Ba đại từ Who, Whom, Whose là những đại từ quan hệ phổ biến được dùng rộng rãi trong các bài thi. Vậy khi nào dùng Who, Whom, Whose cho đúng ngữ cảnh cũng như ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Tienganhduhoc tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Who là gì
Trong mệnh đề quan hệ được dùng để thay cho danh từ chỉ người đứng phía trước Who và bản thân Who đóng vai trò như là một chủ từ ở trong câu. Ở một số trường hợp đặc biệt, bên cạnh việc chỉ người Who còn có thể dùng để chỉ con vật hay vật nuôi.
Ví dụ:
- Ms. Lucy, who has a lot of experience at the senior level, will be joining my university in June. (Cô Lucy, người có nhiều kinh nghiệm giảng dạy cao cấp, sẽ gia nhập vào trường đại học của tôi vào tháng 7)
- The people who called you yesterday want to buy this house. (Nhóm người đã gọi cho bạn hôm qua muốn mua ngôi nhà đó)
2. Whom là gì
Không giống với Who, đại từ Whom được sử dụng như một bổ túc từ và đứng ở phía sau Whom là một mệnh đề hoàn chỉnh. Chú ý rằng, ở một số trường hợp cụ thể, Whom có thể dùng để thay thế bằng đại từ Who/That.
Ví dụ:
- Her mother, in whom she confided, said she would support her unconditionally. (Mẹ cô ấy, người mà cô ấy chia sẻ, nói rằng bà ấy sẽ ủng hộ cô ấy vô điều kiện)
- The family whom I met at the train station were very nice. (Gia đình mà tôi gặp ngày hôm qua tại nhà ga rất là đẹp)
3. Whose là gì
Đại từ Whose được dùng ở mệnh đề quan hệ với mục đích nhằm thay thế tính từ sở hữu của câu và đứng phía trước Whose là một danh từ dùng để chỉ người. Lưu ý, khi dùng Whose trong mệnh đề quan hệ thì đứng phía sau Whose chúng ta không được dùng vất cứ mạo từ nào.
Ví dụ:
- Tristy, whose aunt she was, had heard the joke before. (Tristy, người dì của cô ấy, đã từng nghe trò đùa này)
- It’s the house whose roof is painted pink. (Đây là ngôi nhà mà cái cửa sổ được sơn màu hồng)
4. Khi nào dùng Who Whom Whose
4.1. Giống nhau
Who Whom Whose là ba đại từ phổ biến dùng để chỉ người.
Ví dụ:
- The people who they met in Australia have sent us a flower. (Người mà họ đã gặp tại Úc đã gửi cho chúng tôi một bông hoa)
- The author whom you commemed in your review has written a reply comment. (Tác giả người mà bạn khen ngợi trong bài đánh giá của bạn đã viết bình luận trả lời)
- She is a woman whose opinion my sister respects. (Cô ấy người mà có quan điểm chị tôi tôn trọng)
4.2. Khác nhau của Who và Whose
Yếu tố phân biệt | Who | Whose |
Đi sau | Phía sau luôn là một động từ | Phía sau là một danh từ |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O |
Ví dụ | The man who sits next to you is my ex-boyfriend. (Người đàn ông người mà ngồi kế bạn là bạn trai cũ của tôi) | Tiana, whose sister she was, had heard the story before. (Tiana, chị gái của cô ấy đã nghe câu chuyện này trước đó) |
4.3. Khác biệt giữa Who và Whom
Yếu tố phân biệt | Who | Whom |
Vai trò | Làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, đại từ Who sử dụng để thay thế cho danh từ dùng để chỉ người. | Làm túc từ cho động từ cho mệnh đề quan hệ, đại từ Whom thay thế cho danh từ chỉ người. |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + whom + S + V |
Ví dụ | The man who sits next to you is my ex-boyfriend. (Người đàn ông người mà ngồi kế bạn là bạn trai cũ của tôi) | The people to whom I spoke were Japanese. (Nhóm người mà tôi vừa nói chuyện là người Nhật Bản |
Bài tập
- This is the boy………… is my brother.
- The house ………… windows are green is mine
- Do you know the man ………… name is Beck?
- The boy………… I like is your sister
- …………been to Thailand?
Đáp án
- Who
- Whose
- Whose
- Whom
- Who’s
Kết luận
Bài viết trên là chi tiết về kiến thức của ba đại từ quan hệ thường gặp và cũng trả lời cho câu hỏi khi nào dùng Who Whom Whose mà đa số các bạn thường gặp phải. Hy vọng qua bài viết trên các bạn có thể hiểu thêm về cấu trúc cũng như cách dùng của ba đại từ quan hệ này. Đừng quên ôn tập và làm bài tập thường xuyên để tránh bị nhầm lẫn nhé.