Idioms được hiểu như thành ngữ của tiếng Việt, chiếm vị trí vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS. Sử dụng tốt Idioms sẽ gây được ấn tượng tốt với giám khảo đồng thời có thể nâng Band điểm IELTS Speaking. Tuy nhiên, Idioms trong tiếng anh là vô số, ngay cả chính người bản xứ cũng không dễ dàng chinh phục.
Chính vì thế, trước tiên bạn chỉ nên trang bị cho mình những idioms thông dụng trong tiếng anh và học cách sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
1. Những điều cần biết về Idioms
Thành ngữ là một cụm từ mà khi bạn nhìn vào các từ trong đó bạn không thể hiểu được rõ ràng ý nghĩa của cả cụm từ. Tương tự như thành ngữ của Việt Nam, Idioms được cấu tạo từ các từ, cụm từ khác nhau thành một cụm từ dài hơn, mang ý nghĩa riêng và khác so với ý nghĩa của các từ cộng lại.
Hay nói cách khác, hiểu Idioms – thành ngữ là hiểu theo nghĩa bóng, không hiểu nghĩa đen.
Sử dụng Idioms là một yếu tố để giúp bạn đạt điểm cao hơn trong IELTS. Nhưng cũng giống như tiếng Việt, số lượng thành ngữ (Idioms) là một con số khủng và không thể nào học hết được. Chính vì thế bạn chỉ nên tập trung học những idiom thông dụng trong IELTS để dễ dàng áp dụng hơn.
Chìa khóa để hiểu được các thành ngữ tiếng anh là đừng bao giờ nhìn vào từng từ riêng lẻ và hiểu chúng theo nghĩa đen. Bởi các từ đó không có nghĩa đen liên kết với nhau. Thay vào đó bạn cần tìm hiểu ngữ cảnh để có thể hiểu ý nghĩa thực sự của chúng.
2. Các idiom thông dụng trong IELTS
Xem thêm các tài liệu liên quan:
– Các cụm từ và mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing
– Các cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày
– Những từ vựng thường gặp trong IELTS – Cách học hiệu quả
2.1. Có thể sử dụng trong cả Speaking và Writing
- On the dot
Nghĩa tiếng Anh: Happens at a particular time, precise time, exactly time.
Nghĩa tiếng Việt: Ở một thời điểm thời gian chính xác
Ví dụ:
The class will start at 8:00 a.m. on the dot, so don’t be late!
- Read my/your/his mind
Nghĩa tiếng Anh: Refers to the idea that thoughts are known by another.
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ một ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biết
Ví dụ:
I was surprised he knew what I was planning, like he could read my mind.
- Before long
Nghĩa tiếng Anh: A rather short amount of time.
Nghĩa tiếng Việt: Một khoảng thời gian khá ngắn
Ví dụ:
I will be gone before long, but I hope you learn a lot
- (The) bottom line
Nghĩa tiếng Anh: Most important number or information.
Nghĩa tiếng Việt: Con số hoặc thông tin quan trọng nhất
Ví dụ:
My bottom line to do this job is freedom from meddling!
Don’t give me the details of what the client said about the bid, just tell me his bottom line.
- Change one’s mind
Nghĩa tiếng Anh: To change a decision or opinion.
Nghĩa tiếng Việt: thay đổi quyết định hoặc quan điểm
Ví dụ:
Nothing you have told me motivates me to change my mind.
- Catch your/my/his eye
Nghĩa tiếng Anh: Something or someone that has a visual attraction for you, can be a written description as well. Really is often used to introduce this idiom.
Nghĩa tiếng Việt: một thứ gì hoặc một ai đó khiến bạn bị thu hút khi nhìn vào, từ Really thường được dùng kèm với thành ngữ này.
Ví dụ:
That pretty girl really caught my eye. Do any of these watches catch your eye? The price on that advertised special really caught my eye.
- (On the) cutting edge
Nghĩa tiếng Anh: the most modern, up to date process or product/equipment
Nghĩa tiếng Việt: thiết bị/quy trình/ sản phẩm hiện đại và tiên tiến nhất
Ví dụ:
His teaching process is on the cutting edge. This new computer is cutting edge technology.
- White elephant
Nghĩa tiếng Anh: an unprofitable investment, something that is large and unwieldy and is a nuisance and/or expensive to maintain.
Nghĩa tiếng Việt: một sự đầu tư không mang lại lời nhuận, một thứ to cồng kềnh và đắt tiền nhưng lại vô ích
Ví dụ:
That new motorbike I bought is really a white elephant, it is expensive and too big for these streets.
2.2. Chỉ sử dụng trong Speaking
Các Idioms sau đây chỉ sử dụng trong Speaking mà không được dùng trong Writing:
- And then some
Nghĩa tiếng Anh: And even more; and more than has been mentioned.
Nghĩa tiếng việt: thậm chí hơn, hơn những gì đã được đề cập tới.
- Find my feet
Nghĩa tiếng Anh: To become comfortable doing something.
Nghĩa tiếng Việt: cảm thấy thoải mái để làm việc gì
Ví dụ:
Moving to a new city was difficult as first, but I soon found my feet.
- Cost an arm and a leg
Nghĩa tiếng Anh: Really expensive.
Nghĩa tiếng Việt: thực sự ấn tượng
Ví dụ:
This dress is really nice, but itcost me an arm and a leg.
- Set in their ways
Nghĩa tiếng Anh: Not wanting to change
Nghĩa tiếng Việt: không muốn thay đổi
Ví dụ:
My parents are quite traditional and set in their ways
- Burn the midnight oil
Nghĩa tiếng Anh: stay up late, esp work late
Nghĩa tiếng Việt: thức khuya, ví dụ: làm việc khuya
Ví dụ:
We’re gonna have to burn the midnight oil to get this job done by tomorrow.
- Call it a day
Nghĩa tiếng Anh: end the job (or task) for the day, (or night)
Nghĩa tiếng Việt: kết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tối
Ví dụ:
Well, it was nice chatting with you, but it’s time for me to call it a day.
- Over the moon
Nghĩa tiếng Anh: to be extremely pleased or happy.
Nghĩa tiếng Việt: vô cùng hài lòng và hạnh phúc
Ví dụ:
I was over the moon when I passed my speaking test.
- (Right) off the top of my head
Nghĩa tiếng Anh: saying something without giving it too much thought or without precise knowledge.
Ví dụ:
You are familiar enough with the data. Give us the information off the top of your head.
- Down in the dumps
Nghĩa tiếng Anh: unhappy, sad
Nghĩa tiếng Việt: bất hạnh, buồn
Ví dụ:
She’s a bit down in the dumps because she failed one of her exams.
- Put all your eggs in one basket
Nghĩa tiếng Anh: put all your money or effort into one thing.
Nghĩa tiếng Việt: dồn hết tiền bạc và công sức vào việc gì
Ví dụ:
Don’t put all your eggs in one basket. You should apply to lots of different universities
- Chill out
Nghĩa tiếng Anh: relax, calm down
Nghĩa tiếng Việt: thư giãn, bình tĩnh lại
Ví dụ:
Despite terrorism, Obama still kept calm, and told his staff to chill out, and got back to work.
- Miss the boat
Nghĩa tiếng Anh: miss an opportunity.
Nghĩa tiếng Việt: lỡ một cơ hội
Ví dụ:
I sent my application in late and I think I missed the boat.
- (To be) fed up with
Nghĩa tiếng Anh: tired of, disgusted with
Nghĩa tiếng Việt: chán ngán với
Ví dụ:
Be careful, I think the boss is fed up with us today
- Once in a blue moon
Nghĩa tiếng Anh: happens very rarely.
Nghĩa tiếng Việt: rất hiếm khi xảy ra
Ví dụ:
A student will get a 9 in the IELTS writing test once in a blue moon.
3. 113 Idiom thông dụng trong tiếng Anh
Tham khảo thêm sách về Idioms: Tải sách English idioms in use Advanced [PDF] miễn phí
- Có qua có lại mới toại lòng nhau – You scratch my back and I’ll scratch yours
- Có mới nới cũ – New one in, old one out
- Mất bò mới lo làm chuồng – It’ too late to lock the stable when the horse is stole
- Gừng càng già càng cay – With age comes wisdom
- Không có gì quý hơn độc lập tự do – Nothing is more precious than independence and freedom
- Tốt gỗ hơn tốt nước sơn – Handsome is as handsome does
- Múa rìu qua mắt thợ – Never offer to teach fish to swim
- Chưa học bò chớ lo học chạy – To try to run before the one can walk
- Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ – Nobody has ever shed tears without seeing a coffin
- Tiền nào của nấy – You get what you pay for
- Khỏe như trâu – As strong as a horse
- Đường nào cũng về La Mã – All roads lead to Rome
- Hữu xạ tự nhiên hương – Good wine needs no bush
- Vỏ quýt dày có móng tay nhọn – Diamond cuts diamond
- Thương cho roi cho vọt – Spare the rod and spoil the child
- Nói một đường làm một nẻo – Speak one way and act another
- Đừng đánh giá con người qua bề ngoài – Don’t judge a book by its cover
- Nói gần nói xa chẳng qua nói thật – It’s no use beating around the bush
- Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên – Man proposes God deposes
- Xa mặt cách lòng – Out of sight out of mind
- Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn – East or West home is best
- Chín người 10 ý – So many men, so many minds
- Không ai hoàn hảo cả – Every man has his mistakes
- Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng – Love me love my dog
- Cái gì đến cũng đến – What will be will be
- Sông có khúc người có lúc – Every day is not Sunday
- Nhập gia tùy tục – When in Rome do as the Romans do
- Cười người hôm trước hôm sau người cười – He laughs best who laughs last
- Chậm mà chắc – Slow but sure
- Cái nết đánh chết cái đẹp – Beauty is only skin deep
- Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào – Jack of all trades and master of none
- Nồi nào úp vung nấy – Every Jack has his Jill
- Hoạn nạn mới biết bạn hiền – A friend in need is a friend indeed
- Ác giả ác báo – Curses come home to roost
- Tay làm hàm nhai – No pains no gains
- Tham thì thâm – Grasp all lose all
- Nói thì dễ làm thì khó – Easier said than done
- Dễ được thì cũng dễ mất – Easy come easy go
- Phi thương bất phú – Nothing venture nothing gains
- Mỗi thời mỗi cách – Other times other ways
