Khi học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã không ít lần gặp những khó khăn khi tìm hiểu về những cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là sự thay đổi từ ngữ bởi tiền tố hậu tố trong tiếng Anh. Hãy cùng tienganhduhoc, tìm hiểu về chi tiết tiền tố hậu tố trong tiếng Anh nhé.
1. Từ cơ sở là gì trong tiếng Anh
Từ cơ sở hay còn gọi là base word trong tiếng Anh là từ mà khi đứng một mình có ý nghĩa riêng. Khi kết hợp tiền tố hậu tố vào từ cơ sở này sẽ tạo ra những từ có nghĩa khác nhau. Nên cạnh đó, các nghĩa này cũng sẽ xoay quanh hoặc có liên quan đến từ cơ sở.
- Act là một từ cơ sở, mang ý nghĩa là “hành động” hay “nghệ thuật”
- Tiền tố (Prefix) có thể được thêm vào để tạo nên các từ mới như: react
- Hậu tố (Suffix) có thể thêm để tạo nên các từ mới như: action, actor.
Nâng cao: lưu ý phân biệt giữa từ cơ sở (Base word) và gốc của từ (root word/ root/ word root)
Gốc của từ (Root) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hay Latin. Nó thường không đứng một mình vì thường không có nghĩa.
Ví dụ: “aud” là một từ Latin – mang nghĩa là nghe. Tuy nhiên, “aud” không mang nghĩa, hưng có là gốc để tạo nên những từ như audio, audience, audition.
2. Tiền tố là gì
Trong tiếng anh, khi từ gốc (Rood) kết hợp với một nhóm ký tự ở phía đầu và sẽ được gọi là tiền tố hay còn được gọi là Preffx.
Lưu ý, việc tiền tố vào từ gốc sẽ làm thay đổi nét nghĩa nhưng vẫn giữ nguyên được từ loại của từ gốc. (Nếu một động từ được thêm tiền tố thì nó vẫn sẽ là một động từ)
Danh sách những tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố | Nghĩa | Từ cơ sở | Ví dụ |
Dis- | Không, mang nghĩa ngược lại | Agree | Disagree |
De- | Giảm xuống | Crease | Decrease |
Un- | Không mang nghĩa ngược lại | Common, Fortunate, happy | Uncommon, Unfortunate, unhappy |
Over- | Quá lên | Time, power | overtime, overpower |
Pre- | Trước đó | School | preschool |
Mis- | Sai lệch | Understand | misunderstand |
Re | Lập lại | Act | React |
Ví dụ:
- I disagree with your opinion.
- I have to work overtime.
3. Hậu tố là gì
Hậu tố hay còn gọi là Suffix là những chữ được đặt ở phía sau từ cơ sở hay từ gốc nhằm thay đổi nghĩa ban đầu của nó.
Không giống với tiền tố, hậu tố khi thêm vào có thể làm thay đổi từ loại của từ.
Chức năng của hậu tố trong tiếng Anh:
- Giúp nhận biết từ đó thuộc loại từ nào (danh từ, động từ, tính từ,..)
Loại từ | Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | -tion | Trạng thái | PositionFabrication |
-ment | Tình trạng | EngagementStatement | |
-ance, -ence | Trạng thái/ chất lượng | TolerancePerformance | |
-al | Hành động hay quá trình | ArrivalCriminal | |
-age | Số lượng, phạm vi | CoverageMarriage | |
-ism | Học thuyết/ niềm tin | Consumerism | |
-ity, -ty | Chất lượng của | EqualityRoyalty | |
Động từ | -ate | Trở thành | DomesticateDifferentiate |
-en | Trở thành | SaddenSharpen | |
-ify, -fy | Trở thành | FalsifyClassify | |
-ize, -ise | Trở thành | Modernise/ Modernize | |
Tính từ | -able | Có khả năng | DoubleUnderstandable |
-ish | Có tính chất của | ChildishSelfish | |
-less | Ít, thiếu cái gì | CarelessHarmless | |
-ful | Nhiều, đủ đầy | DelightfulCareful | |
-ous | Liên quan đến tính chất, tính cách | JealousDangerous | |
Trạng từ | -ly | Liên quan đến tính chất | CarelesslyQuickly |
-ward, wards | Phương hướng | Toward(s) | |
-wise | Có liên quan đến | OtherwiseLikewise |
Bài tập
- She is a ________ women. She is always asking questions. (curiosity)
- All the staff have done the tasks________. (easy)
- Keep ________! The leader is explaining the plan. (silence)
- Be ________ in your work! (care)
- Time passes ________ when you are alone. (slow)
- Da Nang city is an important ________ center. (commerce)
- We have a ________ news in this town. (week)
- This exam seems ________. (difficulty)
- He has ________ bought a new house. (recent)
- How ________ those hills are! (beauty)
Đáp án
- Curious
- Easily
- Silent
- Carefully
- Slowly
- Commercial
- Weekly
- Difficult
- Recently
- Beautiful
Kết luận
Trong tiếng Anh, nắm vững về tiền tố hậu tố có thể giúp người đọc có thể dự đoán về nghĩa của từ vựng. Do đó, người đọc có thể nhận biết được cũng như học từ vựng một cách hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết mà tienganhduhoc đã chia sẻ có thể giúp các bạn hiểu thêm về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh, và đừng quên lưu lại bài viết ôn tập thường xuyên các bạn nhé.