“Sách 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất” là quyển sách đang được săn đón nhiều nhất hiện nay.
Từ vựng luôn đóng một vai trò quan trọng, nó thể hiện mức độ thông thạo tiếng Anh của bạn. Từ vựng đòi hỏi bạn phải nắm giữ một lượng từ vựng tiếng Anh nhất định, để có thể giao tiếp một cách tự nhiên nhất.
Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết review về “Sách 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất”. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm bài viết sau:
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hoá
1. Tổng quan và nội dung sách 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Cuốn sách “5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất” dựa theo chuẩn Đại học Oxford
Được nhóm tác giả The Windy biên soạn dựa theo bộ “5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng”, chuẩn của Đại học Oxford (Viện Đại học về ngôn ngữ học uy tín hàng đầu thế giới), kết hợp với các nghiên cứu, và kinh nghiệm hoạt động dày dặn trong mảng biên dịch sách tiếng Anh.
Bạn không cần phải dày công tốn sức, tốn nhiều thời gian để học hết tất cả từ vựng tiếng Anh, mà bạn vẫn có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chỉ với sách 5000 từ tiếng Anh thông dụng là bạn đã có thể làm điều đó.
Cung cấp phương pháp luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh
Từ những trang đầu tiên của tài liệu này, các bạn sẽ nhận được 7 bí quyết học từ vựng tiếng Anh của người Do Thái.
- Bí quyết 1: Chọn từ vựng gây “sốc”
- Bí quyết 2: Chọn từ vựng có tính chất hài hước
- Bí quyết 3: Học từ vựng kèm âm nhạc
- Bí quyết 4: Học từ ngữ có ý nghĩa riêng với bản thân
- Bí quyết 5: Từ ngữ có tính phát hiện
- Bí quyết 6: Kết hợp từ vựng với hình ảnh
- Bí quyết 7: Đọc những tài liệu đáng tin cậy
1. Một số từ vựng thông dụng trong tiếng Anh
abase | v. | To lower in position, estimation, or the like; degrade. |
abbess | n. | The lady superior of a nunnery. |
abbey | n. | The group of buildings which collectively form the dwelling-place of a society of monks or nuns. |
abbot | n. | The superior of a community of monks. |
abdicate | v. | To give up (royal power or the like). |
abdomen | n. | In mammals, the visceral cavity between the diaphragm and the pelvic floor; the belly. |
abdominal | n. | Of, pertaining to, or situated on the abdomen. |
abduction | n. | A carrying away of a person against his will, or illegally. |
abed | adv. | In bed; on a bed. |
aberration | n. | Deviation from a right, customary, or prescribed course. |
abet | v. | To aid, promote, or encourage the commission of (an offense). |
abeyance | n. | A state of suspension or temporary inaction. |
abhorrence | n. | The act of detesting extremely. |
abhorrent | adj. | Very repugnant; hateful. |
abidance | n. | An abiding. |
abject | adj. | Sunk to a low condition. |
abjure | v. | To recant, renounce, repudiate under oath. |
able-bodied | adj. | Competent for physical service. |
ablution | n. | A washing or cleansing, especially of the body. |
abnegate | v. | To renounce (a right or privilege). |
abnormal | adj. | Not conformed to the ordinary rule or standard. |
abominable | adj. | Very hateful. |
abominate | v. | To hate violently. |
abomination | n. | A very detestable act or practice. |
aboriginal | adj. | Primitive; unsophisticated. |
aborigines | n. | The original of earliest known inhabitants of a country. |
aboveboard | adv. | & adj. Without concealment, fraud, or trickery. |
abrade | v. | To wear away the surface or some part of by friction. |
abrasion | n. | That which is rubbed off. |
abridge | v. | To make shorter in words, keeping the essential features, leaning out minor particles. |
abridgment | n. | A condensed form as of a book or play. |
abrogate | v. | To abolish, repeal. |
abrupt | adj. | Beginning, ending, or changing suddenly or with a break. |
abscess | n. | A Collection of pus in a cavity formed within some tissue of the body. |
abscission | n. | The act of cutting off, as in a surgical operation. |
abscond | v. | To depart suddenly and secretly, as for the purpose of escaping arrest. |
absence | n. | The fact of not being present or available. |
absent-minded | adj. | Lacking in attention to immediate surroundings or business. |
absolution | n. | Forgiveness, or passing over of offenses. |
absolve | v. | To free from sin or its penalties. |
absorb | v. | To drink in or suck up, as a sponge absorbs water. |
absorption | n. | The act or process of absorbing. |
abstain | v. | To keep oneself back (from doing or using something). |
abstemious | adj. | Characterized by self denial or abstinence, as in the use of drink, food. |
abstinence | n. | Self denial. |
abstruse | adj. | Dealing with matters difficult to be understood. |
absurd | adj. | Inconsistent with reason or common sense. |
abundant | adj. | Plentiful. |
abusive | adj. | Employing harsh words or ill treatment. |
abut | v. | To touch at the end or boundary line. |
abyss | n. | Bottomless gulf. |
academic | adj. | Of or pertaining to an academy, college, or university. |
academician | n. | A member of an academy of literature, art, or science. |
academy | n. | Any institution where the higher branches of learning are taught. |
accede | v. | To agree. |
accelerate | v. | To move faster. |
accept | v. | To take when offered. |
access | n. | A way of approach or entrance; passage. |
accessible | adj. | Approachable. |
accession | n. | Induction or elevation, as to dignity, office, or government. |
accessory | n. | A person or thing that aids the principal agent. |
acclaim | v. | To utter with a shout. |
accommodate | v. | To furnish something as a kindness or favor. |
accompaniment | n. | A subordinate part or parts, enriching or supporting the leading part. |
accompanist | n. | One who or that which accompanies. |
accompany | v. | To go with, or be associated with, as a companion. |
accomplice | n. | An associate in wrong-doing. |
accomplish | v. | To bring to pass. |
accordion | n. | A portable free-reed musical instrument. |
accost | v. | To speak to. |
account | n. | A record or statement of receipts and expenditures, or of business transactions. |
accouter | v. | To dress. |
accredit | v. | To give credit or authority to. |
accumulate | v. | To become greater in quantity or number. |
accuracy | n. | Exactness. |
accurate | adj. | Conforming exactly to truth or to a standard. |
accursed | adj. | Doomed to evil, misery, or misfortune. |
accusation | n. | A charge of crime, misdemeanor, or error. |
accusatory | adj. | Of, pertaining to, or involving an accusation. |
accuse | v. | To charge with wrong doing, misconduct, or error. |
accustom | v. | To make familiar by use. |
acerbity | n. | Sourness, with bitterness and astringency. |
acetate | n. | A salt of acetic acid. |
acetic | adj. | Of, pertaining to, or of the nature of vinegar. |
ache | v. | To be in pain or distress. |
Achillean | adj. | Invulnerable. |
achromatic | adj. | Colorless, |
acid | n. | A sour substance. |
acidify | v. | To change into acid. |
acknowledge | v. | To recognize; to admit the genuineness or validity of. |
acknowledgment | n. | Recognition. |
acme | n. | The highest point, or summit. |
acoustic | adj. | Pertaining to the act or sense of hearing. |
acquaint | v. | To make familiar or conversant. |
acquiesce | v. | To comply; submit. |
acquiescence | n. | Passive consent. |
acquire | v. | To get as one’s own. |
acquisition | n. | Anything gained, or made one’s own, usually by effort or labor. |
acquit | v. | To free or clear, as from accusation. |
acquittal | n. | A discharge from accusation by judicial action. |
acquittance | n. | Release or discharge from indebtedness, obligation, or responsibility. |
acreage | n. | Quantity or extent of land, especially of cultivated land. |
acrid | adj. | Harshly pungent or bitter. |
acrimonious | adj. | Full of bitterness. |
acrimony | n. | Sharpness or bitterness of speech or temper. |
