Trong tiếng Anh, danh từ ghép là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến. Vậy cách dùng danh từ ghép như thế nào và cấu trúc ra sao. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu nhé.
1. Danh từ ghép là gì
Danh từ ghép hay còn gọi là Compound Noun là từ được tạo nên từ hai hay những từ riêng biệt trong tiếng Anh. Giống như danh từ, danh từ ghép được dùng nhằm chỉ người, địa điểm, ý tưởng hay sự vật cụ thể nào đó. Danh từ ghép trong tiếng Anh có thể là một danh từ chung, danh từ riêng hay là danh từ trừu tượng.
Đa phần danh từ ghép được tạo nên khi danh từ hay tính từ kết hợp với một danh từ khác, tuy vật danh từ ghép trong tiếng Anh có thể được tạo nên thông qua kết hợp danh từ cùng các loại từ khác nhau.
Ví dụ:
- Lime green: danh từ ghép này được tạo thành từ danh từ “lime” và “green” mang nghĩa là màu xanh quả chanh tươi. → Tiana looked at the lime green hat. (Tiana nhìn chiếc nón màu xanh chanh)
2. Những loại danh từ ghép
Phân loại | Chi tiết | Ví dụ |
Danh từ ghép mở | Danh từ ghép có khoảng trống ở giữa hai danh từ | Hot dog (bánh mì kẹp xúc xích) Black door (Cửa đen) Black sheep (cừu đen) |
Danh từ ghép nối | Danh từ ghép có dấu gạch nối để liên kết hai danh từ | Mother-in-law (mẹ chồng) In front of (phía trước) Go-between (Trung gian) |
Danh từ ghép đóng | Danh từ ghép được viết liền, không có khoảng trống và dấu gạch nối ở giữa hai danh từ, thường được ghép với danh từ có một âm tiết | Notebook (vở) Toothbrush (bàn chải đánh răng) Sunglasses (kính râm) |
3. Cách tạo nên danh từ ghép
Quy tắc | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ | Baseball: bóng bànBookstore: nhà sách |
Danh từ + Giới từ | mother-in-law: mẹ chồngLady-in-waiting: thị nữ |
Danh từ + Động từ | Snowfall: tuyết rơiHaircut: cắt tóc |
Danh từ +Trạng từ | Passer-by: người qua đường |
Danh từ + Tính từ | Lime green: xanh chanh |
Tính từ + Danh từ | Black sheep: cừu đen |
Tính từ + động từ | Dry-cleaning: giặt khô |
Giới từ + Danh từ | Overdose: quá liều |
Trạng từ + Danh từ | Upstair: tầng trên |
Động từ + Danh từ | Swimsuit: đồ bơi |
Động từ + Giới từ/ Trạng từ | Breakthrough: đột phá |
Từ + Giới từ + Từ | Good-for-nothing: người vô tích sự |
4. Lưu ý khi dùng danh từ ghép
4.1. Đánh dấu trọng âm
Theo nhu quy tắc nhấn âm, trọng âm của danh từ ghép sẽ ở từ đầu tiên.
Ví dụ:
- Bookshelf
- Ice-cream
Chú ý:
- Nên lưu ý rằng, quy tắc đánh trọng âm của danh từ ghép của tiếng Anh rất quan trọng, vì thông qua cách đọc, người học có thể dễ dàng nhận ra được những ý nghĩa khác nhau của cùng một từ.
- Tuy nhiên, không phải tất cả các danh từ ghép trong tiếng Anh đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên mà có thể có trọng âm ở những âm tiết phía sau.
Ví dụ:
- Downgrade /daʊnˈɡreɪd/
- Foreshadow /fɔːˈʃæd.əʊ/
- Nếu một danh từ ghép được bắt đầu từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của nó sẽ được đặt ở phần đầu tiên. Bên cạnh đó, về mặt chính tả, danh từ ghép sẽ được viết liền hoặc sẽ được có dấu gạch nối ở giữa.
