Cấu trúc Get rid of được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra. Vậy cấu trúc Get rid of là gì? và cách sử dụng cấu trúc này như thế nào hãy cùng Tienganhduhoc tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Get rid of là gì?
Cụm từ Get rid of có ý nghĩa là loại bỏ, thoát khỏi người nào đó hay thoát khỏi cái gì đó được dựa vào từng ngữ cảnh của câu mà ta có thể dịch cho phù hợp. Đây là cụm thường được dùng trong giao tiếp, văn phong không quá trang trọng.
Ví dụ:
- She can’t wait to get rid of that ugly old car. (Cô ấy nóng lòng muốn thoát ra chiếc xe xấu xí cũ kỹ đó)
- Jem stayed on talking and talking. Kate finally got rid of him by saying she had to do homework. (Jim liên lục nói không ngừng nghỉ. kate cuối cùng cũng thoái khỏi anh ấy bằng cách nói rằng cô ấy đang làm bài tập)
2. Cách dùng cấu trúc Get rid of
Cụm từ Get rid of có nhiều sắc thái cũng như ngữ nghĩa khác nhau, vì thế cần lưu ý cách dùng cho phù hợp với hoàn cảnh, sắc thái để tránh gây ra hiểu lầm. Dưới đây là một số cấu trúc Get rid of biến thể mang nhiều sắc thái khác nhau:
Cấu trúc Get rid of | Ý nghĩa |
Be rid of sb/sth | Có sắc thái trang trọng |
Get rid of sb/sth | Sắc thái bình thường, không quá trang trọng. |
Want rid of sb/sth | Sắc thái không trạng trọng, thân mật. |
Ví dụ:
- We didn’t enjoy marking those t-shirts, and we were glad to be rid of them. (Chúng tôi không thích việc đánh dấu những chiếc áo thun này và chúng tôi rất vui nếu thoát ra khỏi chúng)
- She said she wanted to get rid of me. (Cô ấy nói cô ấy muốn thoát khỏi tôi)
- I finally got rid of my little brother by telling him horror stories. (Tôi cuối cùng cũng thoát khỏi em trai tôi bằng cách kể em ấy nghe những câu chuyện kinh dị)khỏi tôi).
Ngoài ra, để phân biệt rõ ràng từng cấu trúc, bạn có thể hiểu theo một số hình thái nghĩa riêng cho các cấu trúc sau:
Cấu trúc Get rid of | Nghĩa |
Get rid of sth | Ném bỏ đi thứ gì đó |
Lưu ý:
- Trong những cấu trúc Get rid of trên thì “Rid” được dùng như là một tính từ., tuy nhiên có thể hoàn toàn có thể dùng như một động từ nguyên bản.
- Rid mang nghĩa “giải thoát, giải phóng” và theo sau rid ở dạng động từ nguyên mẫu có tân ngữ để giúp hoàn thiện về nghĩa.
Ví dụ:
- I can’t rid myself of the fear of getting older. (Tôi không thể giải thoát bản thân khỏi nỗi sợ già đi)
- I tried to rid myself of my annoying pet, but I couldn’t make it. (Tôi đã cố gắng giải thoát bản thân khỏi những con thú cưng phiền phức nhưng không thành công)
3. Những từ/cụm từ đi với cấu trúc Get rid of
3.1. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Discard | Loại bỏ | John was eliminated as a suspect when the police interviewed witnesses. |
Eliminate | xóa bỏ | They eliminated the possibility that it could have been a problem |
dump | trút bỏ | She had been strangled with his own scarf and her body dumped in the woods. |
wipe out | xóa bỏ, lau sạch | The whole garden was wiped out in the fighting. |
crap | bỏ, loại ra | I scrapped our plans for a trip to Japan. |
sell out | bán | I sold out of the Jeans in the first couple of hours. |
chuck | quăng đi | I just chucked my car. |
do away with | vứt ra xa | These ridiculous rules and regulations should have been done away with years ago. |
reject | từ chối | The appeal was rejected by the court. |
replace | thay thế | The factory replace most of its staff with machines. |
remove | dọn, thải | The boy came to remove the rubbish from the garden. |
dispose of | loại, vứt bỏ | How did she dispose of the body? |
exclude | loại trừ, khai trừ | Teenagers are still excluded from the pub. |
throw away/out | ném đi, vứt đi | So when are you going to throw away those old clothes? |
send away | xua đuổi, vứt bỏ | She sent it away for an application form. |
expel | trục xuất, đuổi, tống ra | My son was expelled from school fỏ bad behavior. |
omit | loại đi, lượt bỏ | She was omitted from the list of contributions to the project. |
3.2. Những cụm từ cố định
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Get rid of everything | Quăng hết mọi thứ | Get rid of everything you possibly can before you set out and don’t be afraid to donate things or send them to an apartment along the way. (Hãy loại bỏ mọi thứ bạn có thể có trước lúc lên đường và đừng sợ quyên góp mọi thứ hoặc gửi chúng về căn hộ trên đường về nhà) |
Get rid of…yourself | Tự thoát khỏi điều gì đó | There are a number of ways to get rid of them yourself, or better to prevent them. (Có một số cách để tự mình thoát khỏi chúng hoặc tốt hơn là ngăn chặn chúng) |
Get rid of backwardness | Thoát khỏi lạc hậu | Some older people need to get rid of backwardness to be better. (Một số người lớn tuổi cần thoát khỏi sự lạc hậu để tốt hơn) |
Bài tập
Câu 1: He wants to get rid of ______, they’re not good for body.
- canned foods
- juice
- vegetables
- fruits
Câu 2: I can not __________ health problems.
- rid of myself having
- rid myself of having
- get rid of myself have
- get rid myself of have
Câu 3: Get rid of trong câu này có nghĩa là: My father got rid of this old smart phone.
- get rid of = không có
- get rid of = thoát khỏi
- get rid of = trốn khỏi
- get rid of = vứt bỏ
Câu 4: He is a mean person, I will __________ him.
- get comfortable rid of
- get comfortable rid of
- comfortable rid of
- comfortably rid of
Kết luận
Bài viết trên, Tienganhduhoc đã tổng hợp lại cho bạn những cấu trúc cũng như là cách dùng của cấu trúc Get rid of. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trả lời cho câu hỏi Get rid of là gì và bổ sung thêm vào vốn ngữ pháp của các bạn.