actionable | adj. | Affording cause for instituting an action, as trespass, slanderous words. |
actuality | n. | Any reality. |
actuary | n. | An officer, as of an insurance company, who calculates and states the risks and premiums. |
actuate | v. | To move or incite to action. |
acumen | n. | Quickness of intellectual insight, or discernment; keenness of discrimination. |
acute | adj. | Having fine and penetrating discernment. |
adamant | n. | Any substance of exceeding hardness or impenetrability. |
addendum | n. | Something added, or to be added. |
addle | v. | To make inefficient or worthless; muddle. |
adduce | v. | To bring forward or name for consideration. |
adhere | v. | To stick fast or together. |
adherence | n. | Attachment. |
adherent | adj. | Clinging or sticking fast. |
adhesion | n. | The state of being attached or joined. |
adieu | inter. | Good-by; farewell. |
adjacency | n. | The state of being adjacent. |
adjacent | n. | That which is near or bordering upon. |
adjudge | v. | To award or bestow by formal decision. |
adjunct | n. | Something joined to or connected with another thing, but holding a subordinate place. |
adjuration | n. | A vehement appeal. |
adjutant | adj. | Auxiliary. |
administrator | n. | One who manages affairs of any kind. |
admissible | adj. | Having the right or privilege of entry. |
admittance | n. | Entrance, or the right or permission to enter. |
admonish | v. | To warn of a fault. |
admonition | n. | Gentle reproof. |
ado | n. | unnecessary activity or ceremony. |
adoration | n. | Profound devotion. |
adroit | adj. | Having skill in the use of the bodily or mental powers. |
adulterant | n. | An adulterating substance. |
adulterate | v. | To make impure by the admixture of other or baser ingredients. |
adumbrate | v. | To represent beforehand in outline or by emblem. |
advent | n. | The coming or arrival, as of any important change, event, state, or personage. |
adverse | adj. | Opposing or opposed. |
adversity | n. | Misfortune. |
advert | v. | To refer incidentally. |
advertiser | n. | One who advertises, especially in newspapers. |
advisory | adj. | Not mandatory. |
advocacy | n. | The act of pleading a cause. |
advocate | n. | One who pleads the cause of another, as in a legal or ecclesiastical court. |
aerial | adj. | Of, pertaining to, or like the air. |
aeronaut | n. | One who navigates the air, a balloonist. |
aeronautics | n. | the art or practice of flying aircraft |
aerostat | n. | A balloon or other apparatus floating in or sustained by the air. |
aerostatics | n. | The branch of pneumatics that treats of the equilibrium, pressure, and mechanical properties. |
affable | adj. | Easy to approach. |
affect | v. | To act upon |
affectation | n. | A studied or ostentatious pretense or attempt. |
affiliate | n. | Some auxiliary person or thing. |
affirmative | adj. | Answering yes; to a question at issue. |
affix | v. | To fasten. |
affluence | n. | A profuse or abundant supply of riches. |
affront | n. | An open insult or indignity. |
afire | adv. | & adj. On fire, literally or figuratively. |
afoot | adv. | In progress. |
aforesaid | adj. | Said in a preceding part or before. |
afresh | adv. | Once more, after rest or interval. |
afterthought | n. | A thought that comes later than its appropriate or expected time. |
Xem thêm bài viết sau:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố – tổng hợp đầy đủ nhất
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế – tổng hợp đầy đủ nhất
3. Tải sách 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là file PDF tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Hãy tải về và cùng học nhé!
Tải pdf tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất: TẠI ĐÂY
Trên đây là bài viết về Sách 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Tienganhduhoc.vn hy vọng rằng, bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn được lượng từ vựng phong phú, hỗ trợ cho học tập, công việc và cuộc sống thường nhật.