Có nhiều cách học tốt tiếng Anh, đặc biệt với từ vựng thì dường như người học dễ cảm thấy “ngợp” vì quá nhiều. Song để nhớ từ kĩ càng, nhớ lâu, cũng như chọn được cách học phù hợp với bản thân người học thì bạn cần phải trải nghiệm cách học, để rút ra cách học tối ưu nhất.
Một trong số những cách được nhiều bạn học tiếng Anh tin tưởng đó là học theo chủ đề quen thuộc. Hiểu được điều đó, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề chuyên ngành kỹ thuật.
1. Những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kỹ thuật
- Etch (v): Khắc axit
- Analog (n): Tương tự
- Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
- Associate (v): Có liên quan, quan hệ
- Century (n): Thế kỷ
- Divide (v): Chia
- Decrease (v): Giảm
- Equal (a): Bằng
- Access (v,n): Truy cập; sự truy cập
- Diagram (n): Biểu đồ
- Encourage (v): Động viên, khuyến khích
- Display (v,n): Hiển thị; màn hình
- Computerize (v): Tin học hóa
- Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt
- Channel (n): Kênh
- Expertise (n): Sự thành thạo
- History (n): Lịch sử
- Capability (n): Khả năng
- Hybrid (a): Lai
- Fundamental (a): Cơ bản
- Dependable (a): Có thể tin cậy được
- Coordinate (v): Phối hợp
- Execute (v): Thi hành
- Disk (n): Đĩa
- Database (n): Cơ sở dữ liệu
- Attach (v): Gắn vào, đính vào
- Handle (v): Giải quyết, xử lý
- Figure out (v): Tính toán, tìm ra
- Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ
- Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính
- Animation (n): Hoạt hình
- Complex (a): Phức tạp
- Digital (a): Số, thuộc về số
- Allocate (v): Phân phối
- Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
- Computer (n): Máy tính
- Abacus (n): Bàn tính
- Convert (v): Chuyển đổi
- Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Equipment (n): Trang thiết bị
- Fibre-optic cable (n): Cáp quang
- Graphics (n): Đồ họa
- Analyst (n): Nhà phân tích
- Encode (v):Mã hóa
- Decision (n): Quyết định
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Arithmetic (n): Số học
- Causal (a): Có tính nhân quả
- Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
- Assemble (v): Lắp ráp
- Flexible (a): Mềm dẻo
- Circuit (n): Mạch
- Device (n): Thiết bị
- Hardware (n): Phần cứng
- Generation (n): Thế hệ
- Document (n): Văn bản
- Distribute (v): Phân phối
- Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
- Calculation (n):Tính toán
- Global (a): Toàn cầu, tổng thể
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Configuration (n): Cấu hình
- Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên
- Division (n): Phép chia
- Hook (v): Ghép vào với nhau
- Chronological (a): Thứ tự thời gian
- Definition (n): Định nghĩa
- Crystal (n): Tinh thể
- Devise (v): Phát minh
- Disparate (a): Khác nhau, khác loại
- Communication (n): Sự liên lạc
- Greater (a): Lớn hơn
- Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
- Different (a): Khác biệt
- Environment (n): Môi trường
- Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa
- Function (n): Hàm, chức năng
- Distributed system (n): Hệ phân tán
- Essential (a): Thiết yếu, căn bản
- Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
- Component (n): Thành phần
- Convert (v): Chuyển đổi
- External (a): Ngoài, bên ngoài
- Data (n): Dữ liệu
- Consist (of): Gồm có
- Estimate (v): Ước lượng
- Conflict (v): Xung đột
- Filtration (n): Lọc
- Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Decade (n): Thập kỷ
- Activity (n): Hoạt động
- Application (n): Ứng dụng
- Condition (n): Điều kiện
- Ability (a): Khả năng
- Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
- Demagnetize (v): Khử từ hóa
- Feature (n): Thuộc tính
- Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
- Increase (v): Tăng
- Mainframe computer (n): Máy tính lớn
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
- Peripheral (a): Ngoại vi
- Superior (to) (a): Tốt hơn
- Liquid (n): Chất lỏng
- Repair: Sửa chữa
- Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học
- Software (n): Phần mềm
- Limit (v,n): Hạn chế
- Immense (a): Bao la, rộng lớn
- Transmit (v): Truyền
- Invention (n): Phát minh
- Physical (a): Thuộc về vật chất
- Imprint (v): In, khắc
- Package (n): Gói
- Microcomputer (n): Máy vi tính
- Manipulate (n): Xử lý
- Teleconference (n): Hội thảo từ xa
- Multi-user (n): Đa người dùng
- Multi-task (n): Đa nhiệm
- Service (n): Dịch vụ
- Schedule (v,n): lịch trình
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học
- Solve (v): Giải quyết
- Multimedia (n): Đa phương tiện
- Transistor (n): Bóng bán dẫn
- Single-purpose (n): Đơn mục đích
- Magnetic (a): Từ
- Recognize (v): Nhận ra, nhận diện
- Multiplexor (n): Bộ dồn kênh
- Microprocessor (n): Bộ vi xử lý
- Merge (v): Trộn
- Input (v,n): Vào, nhập vào
- Interface (n): Giao diện
- Priority (n): Sự ưu tiên
- Minicomputer (n): Máy tính mini
- Secondary (a): Thứ cấp
- Internal (a): Trong, bên trong
- Processor (n): Bộ xử lý
- Mathematician (n): Nhà toán
- Sophistication (n): Sự phức tạp
- Reliability (n): Sự có thể tin cậy được
- Install (v): Cài đặt, thiết lập
- Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Pulse (n): Xung
- Interact (v): Tương tác
- Similar (a): Giống
- Output (v,n): Ra, đưa ra
- Signal (n): Tín hiệu
- Switch (n): Chuyển
- Terminal (n): Máy trạm
- Memory (n): Bộ nhớ
- Multiplication (n): Phép nhân
- Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
- Vacuum tube (n): Bóng chân không
- Operation (n): Thao tác
- Operating system (n): Hệ điều hành
- Imitate (v): Mô phỏng
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
- Tape (v,n): Ghi băng, băng
- Less (a): Ít hơn
- Magazine (n): Tạp chí
- Integrate (v): Tích hợp
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Storage (n): Lưu trữ
- Layer (n): Tầng, lớp
- Instruction (n): Chỉ dẫn
- Online (a): Trực tuyến
- Task (n): Nhiệm vụ
- Productivity (n): Hiệu suất
- Subtraction (n): Phép trừ
- Microminiaturize (v): Vi hóa
- Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
- Particular (a): Đặc biệt
- Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí
- Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ
- Real-time (a): Thời gian thực
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Logical (a): Một cách logic
- Network (n): Mạng
- Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu
- Process (v): Xử lý
- Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau
- Tiny (a): Nhỏ bé
- Intricate (a): Phức tạp
- Technology (n): Công nghệ
2. Một số thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật
- CB – Circuit breaker: Aptomat (ngắt điện tự động)
- Phase: Pha
- DB – Distribution board: Tủ điện
- MDB – Main Distribution Board: Tủ điện chính
- Electricity meter: Đồng hồ điện
- Lightning rod: Cột thu lôi (cột thu sét)
- Lightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đất
- Earth electrode: Thanh tiêu sét trong đất
- Electrical insulation = Insulation = Electrical insulating material: Vật liệu cách điện
- Voltage gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
- Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Power supply: Nguồn (năng lượng)
- Power conservation: Bảo toàn công suất
- Flourescent light: Đèn huỳnh quang ánh sáng trắng
- Incandescent daylight lamp: Đèn có dây tim ánh sáng trắng
- Sodium light; Sodium vapour lamp: Đèn natri ánh sáng màu cam
- Neon light: Đèn neon ánh sáng đỏ (Ne)
- Quartz-halogen bulb: Bóng đèn tungsten Halogen
- Recessed fixture: Đèn âm trần
- Emergency light: Đèn khẩn cấp, tự động sáng khi cúp điện
Với mỗi bài viết là mong muốn của chúng tôi sẽ giúp ích cho các bạn học tiếng Anh tốt hơn với đúng chuyên ngành học của các bạn. Vì chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật là chủ đề rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng được trong bài thi cũng như giao tiếp công việc hàng ngày nhé.
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!