Trong tiếng Anh, cấu trúc Hope thường được sử dụng nhằm để thể hiện mong muốn hay hy vọng về một điều gì đó. Vậy cấu trúc Hope là gì và cách dùng của nó như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
1. Hope là gì?
Trong tiếng Anh, Hope mang ý nghĩa là “hy vọng, kỳ vọng hay trông mong”. Cấu trúc Hope là một cấu trúc linh hoạt, được dùng cả ở thì hiện tại với ý hướng đến tương lai. Theo cấu trúc Hope là mệnh đề ở thì hiện tại đơn, tương lai đơn hay thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- Jimmy hopes her brother gets a good health. (Jimmy mong rằng em trai của cô ấy có sức khỏe tốt)
- Kate hopes that Will will talk with her. (Kate mong rằng Will sẽ nói chuyện với cô ấy
2. Cách dùng cấu trúc Hope
Cấu trúc | S + hope (that) + S + V | S + hope + to V |
Ví dụ | Paul hopes that his mother picks him up from the library. (Paul mong rằng mẹ anh ấy sẽ đón anh ấy tại thư viện) | Jimmy hope to pass the final exam. (Jimmy hy vọng rằng sẽ đậu bài thi cuối kỳ) |
Bên cạnh đó, ở cấu trúc Hope + mệnh đề thì “that” có thể được bỏ đi vì không ảnh hưởng đến ý nghĩa của toàn câu. Để trả lời cho câu hỏi này thì chúng ta có thể sử dụng hai cách ngắn gọn như:
- I hope so. (Tôi hy vọng như thế)
- I hope not. (Tôi hy vọng không là vậy)
2.1. Diễn tả hy vọng cho hiện tại
Cấu trúc Hope dùng để diễn tả hy vọng cho hiện tại
Cấu trúc: S + hope (that) + S + (s/es)
Ví dụ:
Nicky hopes that the weather where she camping was nice. (Nicky hy vọng rằng thời tiết nơi cắm trại của cô ấy sẽ đẹp)
Cấu trúc: S + hope (that) + S + be + V-ing
Ví dụ:
I hope that he is enjoying his life. (Tôi hy vọng rằng anh ấy đang tận hưởng cuộc sống của anh ấy)
2.2. Diễn tả hy vọng cho tương lai
Có thể dùng cấu trúc Hope cùng với thì hiện tại đơn hay tương lai đơn nhằm diễn tả hy vọng về điều gì đó cho tương lai. Việc chọn thời thì thông thường không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Bên cạnh đó, có thể dùng “can + V(nguyên thể)” kèm với cấu trúc Hope để nói về mong muốn cho tương lai; hay có thể sử dụng “to V(nguyên thể)” khi câu có cùng một chủ ngữ.
Cấu trúc | S + Hope (that) + S + V(s/es) | S + hope (that) + S + will + V | S + hope + S + can + V(inf) | S + hope + to V(inf) |
Ví dụ | Jimmy hopes that Melody comes to his meeting. (Jimmy hy vọng rằng Melody có thể đến buổi gặp mặt) | Mark hopes Kate will come to his event. (Mark hy vọng rằng Kate sẽ đến sự kiện của anh ấy) | Paul hopes that Tiana can come to class tomorrow. (Paul hy vọng rằng Tiana sẽ đến lớp học vào ngày mai) | Jin hopes to come to Mike’s meeting. (Jin hy vọng được đến buổi gặp mặt của Mike) |
2.3. Diễn tả hy vọng trong quá khứ
Cấu trúc Hope sử dụng để diễn tả về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã diễn ra. Hay dùng cấu trúc Hope cho quá khứ khi một điều gì đó đã diễn ra và đã kết thúc nhưng chúng ta không biết được kết quả của nó là gì.
Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành nếu điều đó có gây tác động đến hiện tại.
Cấu trúc | S + hope (that) + S + V-ed | S + hope (that) + S + have (PII) |
Ví dụ | Jack hopes he passed the final exam he took on Friday. (Jack hy vọng đậu bài kiểm tra cuối kỳ vào hôm thứ sáu) | I hope that Tina has found his jacket. (Tôi hy vọng Tina có thể tìm thấy áo khoác của anh ấy) |
Trong những ví dụ đã nêu trên, chúng ta vẫn dùng “hope” ở thì hiện tại, vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ nhưng điều đang được nghĩ đến là ở quá khứ.
Bên cạnh đó, có thể dùng cấu trúc Hope cho quá khứ đã biết được kết quả của sự việc. Ở trường hợp này, chúng ta có thể dùng “hope” ở thì quá khứ là “hoped”, vì đã không còn bất cứ hy vọng gì vào điều này nữa vì nó diễn ra không đúng với kỳ vọng. Cấu trúc Hope này được dùng để đề cập với ai đó về cảm giác của mình ở quá khứ.
