In addition là cấu trúc tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến dùng để “nối” trong câu. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu xem in addition là gì và cách sử dụng như thế nào nhé.
1. In addition là gì?
“Addition” mang nghĩa thường thấy nhất đó là thêm một số hay một cái gì vào điều gì đó. Hoặc có thể nói addition là phép cộng, sự thêm vào.
Trong một số trường hợp, addition còn mang nghĩa là “ngoài ra”, “cũng như” đồng nghĩa với cụm từ “As well as”.
Ví dụ:
- All of this exercise is a recent addition.
(Tất cả bài tập này được bổ sung vào gần đây)
- The addition should match the hobby of the student.
(Việc bổ sung phải phù hợp với sở thích học sinh)
2. Cách dùng In addition
Cụm từ In addition là một từ nối mang nghĩa “ngoài ra, bên cạnh đó”.
Cách dùng của In addition dùng để nói hoặc giới thiệu thêm về một điều gì đó bên cạnh cái đã được nói phía trước, liên kết các câu có cùng một tầng ý nghĩa, và phân cách mệnh đề bằng dấu phẩy.
In addition có vị trí đứng ở phía đầu câu và phân cách bởi dấu phẩy với mệnh chính.
Công thức:
In addition, S + V… |
Ví dụ:
- In addition, you should prepare slides for presenting.
(Bên cạnh đó, bạn phải chuẩn bị các slide để thuyết trình)
- Mary is very intelligent. In addition, he is also an agile person.
(Mary rất thông minh. Ngoài ra, cô ấy còn là một người nhanh nhạy)
2.1. Cách dùng In addition to
Cấu trúc In addition to mang nghĩa là “bên cạnh một cái gì đó”. Cách dùng của cấu trúc là sử dụng để cung cấp hoặc để giới thiệu thêm về sự việc hay hành động đã được đề cập ở phía trước.
In addition to có thể đứng ở vị trí cuối câu hay đầu câu. Cụm từ thường đi theo sau một danh từ, một cụm danh từ hay là một danh động từ.
Công thức:
In addition to + N/Pronoun/ V-ing |
Ví dụ:
- In addition to volleyball, Jim is good at basketball.
(Ngoài bóng chuyền, Jim còn giỏi cả bóng rổ.)
- In addition to her intelligence, Vivian is also famous for her pretty.
(Ngoài sự thông minh của mình, Vivian còn nổi tiếng bằng sự sinh đẹp của cô ấy)
3. Các cấu trúc tương đương
Besides
Cấu trúc : Besides + V-ing/N/Pronoun
Ví dụ: Besides his handsome, Martin is loved for his humor. (Bên cạnh đẹp trai, Martin còn được yêu thích bởi sự hài hước của anh ấy)
Additionally
Cấu trúc: Besides + V-ing/N/Pronoun
Addition có cấu trúc giống với “In addition” là đứng ở phía đầu câu sử dụng để liên kết các câu có cùng một tầng ý nghĩa và nó có dấu phẩy để phân cách mệnh đề chính.
Ví dụ:
Additionally, there are excellent candidates in each class. (Thêm vào đó, đây là những ứng cử viên xuất sắc nhất trong mỗi lớp)
Bài tập
Chọn đáp án chính xác:
- _____ (In addition/In addition to)_____ the animals, they have bought there is native wildlife.
- _____(In addition/In addition to)_____, all my sister’s planning was delayed.
- _____(In addition/In addition to)_____ his indigent eyesight, he has many difficulties in hearing.
- My apartment has a wonderful view. _____ (In addition/Furthermore)_____, it’s very close to the city center.
- I like reading books alone. _____(In addition/Besides)_____, I really enjoy talking time with my younger brother to watch many horrible films.
Đáp án:
- In addition to
- In addition
- In addition to
- In addition
- In addition
Kết luận
Mong rằng với bài viết trên Tienganhduhoc đã giúp bạn phần nào hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp này. Và để có thẻ ghi nhớ lâu hơn, các bạn nhớ ôn tập và làm bài tập thường xuyên nhé