Sau Promise là gì? Chi tiết về cấu trúc và cách dùng của Promise

Trong tiếng Anh, cấu trúc Promise được sử dụng thường xuyên trong những lời hứa hẹn hàng ngày. Tuy nhiên, có nhiều câu hỏi về cấu trúc Promise là gì hay sau Promise là gì? hãy cùng Tienganhduhoc tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.

1. Cấu trúc sau Promise là gì?  Vị trí của cấu trúc Promise

Trong tiếng Anh, promise có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Đây là một động từ có quy tắc, khi ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều thêm -ed thành “promised”. Những vị trí cơ bản của Promise như sau:

  • Đứng phía sau chủ ngữ
  • Đứng phía trước tân ngữ
  • Đứng sau các trạng từ 

Ví dụ: 

  • Mori has just promised his father better scores in the next test. (Mori cừa hứa với ba của anh ấy rằng sẽ được điểm cao trong kỳ thi sắp tới)
Cấu trúc Promise là gì trong tiếng Anh
Cấu trúc Promise là gì trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc Promise

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Promise + (not) + to V = hứa sẽ (không) làm gìMang nghĩa là hứa hẹn sẽ làm việc gì đó– Suna promises to follow Ann’s decision. (Suna hứa sẽ làm theo những quyết định của Ann)
– Nick promises Jimmy not to tell anyone about her secrets. (Nick hứa với Jimmy sẽ không kể với bất kỳ ai về bí mật của cô ấy)
promise + N/something = hứa hẹn về một điều gìcó nghĩa hứa hẹn về một sự vật, sự việc hay một điều gì đó.– Let Beck see what he can do but he can’t promise anything. (Beck sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng cô ấy không hứa trước bất cứ điều gì)
– Melody promised surprising news after the exam. (Melody hứa sẽ có một tin tức bất ngờ sau kỳ thi)
Promise + (somebody) + (that) + S + V = hứa hẹn về một điều gì hay việc gìmang ý nghĩa hứa sẽ làm một việc gì đó– Tiana promised Jun (that) she’d be home early tonight. (Tiana hứa với Jun là cô ấy sẽ về nhà sớm tối nay)
– Mark promised that he wouldn’t make his brother do homework. (Mark hứa rằng sẽ không bắt em trai của anh ấy làm bài tập về nhà nữa) 
Promise + somebody + something = hứa hẹn với ai đó điều gì, việc gìcó nghĩa hứa hẹn sẽ cho ai đó cái gì hoặc hứa hẹn về một việc nào đó. Đi sau nó là một tân ngữ và danh từ– Mike promise Miley a new cả. (Mike hứa sẽ cho Miley một chiếc xe mới)
– Mark promised Ann a big birthday. (Mark hứa sẽ dành cho Ann một sinh nhật linh đình)
Promise + to do something = hứa hẹn sẽ làm điều gì hay làm việc gì
Promise + That + clause = hứa hẹn rằng…
cấu trúc promise ở câu gián tiếp mang nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai đó một cái gì hay hứa với ai đó về một sự việc gì đó– I’ll make Lucy feel much better with my food”, her mother said. (Tôi sẽ khiến cô ấy khỏe hơn nhờ vào thức ăn của mình, mẹ cô ấy nói)
Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh
Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh

3. Các Idiom của cấu trúc Promise

IdiomNghĩaVí dụ
I (can) promise youđược dùng nhằm khích lệ hoặc cảnh báo một ai đó về điều gì– Mike can promise Paul , he’ll have a wonderful time. (Mike chắc chắn với Paul rằng anh ấy sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời)
– If Melody doesn’t take Jin’s advice , she’ll regret it, Jin promises her. (Nếu Melody không thực hiện lời khuyên của Jin thì cô ấy sẽ phải hối hận, Jin cảnh báo cô ấy)
Promise (somebody) the earth/moon/worlddiễn tả những hứa hẹn không thành hiện thực– Marlin promised the earth before the meeting, but things are different afterwards. (Marlin đã hứa hẹn trước cuộc gặp gỡ, nhưng mọi thứ lại khác sau đó)
Mốt số Idiom của cấu trúc Promise
Mốt số Idiom của cấu trúc Promise

Bài tập

  1. Kate promised (reward) ______ her child a big pack of candy. 
  2. Mark promises that he (pay) ______ for his bill. 
  3. Jess promised (give) _____ gifts to the children. 
  4. Anna promised (finish) _____ the project before sping.
  5. Melia promises (wash) _____ her clothes everyday.
  6. Mark promises his boss that he (not make) ____ the mistakes. 
  7. Keeping out of arguments is what Jimmy promises (do) _____.
  8. Trust her. Suna promises (call) _____ her tonight.
  9. Henry promised that he (visit) _____ his wife’s parents this month.
  10. Mike promises dad that he (clean) _____ the room right now.

Đáp án

  1. to reward
  2. will pay
  3. to give
  4. to finish
  5. to wash
  6. won’t make
  7. to do
  8. will call
  9. would visit
  10. will clean

Kết luận

Bài viết trên là chi tiết những kiến thức về cấu trúc và cách dùng của cấu trúc Promise cũng như trả lời cho câu hỏi sau Promise là gì? Hy vọng sau bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc này. Bên cạnh đó đừng quên lưu lại và ôn tập thường xuyên các bạn nhé!

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment