Chi phí sinh hoạt ở Úc là một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm đến, đặc biệt là các du học sinh quốc tế.
Vậy chi phí ăn ở tại Úc có thực sự quá cao như nhiều người nói? Có cách nào để tiết kiệm chi phí khi sống tại đây không? Hãy cùng tienganhduhoc.vn đi tìm lời giải đáp nhé!
1. Tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Úc
Tùy vào mỗi gia đình với những mức sống và cách chi tiêu khác nhau, thì sẽ có chi phí sinh hoạt Úc khác nhau.
1.1. Với mức sống thấp
Những gia đình có mức sống tiết kiệm thường ít khi sống ở Melbourne hay Sydney. Họ thường lựa chọn các vùng ngoại ô và vùng xa trung tâm.
1 người sống tại Úc cho rằng với mức sống tối thiểu sẽ cần khoảng 600 AUD/ tuần (bao gồm tiền thuê nhà). Thực tế, con số này sẽ tăng thêm 1/3 nếu bạn sống ở Melbourne hay Sydney, và tăng 10% nếu bạn sống ở các thành phố lớn khác.
Nếu chỉ với 600 AUD/ tuần, bạn phải chọn 1 căn chung cư khiêm tốn, ở vùng ngoại ô với những tiện ích cơ bản. Ngoài ra, bạn cần có thẻ phương tiện công cộng, nó sẽ giúp việc đi lại ít tốn kém hơn.
Bên cạnh đó, để tiết kiệm chi phí, bạn chỉ có thể mua những thực phẩm và tham gia các hoạt động giải trí giá rẻ.
1.2. Với mức sống trung bình
Chi phí sinh hoạt trung bình khoảng 2.200 AUD/ tuần cho một hộ gia đình tại Úc. Con số này đã bao gồm tiền thuê nhà ở mức trung bình với 600 AUD/ tuần.
Tiền ăn uống trung bình là 400 AUD, dịch vụ tài chính tốn khoảng 200 AUD, và các chi phí khác như: điện, nước, giải trí, chăm sóc bản thân,… khoảng 1.000 AUD.
Với một căn hộ nhỏ 85m vuông, tiền gas, điện, nước mỗi tháng sẽ mất khoảng 220 AUD. Bạn phải trả khoảng 70 AUD/tháng cho các gói cước TV, điện thoại và kết nối mạng.
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Úc với những gia đình có mức sống trung bình là khoảng 100.000AUD/năm.
1.3. Với mức sống xa hoa
Nếu muốn tận hưởng cuộc sống xa hoa, bạn có thể chi từ 1.500 AUD – 2.000 AUD/ tuần để sống trong ngôi nhà hoặc căn hộ đầy đủ tiện nghi gần thành phố lớn. Chi phí điện, nước, gas cho một căn nhà bốn phòng ngủ sẽ khoảng 400 AUD/ tháng.
Chi phí cho các gói TV, điện thoại và dịch vụ mạng khoảng 100 AUD/ tháng. Chi phí ăn uống ở Úc với các gia đình thượng lưu khoảng 500 AUD – 1.000 AUD/ tuần. Nhìn chung, tổng thể chi phí cho một cuộc sống xa xỉ ở Úc khoảng 200.000 AUD/ năm.
1.4. Tóm tắt tổng các khoản chi phí sinh hoạt ở Úc năm 2022
Như đã trình bày, tùy vào mức sống và hoàn cảnh của mỗi gia đình, thì sẽ có chi phí sinh hoạt khác nhau tại Úc. Sau đây là bảng tóm tắt tổng chi phí bình quân/ tuần của đa số người dân tại Úc:
Đơn vị: AUD
Người độc thân | Cặp đôi trẻ | Gia đình có con dưới 5 tuổi | Gia đình có con từ 5 – 14 tuổi | Gia đình có con 15 tuổi trở lên | |
Điện, nước, xăng dầu | 24 | 35 | 48 | 54 | 53 |
Nhà ở | 250 | 381 | 458 | 355 | 359 |
Thực phẩm | 122 | 239 | 282 | 336 | 332 |
Trang phục | 18 | 54 | 62 | 64 | 61 |
Y tế | 23 | 69 | 85 | 104 | 110 |
Đi lại | 97 | 243 | 247 | 309 | 292 |
Giải trí | 83 | 176 | 158 | 263 | 243 |
Tổng | 793 | 1.533 | 1.805 | 2.050 | 1.943 |
Nếu bạn có ý định học tập và sinh sống tại Úc, bạn nên có một công việc tốt đủ để chi trả các loại chi phí trên.
Tuy nhiên, bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn vẫn có thể tiết kiệm được nhiều hơn nếu chi tiêu hợp lý như: ăn đồ tự nấu thay vì ăn ngoài, thuê phòng ở cùng bạn bè, sử dụng phương tiện công cộng,…
2. Một số thông tin về chi phí sinh hoạt tại Úc cho du học sinh
Mỗi cá nhân là 1 trường hợp khác nhau, vậy nên chi phí sống cũng sẽ có sự khác biệt. Về chi phí sinh hoạt, đặc biệt là chi phí du học tại Úc, bạn có thể xem xét và tham khảo sau đây:
2.1. Học phí
2.1.1 Ảnh hưởng của chương trình học đến chi phí sinh hoạt tại Úc
Dưới đây là các chương trình đào tạo cũng như mức học phí trung bình khi du học tại Úc:
Bậc học | Mức học phí trung bình |
Tiếng Anh | 300 – 560 AUD/ tuần |
Trung học Phổ thông | 11.000 – 18.000 AUD/ năm |
Cao đẳng liên thông | 16.000 – 33.000 AUD/ năm |
Cao đẳng nghề | 6.000 – 18.000 AUD/ năm |
Dự bị Đại học | 16.000 – 33.000 AUD/ năm |
Đại học | 17.000 – 43.000 AUD/ năm |
Thạc sĩ | 22.000 – 45.000 AUD/ năm |
Tiến sĩ | 22.000 – 45.000 AUD/ năm |
Đây chỉ là mức học phí mà bạn thể tham khảo. Thực tế, mức học phí này có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy vào ngành và trường mà bạn theo học.
2.1.2 Trường học và những ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt tại Úc
Nếu có ý định du học tại Úc, bạn có thể tham khảo các Trường Đại học sau đây:
Trường Đại học Curtin
Đại học Curtin tọa lạc tại thành phố Perth (Tây Úc), là trường thuộc top 2% các trường Đại học hàng đầu thế giới, và đứng vị trí thứ 2 về ngành khoáng sản và kỹ thuật khai khoáng mỏ.
Mức học phí trung bình của ĐH Curtin:
- 31.610 AUD/năm đối với bậc Đại học
- 31.420 AUD/năm đối với bậc Cao học.
Trường Đại học Murdoch
Trường Đại học Murdoch tọa lạc tại thành phố Perth (Tây Úc), là trường thuộc top 70 Đại học có nhiều du học sinh nhất thế giới.
Hơn nữa, ĐH Murdoch cũng là trường được đánh giá 5 sao về chất lượng giảng dạy và cơ hội phát triển nghề nghiệp sau ra trường.
Sau tốt nghiệp, sinh viên trường ĐH Murdoch có thể có mức lương khởi điểm là 60.000 AUD/năm. Đây cũng là con số đáng mơ ước đối với nhiều sinh viên mới ra trường.
Học phí của Murdoch dao động khoảng 22.000 AUD – 30.000 AUD/năm.
Trường Đại học Edith Cowan
Trường Đại học Edith Cowan là ngôi trường lớn thứ 2 ở Úc. Bên cạnh đó, trường này đã được đánh giá 5 sao về chất lượng giảng dạy – điều kiện tiên quyết trong giáo dục.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên ĐH Edith Cowan có mức lương cao hàng đầu tại Úc. Vì thế, Edith Cowan đã trở thành ngôi trường đáng mơ ước của nhiều du học sinh quốc tế.
Mức học phí:
- 32.190 AUD/năm đối với bậc Đại học.
- 30.740 AUD/năm đối với bậc Cao học.
Đại học Queensland – University of Queensland
Đại học Queensland – University of Queensland nằm trong top 50 trường Đại học trên thế giới với chất lượng giảng dạy hàng đầu. Ngôi trường sẽ là nơi lý tưởng để bạn trao gửi giấc mơ du học Úc của mình.
Mức học phí:
- 42.160 AUD/năm đối với bậc Đại học.
- 40,370 AUD/năm đối với bậc Cao học.
Đại học Tây Úc – University of Western Australia
Đại học Tây Úc là một trong những trường thuộc top 100 trường Đại học hàng đầu trên thế giới. Bên cạnh đó, trường còn xếp vị trí thứ 2 tại Úc và vị trí thứ 24 trên thế giới về nghiên cứu cuộc sống và nông nghiệp.
University of Western Australia còn là thành viên nhóm Go8 – “Group of eight”. Đây là nhóm các trường Đại có thành tích cao nhất ở Úc và nằm trong top 100 trường Đại học thế giới.
Nếu bạn yêu thích lĩnh vực nghiên cứu thì ĐH Tây Úc sẽ là ngôi trường mở ra cơ hội lớn cho các bạn phát triển đam mê nghiên cứu của mình.
Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Anh tại trường này, bạn có thể bắt đầu cuộc sống sinh viên ở Úc mà không cần phải thi IELTS.
2.2. Chi phí nhà ở
Tùy vào việc bạn chọn ở ký túc xá, ở homestay hay thuê nhà, chi phí sinh hoạt tại tại Úc cũng sẽ khác nhau.
2.2.1 Chi phí sinh hoạt Úc khi ở ký túc xá
Khi du học Úc, bạn có thể ở ký túc xá với đầy đủ các tiện nghi. Thông thường, ký túc xá đã có sẵn các vật dụng cần thiết như: giường ngủ, tủ đồ, bàn ghế,… Đồng thời cũng giúp bạn tiết kiệm được một khoản phí mua sắm.
Hơn nữa, an ninh ký túc xá cũng khá tốt nên nhiều bạn du học sinh quốc tế đã chọn ở theo hình thức này.
Bên cạnh đó, ký túc xá gần trường nên việc đi lại cũng sẽ thuận tiện hơn. Việc này giúp cho các bạn tiết kiệm được một khoản cho việc di chuyển.
Thông thường, chi phí để ở ký túc xá khoảng 90 AUD – 280 AUD/tuần.
2.2.2 Chi phí sinh hoạt ở Úc khi thuê nhà
Thuê nhà cũng là hình thức ở tiết kiệm của nhiều người. Bạn có thể chọn thuê phòng lớn, hoặc nhà nguyên căn hay cũng có thể ở cùng với người thân, bạn bè.
Bên cạnh đó, các du học sinh khi thuê nhà ở ngoài có thể tự do nấu nướng, làm những gì mình thích. Điều đó giúp bạn thấy thoải mái hơn trong sinh hoạt.
Tuy nhiên, khi thuê nhà, bạn cần để ý đến an ninh các khu vực xung quanh, tiền thuê đã bao gồm điện nước và kết nối mạng hay chưa,…
Chi phí thuê nhà dao động từ 2.600 AUD – 18.200 AUD/ năm. Số tiền này sẽ thay đổi tùy thuộc vào số lượng người ở, diện tích và các tiện nghi của nhà ở.
2.2.3 Chi phí sinh hoạt ở Úc khi ở homestay
Với hình thức ở này, bạn được ở cùng với người bản xứ Úc. Đây là cơ hội để bạn có thể cảm nhận được không khí của gia đình nơi đất khách quê người. Đồng thời, việc này còn giúp bạn trau dồi tiếng Anh do được tiếp xúc với người bản xứ thường xuyên.
Khi ở homestay, mức phí bạn phải chi trả khoảng 5.200 AUD – 14.040 AUD/ năm. Chi phí này thường đã bao gồm các bữa ăn và phòng ở. Tuy nhiên, số tiền này có thể thay đổi tùy thuộc vào việc bạn ở phòng riêng hay chung.
2.3. Chi phí đi lại khi sinh sống ở Úc
Ở Úc, bạn có thể đi lại bằng xe buýt, taxi, tàu lửa, phà,… Tuy nhiên, xe buýt vẫn là phương tiện được ưu tiên vì nó gần gũi và phù hợp với người Việt nhất.
Mức chi phí để đi lại bằng các phương tiện công cộng khoảng 15 – 55 AUD/ tuần.
Nếu bạn đã có xe oto thì cần lưu ý giá xăng ở Úc khoảng 1.36 AUD/ lít và phí bảo trì xe khoảng 14 AUD/ năm.
2.4. Chi phí tiện ích khi sống tại Úc
Để phục vụ cho cuộc sống hàng ngày, bạn cần chi trả các khoản phí sau:
Điện, gas | 230 AUD/ tháng |
Điện thoại và kết nối mạng | 20 – 55 AUD/ tuần |
Bảo hiểm sinh viên | 609 AUD/ năm |
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm | 500 AUD/ học kỳ |
2.5. Chi phí ăn uống tại Úc
Chi phí ăn uống ở Úc đắt hay rẻ sẽ phụ thuộc vào cách thức chi tiêu của bạn.
Thông thường, người Việt sẽ tự nấu ăn thay vì ăn ngoài, vì đây là cách để tiết kiệm nhất. Ở Úc có khá nhiều khu chợ người Việt, bạn có thể mua các nguyên liệu tươi sạch, giá rẻ.
Ngoài yếu tố trên thì chi phí ăn uống của bạn cũng phụ thuộc vào khu vực mà bạn sinh sống.
Chi phí ăn uống trung bình ở Úc là 80 AUD – 280 AUD/ tuần. Đây chỉ là mức chi phí tham khảo, thực tế, nó cũng phụ thuộc nhiều vào cách ăn uống của bạn.
2.6. Chăm sóc sức khỏe và thể chất
Các khoản phí này sẽ không chiếm quá nhiều trong chi phí sinh hoạt, nhưng chúng rất cần thiết cho việc chăm sóc sức khỏe hàng ngày tại Úc:
Thuốc cảm | 8 AUD/ 6 ngày |
1 hộp kháng sinh (12 liều) | 17 AUD |
1 lần khám bác sĩ tư | 68 AUD/ 15 phút |
1 hộp 32 băng vệ sinh | 7 AUD |
Lăn khử mùi (50ml) | 4.66 AUD |
Dầu gội (400ml ~ 12 oz) | 7 AUD |
4 cuộn giấy vệ sinh | 3.38 AUD |
Kem đánh răng | 3.51 AUD/ tuýp |
Cắt tóc nam tiêu chuẩn | 28 AUD |
2.7.Chi phí cho việc giải trí
Ngoài phí nhà ở, ăn uống và đi lại thì bạn sẽ tốn thêm chi phí mua sắm, vui chơi giải trí.
Sau những giờ học tập và làm việc vất vả, bạn cũng cần đi ăn uống, hoặc đến các khu vui chơi giải trí để thư giãn. Bạn có thể dành 80 – 150 AUD/ tuần để giải trí nhưng vẫn tiết kiệm tiền.
Cụ thể dưới đây là một số hình thức giải trí kèm với chi phí bạn có thể tham khảo:
1 bữa tối đơn giản cho 2 người ở quán rượu | 54 AUD |
2 vé xem phim | 36 AUD |
Bữa tối cho 2 người tại một nhà hàng Ý sang trọng | 90 AUD |
Phí thành viên trong 1 phòng tập thể dục | 69 AUD/ tháng |
3. Kinh nghiệm du học Úc với giá cả phải chăng
3.1. Chọn trường, khóa học phù hợp
Để chọn trường và khóa học phù hợp, bạn cần xác định mục tiêu du học và kế hoạch dài hạn trong tương lai. Nếu muốn ở lại Úc thì bạn nên chọn ngành học đang khát nhân lực và phải thuộc dạng được ưu tiên định cư Úc.
Về vấn đề tài chính, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí khi du học, bạn có thể chọn học các trường thuộc thành phố nhỏ, khu vực thưa dân hoặc ở các trường có học phí thấp.
Bên cạnh đó, mỗi trường sẽ có lợi thế đào tạo ở một số ngành học nhất định. Vì vậy, bạn nên chọn ngành học thuộc thế mạnh của trường.
3.2. Các thành phố du học nổi tiếng có chi phí sinh hoạt thấp tại Úc
Gold Coast là nơi rẻ nhất để du học tại Úc. Trung bình học phí cho sinh viên quốc tế là 20.600 USD/ năm. Con số này thấp hơn 40% so với thành phố Sydney.
Canberra giữ vị trí thứ 2 trong số những thành phố có chi phí du học rẻ nhất Úc. Học phí trung bình ở đây khoảng 22.400U SD/ năm.
Đứng ở sau Canberra là Adelaide. Dù học phí tại đây lên đến 24.000 USD/ năm, nhưng chi phí sinh hoạt lại thấp hơn một nửa so với các thành phố lớn. Sinh viên tại đây chi tiêu trung bình khoảng 100 USD – 250 USD/ tuần.
Ngoài 3 thành phố trên thì Brisbane, Hobart cũng là 2 nơi có chi phí sinh hoạt du học Úc thấp đáng để bạn cân nhắc.
3.3. Đi làm thêm để tiết kiệm chi phí ăn ở tại Úc
Mức sống ở Úc khá cao nên chi phí sinh hoạt ở Úc cũng không hề nhỏ. Vì vậy, để trang trải phí sinh hoạt và một phần phí du học, nhiều du học sinh đã chọn làm thêm.
Ở Úc, bạn sẽ được làm thêm trong số giờ quy định là 40 giờ/ 2 tuần. Tuy nhiên, khi làm thêm, bạn phải có mã số thuế và phải ký hợp đồng lao động để thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu thu nhập của bạn dưới 18.200 AUD/ năm, bạn sẽ được miễn thuế.
Thông thường, nếu làm thêm, bạn có thể nhận được khoảng 800 AUD/ tháng. Đặc biệt, khi làm thêm trong thời gian nghỉ hè, bạn có thể kiếm được nhiều tiền hơn.
Thậm chí, nếu làm trong 3 tháng hè, sinh viên có thể nhận được 10.000 AUD (khoảng 177.112.861 VND).
3.4. Tận dụng những ưu đãi dành cho sinh viên
Bạn có thể tiết kiệm được chi phí sinh hoạt tại Úc nếu biết tận dụng các chương trình ưu đãi.
Các phương tiện đi lại như xe buýt, máy bay, tàu điện,… đều giảm giá cho sinh viên.
Bên cạnh đó, nhiều cửa hàng tạo điều kiện cho sinh viên mua những món đồ hiệu với giá ưu đãi cao.
3.5. Săn học bổng để tiết kiệm chi phí sinh hoạt ở Úc
Để có thể tiết kiệm khoản chi lớn khi du học, bạn có thể săn học bổng. Điệu kiện để xin được học bổng Úc, ngoài thành tích học tập xuất sắc, bạn cần phải thể hiện tài năng nổi trội và những điểm mạnh của mình.
Bên cạnh những loại giấy tờ được yêu cầu, bạn cần nộp thêm portfolio và thư nguyện vọng. Trong thư nguyện vọng, hãy thể hiện tài năng nổi bật, những thành tích mà bạn đã đạt được có liên quan đến chuyên ngành.
Quan trọng nhất, tất cả phải thể hiện sự khác biệt, và chất riêng của chính bạn.
Sau đây là một số học bổng của Úc, bạn có thể tham khảo:
- Australia Awards Scholarships;
- Endeavour Vocational Education and Training (VET) Scholarships;
- University of Sydney International Research Scholarships;
- Flinders International Postgraduate Scholarships;
- Macquarie University International Scholarships.
4. Chi phí sinh hoạt ở một số bang và thành phố lớn tại Úc
Trong các bang của nước Úc, New South Wales là nơi có chi phí sống cao nhất. Tiếp theo, Victoria và Queensland lần lượt là 2 nơi có chi phí sinh hoạt ở Úc cao thứ 2 và thứ 3.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt hàng tháng (không bao gồm tiền thuê nhà) tại các bang và thành phố lớn của Australia:
Thành phố, bang | Chi phí hàng tháng cho người độc thân (AUD) | Chi phí hàng tháng cho gia đình 4 người (AUD) |
Sydney, New South Wales | 1.450 | 5.250 |
Brisbane, Queensland | 1.350 | 4.800 |
Melbourne, Victoria | 1.300 | 4.650 |
Perth, Western Australia | 1.300 | 4.700 |
Adelaide, South Australia | 1.160 | 4.100 |
Hobart, Tasmania | 1.250 | 4.400 |
Trên đây là “Chi phí sinh hoạt tại Úc” mà tienganhduhoc.vn chia sẻ dành cho các bạn đang có ý định đi hoặc đã đi rồi nhưng chưa kịp tìm hiểu. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể kiểm soát chi tiêu của mình khi qua một nước mới.
Nếu có thắc mắc gì hãy comment xuống dưới để nhận câu trả lời sớm nhất. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!