Cấu trúc Make có lẽ là cấu trúc quen thuộc với các bạn khi muốn nói đến việc khiến, làm cho ai điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này cũng dễ dàng gây nhầm lẫn nếu chúng ta sử dụng không đúng với ngữ cảnh. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu trúc Make ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Make là gì
Trong tiếng Anh, make có thể đóng nhiều vai trò khác nhau như sau:
- Ngoại động từ có nghĩa là làm/chế tạo/khiến cho.
Ví dụ: Make the kitchen. (dọn bếp)
- Động từ có nghĩa là kiếm được/thu được/khiến cho.
Ví dụ: Make money. (kiếm tiền)
- Động từ mang nghĩa là gây ra/tạo ra.
Ví dụ: Make a noise (làm ồn)
- Động từ mang ý nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.
Ví dụ: My mother make me eat it. (Mẹ tôi bắt tôi ăn nó)
- Nội động từ mang nghĩa đi/tiến lên/xuống (Sử dụng để chỉ thủy triều)/làm ra/chuẩn bị).
Ví dụ: My girl is making the lunch. (Cô gái của tôi đang chuẩn bị bữa trưa)
2. Những cấu trúc Make trong tiếng Anh
Cấu trúc 1:
Make + somebody + do something (sai/khiến ai đó làm gì) |
Đây là cấu trúc Make dùng để sai/khiến được dùng rộng rãi nhất trong tiếng Anh, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra.
Ví dụ:
- My father makes me do all the homework before I go to school. (Ba tôi bắt tôi làm hết bài tập trước khi đến trường)
- The crime makes everyone in the store lie down. (Tên cướp bắt mọi người trong cửa hàng nằm xuống.
Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể dùng một số cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Make này, đó là:
- Get sb to do st – sai khiến một ai đó làm gì.
- Have sb do th – sai khiến một ai đó làm gì.
Cấu trúc 2:
Make + somebody + to Verb (Buộc phải làm điều gì đó) |
Cấu trúc Make này có thể làm nhiều người dễ nhầm lẫn bởi sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động của cấu trúc này. Vì thế, khi muốn bắt buộc hay yêu cầu ai đó làm việc gì, chúng ta nên chú ý dùng cấu trúc: make sb do sth.
Đặc biệt chú ý rằng, ở cấu trúc Make + somebody + to V, make sẽ được theo sau bởi một V-inf.
Ví dụ:
- Paul makes his wife be at home after marriage. (Paul bắt vợ anh ấy ở nhà sau khi kết hôn)
- His mother makes him do housework. (Mẹ anh ấy bắt anh ấy làm việc nhà)
Cấu trúc 3:
Make + sb/st + adj(làm cho) |
Cấu trúc này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh.
Ví dụ:
- This book about sacrifice makes me so upset. (Cuốn sách này nói về sự hy sinh khiến tôi rất buồn)
- This flower you give me at my graduation makes me very happy. (Bó hoa mà bạn tặng tôi vào ngày tốt nghiệp khiến tôi rất vui)
Bên cạnh đó, còn có thể dùng cụm từ: Keep + sb/st + Adj để thay cho cấu trúc Make + sb/st + adj.
Ví dụ: Please keep me cool.
3. Cấu trúc Make possible
Cấu trúc 1:
Make it possible (for sb) + to V |
Ví dụ: The new laptop make possible to work easily and quickly. (Máy tính xách tay mới có thể giúp bạn làm việc dễ dàng và nhanh chóng)
Cấu trúc 2:
Make possible/impossible + N/cụm N |
Ví dụ: Nowadays, the Social network makes possible much faster find information. (Ngày nay, nền tảng mạng xã hội khiến mọi người có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn)
4. Phân biệt cấu trúc Make và Do
Make | Do |
– Động từ tiếng Anh dùng để diễn tả hoạt động tạo nên một cái gì đó mới mẻ từ nguyên liệu hay chất đã có sẵn. Ví dụ: – Make from leather, make of drink – Diễn tả hành động đã có kế hoạch từ trước hay tương tác với đối tượng khác. Ví dụ: Make decision,… – Thường đi kèm với cụm từ chỉ bữa ăn, đồ ăn. Ví dụ: Make dinner, make juice,… | – Thường dùng để đề cập đến nghề nghiệp/học tập/công việc hoặc không tạo ra một sản phẩm mới nào đó. Ví dụ: Do housework, do exercise,… – Dùng để đề cập đến hoạt động chung chung hay hoạt động hàng ngày. – Thường dùng để thay thế cho động từ đứng trước đó khi nghĩa của câu đã quá chi tiết, rõ ràng. |
5. Phrasal verbs và Collocations cùng với Make thông dụng
5.1. Phrasal verbs với Make
Phrasal verb với Make | Nghĩa | Ví dụ |
Make off | Chạy trốn | The crime made off before the police arrived. |
Make up for | Đền bù | My sister bought dinner for me to make up for being rule last night. |
Make up | Trang điểm | I’m wearing makeup. |
Make out | Hiểu ra | Because my brother spoke so quickly, I could hardly make out what he was saying. |
Make for | Di chuyển về hướng | His girlfriend picked up his shoes and make for the bathroom. |
Make sth out to be | Khẳng định | He makes himself out to be a professor but his don’t know anything |
Make over | Giao lại cái gì cho ai | My sister has been chosen to make the losing car. |
5.2. Collocations với Make
Collocations với Make | Nghĩa | Ví dụ |
Make a difference | Tạo nên sự khác biệt | This scholarship from this organization fund has made a difference in a lot of people’s lives. |
Make a decision | Đưa ra quyết định | Once you make a decision, think carefully about it. |
Make a promise | Hứa một điều gì | My boyfriend made a promise to support me. |
Make an effort | Nỗ lực làm cái gì | If you could make an effort to keep this bedroom clean it would help. |
Make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | My mother will make a complaint with manager about this situation. |
Make a noise | Lớn tiếng hay làm ồn | Let’s just make a noise to warn everybody. |
Make money | Kiếm tiền | Making money is the only reason people work hard. |
Bài tập
Chia đúng động từ trong ngoặc ở những câu sau:
- When my older brother cooks, he always……………..(do/ make) a mess in my kitchen!
- My sister always……………..(do/ make) her housework before she goes to bed.
- You have to……………..(do/ make) an effort to learn Japanese!
- Then he will……………..(do/ make) project!
- He……………..(do/ make) a lot of things in his weekwend.
Đáp án
- makes – does – make – make – does
Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp những kiến thức về cấu trúc Make cũng như những cấu trúc Make thông dụng trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc này và áp dụng thuần thục vào các trường hợp thích hợp.