Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp thông thường, trong các bài thi IELTS, TOEIC và cả trong giao tiếp hàng ngày vẫn thường bắt gặp các cấu trúc câu đặc biệt gây lúng túng cho các bạn học viên.
Hiểu được điều đó, tienganhduhoc.vn đã tổng hợp các cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh trong đời sống hàng ngày lẫn trong các bài tập Reading, Speaking,…Cùng theo dõi bài viết để nắm vững các cấu trúc đặc biệt này nhé.
1. Một số khái niệm chung
Trước khi đến với những cấu trúc câu đặc biệt, hãy cùng ôn tập lại các khái niệm về loại câu trong tiếng Anh. Đây là kiến thức căn bản giúp bạn học bất cứ cấu trúc câu nào một cách dễ dàng, nhớ lâu và có thể áp dụng vào giao tiếp thực tế.
1.1. Câu đơn
- Định nghĩa: câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
John finished the book.
(John đang đọc sách).
1.2. Câu ghép
- Định nghĩa: câu có hai hoặc nhiều hơn câu đơn ghép lại, sử dụng thêm từ nối.
Ví dụ:
She went to sleep and he stayed up to finish the work.
(Cô ấy đi ngủ và anh ấy thức để làm việc)
1.3. Câu phức
Xem ngay bài viết: Câu phức trong tiếng Anh – cách sử dụng và phân biệt với câu ghép
- Định nghĩa: câu có một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
John finished the book even though he was getting late for work.
(John đọc hết cuốn sách mặc dù anh ấy muộn giờ làm).
1.4. Câu phức tổng hợp
- Định nghĩa: Câu có ít nhất 2 mệnh đề độc lập và thêm 1 hoặc nhiều hơn mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
Even though I set my alarm last night, I didn’t hear it ring this morning and I woke up late.
(Mặc dù tôi đã đặt chuông báo thức, tôi không nghe thấy gì sáng nay và tôi dậy muộn.)
2. Các cấu trúc đặc biệt trong giao tiếp
Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu, nhưng dưới đây là tổng hợp 30 cấu trúc nâng cao bạn nên biết để áp dụng vào khi học tiếng Anh giao tiếp.
2.1. Tobe + … + N/V-ing
Tobe/Get + used to + V-ing
- Nghĩa: Đã quen làm việc gì
Ví dụ:
I am used to working in Saturday.
(Tôi đã quen phải làm việc vào thứ 7)
Tuy nhiên Be used to và Get used to có những điểm khác biệt trong cách sử dụng, cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn hai cấu trúc này.
Tobe + keen on/fond of + V-ing
- Nghĩa: Thích làm gì đó
Ví dụ:
She is keen on going to the movies theater at the weekend.
(Cô ấy thích tới rạp chiếu phim vào cuối tuần)
Tobe/Get + tired of + V-ing
- Nghĩa: Mệt mỏi vì việc gì
Ví dụ:
I am tired of pretending to be fine.
(Tôi đã quá mệt vì phải giả vở tỏ ra vẫn ổn)
Tobe + bored with/fed up with + V-ing
- Nghĩa: Chán làm gì đó
Ví dụ:
I am bored with waiting for you.
(Tôi đã quá chán đợi bạn)
Tobe + amazed at/surprised at + N/V-ing
- Nghĩa: Ngạc nhiên về điều gì
Ví dụ:
I am amazed at your score.
(Tôi ngạc nhiên về điểm số của bạn)
Tobe + angry at + N/V-ing
- Nghĩa: Tức giận về điều gì
Ví dụ:
She is angry at his bad perfomance.
(Cô ấy tức giận về màn trình diễn tồi tệ của cậu ấy)
Tobe + good/bat at + V-ing
- Nghĩa: Giỏi/tệ khi làm việc gì
Ví dụ:
I am good at speaking English.
(Tôi giỏi nói tiếng Anh)
2.2. Verb + … + N/V-ing
Xem ngay bài viết: Các động từ theo sau là V-ing và to V: Cách nhớ và sử dụng dễ dàng
Waste + + time/money + on + something
- Nghĩa: Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì
Ví dụ:
I waste 100 dollars to fix this old machine.
(Tôi lãng phí 100 đô để sửa cái máy cũ này)
Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
- Nghĩa: Thích cái gì/làm cái gì hơn cái gì/làm cái gì
Ví dụ:
I prefer playing games to watching films.
(Tôi thích chơi điện tử hơn xem phim)
Spend + time/money + on + something
- Nghĩa: Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì
Ví dụ:
I spend 1 hour a day on going to the gym.
(Tôi dành ra một giờ mỗi ngày để đi tập gym)
Cannot stand + V-ing
- Nghĩa: Không thể chịu đựng nổi
Ví dụ:
I cannot stand staying at home doing nothing.
(Tôi không thể chịu đựng được việc ở nhà mà không làm gì)
Have difficulty in + V-ing
- Nghĩa: Gặp khó khăn khi làm gì
Ví dụ:
I have difficulty in listening English by native speaker.
(Tôi gặp khó khăn trong việc nghe tiếng Anh bởi người bản xứ)
Go on + V-ing
- Nghĩa: Tiếp tục làm gì
Ví dụ:
I go on driving so fast.
(Tôi tiếp tục lái xe rất nhanh)
2.3. It tobe/verb + …
It’s + adj + to + V-infinitive
- Nghĩa: Quá gì để làm gì
Ví dụ:
It’s hard to complete the work today.
(Quá khó để hoàn thành công việc vào hôm nay)
It’s time for somebody to do something
Nghĩa: Đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ: It is time for you to go to sleep. (Đã đến lúc bạn phải đi ngủ)
It takes somebody + time + to do something
Nghĩa: Nó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì.
Ví dụ:
It takes me 10 minutes to go to school by bus.
(Nó tốn 10 phút để tôi tới trường bằng xe bus)
It’s + necessary/not necessary for somebody to do something
Nghĩa: Cần thiết/không cần thiết phải là gì.
Ví dụ:
It’s necessary to submit the proposal today.
(Cần thiết phải nộp bản đề xuất trong hôm nay)
2.4. Một số cấu trúc dạng khác
Xem thêm các bài viết liên quan:
– Cấu trúc Apologize – Phân biệt và cách dùng bài tập chi tiết
– Cấu trúc if only – Điều kiện cách dùng công thức bài tập trong tiếng Anh
– Cách dùng In spite of và Because of trong tiếng Anh – Bài tập
Ngoài các cấu trúc được phân theo nhóm như trên, một số cấu trúc sau đây cũng thường được sử dụng:
Prevent somebody from V-ing
- Nghĩa: Ngăn cản ai làm gì cái gì
Ví dụ:
She prevented us from driving that car.
(Cô ấy ngăn chúng tôi lái chiếc xe đó)
Find it + adj + to do something
- Nghĩa: Thấy … để làm gì đó
Ví dụ:
I find it hard to present the report tomorrow.
(Tôi thấy rất khó để trình bày báo cáo ngay ngày mai)
Would rather + V-infinitive + than + V-infinitive
- Nghĩa: Thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ:
I would rather watching films than going to the cafe.
(Tôi thích xem phim hơn đi cà phê)
S + could hardly + do something
- Nghĩa: Rất hiếm khi làm cái gì
Ví dụ:
I could harly complete the work late deadline.
(Tôi rất hiếm khi hoàn thành công việc chậm deadline)
3. Các cấu trúc tiếng Anh đặc biệt khác
So + adv + auxiliary verb + S + mian verb + O + that clause
- Nghĩa: dùng để mô tả hiện tượng, hay sự việc ở một mức độ tính chất mà có thể gây nên hậu quả, kết quả tương ứng
Ví dụ:
So terrible was the storm that a lot of houses were swept away.
(Trận bão khủng khiếp đến nỗi nhiều căn nhà bị cuốn phăng đi)
Then comes/ come + S, as + clause.
- Dùng then (= afterwards: thế rồi, cuối cùng, rồi) để nêu ra sự việc gì đó cuối cùng rồi cũng sẽ xảy ra như là kết cục tất nhiên của một quá trình, hoặc khi trình bày hậu quả cuối cùng của sự việc hay hành động xảy ra.
- Từ “come” được chia thì theo vế đằng sau
Ví dụ:
Then came a divorce, as they had a routine now.
(thế rồi ly hôn xảy ra, vì họ cứ cãi nhau hoài)
May + S + verb
- Để diễn tả sự mong ước, bày tỏ điều gì đó hay một đề nghị, xin lỗi…cũng là một câu chúc.
Ví dụ:
May I appologize at once for the misspelling of your surname in the letter from my assistant, Miss Dowdy
(Tôi thành thật xin lỗi ông vì người trợ lý của tôi, cô Dowdy, đã viết sai tên họ của ông)
It is no + comparative adj + than + V-ing
- Nghĩa: thật sự không gì…hơn làm việc gì đó.
Ví dụ:
For me it is no more difficult than saying “I love you”. (Đối với tôi không gì khó hơn bằng việc nói “Anh Yêu Em”)
S + V + far more + than + N
- Để diễn tả cái gì tác động hay xảy ra với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn sự việc hay đối tượng kia.
Ví dụ:
The material world greatly influences far more young people than old people.
(Thế giới vật chất sẽ ảnh hưởng đến thanh niên nhiều hơn người già)
There (not) appear to be + N..
- Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế
Ví dụ:
There didn’t appear to be anything in the museum
(Dường như không có gì trong bảo tàng cả)
S + is/ are + the same + as + S + was/ were
- Dùng để so sánh sự trùng nhau hay giống nhau hoặc tương đồng giữa hai sự việc, hai người hoặc hai nhóm người ở hai thời điểm khác nhau.
Ví dụ:
My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University
(Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi tại đại học Harvard)
It is (not always) thought + adj + Noun phrase
- Để đưa ra quan niệm, ý kiến hay thái độ của xã hội, của cộng đồng hay nhiều người về vấn đề nào đó. Ngoài thought còn có thể dùng believed, hoped..
Ví dụ:
It is not always thought essential that Miss world must have the great appearance
(Không nên luôn luôn cho rằng Hoa hậu thế giới cần phải có ngoại hình hấp dẫn)
As + V3/ can be seen, S + V…
- Khi muốn nhắc lại, gợi lại ý, sự việc đã trình bày, đã đề cập đến trước đó với người đọc hay người nghe.
Ví dụ:
As can be seen, a new school is going to be built on this site.
(Như đã thấy, một trường học mới sẽ được xây dựng trên khu đất này)
S + point(s)/ pointed out (to s.b) + that clause
- Dùng câu này khi bạn đưa ra ý kiến hay lời bình của mình. Point out nghĩa là chỉ ra vạch ra, cho thấy, cho rằng..
Ví dụ:
She point out that he was wrong
(Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm)
It is/ was evident to someone + that clause
- Nghĩa: đối với ai đó rõ ràng, nhất định là…
Ví dụ:
It was evident to them that someone gave him a hand to finish it
(Họ cứ nhất định rằng ai đó đã giúp anh ta một tay hoàn tất việc đó)
N + Is + what + sth + is all about
- Để chỉ mục đích chính, hay chủ yếu của cái gì hay vấn đề nào đó mang lại.
Ví dụ:
Entertainment is what football is all about
(Bóng đá cốt để giải trí)
S + be (just) + what S + V…
- Nhằm nhấn mạnh vấn đề hay ý kiến hoặc sự việc mà ai đó cần, quan tâm, hoặc muốn thực hiện.
Ví dụ:
It was just what I wanted
(Đó là những gì tôi muốn)
V-ing +sth + be +adj-if not impossible
- Khi chúng ta miêu tả hành động mà cơ hội thành công rất thấp. Những adj ở đây thường là diffifult, hard, dangerous, adventurous…
Ví dụ:
Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible
(Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể)
There + be + no + N + nor + N
- Nghĩa: “không có…và cũng không có”
Ví dụ: There is no food nor water
(không có thức ăn và cũng không có nước)
There isn’t/ wasn’t time to V/ be + adj
- Nghĩa: “đã không kịp/ không đủ thời gian”
Ví dụ:
There wasn’t time to identify what is was
(Không kịp nhận ra đó là cái gì)
S+ may + put on a +adj + front but inside + S + adj..
- Nghĩa: bề ngoài ai đó tỏ ra như thế này nhưng thực chất bên trong họ có những cảm xúc, trạng thái ngược lại.
Ví dụ:
You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious
(Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng thực chất bên trong bạn rất sợ hãi và lo âu)
S + see oneself + V-ing…
- Dùng mẫu câu trên để diễn tả khi ai đó có cơ hội được tận hưởng hay được thực hiện cái gì.
Ví dụ:
You can see yourself riding a cable-car in San Francisco
(Bạn có cơ hội được đi cáp treo ở San Francisco)
There (not) appear to be + N..
- Dùng appear = seem to với ý nghĩa: dường như thế
Ví dụ:
There didn’t appear to be anything in the museum
(Dường như không có gì trong bảo tàng cả)
Các cấu trúc đặc biệt trên được tổng hợp trong các bài tập, đề thi tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thêm các bài tập để có thể áp dụng các cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh này một cách dễ dàng nhé.
Tienganhduhoc.vn hy vọng bài viết đã cung cấp các thông tin hữu ích đến các bạn. Chúc các bạn học tốt.