừa nhận rằng điều bạn nói là sai:
Ví dụ:
Tôi xin lỗi tôi nói bạn ngu ngốc. Tôi xin rút lại lời nói.
- Take Something In: Cũng có hai ý nghĩa
Nhận và hiểu thông tin
Ví dụ: The instructor spoke so fast that I couldn’t take in all the information.
Người hướng dẫn nói quá nhanh đến nỗi tôi không thể nắm bắt được tất cả thông tin.
Làm cho quần áo nhỏ hơn để phù hợp với bạn
Ví dụ: I love this dress, but it’s a little too loose. Could you take it in one centimeter?
Tôi thích chiếc váy này, nhưng nó hơi lỏng lẻo. Bạn có thể lấy nó trong một inch?
- Take Off: Có 3 ý nghĩa
(1)Một chiếc máy bay rời khỏi mặt đất và bay lên không trung
Ví dụ: What time does the plane take off?
Máy bay cất cánh lúc mấy giờ?
(2) Trở nên thành công hoặc nổi tiếng rất nhanh
Ví dụ: In the last few years, social media sites have taken off all over the world.
Trong vài năm qua, các trang truyền thông xã hội đã nổi tiếng trên toàn thế giới.
(3) Rời đi một nơi đột ngột (không chính thức)
Ví dụ: He was at the party for about 15 minutes, and then he took off.
Anh ta ở trong bữa tiệc khoảng 15 phút, và sau đó anh ta rời đi.
- Take Something Off: Có 2 ý nghĩa
(1) Loại bỏ một phần quần áo khỏi cơ thể của bạn
Ví dụ: I always take off my shoes as soon as I get home.
Tôi luôn cởi giày ngay khi về đến nhà.
(2) Không đi làm trong một khoảng thời gian
Ví dụ: Jamie took three days off to go skiing in the mountains
Jamie đã nghỉ ba ngày để đi trượt tuyết trên núi
Một típ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc với take và các giới từ đi với take là ghi nhớ ngay trực tiếp từ các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau. Trên thực tế, cấu trúc take trong tiếng Anh còn vô vàn sự kết hợp khác với những ý nghĩa và cách sử dụng vô cùng đa dạng.
4. Thành ngữ với take
Bên cạnh các cụm từ take + giới từ, các thành ngữ với take cũng rất quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng anh. Ghi nhớ những cấu trúc đặc biệt này để hiểu ý nghĩa và sử dụng chúng đúng cách.
- Take a look: Thành ngữ với take này có nghĩa đơn giản là tìm kiếm, một cách thân thiện, giản dị và có vẻ tự nhiên hơn.
Ví dụ:
Thanks for sending me that article on vegetables. I’ll take a look at it later.
Cảm ơn đã gửi cho tôi bài viết đó về các loại rau. Tôi sẽ xem nó sau.
- Take place: Tuân theo đúng cấu trúc Take + giới từ, cụm từ này thực sự chỉ có nghĩa là xảy ra, xảy ra đối với các sự kiện có tổ chức.
Ví dụ:
The last Olympics took place in Brazil.
Thế vận hội cuối cùng diễn ra ở Brazil.
- Take advantage of: cấu trúc với take mang cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực, nhưng trong cả hai, bạn có thể hiểu đơn giản nó có nghĩa là tận dụng cơ hội.
Khi nó mang ý nghĩa tiêu cực, nó cũng có nghĩa là tận dụng cơ hội, nhưng bằng cách lợi dụng một người khác một cách xấu xa để đạt được mục tiêu của mình.
Ví dụ:
You should take advantage of this 25% discount.
Bạn nên tận dụng ưu đãi giảm giá 25% này.
Khi nó mang ý nghĩa tiêu cực, nó cũng có nghĩa là tận dụng cơ hội, nhưng bằng cách sử dụng một người khác.
Ví dụ:
He’s always taking advantage of his mother when he doesn’t have any money. She always says yes.
Anh ấy luôn lợi dụng mẹ mình khi anh ấy không có tiền. Cô ấy luôn nói có.
- Take part in Tham gia
Cụm thành ngữ take + giới từ này có nghĩa tương tự như những người tham gia vào nhóm – tham gia vào một tổ chức hoặc một dự án và thêm một cái gì đó vào đó.
Ví dụ: Can you take part in the meeting please, Lan? Bạn có thể tham gia cuộc họp không, Lan?
