Ngày nay, thiết kế đồ họa là một lĩnh vực không thể thiếu trong mỗi nhiều nghề. Do đó, để có một công việc tốt, đòi hỏi cần có một vốn từ vựng nhất định về chuyên ngành thiết kế đồ họa thường gặp.
Do đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn các từ vựng tiếng Anh về thiết kế đồ họa. Bạn hãy theo dõi nhé!
1. Từ vựng cơ bản về thiết kế đồ hoạ
- Hemisphere (n): bán cầu
- Scale (n): tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- Architecture (n): kiến trúc
- Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
- Cube (n): hình lập phương
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
- Pyramid (n): kim tự tháp
- Architect (n): kiến trúc sư
- Cylinder (n): hình trụ
- Rectangular prism (n): lăng trụ hình chữ nhật
- Architectural (adj): thuộc kiến trúc
- Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
- Triangular prism (n): lăng trụ tam giác
- Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
- Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
- Graphic Design: Thiết kế đồ họa
- Design (n): bản phác thảo; (v) thiết kế
- Diagram (n): sơ đồ
- Geometric (adj): thuộc hình học
- Trend (n): xu hướng
- Shell (n): vỏ, lớp
- Merge (n): kết hợp
- Stilt (n): cột sàn nhà
- Massing (n): khối
- Pillar (n): cột, trụ
- Hierarchy (n): thứ bậc
- Standardise (v): tiêu chuẩn hóa
- Formal (adj): hình thức, chính thức
- High – rise (n): cao tầng
- Composition (n): sự cấu thành
- Juxtaposition (n): vị trí kề nhau
- Cone (n): hình nón
- Form (n): hình dạng
- Irregular (adj): không đều, không theo quy luật
- Skyscraper (n): tòa nhà cao chọc trời
- Transition (n): sự đổi kiểu
- Symmetry (n): sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
- Edit (v): chỉnh sửa
- Handle (v): xử lý
- Homogeneous (adj): đồng nhất
2. Thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ hoạ
- Color Theory: là học thuyết về màu sắc – mỗi một màu sẽ tượng trưng cho một kiểu sắc thái tình cảm của con người. Ví dụ, màu xanh tạo cảm giác tin tưởng, màu vàng mang đến sự ấm áp tận tâm… Tùy thuộc vào thông điệp muốn truyền tải của mỗi doanh nghiệp mà nhân viên thiết kế sẽ chọn màu sắc thích hợp để thiết kế logo, màu sắc đại diện thương hiệu.
- Typography: chính là nghệ thuật sắp đặt, ghép chữ trong thiết kế đồ họa. Các designer sẽ sử dụng nhiểu kiểu chữ khác nhau, sắp xếp sao cho bắt mắt nhất để thu hút người xem nhưng vẫn đảm bảo truyền tải được ý tưởng thiết kế
- Body Copy: là phần văn bản chính trong các tác phẩm thiết kế đồ họa
- Alignment: là thao tác căn chỉnh vị trí của các hình ảnh hay dòng chữ: canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.
- Descender: Đây là đường gióng ngang cuối cùng bên dưới của các chữ dùng khi thiết kế, ví dụ như phần đuôi móc của các chữ: p, g, y, j,…
- RGB – viết tắt của 3 từ tiếng Anh: Red (Đỏ) – Green (Xanh lá) – Blue (Xanh lam), là cơ chế hệ màu cộng được sử dụng để hiển thị màu trên màn hình các thiết bị điện tử.
- CMYK – viết tắt của từ Cyan (Xanh lơ) – Magenta (Hồng) – Yellow (Vàng) – Key (Đen), là hệ màu cơ bản dùng khi trình bày văn bản trong thiết kế, in ấn các sản phẩm như: tạp chí, sách quảng cáo,…
- Pantone: là hệ màu sắc tiêu chuẩn được dùng trong thiết kế, in ấn. Mỗi màu trong hệ Pantone đều được quy ước bằng một mã nhất định để người sử dụng dễ dàng liên hệ.
- Saturation: Thuật ngữ này chỉ về độ bão hòa màu sắc. Màu sắc nào có độ Saturation cao sẽ rực rỡ – nổi bật hơn. Ngược lại, màu sắc sẽ có phần nhạt nhòa, mờ ảo nếu có độ Saturation thấp.
Từ vựng chuyên ngành thiết kế đồ họa đã được tienganhduhoc.vn liệt kê thành danh sách các từ vựng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay của chuyên ngành này để có thể giúp các bạn tự tin và làm tốt công việc của này trong môi trường nước ngoài.
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!
Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh thiết kế đồ họa thật sự hữu ích cho các bạn.