Cấu trúc | S + hoped + S + V-ed | S + hoped + S + would + V |
Ví dụ | Jin’s parents hoped he got the job. (Ba mẹ của Jin đã hy vọng anh ấy có việc làm) | I hoped I’d meet Suna at the company. (Tôi hy vọng sẽ gặp Suna tại công ty) |
3. Phân biệt cấu trúc Hope và Wish
Cấu trúc Hope | Cấu trúc Wish | |
Giống nhau | Dùng hai dạng cấu trúc nhằm để bày tỏ về mong muốn, hy vọng hay kỳ vọng của mình về một điều gì đó không giống với hiện tại. | |
Khác nhau | Được sử dụng nhằm thể hiện về mong muốn có thể diễn ra, có khả năng cao sẽ diễn ra. Khi đề cập về mong ước ở tương lai, cấu trúc Hope thường được dùng thì hiện tại đơn. | Cấu trúc “Wish” thường được sử dụng nhằm thể hiện mong muốn không thể hay ít có khả năng diễn ra. Khi đề cập đến mong ước ở tương lai, cấu trúc Wish chủ yếu dựa theo công thức câu điều kiện loại 2. Khi đề cập đến mong ước ở quá khứ, cấu trúc Wish thường sử dụng công thức câu điều kiện loại 3. |
Ví dụ | Jimmy hopes she passed the middle test. (Jimmy hy vọng cô ấy sẽ đậu bài thi giữa kỳ) | I wish I had a lot of money. (Tôi ước tôi có nhiều tiền) |
4. Khác biệt của cấu trúc Hope + present và Hope + will
Cấu trúc Hope khi đi kèm với “will” có thể thay cho thì hiện tại mà không làm mất đi ý nghĩa của câu hay thay đổi rất nhỏ. Tuy nhiên, không phải lúc nào nó cũng có thể thay thế được cho nhau mà chỉ có thể ở trong một số trường hợp nhất định.
Ví dụ:
- Kate hopes that she has her laptop. (Kate mong rằng cô ấy sẽ có laptop)
- Kate hopes that she will have her laptop with her.
Khi dùng cấu trúc Hope đi cùng với thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sẽ thấy rõ được sự khác nhau giữa Hope + Present và Hope + will một cách rõ ràng nhất.
Ví dụ:
- Tiana hopes that her boyfriend is missing her. (Tiana hy vọng rằng bạn trai sẽ nhớ tới cô ấy)
- Tiana hopes that her boyfriend will be missing her.
Chú ý: Thay vì dùng Hope + will thì chúng ta nên sử dụng cấu trúc Hope + Present vì nó có sự linh hoạt hơn. Chúng ta chỉ nên sử dụng Hope + will khi muốn nhấn mạnh ý nói đến ở tương lai.
5. Một số Idiom về cấu trúc Hope
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Hope against hope (that) | Tiếp tục hy vọng vào điều gì mặc dù nó rất khó diễn ra | Jack was hoping against hope that there’s been some truth. (Jack đã hy vọng hảo rằng có điều gì đó là sự thật) |
Hope for the best | Hy vọng điều gì sẽ thực hiện thành công | I did it overnight and hoped for the best. (Tôi đã làm nó suốt đêm và hy vọng sẽ thành công) |
I should hope so/not so I should hope | Sử dụng nhằm nhấn mạnh ý kiến của người nói | “Will Nick be there?” – “I should hope not! Nicky was so good to you.” (“Nicky có ở đó không?” – “Tôi chắc chắn là không! cô ấy rất tốt với anh”) |
Not have a hope in hell | Không có khả năng để làm điều gì | Mike is so tired – he didn’t have a hope to join this competition. (Mike quá mệt mỏi – anh ấy không có hy vọng tham gia vào trận đấu này) |
Bài tập
- May has a lot of work to do, but she________(wish/hope) that she________(can/finish) by 9 p.m..
- Tiana is always looking at my laptop. I__________(wish/hope) Tiana__________(not/do) that. It is rude!
- Anna bought a backpack last month. But when she took it on her travels, it torn. Hanna regrets buying it. In other words, Anna_________(wish/hope) she___________(not/buy) it.
- Melody is single. Katy doesn’t have a husband, but she wants one. In other words, Melody_________(wish/hope) she__________(have) a husband.
Đáp án
- She hopes that she can finish by 9 p.m.
- I wish Tiana didn’t do that.
- Anna wishes she hadn’t bought it.
- Melody wishes she had a husband.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc Hope mà chúng tôi muốn gửi đến cho các bạn. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm cũng như sử dụng thuần thục cấu trúc Hope. Đừng quên lưu lại bài viết cũng như bình luận ở phía dưới bài viết nếu có những thắc mắc các bạn nhé.