Believe đi với giới từ gì? chi tiết về cách dùng đầy đủ nhất

Believe đi với giới từ gì trong tiếng Anh? cấu trúc sử dụng Believe như thế nào? là những câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học khi học ngữ pháp tiếng Anh. Vậy Believe đi với giới từ gì và cách dùng của nó ra sao hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.

1. Believe là gì?

Trong tiếng Anh, believe là một động từ mang nghĩa là tin tưởng. Tùy vào ý định của người sử dụng và Believe có thể được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Believe it or not, I’m going to talk to him about this. (Tin hay không thì tôi cũng sẽ nói với anh ấy về việc này)
  • Suna tried to advise them but no one believed her. (Suna cố gắng khuyên họ nhưng không một ai tin cô ấy)
  • I can’t believe they’ve going to launch a new collection.  (Tôi không thể tin được là họ sắp tung ra bộ sưu tập mới)
Believe là gì trong tiếng Anh
Believe là gì trong tiếng Anh

2. Believe đi với giới từ gì

Trong những cấu trúc thông dụng, Believe thường được đi với danh từ hay một mệnh đề ở phía sau. Tuy nhiên, ở một số trường hợp vẫn sẽ bắt gặp động từ này đi cùng với giới từ. Vậy Believe đi với giới từ gì, có nghĩa như thế nào?

Believe thường đi kèm với giới từ “In” bao gồm hai nét nghĩa sau đây:

  • Believe in something: Tin ở điều gì đó, cảm thấy điều gì đó là đúng đắn hoặc có thật.

Ví dụ:

  • Do you believe in her? (Bạn có tin vào cô ấy không?)
  • Henry is one of those who believe in witch. (Henry là một trong số người tin vào phù thủy)
  • Believe in someone: tin vào ai đó, tin vào khả năng của người nào đó

Ví dụ:

  • She just needs to believe in herself. (Cô ấy chỉ cần tin tưởng vào chính bản thân của mình)
  • I still believe in him, no matter what people say about him. (Tôi vẫn tin tưởng vào anh ấy, mặc cho người khác nói gì đi chăng nữa)
Believe đi với giới từ gì
Believe đi với giới từ gì

3. Cấu trúc – cách sử dụng Believe

Cấu trúc 1: Diễn tả vào sự tin tưởng vào sự trung thực của một người hoặc một sự việc nào đó.

S + believe(s) + N (that)

Ví dụ:

  • I believe anything Suna says to me because she never lies to me. (Tôi tin vào mọi điều mà Suna nói vì cô ấy chưa từng nói dối với tôi)
  • To be honest, I don’t believe anything they say. (Thật sự mà nói, tôi không tin vào những gì mà họ nói)
  • I believe my father more than anyone else. (Tôi tin tưởng vào mẹ mình hơn ai hết)

Cấu trúc 2: Trường hợp này, người nói muốn diễn đạt rằng cái gì đó là đúng mặc dù không hoàn toàn chắc chắn.

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
S + believe(s) + (that) + N

Ví dụ:

  • Do you believe that I got the first prize in that wrestling competition? (Bạn có tin tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi đấu vật đó không?)
  • I believe my boyfriend is still drunk. He keeps calling me the wrong names. (Tôi chắc rằng bạn trai của mình vẫn còn say. Anh ấy cứ gọi sai tên của tôi)
  • I believe that the book you are looking for is on the left hand side of the bookshelf. (Tôi chắc rằng quyển sách bạn đang tìm kiếm nằm bên phía tay trái của kệ sách)

Cấu trúc 3: Dùng Believe phía sau một từ phủ định là don’t/can’t nhằm bày tỏ về cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, vui sướng… trước một sự việc nào đó.

S + can’t/don’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + N/O

Ví dụ:

  • I can’t believe that Sue was the loser in that competition. (Tôi không thể tin được Sue là kẻ thua cuộc trong cuộc thi đó)
  • You won’t believe what I am going to say to you. It’s unbelievable! (Bạn không thể tin được vào những gì tôi sắp nói cho bạn đâu. Nó thật không thể tin được)
  • I couldn’t believe that she lied to me. (Tôi không thể tin được cô ấy lừa dối tôi)
Cấu trúc và cách dùng Believe
Cấu trúc và cách dùng Believe

4. Phân biệt Believe và Trust

BelieveTrust
Giống nhauĐều mang ý nghĩa là tin tưởngĐều mang ý nghĩa là tin tưởng
Khác nhauThể hiện sự tin tưởng vào sự việc hay một ai đó nhưng không tuyệt đối.
Được dùng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không chắc chắn.
Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,…, khi đi cùng với từ phủ định don’t/can’t tùy vào ngữ cảnh
Chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động hay mối quan hệ với người nào đó.
Dùng cho đối tượng có sự gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
Tùy vào ngữ cảnh mà Trust có vai trò là danh từ (Niềm tin, tin tưởng) hay có vai trò là động từ (tin tưởng)

5. Lưu ý khi dùng Believe

  • Believe đi phía sau từ phủ định (don’t/can’t/won’t…) không phải lúc nào cũng có nghĩa dùng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ. Ở một số trường hợp, cấu trúc này khẳng định việc ai đó không tin vào điều gì hay không tin vào người nào đó.
  • Believe đi cùng giới từ “In” mang nghĩa là tin vào ai hay tin vào điều gì, được dùng nhằm khẳng định sự tin tưởng mang tính khích lệ, truyền động lực. Nó sẽ có nhiều ý nghĩ hơn so với chỉ một mình từ Believe.
  • Believe thường được sử dụng trong trường hợp cụ thể, không hoàn toàn chắc chắn hay chọn chấp nhận tin vào ai, tin vào điều gì. Bên cạnh đó, Trust được dùng cho tính chất lâu dài, có mối quan hệ với sự gắn bó mật thiết với người nào đó hoặc sự uy tín.
  • Trong một số trường hợp, có thể sử dụng vả Believe và Trust ở ngữ cảnh có việc xảy ra trong khoảng thời gian ngắn, ngay tức thì cần đến sự tin tưởng.

Bài tập

  1. Kate cannot _____ he failed. 
  2. Sua and Paul _____ each other because they are mates.
  3. You never seem to _____ what I say and that harms my feelings.
  4. The only friend my dad _____ is Beck.
  5. I _____ the car you want is sold out.

Đáp án

  1. Believe
  2. Trust
  3. Believe/ Trust
  4. Trusts
  5. Believe

Kết luận

Bài viết trên là chi tiết những kiến thức về cấu trúc Believe cũng như trả lời cho câu hỏi Believe đi với giới từ gì? mà tienganhduhoc muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc cũng như Believe đi với giới từ gì. Bên cạnh đó đừng quên lưu lại và ôn tập thường xuyên các bạn nhé.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment