This is the last time là một trong những cấu trúc thường gặp trong dạng bài tập viết lại câu của các đề thi tiếng Anh. Nếu không có kiến thức vững và kĩ năng xử lý khéo léo người học rất dễ bị đánh lừa với những dạng bài tập như thế này.
Vì thế, trong bài viết này tienganhduhoc.vn tổng hợp toàn bộ các cấu trúc, cách sử dụng và bài tập có lời giải của cấu trúc The last time để các bạn nắm vững và dễ dàng áp dụng hơn.
1. Last Là gì?
1.1. Tính từ
- Đa số các trường hợp, người ta hay dùng last như một tính từ trong câu với ý nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Trong một số trường hợp, được hiểu là điều quan trọng cuối cùng trong một chuỗi quan trọng nào đó.
Ví dụ:
They caught the last bus – Họ đã bắt chuyến xe bus cuối cùng
Knight’s Bridle was subsequently disqualified and placed last in the field of eight – Knight’s Bridle sau đó bị loại và được đặt cuối cùng trong bảng 8
- Đôi khi Last còn được hiểu như là một điều phù hợp nhất hoặc thời gian gần đây nhất.
Ví dụ:
The last thing she needed was a husband – Điều cuối cùng cô ấy cần là một người chồng
Their ordeal started after they retired to bed at about 10.30 last Friday night – Thử thách của họ bắt đầu sau khi họ nghỉ hưu vào 10.30 thứ sáu tuần trước
Your letter of Sunday last – Thư của bạn vào chủ nhật trước
- “Last” với nghĩa không thích hợp nhất; ít đảm bảo nhất
Ví dụ:
He is the last percon to trust to talk anything – Anh ấy không phải là người thích hợp để nói bất cứ điều gì.
- “Last” với nghĩa Cực kỳ; vô cùng
Ví dụ:
A problem of the last importance – Một vấn đề cực kỳ quan trọng
1.2. Trạng từ
- Người ta có thể dùng last như một trạng từ với nghĩa cuối cùng, gần đây
Ví dụ:
A woman last heard of in Cornwall – Người phụ nữ được phát hiện lần cuối ở Cornwall
And last, I’d like to thank you all for coming – Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn vì bạn đã đến
1.3. Danh từ
- Chúng ta có thể giữ nguyên “last” hoặc thêm mạo từ “the” vào trước để tạo thành danh từ “the last” với ý nghĩa là người cuối, cùng, vật cuối cùng, điều cuối cùng.
Ví dụ:
He was eating as if every mouthful were his last – Anh ấy ăn như thể lần cuối cùng được ăn
Lion Cavern came from last in a slowly run race – Lion Cavern đã đến từ vị trí cuối cùng trong một cuộc đua chạy chậm
1.4. Động từ
- Không giống như các loại từ khác, động từ “last” được dùng với ý nghĩa “kéo dài”, “tiếp tục”.
Ví dụ:
Childhood seems to last forever – Thời thơ ấu dường như kéo dài mãi mãi
His condition is so serious that he won’t last the night – Tình trạng của anh ấy nghiêm trọng đến mức anh ấy không thể ngủ được cả đêm
Green peppers which had been served with their rice while supplies lasted – Ớt xanh cùng với gạo được cung cấp lâu dài
Xem thêm: Động từ trong tiếng anh
1.5. Phó từ
Khi last là phó từ last có nghĩa là sau cùng; cuối cùng; gần đây nhất.
Ví dụ: I saw him last in Pariss two years ago.
Xem thêm: Phó từ trong tiếng Anh
2. Cấu tạo và ý nghĩa của The last time
The last time được cấu tạo bởi các thành tố:
- The: Đại từ chỉ định
- Last: là tính từ có nghĩa là cuối cùng; gần đây nhất.
- Time là danh từ có nghĩa là lần; lúc; thời điểm.
The last time có nghĩa là Lần cuối cùng.
3. Cấu trúc và cách dùng The last time trong tiếng Anh
Trong các cách dùng với the last time, động từ theo sau cụm này phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ đơn, trong đó, người ta ưu tiên chia ở thì quá khứ đơn hơn còn cách chia ở thì hiện tại hoàn thành rất hiếm khi gặp.
Cấu trúc này dùng để diễn tả đó là lần cuối cùng chủ thể làm điều gì, hành động gì đó. Trong trường hợp này, chủ thể có thể đã từng làm điều đó, hoặc cũng có thể cũng chưa bao giờ làm điều đó trước đây.
3.1. Cấu trúc trong câu khẳng định
3.1.1. The last time + S + Verb (ed/ PI)+ was + mốc thời gian/ khoảng thời gian.
Cấu trúc này được dùng để miêu tả thời điểm cuối cùng ai đó làm gì; hiện tượng gì xảy ra.
Ví dụ:
The last time she traveled to Paris was in 2011 – Lần cuối cùng cô ấy đến Paris vào năm 2011
The last time I saw Running man was October – Lần cuối cùng tôi xem chương trình Running Man là vào tháng mười
The last time she ate Chilly was last year – Lần cuối cùng cô ấy ăn ớt là năm ngoái
3.1.2. The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.
Cấu trúc này có cùng nghĩa với cấu trúc:
- S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.
Hai cấu trúc trên đều mang ý nghĩa Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)
Ví dụ:
The last time she met him was when she was 5 years old – Lần cuối cùng cô ấy gặp anh ấy là khi cô ấy 5 tuổi.
She hasn’t met him since when she was 5 years old – Cô ấy đã không gặp anh ấy kể từ khi cô ấy 5 tuổi.
3.1.3. The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago
Đồng nghĩa với các cấu trúc sau:
- S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago
- S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian
- It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)
Ví dụ:
The last time I visited Jim was three weeks.
Đồng nghĩa với:
I last visited Jim three weeks ago.
I haven’t visited Jim for three weeks.
It is three week since I visited Jim.
3.1.4. Cấu trúc This is the last time
- Không chỉ có cấu trúc This is the last time mà đối với This is the last và các cấu trúc tương tự khác đều có thể dùng thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai đều.
Ví dụ:
This is the last time I pay / I’m paying for you. (Hay This is the last time I pay for you.)
Dịch nghĩa: Đây là lần cuối cùng tôi trả tiền cho anh.
This is the last time I’m going to say to you.
Dịch nghĩa: Đây là lần cuối cùng tôi nói với anh.
3.2. Cấu trúc trong câu nghi vấn
Trong ngữ pháp Tiếng Anh , cấu trúc the last time là để chỉ về khoảng thời gian. Dạng nghi vấn của cấu trúc này như sau:
3.2.1. When was the last time + S + Verb(ed/PI)+…+?
Ví dụ:
When was the last time you talked to her? – Lần sau cùng bạn nói chuyện với cô ấy là khi nào.
Trả lời:
The last time you talked to her was her birthday.- Lần sau cùng tôi gặp cô ấy là vào sinh nhật của cô ấy.
4. Bài tập the last time cơ bản
4.1. Bài 1: Viết lại câu
Bạn hãy viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi khi sử dụng “the last time”
Câu 1: When did you last drive a car alone?
Câu 2: It’s nearly 18 years since my mother saw a movie.
Câu 3: Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
Câu 4: Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
Câu 5: Marshall hasn’t gone out since the quarantine started.
Câu 6: We haven’t been to a concert for over a year
Câu 7: Your birthday party was the last time I really enjoyed myself.
Câu 8: It last rained three weeks ago.
4.2. Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
Hãy tìm lỗi sai trong những câu sau đây và hoàn thành lại.
Câu 1: Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
Câu 2: I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
Câu 3: This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
Câu 4: I won’t went to this store again, this is the last time!
Câu 5: Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
Xem thêm các bài viết khác:
5. Đáp án bài tập
5.1. Bài 1
Câu 1: When was the last time you drove a car alone?
Câu 2: The last time my mother saw a movie was 18 years ago.
Câu 3: The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
Câu 4: The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
Câu 5: The last time Marshall went you was before the start of the quarantine.
Câu 6: The last time we were to concert was a year ago.
Câu 7: The last time I really enjoyed myself was your birthday party.
Câu 8: The last time It rained was three weeks.
5.2. Bài 2
Câu 1: Sửa lỗi: see trở thành have seen
Câu 2: Sửa lỗi: since trở thành for
Câu 3: Sửa lỗi: last trở thành the last
Câu 4: Sửa lỗi: went trở thành go
Câu 5: Sửa lỗi: last trở thành for the last
Trên đây là toàn bộ kiến thức được tienganhduhoc.vn tổng hợp một cách kỹ càng và đầy đủ về cấu trúc và cách sử dụng The last time. Khi áp dụng các công thức trên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục cấu trúc The last time một cách tốt nhất.
Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích, nếu có bất kì thắc mắc nào hãy comment bên dưới, tienganhduhoc.vn sẽ đồng hành cùng bạn tháo gỡ những vấn đề.
Nhớ tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng anh của tienganhduhoc.vn nhé!