Xem thêm bài viết sau: Khi nào lấy kết quả thi IELTS sau khi thi xong và giá trị bằng IELTS bao lâu 20 ứng dụng & website học tiếng Anh với người nước ngoài miễn phí Có nên học tiếng Trung không? Những lý do vì sao không nên học tiếng Trung
5. Một số cấu trúc Phrasal verb với TAKE khác
- To take a turn for the worse: Chiều hướng xấu đi
- To take a swipe at the ball: Đánh bóng hết sức mạnh
- To take a sniff at a rose: Ngửi một cái bông hồng
- To take back one’s word: Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
- To take a peek at what was hidden in the cupboard Liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
- To take breath: Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
- To take for granted: Cho là tất nhiên
- To take note of sth: Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
- To take a sight on sth: Nhắm vật gì
- To take dinner without grace: Ăn nằm với nhau trước khi cưới
- To take a book back to sb: Đem cuốn sách trả lại cho người nào
- ” To take an option on all the future works of an author” “Mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả”
- To take great pains: Chịu khó khăn lắm
- To take by the beard: Xông vào, lăn xả vào
- To take an example nearer home..: Lấy một tỷ dụ gần đây, ko cần phải tìm đâu xa
- To take a long drag on one’s cigarette: Rít một hơi thuốc lá
- To take a fortress by storm: ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
- To take no count of what people say: Không để ý gì đến lời người ta nói
- To take leave of sb: Cáo biệt người nào
- To take driving lessons: Tập lái xe
- To take a road: Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
- To take a pew: Ngồi xuống
- To take in (a supply of) water: Lấy nước ngọt lên tàu (đi biển)
- To take more pride in: “Cần quan tâm hơn nữa về, cần thận trọng hơn về”
- To take industrial action: Tổ chức đình công
- To take a leaf out of sb’s book: Noi gương người nào
- To take a hand at cards: Đánh một ván bài
- To take a couple of xeroxes of the contract: Chụp hai bản sao hợp đồng
- To take land on lease: Thuê, mướn một miếng đất
- To take heed: Đề phòng, lưu ý, chú ý
- To take an empty pride in sth: Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
- To take a corner at full speed: Quanh góc thật lẹ
- To take a rest: Nghỉ
- To take a circuitous road: Đi vòng quanh
- To take a dim view of sth: Bi quan về cái gì
- To take a cast of sth: Đúc vật gì
- To take children to the zoo: Đem trẻ đi vườn thú
- To take a bath: Đi tắm
- To take notes: Ghi chú
- To take a rest from work: Nghỉ làm việc
- To take holy orders, to take orders: Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..)
- To take a gander of sth: Nhìn vào cái gì
- To take a lively interest in sth: Hăng say với việc gì
- To take a true aim, to take accurate aim: Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn)
- To take liberties with sb: “Có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai (với một phụ nữ)”
- To take all the responsibility: Nhận hết trách nhiệm
- To take a bee-line for sth: Đi thẳng tới vật gìTo take a bend: Quẹo (xe)
- To take advantage of sth: Lợi dụng điều gì
- To take an affidavit: Nhận một bản khai có tuyên thệ
- To take a load off one’s mind: Trút sạch những nỗi buồn phiền
- To take down a picture: Lấy một bức tranh xuống
- To take a photograph of sb: Chụp hình người nào
- To take a false step: Bước trật, thất sách
- To take a fancy to sb/sth: Thích, khoái ai/cái gì
- To take down sb’s name and address: Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào
- To take a bear by the teeth: Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
- To take down, to fold (up) one’s umbrella: Xếp dù lại
- To take a ply: Tạo được một thói quen
- To take hold of one’s ideas: Hiểu được tư tưởng của mình
- To take fright: Sợ hãi, hoảng sợ
- To take lodgings: Thuê phòng ở nhà riêng
- To take a rise out of sb: Làm cho người nào giận dữ
- To take a good half: Lấy hẳn phân nửa
- To take by storm: Tấn công ào ạt và chiếm đoạt
- To take a knock: Bị cú sốc
- To take a wife: Lấy vợ, cưới vợ
- To take a liking (for) to: Bắt đầu thích.
- To take long views: Biết nhìn xa trông rộng
- To take a ring off one’s finger: Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra
- To take care of one’s health: Giữ gìn sức khỏe
- To take a step: Đi một bước
- To take an honour course: “Học một khóa đặc biệt về văn bằng Cử nhân hay Cao học”
- To take a turn for the better: Chiều hướng tốt hơn
- To take a car’s number: Lấy số xe
- To take an examination: Đi thi, dự thi
- To take a bribe (bribes): Nhận hối lộ
- To take effect: Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu
- To take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch
- To take mincemeat of sb: Hạ ai trong cuộc tranh luận
- To take a person into one’s confidence: Tâm sự với ai
- To take a turn in the garden: Đi dạo một vòng trong vườn
- To take kindly to one’s duties: Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
- To take goods on board: Đem hàng hóa lên tàu
- To take a roseate view of things: Lạc quan, yêu đời
- To take a pull at one’s pipe: Kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu
- To take in sail: Cuốn buồm
- To take in coal for the winter: Trữ than dùng cho mùa đông
- To take exception to sth: Phản đối việc gì, chống việc gì
- To take a header: Té đầu xuống trước
- To take an airing: Đi dạo mát, hứng gió
- To take a census of the population: Kiểm tra dân số
- To take a chair: Ngồi xuống
- To take amiss: Buồn bực, mất lòng, phật ý
- To take a drop: Uống chút rượu
- To take a firm hold of sth: Nắm chắc vật gì
- To take medicine: Uống thuốc
- To take care not to: Cố giữ đừng.
- To take a passage from a book: Trích một đoạn văn trong một quyển sách
- To take a fetch: Ráng, gắng sức
- To take a leap in the dark: Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ
- To take lesson in: Học môn học gì
- To take a smell at sth: Đánh hơi, bắt hơi vật gì
- To take French leave: Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì)
- To take a horse off grass: Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
- To take counsel with: Tham khảo ý kiến với ai
- To take a muster of the troops: Duyệt binh
- To take in a refugee, an orphan: “Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn, một người mồ côi”
- To take great care: Săn sóc hết sức
- To take a machine to pieces: Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
- To take a great interest in: Rất quan tâm
- To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
- To take a flying leap over sth: Nhảy vọt qua vật gì
- To take a risk: Làm liều
- To take form: Thành hình
- To take a few steps: Đi vài bước
- To take a story at a due discount: Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
- To take a swig at a bottle of beer: Tu một hơi cạn chai bia
- To take a walk as an appetizer: Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
- To take charge: Chịu trách nhiệm
- To take a jump: Nhảy
- To take away a knife from a child: Giật lấy con dao trong tay đứa bé
- To take freedom with sb: Quá suồng sã với ai
- To take colour with sb: Đứng hẳn về phe ai
- To take a dislike to sb: Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
- To take a seat: Ngồi xuống
- To take a spring: Nhảy
- To take a firm stand: Đứng một cách vững vàng
- To take a note of an address: Ghi một địa chỉ
- To take a holiday: Nghỉ lễ
- To take a mean advantage of sb: Lợi dụng người nào một cách hèn hạ
- To take drastic measures: Dùng những biện pháp quyết liệt
- To take a flying shot bird: Bắn chim đang bay
- To take a permission for granted: Coi như đã được phép
- To take bend at speed: Quẹo hết tốc độ
- To take a girl about: Đi chơi, đi dạo (thường thường) với một cô gái
- To take command of: Nắm quyền chỉ huy
- To take a boat, a car in tow: Kéo, dòng tàu, xe
- To take heed to do sth: Chú ý, cẩn thận làm việc gì
- To take a piece of news straight away to sb: Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
- To take delight in: Thích thú về, khoái về
- To take a short siesta: Ngủ trưa, nghỉ trưa
- To take monday off.: Nghỉ ngày thứ hai
- To take half of sth: Lấy phân nửa vật gì
- To take French leave: Trốn, chuồn, lẩn đi
- To take down a machine: Tháo một cái máy ra
- To take a toss: Té ngựa; thất bại
- To take an X-ray of sb’s hand: Chụp X quang bàn tay của ai
- To take an action part in the revolutionary movement Tham gia hoạt động phong trào cách mạng
- To take counsel (together): “Trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận (với nhau)”
- To take a chance: Đánh liều, mạo hiểm
- To take an interest in: Quan tâm đến, thích thú về
- To take a responsibility on one’s shoulders: Gánh, chịu trách nhiệm
- To take an unconscionable time over doing sth: Bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì
- To take aim: Nhắm để bắn
- To take a quick nap after lunch: Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa)
- To take notice of sth: Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
- To take hold of sb: Nắm, giữ người nào
- To take from the value of sth, from the merit of sb: “Giảm bớt giá trị của vật gì, công lao của người nào”
- To take defensive measures: Có những biện pháp phòng thủ
- To take an opportunity: Thừa dịp, thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội
- To take counsel of one’s pillow: “Suy nghĩ một đêm; nhất dạ sinh bá kế; buổi tối nghĩ sai buổi mai nghĩ đúng”
- To take in a reef: “Cuốn buồm lại cho nhỏ, (bóng) tiến một cách thận trọng”
- To take a step back, forward: Lùi một bước, tới một bước
- To take accurate aim: Nhắm đúng
6. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh với take (Phrasal verb)
Xem thêm: Câu trực tiếp và câu gián tiếp Các phó từ trong tiếng Anh Phương pháp học tiếng Anh IELTS hiệu quả cho người mới mất gốc
1. Could you turn _____ the TV? The soap opera is about to start. A. back B. on C. off D. out
2. There was nothing good on TV so I turned it _____ and went to bed. A. off B. up C. in D. down
3. The TV is too loud. Can you turn it _____ a bit? A. up B. out C. off D. down
4. The TV is too quiet. Can you turn it _____ a bit? A. back B. off C. up D. over
5. I´ve been looking _____ my car keys for half an hour. Have you seen them anywhere? A. up B. for C. after D. at
6. My mother has offered to look _____ the children, so we can go to the party. A. for B. into C. at D. after
7. We _______ at six in the morning on our drive to the Grand Canyon. A. set off / out B. take off C. go off D. run off
8. When I was staying in German last year, I _______ quite a lot of German. A. picked up B. picked over C. picked out D. picked on
9. After Joe’s mother died, he was _______ up by his grandmother. A. brought B. taken C. grown D. drawn
10. Unfortunately, I had to _______ Bob for his poor performance. A. tell off B. shout at C. tell about D. talk to
11. Unfortunately, our school had to _______ the music department because of lack of funds. A. give up B. do away with C. get away D. take back
12. If you don´t know what the word means, you’ll have to look it _____ in the dictionary. A. for B. up C. out D. off
13. The meeting has been put _____ to Friday as so many people have got the flu. A. up B. in C. back D. out
14. The meeting has been brought _____ to Monday due to the seriousness of the situation. A. on B. out C. down D. forward
15. The company is taking _____ new workers to meet this projected demand. A. at B. on C. up D. over
16. We will have to start laying people _____ if things don’t start to improve. A. off B. down C. away D. out
17. Get _____ the bus before it’s impossible to get a seat. A. up B. over C. on D. off
18. This is my stop. I have to get _____ the bus here. A. away B. off C. out D. down
19. Get _____ and I´ll give you a lift. A. up B. into C. over D.
20. What time does John’s flight get _____ ? I think it’s due at 6.30 A. in B. onto C. out of D. up to
21. Thanks for the lift. I can get _____ here. A. off B. down C. out D. over
22. I´ll have to get ____ the car. I think I´m going to be sick. A. off B. out C. out of D. down
23. As so many people are ill, the meeting has been put _____ to next Friday. A. out B. down C. out D. back
24. The police are looking _____ the matter, which they regard as very serious. A. into B. onto C. to D. by
25. I don´t know how he gets _____ on his salary. He can’t earn enough to pay for food, the car
and rent. A. over B. through C. in D. by
26. He won a lot of money on the lottery but gave most of it _____ to charity. A. for B. off C. away D. out
27. I owe John $50. I really must pay him _____ soon before I forget all about it. A. away B. out C. on D. back
28. I think we’ll have to throw this milk _____ as it’s starting to smell. A. by B. down C. away D. off
29. The children all ran _____ when the big dog started barking. A. back B. out C. away D. forward
30. John was knocked _____ by a car yesterday. Fortunately, he wasn’t badly hurt. A. up B. off C. down D. away
31. I don’t like this picture; I´m going to take it _____ . A. by B. away C. off D. down
32. Put your toys _____ now children as it´s time for dinner. A. down B. away C. by D. in
33. We are going for a drink now. Why don’t you _______ ? A. follow up B. follow after C. come along D. come with
34. When you go to New York, _______ the bad restaurants offering cheap food. A. look for B. look out for C. look head D. look on
35. Don’t worry about trying to catch the last train home, as we can easily _______ you up for the night. A. take B. set C. put D. keep
36. I am late because my alarm clock didn’t _______ this morning. A. come on B. ring out C. go off D. turn on
37. He furiously told the beggar to ________. A. clear up B. clear off C. clear away D. clear after
38. I think I might drop _____ and see John later as I haven’t seen him since he got back from
the States. A. up B. in C. off D. out
39. Please put the furniture _____ exactly where it was before you started moving things
around. A. up B. off C. away D. back
40. When his mother passed away he came _____ quite a bit of money. A. up B. off C. onto D. into
41. We´re thinking of going _____ for the weekend if the weather stays like this. A. in B. away C. over D. off
42. John brought _____ some interesting points at the last meeting. I was particularly interested
in his thoughts on HR. A. out B. off C. on D. up
Đáp án bài tập Phrasal verb
1B 2A 3D 4C 5B 6D 7A 8A 9A 10A 11B 12B 13C 14D 15B 16A 17C 18B 19D 20A 21C 23D 24A 25D 26C 27D 28C 29C 30C 31D 32B 33C 34B 35C 36C 37B 38B 39D 40D 41B 42D
Trên đây chỉ là một phần của Cấu trúc với take đi với giới từ, thực tế trong tiếng Anh còn có những cấu trúc khác, tuy nhiên nếu nắm vững và hiểu rõ những cấu trúc trên của take thì bạn đã có thể vận dụng vào bài tập hay giao tiếp hằng ngày một cách hiệu quả rồi. Chúc các bạn học tốt.