Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế

Là một bartender ngoài đòi hỏi những kỹ năng đặc biệt chẳng hạn như cách pha chế một thức uống ngon, cũng như cách trò chuyện với khách. Thì với thời buổi hội nhập như hiện nay, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp những vị khách quốc tế ghé thăm.

Vì vậy kiến thức tiếng Anh về chuyên môn của mình cũng rất quan trọng. Việc tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc hội thoại.

1. Tiếng Anh chuyên ngành pha chế – dụng cụ cần thiết

Với một người pha chế thì dụng cụ pha chế chính là người bạn đồng hành không thể thiếu để tạo ra một thức uống ngon và bắt mắt. Có thể chúng ta đã biết tên gọi của chúng trong tiếng Việt, vậy còn trong tiếng Anh thì thế nào?

Xem thêm bài viết đang được quan tâm nhất:

Dụng cụ và thiết bị cần thiết mỗi quán bar nên có
Dụng cụ và thiết bị cần thiết mỗi quán bar nên có
  • Cup: Chén
  • Jigger: Ly định lượng
  • Bottle: Chai
  • Peeler: Dao bào
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Shaker Standard: Bình lắc bằng Inox
  • Cocktail Shaker: Bình lắc cocktail
  • Beer glass: cốc bia
  • Spoon: Thìa/Muỗng
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Beer mat: miếng lót cốc bia
  • Freezer: Ngăn lạnh
  • Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi
  • Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh
  • Fork: Cái nĩa
  • Straw: Ống hút
  • Sink: Bồn rửa
  • Ice tray: Khay đá
  • Sieve: Cái rây
  • Can: Lon
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Tablespoon: Thìa to/Thìa canh
  • Strainers: Lọc
  • Teaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phê
  • Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh
  • Glass: Cốc, ly thủy tinh
  • Wine glass: Ly uống rượu

2. Từ vựng tiếng Anh chỉ các kỹ thuật, phương pháp pha chế

Để tạo hứng thú cho khách hàng trong khi đợi thức uống được pha chế xong thì bartender cũng có thể trò chuyện về những phương pháp, kỹ thuật trong pha chế bằng những từ vựng dưới đây:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế
  • Neat: cách pha chế cocktail không sử dụng đá, có thành phần là các nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: B52, Saketini, White Lady…
  • Citrus twist: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắn
  • Mix: Trộn lẫn nguyên liệu
  • On The Rocks: là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên như: Zombie, Mai Tai, Casablanca…
  • Citrus slice: Cắt trái cây hình nửa bánh xe
  • Citrus wheel: Cắt trái cây hình bánh xe
  • Citrus spiral: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dài
  • Soda Out: chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên như: Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz…
  • Jounce: Lắc, xóc nảy lên
  • Straight-up: chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải để thực khách có thể uống ngay như: Margarita, Cosmopolitan…
  • Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong
  • Fruit boat: Trang trí hình con thuyền
  • Cut: Cắt
  • Fancy Drinks: là những loại thức uống do chính các Bartender đó sáng chế ra.
  • Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
  • Slice: Cắt nguyên liệu thành lát
  • Virgin: chỉ những loại thức uống không có cồn hay mocktail.
  • Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
  • Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
  • Fruit flag: Trang trí hình cánh buồm
  • Citrus wedge: Cắt trái cây hình múi (Ngoài việc trang trí còn dùng để vắt vào thức uống)
  • Citrus zest: Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên mặt thức uống

3. Các bộ phận trong quầy pha chế tên tiếng Anh

  • Manager: user manager
  • Bar: thanh toán học / rượu
  • Barista: nhân viên pha chế cà phê
  • Barmaid: nữ phục vụ rượu
  • Để thanh toán hóa đơn: thanh toán
  • Barman: rượu phục vụ nam
  • Bartender: nhân viên phục vụ rượu

4. Từ vựng về các nguyên liệu pha chế tiếng Anh

Có rất nhiều loại nguyên liệu để pha chế trong tiếng Anh, dưới đây là những nguyên liệu phổ biến nhất đã được tienganhduhoc.vn tổng hợp:

Những loại đồ uống có cồn
Những loại đồ uống có cồn
  • Twist: vỏ chanh, cam được gọt dài và mỏng thả vào trong ly thức uống
  • Raspberry: Quả mâm xôi
  • Peppermint: Lá bạc hà
  • Blueberry: Quả việt quất
  • Cherry: Quả cherry/anh đào
  • Berries: Quả mọng
  • Zest: vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống
  • Base: các loại rượu nền được dùng trong pha chế cocktail: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky…
  • Spiral: vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.
  • Strawberry: Quả dâu tây

5. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống lạnh

Nếu bạn muốn order một loại đồ uống lạnh với một người pha chế nước ngoài thì chắc chắn những từ vựng dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều: 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế, bartender
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pha chế, bartender
  • Tap water: nước vòi
  • Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
  • Lime cordial: rượu chanh
  • Grapefruit juice: nước ép bưởi
  • Pineapple juice: nước ép dứa
  • Milkshake: sữa khuấy bọt
  • Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche/ hồng xiêm
  • Avocado smoothie: sinh tố bơ
  • Smoothie: sinh tố
  • Pop: nước uống sủi bọt
  • Mineral water: nước khoáng
  • Still water: nước không ga
  • Iced tea: trà đá
  • Cola/coke: nước ngọt coca cola
  • Orange squash: nước cam ép
  • Squash: nước ép
  • Lemonade: nước chanh
  • Fruit juice: nước ép hoa quả
  • Tomato smoothie: sinh tố cà chua
  • Tomato juice: nước ép cà chua
  • Orange juice: nước ép cam
  • Water: nước lọc
  • Sparkling water: sô-đa

6. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống nóng

  • Hot chocolate: sô cô la nóng
  • Decaffeinated coffee hoặc decaf coffee: cà phê đã lọc chất caffeine
  • tea bag: trà túi lọc
  • Tea: chè/trà xanh
  • Cocoa: ca cao
  • coffee: cà phê
  • Fruit tea: trà hoa quả
  • Green tea: trà xanh
  • Herbal tea: trà thảo mộc
  • Black coffee: cà phê đen

7. Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống có cồn

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bartender
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bartender
  • White wine: rượu trắng
  • Rosé wine: rượu nho hồng
  • Rum: rượu rum
  • Alcohol: đồ uống có cồn
  • Ale: bia truyền thống Anh
  • Gin: rượu gin
  • Aperitif: rượu khai vị
  • Liqueur: rượu mùi
  • Sparkling wine: rượu có ga
  • Whisky, whiskey: rượu whisky
  • Champagne: rượu sâm banh
  • Shandy: bia pha nước chanh
  • Lager: bia vàng
  • Cider: rượu táo
  • Vodka: rượu vodka
  • Bitter: rượu đắng
  • Brandy: rượu brandy
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Cocktail: hỗn hợp đồ uống có cồn
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • Stout: bia đen
  • Martini: rượu martini
Xem thêm:
Download Trọn bộ Collins for IELTS – Reading, Writing, Listening, Speaking and Vocabulary
Bảng cách chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh – có bài tập đáp án ví dụ
Cách dùng & phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh

8. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar

Vậy thì những mẫu câu nào để gọi thức uống, tính tiền hay đơn giản chỉ là giao tiếp thông thường sẽ phù hợp để giao tiếp trong quầy Bar? Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến.

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar
  • Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? (Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?)
  • Here’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thối của Ông/Bà
  • Please, wait a moment, I’ll make it right now. Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.
  • Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?
  • Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ Bà
  • Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?
  • Enjoy your drink. Sir/ Madam: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà
  • We hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại.
  • Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ Bà
  • It is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.
  • We have got . . .: Chúng tôi có . . .
  • What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?
  • Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà)
  • Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.
  • Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?
  • May/Can I take the order now, Sir/Madam?: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?
  • What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?
  • Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ.

9. Bài đối thoại mẫu trong quán bar

Bài đối thoại mẫu trong quán bar
Bài đối thoại mẫu trong quán bar
  • Bartender: Hi there. What can I get for you? – Chào người ae. Tôi có thể giúp gì cho bạn nào?
  • Guest: I need something cold. – Tôi cần thứ gì đó lạnh.
  • Bartender: You’ve come to the right place. – Bạn tìm đến đúng địa chỉ rồi đó. 
  • Guest: Do you have any specials on? – Bạn có món nào đặc biệt ở đây không nào?
  • Bartender: We have highballs on for half price. – Chúng tôi có bán “highball” với một nửa giá.
  • Guest: Sorry, I meant for beer. – Xin lỗi, nhưng ý tôi là bia.
  • Bartender: Our beer special tonight is a pitcher of local draft with a half dozen wings for $12.99. – Món bia đặc biệt của chúng tôi tối nay là một bình bia địa phương với  giá 12,99 đô la.
  • Guest: I guess I should have brought a friend. I think I’ll just have a Heineken for now. Tôi đoán là tôi nên dẫn theo một người bạn nữa nhỉ. Tôi nghĩ một chai Heineken là đủ.
  • Bartender: Sure, would you like that on tap or in a can? – Chắc chắn rồi, bạn muốn uống trong chai hay trong lon?
  • Guest: Do you have it in a bottle? – Bạn có loại đựng trong chai không?
  • Bartender: No, I’m afraid we don’t. – Không, tôi e là không.
  • Guest: That’s okay. I’ll take a pint. – Không sao đâu. Tôi sẽ lấy một Panh. (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
  • Bartender: A pint of Heineken coming up. – Một Panh Heineken sẽ tới đây.
  • Guest: Actually, you better just make it a sleeve. – Thực ra, bạn nên đựng nó trong một cái ly có quai nhé.
  • Bartender: Sure. And should I start you a tab? – Chắc chắn rồi. Và tôi có nên ghi nợ cho bạn không?
  • Guest: No, I’m driving. How much do I owe you? – Không, tôi trả được. Tôi nợ bạn bao nhiêu?
  • Bartender: $5.25.
  • Guest: Here’s 6. Keep the change. – Đây là 6$. Cứ giữ lại tiền lẻ!
  • Bartender: Thank you. – Cảm ơn ạ!

Bài viết hôm nay có khá nhiều từ vựng mới về chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng trong tiếng Anh, các bạn không cần học hết một lượt.

Chỉ cần học 5-10 từ mỗi ngày là trong vòng khoảng một tháng bạn đã có những kiến thức cơ bản nhất về những gì liên quan đến một bartender và có thể giao tiếp cơ bản rồi nhé. tienganhduhoc.vn Chúc các bạn học tốt!

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment