Tổng hợp 40 cụm từ tiếng anh thông dụng

Các cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày, trong quá trình giao tiếp với người bản xứ. Bạn sẽ nhận ra họ thường xuyên những cụm từ tiếng anh quen thuộc, đời thường, khác với các từ vựng học thuật trong báo chí.

Vì vậy, ghi nhớ 40 cụm từ tiếng anh thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn rất nhiều. Bài viết sau sẽ liệt kê 40 cụm từ tiếng anh thông dụng bạn có thể dễ dàng ghi nhớ, vận dụng.

40 cụm từ tiếng anh thông dụng

  1. wake up /weɪk/ : thức giấc

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position.

Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.

  1. warm up /wɔːm/ : khởi động

The party was only just starting to warm up as I left.

Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.

  1. turn off /tɜːn/: tắt, rẽ

You need to turn off left just before you get to the village.

Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.

  1. turn on something: bật

The success of the talks turns on whether both sides are willing to compromise.

Sự thành công của cuộc đàm phán tùy thuộc vào 2 bên sẵn lòng hợp tác với nhau hay ko

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. speed up (something) /spid/: tăng tốc

The car suddenly speed up and went through a red light.

Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ

  1. slow down (something) /sloʊ/: chậm lại

The car slowed down, then suddenly pulled away.

Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.

  1. grow up /ɡrəʊ/ : lớn lên, phát triển, trưởng thành
Từ vựng tiếng anh phát triển
Từ vựng tiếng anh phát triển

What do you want to be when you grow up?

Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?

She wants to be a doctor when she grows up.

Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.

  1. keep up /kiːp/ : tiếp tục

I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world.

Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.

  1. look after /lʊk/ sb/sth : chăm sóc, quan tâm

I need someone dependable to look after the children while I’m at work.

Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.

  1. show up /ʃəʊ/ : đến, xuất hiện

How many people showed up to the meeting?

Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?

He was rude and unhelpful and always showed up late to work.

Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc

  1. hold up /həʊld/ : giữ

I hope the repairs hold up until we can get to a garage.

Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.

  1. call off /kɔl/ something : hủy bỏ

Union leaders called the strike off at the last minute.

Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.

Ý tướng mới
  1. come up /kʌm/ with something : nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện

He came up with a great idea for the ad campaign.

Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo

  1. clean-up /kliːn/ : dọn dẹp

It’s time you gave your bedroom a good clean-up.

Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ

Residents have called for a clean up campaign to keep their streets free from rubbish.

Những người dân yêu cầu một chiến dịch dọn dẹp để giữ đường phố của họ khỏi rác thải

  1. look at sth : nhìn

In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context.

Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh

  1. hold on /həʊld/ : đợi, chờ đợi

Are you ready?” “No, hold on.”

Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã

  1. cut down : cắt giảm

She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down.

Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống

  1. talk over something /tɔk/ : thảo luận

We should get together and talk this over.

Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó

  1. hold back : giữ lại

He held back, terrified of going into the dark room.

anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.

  1. break down /breɪk/ : hỏng

Oh no – has your washing machine broken down again?

ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?

  1. stand for something / stænd/ : viết tắt

She explained that DIN stands for “do it now.”

Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now

Xem thêm:
Từ tiếng Anh hay về tình yêu
Website học từ vựng tiếng Anh
  1. catch up with sb /kætʃ/ : bắt kịp với

His lies will catch up with him one day.

Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh

  1. stay behind /steɪ/ : ở lại phía sau

I stayed behind after class.

Tôi ở lại sau giờ học

  1. stand out : nổi bật

The black lettering really stands out on that orange background.

Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.

  1. show off /ʃəʊ/ : khoe khoang

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one.

Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.

  1. run after sb/sth : đuổi theo gì đó

Why do dogs run after cats?

Tại sao con chó đuổi theo con mèo?

  1. move out /muːv/ : rời đi, di chuyển

Her landlord has given her a week to move out.

Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.

  1. bring in something /brɪŋ/ : mang về

She brings in about $600 a week.

Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần.

  1. bring up someone : nuôi dưỡng ai đó

An aunt brought him up.

Một người cô đã nuôi anh ấy.

  1. turn down : đi xuống

When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings.

Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.

  1. look up to sb : kính trọng

He’d always looked up to his uncle.

Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.

  1. leave out something/someone : bỏ qua

You left out the best parts of the story.

Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.

  1. put forward/for something : đưa ra

None of the ideas that I put forward have been accepted.

Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.

  1. dress up : mặc

You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine.

Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.

  1. work out : làm việc

I try to work out twice a week.

Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần

  1. come about : xảy ra

How did the problem come about in the first place?

Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?

  1. hope for sth/sb : hy vọng cho điều gì/ ai đó

I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best.

Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.

  1. check in /tʃek/ : đi vào, đăng ký

Passengers are requested to check in two hours before the flight.

Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.

Các cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày
Các cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày
  1. check out : đi ra

Please remember to leave your room keys at reception when you check out.

Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.

  1. drop by/in : ghé vào

I dropped in on George on my way home from school.

Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà

Kết luận

Hy vọng các cụm từ tiếng anh thông dụng được liệt kê bên trên sẽ cung cấp thêm cho các bạn nhiều từ vựng bổ ích, sử dụng được linh hoạt trong quá trình giao tiếp hằng ngày.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment