Trong tiếng Anh, cấu trúc Mind được sử dụng khá phổ biến mà chúng ta có thể bắt gặp nó trong văn viết và cả giao tiếp hàng ngày. Vậy cấu trúc Mind là gì và cách dùng của nó như thế nào trong tiếng Anh? hãy cùng Tienganhduhoc tìm hiểu nhé!
1. Cấu trúc Mind
Trong tiếng Anh, cấu trúc Mind được sử dụng như là một danh từ hay một động từ. Khi có vai trò là danh từ, cấu trúc Mind có ý nghĩa là “tâm trí, trí tuệ, khả năng suy nghĩ hay nhận biết sự vật hay ý nói để một người rất thông minh”.
Ví dụ:
- Nick has no idea how Mike’s mind works! (Nick không thể hiểu được Mike nghĩ như thế nào!)
- Tiana was one of the most intelligent minds of this competition. (Tiana là một trong những người thông minh nhất cuộc thi đó)
Khi cấu trúc Mind đóng vai trò là động từ có ý nghĩa là “lưu ý, quan tâm hay bận tâm đến ai hay điều gì đó”.
Ví dụ:
- Mike hopes Jin doesn’t mind the noise of the neighborhood. (Mike hy vọng rằng Jin đừng bận tâm đến tiếng ồn của hàng xóm)
- Who’s minding Hanna’s sisters tomorrow morning? (Ai sẽ là người trông chừng những đứa em của Hanna vào sáng mai?)
2. Cách sử dụng cấu trúc Mind
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + mind (+ O) + V-ing | “Ai đó cảm thấy phiền vì điều gì đó” hay “nhắc nhở một ai đó về việc gì” | – Did Tiana mind not passing the exam? (Tiana có thấy bực mình khi không đậu bài kiểm tra không?) – The leader minded Mark being late for work 5 times. (Nhóm trưởng nhắc nhở Mark đã đi làm trễ 5 lần) |
Do/Would you mind + V-ing? | Yêu cầu ai đó là, việc gì một cách tế nhị. Lưu ý: “Would” mang tính lịch sự hơn “Do” vì thế chúng ta sử dụng “Do” cho những ngữ cảnh thân mật hay không quá trang trọng. | – Would you mind opening the door, please? (Bạn có phiền mở cửa ra không? – Do you mind driving Peter to school? (Bạn có phiền đưa Peter đến trường không?) |
Do you mind if + I/she/he… + V-inf + O? Would you mind if + I/he/she… + V-ed + O? | Khi muốn hỏi hay xin phép ai đó để làm việc gì | – Would you mind if Mike lay next to you? (Bạn có phiền nếu Mike nằm kế bạn không?) – Would you mind if Tiana asked you for support? (Bạn có phiền không nếu Tiana nhờ bạn giúp đỡ?) |
S + don’t/doesn’t + mind (+ about ) + something | Sử dụng để thể hiện sự quan tâm hay phiền lòng. Cấu trúc Mind này mang nghĩa là “Ai đó không cảm thấy phiền hay khó chịu vì điều gì” | – I don’t mind supporting Mark if he can’t find anyone else. (Tôi không phiền hỗ trợ Mark nếu anh ấy không tìm thấy người nào khác) – Miley doesn’t mind helping homeless people. (Miley không bận tâm khi giúp đỡ người vô gia cư) |
3. Những thành ngữ với cấu trúc Mind
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
To be out of one’s mind/head | Ai đó mất trí (Nghĩa bóng) | Mike must be out of his mind to have spent so much money on a video game! (Mike chắc chắn mất trí khi tiêu nhiều tiền vào trò chơi) |
Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng | Mark and I out of sight, out of mind. (Mark và tôi đã xa mặt cách lòng) |
To be in two minds about whether something or something | phân vân hay lưỡng lự về một điều gì đó | Paula shouldn’t be in two minds about this decision. (Paula không nên lưỡng lự về quyết định này) |
Set/put your mind to something | Quyết tâm hay nỗ lực để làm chuyện gì đó | Peter could be a good student if he put his mind to it. (Peter có thể làm một học sinh tốt nếu anh ấy nỗ lực mình làm nó) |
Mind/watch your language | Chú ý đến lời mình nói để tránh làm phật lòng người nghe | Mary’s mom always reminds us to mind our language. (Mẹ của Mary luôn nhắc nhở chúng tôi để ý đến lời nói của mình) |
Mind your own business | Khó chịu khi người nào đó muốn tìm hiểu, quan tâm đến việc riêng của mình | I think Hanna’s better mind her own business. (Tôi nghĩ Hanna tốt hơn là chỉ quan tâm đến chuyện của mình) |
4. Những lưu ý khi dùng cấu trúc Mind
- Ở mệnh đề phụ phía sau cấu trúc Mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn đạt ý nghĩa tương lai.
Ví dụ: Paul’s father don’t mind what he does after he leaves school. (Ba của Paul không bận tâm anh ấy làm gì khi ra trường)
- Có thể trả lời những câu hỏi cấu trúc Mind là “I don’t mind” hay “It doesn’t matter”. Tuy nhiên, không được sử dụng “It doesn’t mind”.
Ví dụ: Sorry, there are not enough drink for you! – I don’t mind/ It doesn’t matter. (Xin lỗi không còn đồ uống cho bạn! – Không sao đâu)
Bài tập
Bài 1: chọn câu có đúng cấu trúc ngữ pháp dưới đây
Câu 1:
A. Would you mind if Anna opened all the doors?
B. Would you mind if Anna open all the doors?
C. Would you mind if Anna opening all the doors?
Câu 2:
A. Do you mind if Jes talk about teach for a moment?
B. Do you mind if Jes talking about teach for a moment?
C. Do you mind if Jes talked about teach for a moment?
Câu 3:
A. Do you think Suna’d mind if I borrow her pen?
B. Do you think Suna’d mind if I borrowed her pen?
C. Do you think Suna’d mind if I borrowing her pen?
Câu 4:
A. Do you think anyone would mind if Mark smoking?
B. Do you think anyone would mind if Mark smoke?
C. Do you think anyone would mind if Mark smoked?
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau
- Would you mind if I ______ the door because it is very cold?
A. close
B. clossed
C. closing
- It is too cold here. Would you mind ______ the air-conditioner?
A. turn off
B. turning off
C. to turn off
- Would you mind______ I borrowed your notebook?
A. if
B. that
C. when
- I don’t mind you ______ in soon if you don’t wake me up.
A. to come
B. coming
C. came
Đáp án
Bài 1:
- A
- A
- B
- C
Bài 2:
- B
- B
- A
- B
Kết luận
Bài viết trên đây là tổng hợp những kiến thức về cấu trúc Mind mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc Mind. Đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên và bình luận bên dưới bài viết nếu các bạn có những vấn đề thắc mắc nhé.