Cấu trúc As as chi tiết cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc As as được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Nó có thể gây ra nhầm lẫn nếu chúng ta không hiểu rõ về cấu trúc này. Vì thế, hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về kiến thức của cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Cấu trúc As as là gì?

Cấu trúc As as mang nghĩa là “giống/như”, thường được dùng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người, sự vật và hiện tượng khác trong một ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ:

  • This soup was as delicious as the one Peter’s mother used to make. (Chén canh này cũng ngon như chén mà mẹ của Peter từng làm)
  • Could Kate really be as strong as she says she is? (Kate có thật sự mạnh như cô ấy đã nói không?)

As được dùng như một giới từ hay một liên từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Alice worked as a waiter when she was a student. (Alice làm việc như một người phục vụ khi cô ấy còn là sinh viên) → As là giới từ.
  • Mark arrived early, as Jenny expected. (Mark đến sớm như Jenny mong đợi) → As là liên từ.
Cấu trúc As as là gì
Cấu trúc As as là gì

2. Cấu trúc As as trong câu so sánh

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Cấu trúc As as so sánh bằng:
S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V
so sánh người hay sự việc này giống hoặc ngang bằng với người hay sự việc kiaAnn’s shoes are as beautiful as Jimmy’s shoes. (Giày của Ann đẹp không kém gì giày của Jimmy)
Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần:
S1 + V + số lần (twice, three time,…)  + as + adj/adv + as + S2 + V
So sánh người hay sự việc này hơn gấp mấy lần so với người hay sự việc khác.That dress is twice times as long as this skirt. (Chiếc đầm này dài gấp hai lần chiếc váy này)
Cấu trúc As as trong so sánh
Cấu trúc As as trong so sánh

3. Các cấu trúc thông dụng

Cấu trúcNghĩaVí dụ
As much as:
S + V + as much as + S + V
có nghĩa là “nhiều như, hầu như” sử dụng với danh từ không đếm được– Mary earns as much as his sister does. (Mary kiếm được nhiều tiền như chị)
As many as:
A + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V
mang nghĩa là “nhiều như, hầu như”, dùng với danh từ số nhiều.– There are not as many books in the bookstore as Peter thought. (Không có nhiều sách ở nhà sách như Peter nghĩ)
– Kim watches as many as eight movies every week. (Kim xem hơn tám cuốn sách mỗi tuần)
As long as:
As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = mệnh đề 2 + as long as, mệnh đề 1
miễn là, chỉ cần là– As long as Jimmy consistent with the goal, she will achieve success. (Miễn là Jimmy kiên định với mục tiêu, cô ấy sẽ gặt hái được thành công)
As early as:
As early as + thời gian
ngay từ/ sớm nhất– Paula will announce your final score as early as next week. (Paula sẽ thông báo điểm cuối cùng của bạn sớm nhất có thể)
As well as:
As well as = Not only… but also
không những… mà còn– Mark is not only good at Math but also Art. (Mark không chỉ giỏi Toán mà còn giỏi hội họa)
– Suna is beautiful as well as intelligent. (Suna không chỉ đẹp mà còn thông minh)
As good as:
S + V + as good as
gần như/giỏi như– Jimmy is as good as gave up.(Jimmy gần như đã tư bỏ)
– Mike is as good as tried. (Mike gần như kiệt sức)
As soon as possible:
S + V + as soon as possible
càng sớm càng tốt/ sớm nhất có thể– Can Mike drive Jim to the airport as soon as possible? (Mike có thể đưa Jim đến sân bay sớm nhất có thể không?)
– Hanna is trying her best to finish this research as soon as possible. (Hanna đang cố hết sức mình để làm bài nghiên cứu này sớm nhất có thể)
Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng Anh
Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng Anh
  1. Một số cụm từ tương đương
Cụm từNghĩaVí dụ
Same Giống như, như nhauMary and John both drive the same car. (Mary và John đều lái chiếc xe giống nhau)
Likenhư là, giống nhauLike Daniel just told, he will follow your study progress. (Giống như Daniel vừa nói, anh ấy sẽ theo dõi tiến trình học của bạn)
Similartương tự, tương đươngMike has similar legal validity. (Mike có giá trị pháp lý tương tự nhau)
Alikenhư nhauThese changes will strongly affect Jimmy. (Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến Jimmy)
As if/ as thoughcứ như là, như thể làMay talked happily as if nothing had happened to him. (May nói chuyện như thể là chưa có chuyện gì xảy ra với cô ấy vậy)
Equalbằng nhauWhen it comes to cooking, no one can equal Tiana. (Nói về nấu ăn thì không ai bằng được Tiana)
Equivalenttương đươngOne John’s meal is equivalent to 4 people. (Một bữa ăn của John bằng với phần ăn của bốn người)

5. Những Idiom với As trong tiếng Anh

IdiomNghĩaVí dụ
As and whenTạm thời ở một thời điểm nào đóNick doesn’t own a house – he just rents on as and when he needs it. (Nick không sở hữu căn nhà, anh ấy chỉ thuê khi cần nó)
As for someone/somethingDùng để nói về một người hoặc một vật nào đóAs for Jimmy, who cares what he thinks. (Đối với Jimmy ai mà quan tâm cô ta nghĩ gì)
as it isvừa đã, đã = alreadyJohn  is not eating anything else – He’ve eat too much food as it is. (John sẽ không ăn bất cứ thứ gì nữa, anh ấy đã ăn quá nhiều thức ăn)
as if!thể hiện việc không tin vào một điều gì đó bất khả thi“Did Tiana get a scholarship?” – “As if!” (Tiana có nhận được học bổng không? – Thật không thể tin được!)

Bài tập

  1. Anna will come back next month, ______ she likes.

A. as long as

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Paul was very keen to start working a new skill _______.

A. as long as

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Mark can have a bird_______ he promises to take care of it.

A. as long as

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Jin was very keen to start a new fortune_______ possible.

A. as long as

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Hanni can write_______ play the piano.

A. as well as

B. as far as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. ______ May is concerned, outdoor activities are important for children.

A. as well as

B. as far as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. What Tiana says is true _______ it goes.

A. as well as

B. as far as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Tim will travel abroad _______ he has graduated.

A. as long as

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. Sue, please finish your project________.

A. as long as

B. as early as

C. as soon as

D. as soon as possible

  1. _______ Jenny can remember, her brother had never even sold that photograph.

A. as long as

B. as far as

C. as soon as

D. as soon as possible

Đáp án

  1. B
  2. D
  3. A
  4. C
  5. A
  6. B
  7. B
  8. C
  9. D
  10. B

Kết luận

Bài viết trên là tổng hợp chi tiết những kiến thức về cấu trúc As as mà tienganhduhoc muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bài viết này sẽ giúp cho các bạn hiểu thêm và nắm vững về cấu trúc này. Đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập thường xuyên nhé.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment