Trong tiếng Anh, khi muốn cảm ơn một người nào đó chúng ta hay dùng “Thank you” hoặc “Thanks a lot”. Bên cạnh đó, còn có thể dùng “Grateful”. Vậy Grateful đi với giới từ gì và cấu trúc nó như thế nào hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.
1. Grateful là gì
Trong tiếng Anh, “Grateful” là một tính từ thường được sử dụng dùng để miêu tả về cảm giác biết ơn, tạ ơn và lòng biết ơn sâu sắc đến một điều gì đó. Grateful thông thường được dùng nhằm miêu tả về tình trạng biết ơn, tạ ơn và đánh giá cao điều gì hoặc một ai đó.
Ví dụ:
- I am so grateful to my parents for believing in me through my work. Without their help, I wouldn’t have been able to achieve what I have today. (Tôi vô cùng biết ơn cha mẹ của mình đã tin tưởng tôi trong quá trình làm việc. Nếu không có họ, tôi không thể đạt được những gì tôi có hôm nay)
- After surviving the plane accident, I feel so grateful for every day of my life. (Sau khi sống sót khỏi tai nạn máy bay, tôi vô cùng biết ơn mỗi ngày trong cuộc sống của mình)
- I am grateful for the opportunity to study and explore new cultures. (Tôi vô cùng biết ơn vì có cơ hội được học tập và khám phá những nền văn hóa mới)
2. Grateful đi với giới từ gì
Cấu trúc:
Be grateful + for + N Be grateful + to sb for sth Be grateful + that + clause |
2.1. Grateful đi với giới từ For
Be grateful + for + N |
Ví dụ:
- I am grateful for the support of my boyfriend and my parents during a difficult time. (Tôi rất biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn trai và ba mẹ của tôi trong suốt quảng thời gian khó khăn)
- He was grateful for the past difficult times. (Anh ấy rất biết ơn vì những ngày tháng khó khăn qua)
- You should be grateful for the small things in life. (Bạn nên biết ơn những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống)
2.2. Grateful đi với giới từ To
Be grateful + to sb for sth |
Ví dụ:
- I am grateful to my teacher for giving me the opportunity to take on new research. (Tôi biết ơn thầy giáo của mình đã cho tôi cơ hội tham gia nghiên cứu mới)
- He was grateful to his friend for helping when he needed it most. (Anh ấy biết ơn bạn của mình vì đã giúp đỡ khi anh ấy cần nhất)
Be grateful + that + clause |
Ví dụ:
- I am grateful that I have a supportive and trusting family. (Tôi biết ơn vì có một gia đình hỗ trợ và tin tưởng)
- He was grateful that he had the opportunity to go on business and gain new experiences. (Anh ấy biết ơn vì có cơ hội đi công tác và có những trải nghiệm mới)
- You should be grateful that we live in peace. (Bạn nên biết ơn vì chúng ta đang sống trong hòa bình)
Xem thêm:
3. Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Grateful | Cảm kích, biết ơn vì những gì tốt đẹp mình đã được nhận. | – I am grateful for my friend’s support. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của những người bạn của tôi) – He is grateful for the opportunity to study abroad. (Anh ấy rất biết ơn vì có cơ hội đi du học) |
Thankful | Biết ơn vì đã được sự giúp đỡ hay nhận được điều gì đó tốt đẹp từ người khác. | – I am thankful for your help with my speech. (Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn cho bài diễn thuyết của tôi) – He is thankful to his girlfriend for her kindness and understanding. (Anh ấy biết ơn sự tốt bụng và hiểu chuyện của bạn gái anh ấy) |
Bài tập
- “I am ________ to my leader for the promotion.”
- “We are ________ for the opportunity to travel to American.”
- “She was ________ to her friend for helping her move to a new apartment.”
- “I am ________ for the support of my friend during hard times.”
- “The students were ________ for the opportunity to attend the guest speech.”
Đáp án
- Thankful
- Grateful
- Thankful
- Grateful
- Thankful
Kết luận
Bài viết trên, là toàn bộ những kiến thức về Grateful mà Tienganhduhoc muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết có thể giải đáp được thắc mắc Grateful đi với giới từ gì và cách dùng của nó như thế nào. Đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập thường xuyên các bạn nhé