Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ. Nhưng không phải ai cũng nắm vững được cách sử dụng và phân biệt được hai loại động từ này, vì thế hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về hai loại động từ này nhé.
1. Nội động từ (Intransitive Verb) là gì?
- Nội động từ hay còn gọi là Intransitive verb là loại động từ mà không cần dùng đến tân ngữ (Object) phía sau nhưng câu vẫn giữ được đầy đủ về ý nghĩa. Nội động từ thông thường là những từ dùng để chỉ hành động: cry, laugh, sneeze, sit, run, swim,..
Ví dụ: Tiana smiled. (Trường hợp này, “smile” là một nội động từ)
- Nội động từ có thể được theo sau bởi một trạng từ (Adverb) hoặc là một cụm trạng từ (Adverbial phrase) nhưng nó không có sự tác động trực tiếp lên đối tượng khác.
Ví dụ: The number of student at Math class rises significant. ( động từ “rise” được bổ nghĩa bởi trạng từ “significant” và không có đối tượng nào bị tác động bởi động từ “rise”)
- Bên cạnh đó, nội động từ còn có thể được theo sau bởi một cụm trạng từ (prepositional phrase)
Ví dụ:
- He fell off his bike. (“off his bike” là một cụm trạng từ)
- He appeared out of nowhere. (“out of nowhere” là một cụm trạng từ)
Những nội động từ được sử dụng phổ biến
Act Adapt Crawl Dance Erupt Escape Expand Explode Fade Fall Fast Float Swim | Fly Gallop Grow Jump Kneel Lead Leap Learn Left Limp Listen March Swing | Mourn Move Panic Party Pause Peep Pose Pounce Pout Pray Preen Read Twist | Recline Relax Relent Rise Roll Run Rush Sail Scream Shake Shout Sigh Wade | Sit Skip Slide Smell Snarl Soak Spin Spit Sprint Squeak Stagger Stand |
2. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là động từ được theo sau bởi một hay nhiều tân ngữ và câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh nếu không sử sự tân ngữ mà chỉ sử dụng ngoại động từ. Ngoại động từ khác với nội động từ vì có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
The cow chases me. (Con bò đuổi theo tôi)
→ “chases” có vị trí là một ngoại động từ. Và trong câu nếu thiếu đi tân ngữ “me” thì câu này sẽ không được rõ nghĩa, và người đọc sẽ không biết được con chó đang đuổi theo thứ gì.
Các ngoại động từ thường gặp:
Turn on Instill Grab Empower Ignite Praise Impress Prime Inflate Jiggle Teach Active Push | Summon Preach Strengthen Elate Mold Bedazzle Tempt Chide Cajole Kiddle Impassion Assure Reassure | Soothe Befriend Melt Smooth Worship Soak Embrace Strole Intoxicate Loosen up Enlist Butter Cuddle | Hold Succor Enthuse Shine Gratify Love Appraise Relieve Relax Feed Hug Foster Engage | Conjure Pull Draw Lure Lead Guide Involve Coax Seduce Tease Flirt Excite Juice | Squeeze Touch Plead Mystify Beg Convert Modify Change Buy Marshall Smother Overrun Obliterate |
Lưu ý:
Ngoại động từ được chia làm hai loại đó chính là monotranstive (ngoại động từ một tân ngữ) và ditransitive (ngoại động từ hai tân ngữ)
Ví dụ câu có động từ một tân ngữ:
- The dog bit me.
- I ate a big pizza yesterday.
Đối với ngoại động từ hai tân ngữ, trong đó có một tân ngữ đóng vai trò là một tân ngữ trực tiếp – chịu tác động trực tiếp từ động từ, còn lại là một tân ngữ gián tiếp với vai trò nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ: My sister sent me an messenger.
Một số ngoại động từ thường gặp:
Ngoại động từ | Ví dụ |
Buy | Mike bought me a watch for my birthday. |
Show | Alice show hẻ friend the family photos. |
Offer | Google offer her a well-paid job. |
Lend | I lend Sue some money. |
Give | Bob gives Nick a bar of protein. |
3. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Cách đơn giản nhất để phân biệt được ngoại động từ và nội động từ là dùng từ điển để kiểm tra chúng.
Ngoài ra, chúng ta còn có thể phân biệt bằng cách chú ý vào câu đó có thể chuyển thành câu bị động được hay không. Nếu được thì nó là ngoại động từ, ngược lại nếu không thì nó là nội động từ. Lí do là vì, chỉ có ngoại động từ mới có tân ngữ và tạo thành cấu trúc của câu bị động.
Ví dụ: She will move in with us next weekend.
“move” là nội động từ vì câu không thể chuyển sang thể bị động.
4. Một số trường hợp đặc biệt:
Trong một số trường hợp, một số động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ, và ý nghĩa của chúng sẽ có sự thay đổi.
Ví dụ:
- Beck used to run a coffee shop. (Beck từng điều hành một quán cà phê)
- Mori runs every morning. (Mori chạy bộ mỗi buổi sáng)
Một số từ đặc biệt thường gặp:
Động từ | Ngoại động từ | Nội động từ |
Live | I have lived here since the age of 5. | Kate is living a luxury life. |
Close | Can you please close the door please? | The coffee shop closes at 10 pm. |
Do | He is doing her project. | He is doing well in the office. |
Change | The incident has changed him completely. | My company has changed dramatically since I left. |
Write | Jau wrote an interesting book. | She couldn’t read or write. |
Bài tập
Bài 1: Xác định động từ ở các câu sau:
- He sings very well
- he danced all night.
- The sun rises in the East.
- She studies Math and French
- They ate lunch at the restaurant.
Bài 2: Xác định động từ được in đậm:
- The wind was blowing strongly.
- The loud noise woke him.
- Suddenly the dog woke up.
- He advised me to consult a doctor.
- Let’s invite your sister as well.
- Let’s discuss your project.
- I waited for 2 hours.
- I received your messenger in the morning.
- I heard a lovely song in the evening.
- I am going to send her some cake.
Đáp án:
Bài 1:
- Sings – nội động từ
- Danced – nội động từ
- Rises – nội động từ
- Studies – vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
- Ate – ngoại động từ
Bài 2:
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
Kết luận:
Bài viết này đã tổng hợp về chi tiết về cấu trúc và cách phân biệt của ngoại động từ và nội động từ của tiếng Anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về hai loại động từ này và tránh bị bỏ sót từ khi giam gia kiểm tra. Ngoài ra, hãy thường xuyên ôn tập để nhớ lâu hơn nhé.