Trong giao tiếng tiếng Anh, khi muốn chúc mừng một người nào đó về thành tựu mà họ đạt được, chúng ta thường bắt gặp cấu trúc “Congratulate”. Vậy Congratulate đi với giới từ gì hãy cùng tienganhduhoc trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cấu trúc Congratulate là gì?
Congratulate là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “chúc mừng”. Có các dạng chia động từ như sau:
Congratulate thì hiện tại | Congratulate (s) |
Congratulate dạng phân từ cột hai (Quá khứ đơn) | Congratulated |
Congratulate dạng phân từ cột ba (Thì hoàn thành) | Congratulated |
Bên cạnh đó, Congratulate thường đi với giới từ “on” và “for” để thể hiện những lớp nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- Jack congratulated Jimmy on winning the match. (Jack chúc mừng John vì đã chiến thắng trận đấu)
- Suna bought an expensive watch to congratulate Paul on his big achievement. (Suna mua chiếc đồng hồ đắt tiền để chúc mừng Paul vì thành tựu to lớn)
2. Cách sử dụng
Cấu trúc | Congratulate với tân ngữ | Congratulate somebody on | Congratulate oneself | Be congratulated for |
Công thức | Congratulate + O (tân ngữ chỉ người) | Congratulate + O + on + N/V-ing | Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/V-ing) | Be congratulate for something/ doing something |
Cách dùng | Sử dụng khi muốn chúc mừng một người nào đó. | Chúc mừng ai đó về một điều gì hay một việc gì đó cụ thể. | Tự chúc mừng cho bản thân về điều gì đó. | Ai đó được khen ngợi vì thành tích gì. |
Ví dụ | Anna thinks she should come to congratulate Jay because he is the winner of the Math contest. (Anna nghĩ cô ấy nên đến chúc mừng Jay vì anh ấy là quán quân của cuộc thi toán) | Paul met Jen last week and congratulated her on achieving a scholarship. (Paul gặp Jen vào tuần trước và chúc mừng cô ấy vì đã đạt được học bổng) | Jack will congratulate himself on passing the final exam. (Jack sec tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua bài thi cuối kỳ) | Mark is congratulated for him amazing achievements in this research.(Mark đáng được công nhận vì những thành tích đáng kinh ngạc của anh ấy trong nghiên cứu này) |
3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate
Chúng ta cần dùng cấu trúc Congratulate phù hợp và thật chính xác trong từng ngữ cảnh khác nhau, bên cạnh đó là đúng ngữ pháp.
- Cấu trúc Congratulate thường đi với giới từ “on” và theo phía sau giới từ “on” là một danh từ hoặc một động từ thêm “-ing”.
Ví dụ:
- Jimmy congratulated Mike on his promotion. (Jimmy chúc mừng Mike vì sự thăng tiến của anh ấy)
- Khi muốn tự chúc mừng bản thân, cấu trúc Congratulate sẽ được kết hợp cùng đại từ phản thân (oneself).
Ví dụ:
- Kate congratulated herself on passing an interview. (Kate chúc mừng bản thân vì đã đậu vòng phỏng vấn)
- Mệnh đề quan hệ “that” cũng có thể được dùng ở cấu trúc Congratulate.
Ví dụ:
- Paul congratulates Jin that he finally finished his project. (Paul chúc mừng Jin cuối cùng anh ấy cũng hoàn thành khóa luận)
- Ngoài việc dùng cấu trúc Congratulate nhằm để chúc mừng, còn có thể dùng danh từ Congratulations để thể hiện điều đó. Congratulations có thể viết Congrats ở câu ngắn gọn.
Ví dụ:
- Congratulations! Nick is the winner of a talent competition. (Chúc mừng! Nick là người chiến thắng của cuộc thi tài năng)
3. Những family words của Congratulate
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Congratulation (s) (n) | sự chúc mừng | Congratulations! I hear Jimmy is getting a good job. (Chúc mừng! tôi nghe nói Jimmy có được một công việc tốt) |
Congratulatory (adj) | để chúc mừng, để khen ngợi | Daniel received a congratulatory messager on his laptop from his mother. (Daniel nhận được tin nhắn chúc mừng trên máy tính từ mẹ của anh ấy) |
Bài tập
Bài 1: chọn đáp án đúng trong những câu sau đây
- Suna is here to _____ her!
A. congratulate
B. congratulates
C. congratulated
- Anna thinks she will call to congratulate _____ Mark has won the competition.
A. he
B. him
C. himself
- Jin congratulated me _____ passing the final exam.
A. on
B. in
C. at
- Does Jay want to call and congratulate Hanni on _____ a new job?
A. get
B. getting
C. got
- Mike should congratulate Ann on her ______ day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu sau
- Kate is here to congratulate himself on her success.
- Jessi congratulated her daughter at a good score.
- I think I will congratulate herself on completing the task
Đáp án
Bài 1:
- A
- B
- A
- B
- C
Bài 2:
- Kate is here to congratulate her on his success.
- Jessi congratulated her daughter on a good score.
- I think I will congratulate myself on completing the task.
Kết luận
Bài viết trên là chi tiết về cấu trúc Congratulate cũng như trả lời cho câu hỏi Congratulate đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc này và có thể sử dụng thuần thục ở cấu trúc hàng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập thường xuyên nhé.