Cấu trúc Before là cấu trúc đơn giản và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng vẫn có một số bạn đặt ra câu hỏi sau Before là gì? Vì thế ngày hôm nay, tienganhduhoc sẽ chia sẻ với các bạn những kiến thức cũng như để trả lời cho câu hỏi sau before là gì ở bài viết dưới đây.
1. Before là gì?
Before mang ý nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được sử dụng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như làm trạng từ, giới từ hay từ nối.
Ví dụ:
- Nick knew the information before Jay spoke. (Nick đã biết thông tin trước khi Jay nói)
- Jimmy did her task before go to work. (Jimmy làm công việc của anh ấy trước khi đến công ty)
Ngoài ra, cấu trúc Before còn sử dụng để mô tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.
Ví dụ:
- Paul washes the dish before he leaves. (Paul rửa chén trước khi anh ấy rời đi)
- Kate washes fruits before she eats. (Kate rửa trái cây trước khi cô ấy ăn)
2. Vị trí của cấu trúc Before
Ở trong một câu, mệnh đề cấu trúc Before có thể đứng phía trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cấu trúc Before đứng phía trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề đứng sau bằng một dấu “phẩy”.
Ví dụ:
- Before Mike met Hana, he was a very naughty boy. (Trước khi Mike gặp John, anh ấy là một chàng trai vô cùng nghịch ngợm
- Daniel locks the door carefully before he go to work. (Daniel khóa cửa cẩn thận trước khi anh ấy đi làm)
3. Cách sử dụng cấu trúc Before
3.1. Ở quá khứ
Công thức:
Before + thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn |
Cấu trúc Before ở dạng quá khứ thường sử dụng nhằm mô tả một hành động diễn ra trước một hành động khác ở quá khứ. Nếu đứng phía trước Before là mệnh đề được chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì trong mệnh đề phía sau Before sẽ là quá khứ đơn.
Ví dụ:
- Before Nick succeeded, he had to study hard. (Trước khi Nick thành công, anh ấy đã học tập rất vất vả)
- Before Jimmy came here, she had met Jay. (Trước khi Jimmy đến đây, cô ấy đã gặp Jay)
3.2. Ở hiện tại
Cấu trúc:
Before + thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơnThì hiện tại đơn + before + thì hiện tại đơn |
Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về thói quen của một ai đó trước khi làm việc gì. Nếu mệnh đề đứng trước cấu trúc Before được chia ở hiện tại đơn thì mệnh đề phía sau Before cũng chia ở dạng hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Hanni goes to school, her mother usually kisses her. (Trước khi Hanni đi học, mẹ cô ấy thường hôn cô ấy)
- Before Sara goes to work, she often has breakfast at home. (Trước khi Sara đi làm, cô ấy thường ăn sáng tại nhà)
3.3. Ở thì tương lai
Cấu trúc:
Before + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơnThì tương lai đơn + before + thì hiện tại đơn |
Cấu trúc Before trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả về một hành động hay sự kiện nào đó. Nếu phía trước cấu trúc Before có mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề ở phía sau Before cũng được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Before Hanna leaves, Jay will break up with her. (Trước khi Hanna rời đi, Jay sẽ nói lời chia tay với cô ấy)
- Jimmy will be back home before her mother finishes dinner. (Jimmy sẽ về trước khi mẹ cô ấy ăn xong bữa tối)
4. Phân biệt cấu trúc Before và After.
Cả hai cấu trúc Before và After thường được nhắc đến nhau nhằm so sánh. Cấu trúc After có nghĩa trái ngược với Before. Cấu trúc Before mang nghĩa là “trước khi” thì cấu trúc After lại mang nghĩa là “sau đó”.
Cấu trúc 1:
After + thì quá khứ đơn, thì hiện tại đơn |
Cấu trúc này sử dụng nhằm để diễn tả một sự kiện hay hành động nào đó xảy ra trong quá khứ, và để lại hậu quả cho hiện tại.
Ví dụ:
- After Beck paid the debt, his family has a more comfortable life. (Sau khi Beck trả nợ xong, gia đình anh ấy có cuộc sống thoải mái hơn)
- After Mike drunk medicine, he feel more drowsy. (Sau khi Nike uống thuốc, anh ấy cảm thấy buồn ngủ)
Cấu trúc 2:
After + thì hiện hoàn thành/hiện tại đơn, tương lai đơn |
Cấu trúc After được dùng để mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác.
Ví dụ:
- After John work, he will read a book. (Sau khi John làm việc, anh ấy sẽ đọc sách)
- After breakfast, Paul will go to school. (Sau khi ăn sáng, Paul sẽ đi đến trường)
Cấu trúc 3:
After + thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn |
Cấu trúc này dùng mô tả hành động đã diễn ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ.
Ví dụ:
- After the book was released, it was highly appreciated by the writer. (Sau khi quyển sách được ra mắt, nó đã được đánh giá cao bởi đọc giả)
- After Paul left, Mike ate a lot. (Sau khi Paul rời đi, Mike đã ăn rất nhiều)
5. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Before
- Cấu trúc Before ngoài có vai trò là một liên từ ở câu, nó còn có thể được sử dụng ở các cấu trúc dạng đảo ngữ.
Ví dụ: Before completing her studies, Mary had some healthy problem. (Trước khi hoàn thành việc học, Mary đã gặp một số vấn đề về sức khỏe)
- Nếu mệnh đề có chứa cấu trúc Before đứng ở vị trí đầu câu thì nó ngăn với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy.
Ví dụ: Before Kate makes decision, she will consider it carefully. (Trước khi Kate đưa ra quyết định, cô ấy sẽ cân nhắc kỹ lưỡng)
- Khi mệnh đề có hai chủ ngữ giống nhau thì phía sau có thể lược bỏ đi chủ ngữ và động từ sẽ chuyển thành dạng V-ing.
Ví dụ: Sue finished the work before watching movies. (Sue đã hoàn thành xong công việc trước khi cô ấy xem phim)
- Khi sử dụng cấu trúc Before cần chú ý đến việc dùng thời thì, các hành động diễn ra trước cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề đứng phía sau Before)
Ví dụ: Paula ate before Jimmy get here. (Paula ăn trước khi Jimmy đến đây)
6. Những từ/cụm từ đi cùng với cấu trúc Before
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Before you know it | rất sớm thôi (=very soon) | A year seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một năm có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ đến sớm thôi) |
Before long | không lâu nữa | With many exercises, Jimmy will be back in shape before long. (Với một số bài tập thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng) |
Before the Flood | một thời gian rất dài trước đây | Daniel has worked in this company before the Flood. (Daniel đã từng làm ở công ty này từ rất lâu trước đây) |
Bài tập:
Chia động từ trong ngoặc
- Jin came to see Ann before he (board)_____the plane back home.
- Suna (move) _____house before Paula found her.
- Kathy (come) here _____ before her best friend.
- Jimmy should wash herhands before (eat)_____.
- Your son needs to (do) _____ homework before going to school.
- He (finish)_____the dishes before she returned.
- The house will be cleaned before Alice (move)_____in.
- Before (choose) _____a major, you need to determine your passions.
- Change the bad habits before your health(ruin)_____.
Đáp án
- Boarded
- Moved
- Came/ will come/ is going to come
- Eating
- Do
- Finished
- Move
- Choosing
- Is ruined
Kết luận
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Before mà tienganhduhoc đã tổng hợp lại để chia sẻ cho các bạn. Bên cạnh những định nghĩa, bài viết cũng cung cấp thêm các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này. Mong rằng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc này cũng như có thể áp dụng nhiều vào trong bài thi và giao tiếp hàng ngày.