Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Cảm xúc là một trong những trạng thái tự nhiên nhất của con người. Ngày hôm nay, tienganhdhuhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

từ vựng tiếng anh về chủ đề cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
  1. Wonderful: tuyệt vời
  2. Terrific: tuyệt vời
  3. Surprised: ngạc nhiên
  4. Relaxed: thư giãn, thoải mái
  5. Positive: lạc quan
  6. Overjoyed: cực kỳ hứng thú
  7. Over the moon: rất sung sướng
  8. Happy: hạnh phúc
  9. Great: tuyệt vời
  10. Excited: phấn khích, hứng thú
  11. Enthusiastic: nhiệt tình
  12. Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
  13. Delighted: rất hạnh phúc
  14. Confident: tự tin
  15. Amused: vui vẻ

2. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

  1. Worried: lo lắng
  2. Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  3. Upset: tức giận hoặc không vui
  4. Unhappy: buồn
  5. Thoughtful: trầm tư
  6. Tired: mệt
  7. Terrified:  rất sợ hãi
  8. Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
  9. Tense: căng thẳng
  10. Angry: tức giận
  11. Suspicious: đa nghi, ngờ vực
  12. Stressed: mệt mỏi
  13. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
  14. Scared: sợ hãi
  15. Sad: buồn
  16. Reluctant: miễn cưỡng
  17. Overwhelmed: choáng ngợp
  18. Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
  19. Negative: tiêu cực; bi quan
  20. Malicious: ác độc
  21. Let down: thất vọng
  22. Jealous: ganh tị
  23. Jaded: chán ngấy
  24. Irritated: khó chịu
  25. Intrigued: hiếu kỳ
  26. Hurt: tổn thương
  27. Horrified: sợ hãi
  28. Furious: giận giữ, điên tiết
  29. Frustrated: tuyệt vọng
  30. Frightened: sợ hãi
  31. Envious: thèm muốn, đố kỵ
  32. Emotional: dễ bị xúc động
  33. Embarrassed: xấu hổ
  34. Disappointed: thất vọng
  35. Depressed: rất buồn
  36. Cheated: bị lừa
  37. Confused: lúng túng
  38. Bored: chán
  39. Bewildered: rất bối rối
  40. Ashamed: xấu hổ
  41. Arrogant: kiêu ngạo
  42. Apprehensive: hơi lo lắng
  43. Appalled: rất sốc
  44. Anxious: lo lắng
  45. Annoyed: bực mình

Xem thêm bài viết sau:

3. Cụm từ vựng tiếng Anh thường gặp về cảm xúc

từ vựng tiếng anh về chủ đề cảm xúc
Cụm từ vựng tiếng Anh thường gặp về cảm xúc
  1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ
    Ví dụ:
    When her child fell and hurt himself, she was petrified. – (Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
  2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận
    Ví dụ:
    The boss is in black mood. Don’t piss him off. – (Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
  3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận
    Ví dụ:
    It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off. – (Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
  4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn
    Ví dụ: I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope. – (Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
  5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn
    Ví dụ:
    Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years? – (Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
  6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
    Ví dụ:
    Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind – (Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
  7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
    Cụm từ này được sử dụng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống trong hạnh phúc giả tạo thay vì giải quyết vấn đề
    Ví dụ: You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend. – (Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
  8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây
    Ví dụ:
    Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine? – (Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
  9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng
    Ví dụ:
    She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you. – (Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)
  10. Over the moon: rất hạnh phúc, vô cùng sung sướng
    Ví dụ:
    Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life. – (Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)

3. Bài mẫu tiếng Anh về chủ đề cảm xúc

Bài mẫu

Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.

Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.

Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow. The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!

Bài mẫu tiếng Anh về chủ đề cảm xúc
Bài mẫu tiếng Anh về chủ đề cảm xúc

Xem thêm bài viết sau:

Bản dịch

Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.

Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền.

Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ cảm xúc của mình với mọi người bằng tiếng Anh

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment