Cấu trúc Need trong tiếng Anh là một từ được dùng rất phổ biến nhằm để chỉ tính bắt buộc của một hành động hay sự việc. Tuy nhiên, tùy vào hoàn cảnh cụ thể khác nhau mà chúng ta phải sử dụng những cấu trúc Need khác nhau. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.
1. Need là gì
Trong tiếng Anh, Need là động từ có nghĩa là “cần”. Chúng ta sử dụng Need để đề cập đến sự cần thiết, hay dùng khi cần hỏi, yêu cầu về một việc hay một cái gì đó.
Cấu trúc Need là cấu trúc tương tự với động từ khuyết thiếu (trợ động từ) giống như should, must… Tuy nhiên nó có thể có nhiều vai trò ở trong câu.
Ví dụ:
- Jack needs to win this match in order to stay in the group. (Jack cần thắng trận đấu này để ở lại nhóm)
- Paul needs more time to recover from injury. (Paul cần thêm thời gian để hồi phục sau chấn thương)
2. Những cấu trúc Need trong tiếng Anh
2.1. Dưới dạng danh từ
Khi cấu trúc Need giữ vai trò là một danh từ trong câu thì mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết ở một tình huống nhất định, đặc biệt là sự việc này chưa diễn ra. Need đóng vai trò là danh từ có hai dạng đó là số ít (need) và số nhiều (needs).
Ví dụ:
- Needs and wishes are two different kinds. (Nhu cầu và ước muốn là hai cái khác nhau)
- One of the basic needs is water. (Nước là một trong những yêu cầu cần thiết)
- There’s a need to relax today. (Cần thư giãn ngày hôm nay)
2.2. Dưới dạng động từ
Cấu trúc Need được dùng dưới dạng động từ thường có nghĩa là phải làm một việc gì đó cần thiết. Cấu trúc Need lúc này được dùng nhằm nhấn mạnh về một điều gì đó nên làm.
Cách nhận biết Need đóng vai trò là động từ đó là theo phía sau Need cần có “To” cũng như thay đổi dạng theo chủ ngữ và thời thì.
Công thức:
S + need + N/to V |
Ví dụ:
- Mike needed the scholarship to pay for tuition. (Mike cần học bổng để trả học phí)
- Paul doesn’t need to mention this to his mother.(Pauls không nhất thiết phải đề cập chuyện này với mẹ anh ấy)
2.3. Dưới dạng trợ động từ/ động từ khiếm khuyết
Cấu trúc Need đóng vai trò là một trợ động từ hay một động từ khuyết thiếu thường được sử dụng ở các câu phủ định. Cấu trúc need tại trường hợp này nhằm thể hiện việc không cần thiết phải làm, theo phía sau nó là một động từ nguyên thể.
Bên cạnh đó, cấu trúc Need dưới dạng trợ động từ cũng xuất hiện ở dạng câu nghi vấn mang sắc thái lịch sự, trang trọng. Cấu trúc Need được sử dụng như một trợ động từ.
Cấu trúc 1:
S + needn’t + V (nguyên mẫu ) + O …= Ai đó không cần làm gì |
Ví dụ:
- Mike needn’t to go to school on weekends. (Mike không cần đến trường vào cuối tuần)
- You needn’t do anything because I do all of it. (Bạn không cần phải làm gì cả vì tôi đã làm hết rồi)
Cấu trúc 2:
Need + S + V (nguyên mẫu) + O…?= Ai đó có cần làm việc gì đó không? |
Ví dụ:
- Need Mary to come back there? (Mary có cần quay lại đó không?
- Need you eat now? (Bạn có cần ăn ngay bây giờ không?)
Cấu trúc 3:
Need + have + V-pp= lẽ ra nên… |
Cấu trúc Need này nhằm đề cập về sự việc lẽ ra cần được làm ở quá khứ, tuy nhiên thực tê thì lại không thực hiện.
Ví dụ:
- Suna need have finished her exercise. (Suna lẽ ra nên hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy)
- Paula need have go to bed earlier. (Paula lẽ ra nên đi ngủ sớm hơn)
Cấu trúc 4:
Needn’t + have + V-pp= lẽ ra không nên… |
Cấu trúc Need này đề cập đến sự việc không nên diễn ra nhưng thực tế thì nó đã diễn ra rồi.
Ví dụ:
- You needn’t have lent her your money. (Bạn không cần phải cho cô ta mượn tiền)
- Hanna needn’t have acted unwise and surfer this unfortunate consequences. (Hanna lẽ ra không nên hành động kém khôn ngoan và vải gánh chịu hậu quả đáng tiếc như thế này)
2.4. Mang nghĩa bị động
Khi hành động được đề cập đến ở dạng bị động mà bạn không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Need V-ing mang nghĩa bị động.
Cấu trúc:
S + need + V-ing(S + need + V-ing to be Vpp) |
Ví dụ:
- My bed needs cleaning. (giường của tôi cần phải dọn sạch)
- Kate’s dog needs bathing. (Chú cún của Kate cần được tắm)
2.5. Mang nghĩa phủ định
Bên cạnh Need phủ định dưới dạng là trợ động từ đã đề cập thì cấu trúc Need to V có dạng phủ định khác như sau:
Cấu trúc:
Don’t/Doesn’t/Didn’t need |
Ví dụ:
- Jimmy didn’t need to wear a raincoat. (Jimmy không cần phải mặc áo mưa)
- Paul doesn’t need to take the rest. (Paul không cần nghỉ ngơi)
3. Phân biệt cấu trúc Need và Have to
Need | Have to | |
Giống nhau | Diễn tả việc cần thiết để thực hiện việc gì đó | Diễn tả việc cần thiết để thực hiện việc gì đó |
Khác nhau | Need được dùng khi đề cập những điều cần thiết phải làm để đạt được mục tiêu nhất định nào đó, mang sắc thái khuyên nhủ, tự nguyện. Ví dụ: – Henry needs to do exercise so as to keep fit. (Henry cần tập thể dục để giữ được vóc dáng cân đối) – Mark needs to read this, because it’s so interesting. (Mark cần đọc cái này, bởi vì nó rất thú vị) | Have to được dùng khi muốn diễn tả về một nghĩa vụ phải làm – những điều không có sự lựa chọn nào khác là phải làm. Ví dụ: – May has to run so as not to wet due to rain. (May phải chạy để không phải ướt bởi mưa) – Jack has to drink this, because it’s doctor’s advice. (Jack phải uống cái này bởi vì đây là lời khuyên của bác sĩ) |
4. Những từ/cụm từ đi cùng với cấu trúc Need
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
I need hardly do something | Đề cập những gì sắp nói là điều hiển nhiên | Suna needs hardly say what a pleasure it is to introduce her speech today. (Suna phải nói thật là vinh dự khi giới thiệu về bài nói của cô ấy hôm nay) |
Need I say | Nói rõ ràng, hiển nhiên (=obviously) | Need I say, I’m extremely sorry to hear the news about John’s father. (Thật sự, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin về ba của John) |
Need your head examined | Dùng khi bạn nghĩ rằng người nào đó thật điên rồ vì đã làm một điều ngu ngốc hay kỳ lạ. | Jay needed his head examined that much on sneakers. (Jay thật điên rồ khi thoải mái tiêu nhiều tiền vào một đôi giày) |
Need you ask! | Dùng diễn tả răng đối phương đã có được câu trả lời đúng như dự đoán | Did Jimmy upset because of break up?Need you ask!(Có phải Jimmy buồn vì chia tay không? – Bạn biết mà) |
Need I say more | Dùng để nói về một cái gì đó quá rõ ràng đến mức không cần thiết phải cung cấp thêm thông tin chi tiết | Mark’s wworkrk result is really bad. Need I say more? (Kết quả làm việc của Mark rất tệ. Chắc tôi không cần phải nói thêm nữa?) |
Who need…? | Dùng để đề cập về một điều gì đó không cần thiết hay không hữu ích, thậm chí nó còn gây ra rắc rối | Who needs another meeting? Let’s stay at home. (Ai cần có một buổi gặp mặt chứ? Hãy ở nha đi) |
Bài tập
Bài 1: chia động từ trong ngoặc thành dạng thích hợp
- Jimmy needs (work) ____ harder if she want to promote.
- Jin needs (go) ____ to work tomorrow.
- Anna needs (change) ____ her shoes.
- This bed room hasn’t been cleaned for weeks, it needs (clean) ____ tonight.
- This vegetables needs (water) ____.
- Paula doesn’t need (come) ____ to the party.
- Harry’s clothes is dirty, it needs (wash) ____ now.
Bài 2: điền Need hoặc Have to vào ô trống cho thích hợp
- John ___________ bring his money for you.
- Ann finishes his work ___________ start making noise.
- This book ___________ be brought to the library unless Mark tells you to bring it.
- The room___________ to be cleaned after working.
- John___________ to pay for transportation, because his company has its own bus system.
Đáp án
Bài 1:
- to work
- to go
- to change
- cleaning
- watering
- to come
- washing
Bài 2:
- has to
- mustn’t
- doesn’t need to
- needs
- doesn’t have to
Kết luận
Bài viết trên đây là chi tiết về cách dùng cấu trúc Need phổ biến mà tienganhduhoc muốn chia sẻ đến mạng. Mong rằng bài vết có thể giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc Need và có thể áp dụng thuần thục vào trong cuộc sống hàng ngày.