- Còn nước còn tát – While there’s life, there’s hope
- Thùng rỗng kêu to – The empty vessel makes greatest sound
- Có tật giật mình – He who excuses himself, accuses himself
- Yêu nên tốt, ghét nên xấu – Beauty is in the eye of the beholder
- Một giọt máu đào hơn ao nước lã – Blood is thicker than water
- Cẩn tắc vô ưu – Good watch prevents misfortune
- Ý tưởng lớn gặp nhau – Great minds think alike
- Điếc không sợ súng – He that knows nothing doubts nothing
- No bụng đói con mắt – His eyes are bigger than his belly
- Vạn sự khởi đầu nan – It’s the first step that counts
- Cha nào con nấy – Like father like son
- Ăn miếng trả miếng – Tit for tat
- Càng đông càng vui – The more the merrier
- Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm – When the cat is away, the mice will play
- Chứng nào tật nấy – Who drinks will drink again
- Nói trước bước không qua – Don’t count your chickens before they hatch
- Chở củi về rừng – To carry coals to Newcastle
- Dục tốc bất đạt – Haste makes waste
- Cùi không sợ lở – If you sell your cow, you will sell her milk too
- Không vào hang cọp sao bắt được cọp con – Neck or nothing
- Ở hiền gặp lành – A good turn deserves another
- Sai một ly đi một dặm – A miss is as good as a mile
- Thắng làm vua thua làm giặc – Losers are always in the wrong
- Một nụ cười bằng mười than thuốc bổ – Laughing is the best medicine
- Miệng hùm gan sứa – If you can’t bite, never show your teeth
- Tình yêu là mù quáng – Love is blind
- Không có lửa sao có khói – Where there’s smoke, there’s fire
- Việc gì qua rồi hãy cho qua – Let bygones be bygones
- Gieo gió ắt gặp bảo – We reap what we sow
- Nhất cửa lưỡng tiện – To kill two birds with one stone
- Thuốc đắng dã tật – Bitter pills may have blessed effects
- Chết vinh còn hơn sống nhục – Better die on your feet than live on your knees
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết – United we stand, divided we fall
- Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu – Birds have the same feather stick together
- Có công mài sắt có ngày nên kim – Practice makes perfect
- Đừng bao giờ bỏ cuộc – Never say die up man try
- Uống nước nhớ nguồn – When you eat a fruit, think of the man who planted the tree
- Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng – All that glitters is not gold
- Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai – Never put off tomorrow what you can do today
- Thả con tép bắt con tôm – To set a sprat to catch a mackerel
- Thà trễ còn hơn không – Better late than never
- Đi một ngày đàng học một sàng khôn – Travel broadens the mind
- Không hơn không kém – No more no less
- Được ăn cả ngã về không – Sink or swim
- Được đồng nào hay đồng đó – To live from hand to mouth
- Được voi đòi tiên – To give him an inch, he will take a yard
- Được cái này thì mất cái kia – You can’t have it both ways
- Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng – A good wife makes a good husband
- Nhìn việc biết người – A man is known by the company he keeps
- Mua danh ba vạn bánh danh ba đồng – A good name is sooner lost than won
- Tốt danh hơn tốt áo – A good name is better than riches
- Nhân hiền tại mạo – A good face is a letter of recommendation
- Đầu xuôi đuôi lọt – A good beginning makes a good ending
- Vàng thật không sợ lửa – A clean hand needs no washing
- Thất bại là mẹ thành công – The failure is the mother of success
- Chạy trời không khỏi nắng – The die is cast
- Chết là hết – Death pays all debts
- Xanh vỏ đỏ lòng – A black hen lays a white egg
- Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương – Time cure all pains
- Có tiền mua tiên cũng được – Money talks
- Họa vô đơn chí – Misfortunes never come alone.
- Cây ngay không sợ chết đứng – A clean hand wants no washing.
- Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi – Money is a good servant but a bad master
- Trẻ mãi không già – As ageless as the sun
- Giống nhau như 2 giọt nước – As alike as two peas
- Xưa như quả đất – As accient as the sun
- Khi nào có dịp – As and when
- Đen như mực – As black as coal
- Không tệ như mọi người nghĩ – To be not as black as it is painted
- Rõ như ban ngày – As clear as daylight
- Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên – Love can’t be forced
- Sau cơn mưa trời lại sáng – After rain comes fair weather
- Thua keo này ta bày keo khác – Better luck next time
Để nâng Band điểm IELTS Speaking thì không thể bỏ qua việc sử dụng các Idioms bởi đây là một trong những yếu tố giúp bạn thể hiện khả năng Speaking của mình như một Native Speaker.
Trên đây, tienganhduhoc.vn đã cung cấp các Idioms thông dụng trong tiếng anh nhất, bạn chỉ cần nắm vững và học cách áp dụng trong từng tình huống, bạn sẽ đạt hiệu quả như mong đợi.