Ví dụ:
- MAKE-up
- BREAKup
4.2. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Danh từ ghép | Cụm danh từ |
Được tạo nên từ hai hoặc nhiều từ riêng biệt, từ này có khả năng để chỉ người, sự vật, sự việc hay chỉ về một ý tưởng nào đó. Ví dụ: The young girl in the bookstore → cụm danh từ và trong đó trung tâm là “girl” | Là một nhóm các từ vựng có vai trò như là một danh từ. Bên cạnh đó, có một từ là mang nghĩa chính và những từ còn lại có nhiệm vụ là bổ sung ý nghĩa cho danh từ trung tâm. Ví dụ: The young girl in the bookstore → bookstore được tạo nên từ hai danh từ ghép là book và store. |
5. Chú ý về số nhiều của danh từ ghép
- Chú ý 1: nên nắm vững nếu tổng cấu tạo của danh từ ghép được tạo thành bởi danh từ thì danh từ đó sẽ được xem là thành phần chính và ta sẽ chuyển số nhiều dựa vào thành phần chính
Ví dụ: Mother-in-law → mothers-in-law (Mother là danh từ chính)
- Chú ý 2: Khi danh từ không có tương quan chính – phụ hay khi các thành phần trong từ được viết liền lại với nhau, danh từ ghép đó sẽ được tạo thành số nhiều bằng cách thêm “s” vào thành phần cuối cùng.
Ví dụ:
- Go-betweens → Go-betweens (người trung gian)
- Chú ý 3: với danh từ ghép được tạo nên từ hai danh wtf + danh từ thì ở danh từ đầu tiên trong từ đó sẽ được xem giống như một tính từ, do đó không thêm “s” mà thêm “s” vào cuối danh từ 2.
Ví dụ:
- An banana tree (một cây chuối) → Banana trees (Nhiều cây chuối)
6. Những danh từ ghép thông dụng
Danh từ ghép | Nghĩa | Danh từ ghép | Nghĩa |
Advertising company | Công ty quảng cáo | Anymore | Nữa |
Application form | Mẫu xin việc | Assembly line | Dây chuyền lắp ráp |
Bathroom | Phòng tắm | Bedroom | Phòng ngủ |
Birthday | Sinh nhật | Blackbird | Chim sáo |
Breakdown | Suy sụp | Bus driver | Tài xế xe buýt |
Chopstick | Đũa | Classmate | Bạn học |
Coal-mining | Khai thác mỏ than | Company policy | Chính sách của công ty |
Consumer loan | Khoản vay khách hàng | Cupboard | Kệ, trạm |
Dress-code regulation | Nội quy trang phục | Driving licence | Giấy phép lái xe |
Evaluation form | Mẫu đánh giá | Face value | Mệnh giá |
Firefly | Đom đóm | Friendship | Tình bạn |
Gender discrimination | phân biệt giới | Gentleman | Lịch thiệp |
Grandmother | bà | Green house | Nhà xanh |
Greenhouse | Nhà kính | Hanger-on | Ăn bám |
High school | Cấp ba | Homesick | Nhớ nhà |
Housewife | Nội trợ | Information desk | Bàn thông tin |
Living room | Phòng khách | Looker-on | Người xem |
Lorry driving | Lái xe tải | Mother-in-law | Mẹ chồng |
Myself | Bản thân | Newspaper | Báo |
Nobody | Không một ai | Outbreak | Bùng nổ |
Outside | Phía ngoài | Passer-by | Người qua đường |
Pickpocket | Kẻ móc túi | Postman | Người đưa thư |
River bank | Bờ sông | Sand castle | Lâu đài cát |
Secretary – general | Tổng bí thư | Shoelace | Dây giày |
Software | Phần mềm | Step ladder | Cái thang |
Sunrise | Bình minh | Sunset | Hoàng hôn |
Sweetheart | Người yêu | Washing-machine | Máy giặt |
Weight-lifting | Cử tạ | Whitewash | Nước vôi |
Bài tập
Rút gọn các câu sau
- a room for stores
- a tape for measuring up to 200 cms
- the assistant manager of the library
- a station for express trains
- size of cables
- reduction in cost
- five periods of three months
- plugs with 4 pins
- three steel boxes for tools
- the mother of my wife
Đáp án
- a storeroom
- a 200-cm tape measure
- the assistant library manager
- an express-train station
- cable size
- cost reduction
- five three-month periods
- 4-pin plugs
- three steel tool boxes
- my mother-in-law
Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp những kiến thức về cấu trúc Danh từ ghép (Compound Noun) mà chúng tôi muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể hiểu thêm và vận dụng nhuần nhuyễn danh từ ghép. Đừng quên lưu lại và bình luận dưới bạn viết nếu có thắc mắc nhé.