Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáng sinh

Giáng sinh là một trong những dịp lễ lớn trong năm. Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáng sinh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng Sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng Sinh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng Sinh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh:

  1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
  2. Santa Claus: ông già Noel
  3. Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
  4. Sleigh: xe kéo của ông già Noel
  5. Christmas Tree: cây thông Noel
  6. Reindeer: tuần lộc
  7. Sack: túi quà của ông già Noel
  8. Wreath: vòng hoa giáng sinh
  9. Fireplace: lò sưởi
  10. Mistletoe: cây tầm gửi
  11. Chimney: ống khói
  12. Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
  13. Snowmanngười Tuyết
  14. Turkey: gà Tây quay
  15. Gingerbread: bánh quy gừng
  16. Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  17. Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
  18. Yule log: bánh kem hình khúc cây
  19. Bauble: quả châu
  20. Fairy Lights: dây đèn
  21. Bell: chuông
  22. Stocking: vớ dài
  23. Tinsel: dây kim tuyến
  24. Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  25. Firewood: củi khô
  26. Elf: chú lùn
  27. Angel: thiên thần
  28. Gift: món quà
  29. Feast: bữa tiệc
  30. Ribbon: dây ruy băng
  31. Icicle: cột băng
  32. Scarf: khăn quàng
  33. Pudding: bánh 
  34. Winter: mùa đông
  35. Ornament: đồ trang trí cây thông
  36. Boxing day: ngày sau giáng sinh

Xem thêm bài viết sau:

2. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong ngày lễ giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong ngày lễ giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong ngày lễ giáng sinh
  1. Bell /bɛl/ (n): Chuông.
  2. Candle /ˈkændl/ (n): Nến. 
  3. Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): Kẹo hình cây gậy.
  4. Carol /ˈkærəl/ (n): Một bài hát thánh ca hoặc bài hát không tôn giáo về Giáng Sinh.
  5. Chimney /ˈʧɪmni/ (n): Ống khói.
  6. Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): Lễ Giáng Sinh.
  7. Christmas card /ˈkrɪsməs kɑːd/ (n): Thiệp Giáng Sinh. 
  8. Christmas decoration /ˈkrɪsməs ˌdɛkəˈreɪʃən/ (n): Trang trí Giáng Sinh.
  9. Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/ (n): Cây thông Noel.
  10. Fairy light /ˈfeəri laɪt/ (n): Đèn nháy.
  11. Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ (n): Lò sưởi.
  12. Gingerbread /ˈʤɪnʤərˌbrɛd/ (n): Bánh gừng.
  13. Ornament /ˈɔːnəmənt/ (n): Vật trang trí trên cây thông Noel.
  14. Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): Túi quà của ông già Noel.
  15. Santa suit /ˈsæntə sut/ (n): Bộ đồ của ông già Noel.
  16. Scarf /skɑ:rf/ (n): Khăn quàng.
  17. Sled /sled/ hay Sleigh /sleɪ/ (n): Xe trượt tuyết.
  18. Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ (n): Bông tuyết.
  19. Snowman /ˈsnəʊmən/ (n): Người tuyết.
  20. Stocking /ˈstɒkɪŋ/ (n): Tất dài.
  21. Tinsel /ˈtɪnsl/ (n): Dây kim tuyến. 
  22. Winter /ˈwɪnt̬ɚ/ (n): Mùa đông.
  23. Wreath /ri:θ/ (n): Vòng hoa Giáng Sinh.

3. Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh

  • Months of separation: những ngày tháng xa cách

Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.

(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)

  • Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.

Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.

(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)

  • Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia

Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.

(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)

  • Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc

Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)

  • At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh

Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.

(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)

  • A great Christmas: một Giáng Sinh an lành

Ví dụ: Have a great Christmas!

(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)

  • Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.

Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.

(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)

4. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng Sinh
Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Đoạn văn

During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.

Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.

Xem thêm bài viết sau:

Dịch nghĩa

Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.

Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng  hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinh. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lượng từ vựng phong phú để sử dụng trong ngày lễ này nhé.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment