Ngoài cấu trúc Thank you trong tiếng Anh để thể hiện sự cảm ơn hoặc sự trân trọng và đánh giá cao một ai đó, một việc gì đó ta còn có thể sử dụng cấu trúc Appreciate. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về cấu trúc này nhé.
1. Appreciate là gì?
Appreciate là một động từ mang ý nghĩa là trân trọng, đánh giá cao hay coi việc đó hay ai đó là quan trọng. Bên cạnh đó, Appreciate còn mang ý nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hay chỉ sự tăng lên về giá trị của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She really appreciates his husband. (Cô ấy rất trân trọng người chồng của mình)
- Your help is greatly appreciated. (Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá cao)
- I appreciate that this is a difficult decision for him. (Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho anh ấy)
- The value of my necklaces has appreciated by 15%. (Giá trị của chiếc vòng cổ của tôi đã tăng lên 15%)
2. Cách dùng cấu trúc Appreciate
Có một câu hỏi thường gặp phải là cấu trúc Appreciate đi kèm với giới từ nào. Thực tế, không có cụm động từ nào với Appreciate và giới từ duy nhất có thể đứng phía trước Appreciate là “to” với cấu trúc “to + V”
2.1. Cách 1: Trân trọng việc gì đó
Cấu trúc:
Appreciate + đại từ/danh từ/V-ingAppreciate + that + S + V |
Ví dụ:
- (Chúng tôi rất trân trọng sự hỗ trợ bạn đã dành cho chúng tôi)
- I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that news. (Tôi rất biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi biết tin tức đó)
- Tommy appreciates Marlin’s giving him a gift. (Tommy trân trọng việc Marlin tặng quà cho anh ấy)
2.2. Cách 2: Hiểu, thừa nhận một điều gì đó
Cấu trúc:
Appreciate + somethingAppreciate + danh từ hoặc Appreciate + that + S + V |
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate support. (Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những sự hỗ trợ ngay tức thì)
- I appreciate that you need that amount of information. (Tôi hiểu rằng bạn cần số thông tin đó)
- We all appreciate that this situation is good for you. (Chúng tôi hiểu tình huống này tốt cho bạn)
2.3. Cách 3: trân trọng, biết ơn ai đó hay điều gì đó:
Appreciate + V-ing |
Ví dụ:
- We appreciate having meat. (Chúng tôi trân trọng việc ăn thịt)
- I appreciate having good health. (Tôi trân trọng việc có sức khỏe tốt)
2.4. Cách 4: Cái gì đó tăng giá trị
S + appreciate |
Ví dụ:
- Our house has appreciated by 45 percent. (Ngôi nhà của chúng tôi đã tăng lên 45%)
- My investment has appreciated significantly. (khoảng đầu tư của tôi đac tăng rõ rệt)
5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Appreciate
Khi sử dụng cấu trúc Appreciate có một số lưu ý là không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như là: hiện tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
Ví dụ:
- He appreciates her advice so much.
He is appreciates her advice so much. ( Anh ấy rất trân trọng lời khuyên của cô ấy)
Bài tập
Chọn đáp án đúng cho những câu sau đây:
1. I appreciate ______ time off study.
A. have
B. to have
C. having
2. I really appreciate her______.
A. help
B. to have
C. helped
3. I appreciate ______ making the effort to come.
A. you
B. your
C. yours
4. There’s no point buying her books – she ______ them.
A. appreciate
B. appreciates
C. doesn’t appreciate
5. I appreciate ______ this is a difficult decision for him.
A. so
B. that
C. for
Đáp án
1. C
2. A
3.B
4.C
5. B
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn các kiến thức chi tiết về công thức và cách dùnh của cấu trúc Appreciate. Mong rằng sau bài viết các bạn có thể hiểu thêm về cấu trúc Appreciate để sử dụng cấu trúc một cách chính xác và đừng quên phải ôn tập thường xuyên nhé.