170+ Idioms for IELTS Speaking thông dụng

Để nâng band điểm IELTS trong phần thi Speaking thì việc sử dụng idioms là một trong những lựa chọn hiệu quả và ấn tượng nhất. Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết Idioms for IELTS Speaking. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Idiom và tầm quan trọng của nó trong IELTS Speaking

Idioms for IELTS Speaking
Idioms for IELTS Speaking

1.1. Định nghĩa idiom

Idiom là thành ngữ trong tiếng anh, thường là các cụm từ, hoặc cũng có thể là một câu được ghép lại từ các từ nhưng có ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ đó. Hiểu một cách đơn giản, idiom tương tự như thành ngữ, tục ngữ Việt Nam vậy.

1.2. Tầm quan trọng của idioms trong Ielts Speaking

Idiom giúp cho câu nói của bạn trở nên ngắn gọn hơn nhưng bao hàm ý nghĩa rộng. Trong Ielts Speaking, một trong những tiêu chí để giám khảo cân nhắc chấm điểm cao hơn nếu bạn sử dụng một vài từ ít thông dụng và thành ngữ. Nếu biết cách sử dụng idiom một cách phù hợp và tự nhiên thì bạn sẽ đạt được điểm speaking cao hơn.

Xem thêm bài viết sau:

2. 50 idioms thông dụng trong Ielts Speaking

Dưới đây là 50 idioms thông dụng bao gồm ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn có thể hiểu rõ và áp dụng hiệu quả.

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
at all cost    Bằng mọi giáMy dream is to become a successful businessman and I will work hard for it AT ALL COSTS
be out of your depthTrong tình thế khó xử/khó khănI am used to teach General english but I was OUT OF MY DEPTH when I had to teach Academic English
explore all avenues Suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấuWe need to EXPLORE ALL AVENUES before doing something that is not very safe to a great number of people in order to minimize unfavourable consequences.”
let’s face itHãy đối mặt/chấp nhận thực tế/sự thậtLet’s face it. You won’t be able to achieve 7.0 IELTS if you do not work hard
behind the timesLỗi thời, hết thờiMy friend never likes using smartphones. She’s so BEHIND THE TIMES.
in deep waterTrong tình thế nguy hiểm/khó khănHe has not submitted his dissertation so he’s IN DEEP WATER.
put yourself in somebody’s shoesThử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khácIf you PUT YOURSELF IN MY SHOES, you would understand why I made that decision.
to be up in arms about something Tức giận, buồn bực vì điều gì đóShe has been UP IN ARMS about the rent increase.
as easy as pieRất dễ, dễ như ăn bánhHe said it is a difficult problem, but I don’t agree. It seems as easy as pie to me!
be sick and tired ofTôi ghét (tôi không chịu được)I’m sick and tired of doing nothing but work. Let’s go out tonight and have fun.
bend over backwardsRất cố gắng ( có khi quá sức )He bent over backwards to please his new wife, but she never seemed satisfied.
sleep on itSuy nghĩ (trước khi quyết định)That sounds like a good deal, but I’d like to sleep on it before I give you my final decision.
brokeHết tiềnI have to borrow some money from my Dad. Right now, I’m broke.
change one’s mindĐổi ýI was planning to work late tonight, but I changed my mind. I’ll do extra work on the weekend instead.
Cut it out!Dừng làm việc gì xấuThat noise is really annoying. Cut it out!
drop someone a lineGửi 1 lá thư hay email cho ai đóIt was good to meet you . Drop me a line when you have time.
figure something outHiểu được vấn đề gìI don’t understand how to do this problem. Take a look at it. Maybe you can figure it out.
fill in for someone Làm dùm ai khi họ vắng mặtWhile I was away from the store, my brother filled in for me.
in agesTừ rất lâuHave you seen Joe recently? I haven’t seen him in ages.
give someone a handGiúpI want to move this desk. Can you give me a hand?
hit the hayĐi ngủIt’s after 12 o’clock. I think it’s time to hit the hay.
in the black Sinh lời, có lờiOur business is really improving. We’ve been in the black all year.
in the redMất tiền, lỗBusiness is really going poorly these days. We’ve been in the red for the past three months.
in the nick of timeXíu nữa, 1 lúc nữaI got to the drugstore just in the nick of time. I really need this medicine!
keep one’s chin upDũng cảm và tiếp tụcI know things have been difficult for you recently, but keep your chin up. It will get better soon.
know something like the back of your handBiết 1 việc gì rất rõ If you get lost, just ask me for directions. I know this part of town like the back of my hand. 
once in a whileĐôi khi, lâu lâuHave you been to the new movie theater? No, only see movies once in a while. 
sharpChính xác thời gian đóI’ll meet you at 9 o’clock sharp. If you’re late, we’ll be in trouble!
Don’t judge a book by its coverĐừng đánh giá một sự vật/sự việc/con người chỉ qua vẻ bề ngoàiHe doesn’t look very intelligent, but you can’t judge a book by its cover. 
miss the boat = to miss an opportunityLỡ cơ hộiIf you miss the boat, it means you are too late to get an opportunity in my company.
feeling under the weatherCảm thấy không khỏe, không được tốtI’m feeling under the weather – I think I’m getting a cold. 
leave no stone unturnedLàm tất cả để đạt mục tiêuI’ll leave no stone unturned until I find out the reason. 
hit the nail on the headĐoán đúng, đánh đúng trọng tâm, nói đúng….I think you hit the nail on the head when you said that what’s lacking in our company is a feeling of confidence. 
sit on the fenceLưỡng lựI’m sitting on the fence with my girlfriend when we went shopping!
take for grantedCoi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không  trân trọng khi có điều đóHe took her help for granted without saying thank you. 
A piece of cakeDễ dàngGetting a band 6.5 in the speaking test will be a piece of cake.
Blew me awayKhi thứ gì đó “blow you away”, nghĩa là thứ đó thực sự rất đáng ngạc nhiênThe new technology blew me away.
once in a blue moonRất hiếm khiI used to see him all the time, but now he just visits me once in a blue moon.
Run of the millThông thườngApple phones are very run of the mill these days.
SoulmateBạn chí cốt tâm giao, tri âm tri kỷMy husband is not just my lover, he’s my soulmate.
Down in the dumpsBuồn bãI was really down in the dumps after my dog died.
cost an arm and a legRất đắt tiền I’d love to buy a Lamborghini supercar, but it costs an arm and a leg. 
on the dotỞ một thời điểm thời gian chính xácThe class will start at 8:00 a.m. on the dot, so don’t be late!       
Find my feetCảm thấy thoải mái để làm việc gìMoving to a new city was difficult at first, but I soon found my feet. 
read my/your/his mindChỉ một ý tưởng hoặc suy nghĩ đã được người khác biếtI was surprised he knew what I was planning, like he could read my mind.   
Set in their waysKhông muốn thay đổiMy parents are quite traditional and set in their ways. 
call it a dayKết thúc một công việc trong ngày, hoặc trong buổi tốiWell, it was nice chatting with you, but it’s time for me to call it a day.      
Over the moon  Vô cùng hài lòng và hạnh phúcI was over the moon when I passed my speaking test.
chill out  Thư giãn, bình tĩnh lạiDespite terrorism, Obama still kept calm, and told his staff to chill out, and got back to work.
(to be) fed up with  Chán ngán vớiBe careful, I think the boss is fed up with us today

3. Phương pháp học idiom hiệu quả

Idioms for IELTS Speaking
Phương pháp học idiom hiệu quả

3.1. Học thành ngữ theo chủ đề

Cũng như khi học từ vựng, học idiom theo chủ đề giúp bạn dễ phân loại được idiom này đang thuộc chủ đề nào, từ đó dễ nhớ được ý nghĩa và áp dụng đúng các ngữ cảnh hơn, nói chuyện tự nhiên và trôi chảy hơn.

3.2. Học ít hiểu nhiều, không nhồi nhét

Đừng cố gắng học thật nhiều idioms để rồi không biết sử dụng trong hoàn cảnh nào, hãy chọn những idioms thông dụng và học thật chắc, hiểu thật rõ ý nghĩa và vận dụng nó một cách hợp lý. Thành ngữ tiếng việt đôi khi mình còn nhầm, huống hồ là thành ngữ tiếng anh, nên cứ học chậm mà chắc, nói câu nào ăn điểm câu đấy.

3.3. Ôn luyện thường xuyên, vận dụng vào đúng ngữ cảnh

Kiến thức để lâu thì quên, nên muốn nhớ idiom thì phải ôn luyện thường xuyên, đặc biệt, nên học và ôn luyện idiom trong những ngữ cảnh cụ thể, điều đó giúp bạn học nhanh hơn và sử dụng đúng ý nghĩa của idiom hơn.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu được idiom là gì và tầm quan trọng của nó trong Ielts Speaking cũng như cách học idioms hiệu quả. Ngoài ra, tổng hợp 50 idioms thông dụng với những ý nghĩa và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn giao tiếp như người bản xứ và tự tin hơn trong các bài thi.

Xem thêm bài viết sau:

Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

4. Tải danh sách 120 idioms thường hay được sử dụng trong IELTS Speaking

Tải danh sách 120 idioms thường hay được sử dụng trong IELTS Speaking
Tải danh sách 120 idioms thường hay được sử dụng trong IELTS Speaking

Dưới đây là danh sách 120 idoms pdf mà tiếng Anh du học đã chuẩn bị cho bạn:

  • 120 thành ngữ (idioms) phổ biến nhất trong IELTS Speaking, target band 8+: TẠI ĐÂY

Trên đây là bài viết Idioms for IELTS Speaking, hy vọng qua bài viết này các bạn có thể sử dụng hiệu quả thành ngữ đề nâng band điểm của mình trong phần thi nói nhé.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học.
Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Leave a Comment