Trong tiếng Anh, cấu trúc Forget được dùng khá phổ biến, những cấu trúc với forget khác nhau cũng mang một ý nghĩa khác nhau tùy vào những trường hợp mà chúng ta sử dụng. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Forget hãy cùng Tienganhduhoc tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.
1. Forget là gì?
Trong tiếng Anh Forget là một động từ mang ý nghĩa là không nhớ, quên, xem nhẹ hay coi thường. Bên cạnh đó, Forget là một động từ bất quy tắc:
Ở thể thường | Forget |
Ở thể quá khứ | Forgot |
Ở thể quá khứ phân từ | Forgotten hoặc Forgot |
Ví dụ:
- I’m completely forgot about Lucy’s birthday. (Tôi hoàn toàn quên về sinh nhật của Lucy)
- I’ve forgotten how to write it. (Tôi đã quên mất cách viết nó)
1.1. Những ý nghĩa của cấu trúc Forget
Cấu trúc với Forget được dùng để diễn đạt những ý nghĩa sau đây:
- Diễn đạt việc ai đó đã quên là gì
- Diễn đạt về việc ai đó quên rằng đã làm gì
- Diễn đạt về việc ai đó đã quên đi điều gì
2. Những cấu trúc Forget trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Forget + to V
Cấu trúc này sử dụng để thể hiện ai đó quên mất việc mà họ phải làm (chưa làm).
Cấu trúc:
S + forget + to V (Quên phải làm gì) |
Ví dụ:
- My sister will star his new semester tomorrow, but I forgot to buy some new notebooks for him. (Em gái tôi sẽ bắt đầu học kỳ mới vào ngày mai nhưng tôi quên mua tập mới cho cô ấy)
- Nick forgot to call his mother today. (Nick quên gọi cho mẹ anh ấy hôm nay)
Cấu trúc 2:
Don’t forget + to V (nhắc nhở ai đó đừng quên là điều gì) |
Ví dụ:
- Don’t forget to close the door. (Đừng quên đóng cửa)
- Don’t forget to prepare breakfast. (Đừng quên chuẩn bị bữa sáng)
2.2. Cấu trúc Forget + V-ing
Cấu trúc này là biểu thị ai đó đã quên mất để làm một việc gì đó ở quá khứ:
S + forget + V-ing (quên đã làm việc gì) |
Ví dụ:
- She got to work by train this morning because she forgot buying a new car. (Sáng nay, cô ấy đi làm bằng xe lửa vì cô ấy quên mình đã mua một chiếc xe hơi mới)
- Lucy forgot seeing me last month. (Lucy quên rằng đã gặp tôi vào tháng trước)
2.3. Cấu trúc Forget + about
Cấu trúc này sử dụng nhằm biểu thị đã quên một người hay một việc gì đó.
Cấu trúc:
S + forget + about + N/V-ing |
Ví dụ:
- I forgot about him. (Tôi đã quên anh ấy)
- Nick forgot about my phone number. (Nick đã quên số điện thoại của tôi)
3. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret, Remember và các từ có cấu trúc tương đương
3.1. Cấu trúc Forget và Regret
Regret mang ý nghĩa là thương tiếc, hối tiếc. Nhưng tùy vào cách chia sẽ mang nghĩa khác nhau
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
S + regret + to V | Lấy làm tiếc khi làm gì | I regret not to call him tonight. (Tôi rất tiếc đã không gọi cho anh ấy vào tối nay) |
S + regret + V-ing | Hối hận vì đã làm gì đó | I regret making this cake. (Tôi hối hận vì đã làm chiếc bánh này) |
3.2. Cấu trúc Forget và Remember
Remember có nghĩa là “nhớ” mang nghĩa trái ngược với Forget. Giống với các cấu trúc forget, remember cũng có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V) và động từ có thêm “ing”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
S + remember + to v = Don’t forget | Nhớ phải làm điều gì | Remember me! (Phải nhớ tôi) |
S + remember + V-ing | Nhớ đã làm điều gì | I remember reading this book. (Tôi nhớ đã đọc quyển sách này rồi) |
3.3. Các từ có cấu trúc tương tương
Từ | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Stop | Stop + to V | Dừng lại để làm điều gì đó | I stop to think about this book. (Tôi dừng lại để nghĩ về cuốn sách này) |
Stop + V-ing | Dừng hẳn một việc gì đó | I stopped drinking. (Tôi đã dừng hẳn việc uống rượu) | |
Try | Try + to V | Cố gắng làm điều gì | I’m trying to convince them. (Tôi cố gắng thuyết phục họ) |
Try + V-ing | Thử làm gì | This pizza is delicious. Try eating it! (Cái pizza này rất ngon, hãy thử ăn nó) |
4. Một số từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Overlook | Bỏ sót | I overlooked a spelling error on the second page. (Tôi bỏ sót lỗi chính tả ở trang thứ hai) |
Fail to recall | Không nhớ | That she fails to recall anything else I said sometimes seems like a moral failure. (Cô ấy không nhớ bất kỳ điều gì tôi nói đôi khi là sự thất bại đạo đức) |
Disregard | Không quan tâm | He completely disregarded my opinion. (Anh ta hoàn toàn không quan tâm đến ý kiến của tôi) |
Leave behind | Bỏ lại | I left behind my bag at home. (Tôi bỏ lại chiếc túi của mình ở nhà) |
Draw a blank | Không thể nhớ | I should know this person’s face, but I’m drawing a blank. (Tôi nên biết mặt của người này, nhưng tôi không thể nhớ được) |
Bài tập
- I forgot ….(bring) my watch so I ran home to get it
- I forgot ….(put) sugar in the cake so I added sugar again
- I forget ….. (call) her. So she’s angry with me
- Mary doesn’t forget ….. (send) the contract for her staff.
- Tiana forgot ………. (wash) her chopstick.
- I forgot ……… (ask) his ID student number for you.
- She forgot …….. (bring) her laptop so she can’t hand in the project on time.
- Jimmy forgot ………. (feed) the bird before leave the house.
- Last night, Sue forgot …….. (watch) weather forecast so she doesn’t know that it’s hot today.
Đáp án
- to bring
- putting
- to call
- to send
- to brush
- to ask
- bringing
- to feed
- watching
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những chi tiết về cấu trúc cũng như phân biệt cấu trúc Forget với những cấu trúc tương đương. Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Forget này và đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên các bạn nhé.