Cấu trúc Insist là cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh nhằm để nói đến việc bạn phải nhất thiết phải làm một cái gì đó mà không ai có thể ngăn cản. Sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cấu trúc Insist là gì và cấu trúc cũng như cách dùng của nó như thế nào nhé.
1. Cấu trúc Insist là gì
Động từ Insist trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn mạnh, nhất quyết hay đòi hỏi nhằm để thể hiện một nhu cầu mạnh mẽ hay ý kiến vững chắc. Đặc biệt là khi có ai đó không đồng ý với ý kiến mà người nói đưa ra.
Ví dụ:
- She insist on waiting for him until he came back. (Cô ấy khăng khăng đợi anh ta đến khi anh ta quay lại)
- My brother insists that he cook all meals today. (Anh trai tôi khăng khăng rằng anh ấy sẽ nấu mọi bữa ăn hôm nay)
- They insisted that all bad words be deleted from the document. (Họ nhất quyết muốn rằng tất tả những từ mang ý xấu đều phải xóa khỏi văn bản)
- The leader insisted on Nick’s ability to adapt. ( Nhóm trưởng nhấn mạnh khả năng chấp nhận của Nick)
- Why do you insist on this decision? (Tại sao bạn quả quyết về quyết định này?)
2. Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Insist
Cấu trúc Insist có hai cách sử dụng trong tiếng Anh, đó là cấu trúc Insist that và Insist on. Khi có hai chủ ngữ khác nhau trong câu, chúng ta phải dùng Insist that thì mới có thể biểu hiện được hết ý nghĩa của câu.
Tùy vào ngữ cảnh trong câu mà ta sẽ hiểu câu văn với cấu trúc Insist sao cho phù hợp nhất.
Cấu trúc Insist on
Cấu trúc:
Insist on something (Noun/ Noun Phrase/ V-ing) Nhấn mạnh/ khăng khăng về một điều gì đó |
Ví dụ:
- Peter insisted on the necessity of learning language. (Peter nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ)
- She insists on her innocence, but we don’t believe her. (Cô ấy khăng khăng là cô ấy vô tội, nhưng tôi không tin cô ta)
- Did you insist on the fact that you bought this book? (Bạn có quả quyết rằng bạn đã mua quyển sách này không?)
Cấu trúc Insist that
Cấu trúc:
Insist that someone do something(Insist + S + V-inf) Quả quyết, nhấn mạnh ai đó làm gì |
Ví dụ:
- Do you insist that Tiana say something lie? (Bạn có quả quyết rằng Tiana không nói dối không?)
- I insist that we need to hire more staff. (Tôi khẳng định rằng chúng ta cần thuê thêm nhân viên)
- The children insisted that their father stay at home. (Đám trẻ khăng khăng đòi ba chúng ở nhà)
- Ann insists that her little brother not break the window. (Ann khăng khăng rằng em trai cô ấy không làm hỏng cửa sổ)
- Please, don’t leave me. – Ok, if you insist. (Làm ơn đừng bỏ tôi – Được thôi, nếu bạn nhất quyết như vậy)
Lưu ý: mệnh đề ở phía sau That trong cấu trúc Insist là động từ ở dạng nguyên thể (không chia) dù câu nói đang ở thì hiện tại hay quá khứ.
Như các ví dụ phía trên, cách động từ như “do”, “need”, “stay” đều ở dưới dạng V-inf.
Tuy nhiên trong văn nói, đặt biệt là với thì quá khứ và động từ to be, mệnh đề that cũng thường được chia dưới dạng quá khứ.
Ví dụ:
- She insisted (that) she was truth. (Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy đúng)
- Peter still insists (that) he said the truth. (Peter vẫn cho rằng anh ấy đã nói đúng)
Bài tập
Bài 1: chọn đáp án đúng cho những câu dưới đây
1. They insisted he _____ the meeting.
A. attended
B. attends
C. to attend
D. attend
2. He insists on_____ buying this new house.
A. goes
B. going
C. to go
D. went
3. Why do you insist that Jennie_____ this soup?
A. make
B. makes
C. making
D. made
4. He insists _____ going to the park.
A. at
B. in
C. to
D. on
5. We insist _____ we love this book.
A. there
B. this
C. that
D. there
Đáp án
- D
- B
- A
- D
- C
Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp về chi tiết cấu trúc và cách dùng của cấu trúc Insist. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể hiểu thêm về cấu trúc Insist này cũng như có thể ứng dụng nó vào thực tế. Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập thường xuyên và bình luận phía bên dưới nếu bạn có thắc mắc nhé.