As well as là gì là câu hỏi thường được bắt gặp trong lúc học ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến. Hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu về cấu trúc này và trả lời cho câu hỏi As well as là gì nhé.
1. As well as là gì?
As well as là “cũng như” hay “vừa… vừa…” hoặc là “không những… mà còn”. Phụ thuộc vào ngữ cảnh mà As well as có những ý nghĩa khác nhau. Cấu trúc As well as còn xuất hiện phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
Ví dụ:
- Mike is tall as well as intelligent. (Mike vừa cao vừa thông minh)
- He is my brother as well as my father. (Anh ấy vừa là anh vừa là ba của tôi)
2. Vai trò của As well as là gì
Cụm từ As well as trong tiếng Anh giữ vai trò như là từ “and”, được sử dụng nhằm diễn tả hai đối tượng, hành động, sự việc có tính chất tương đương mà không cần lập lại lời nói hay cấu trúc đã được đề cập trước đó.
3. Cấu trúc và cách sử dụng As well as
3.1. Cấu trúc chung
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj / Phrase/ Clause |
Lưu ý: cụm từ đứng phía trước và phía sau “as well as” là V-ing hay hai loại từ giống nhau.
Ví dụ:
- Peter is a doctor as well as a singer. (Peter vừa làm bác sĩ vừa làm ca sĩ)
- Beck is brute as well as Patriarchal. (Beck gia trưởng và vũ phu)
- Ann gives me advice as well as supporting me to do tasks quickly. (Ann không những cho tôi những lời khuyên mà còn hỗ trợ tôi làm việc nhanh hơn)
- Jimmy walks everyday as well as exercise every morning. (Jimmy đi bộ hàng này cũng như tập thể dục vào mỗi sáng)
3.2. Đi với động từ nguyên mẫu
Nếu động từ chính của câu là một động từ nguyên mẫu thì động từ phía sau “as well as” cũng dùng động từ nguyên mẫu không “to”. Đây là điểm quan trọng cần lưu ý và rất dẽ bị nhầm lẫn khi dùng cấu trúc As well as.
Ví dụ:
- Jimmy talks to her boyfriend as well as cooks dinner. (Jimmy vừa nói chuyện với bạn trai vừa nấu bữa tối)
- Hanna does housework as well as listen to music. (Hanna vừa làm việc nhà vừa nghe nhạc)
3.3. Để nối hai chủ ngữ
Trong câu có hai chủ ngữ thì động từ được chia theo chủ ngữ ở đầu câu. Nếu chủ ngữ trong cấu trúc As well as ở dạng số ít thì động từ cũng sẽ được chia ở dạng tương ứng.
Ví dụ:
- His mother as well as his father both expected him to marriage. (Mẹ cũng như bố của anh ấy đều mong anh ấy kết hôn)
- My boyfriend as well as I are very happy when my grandmother recovers form illness. (Bạn trai của tôi cũng như tôi rất vui khi bà của tôi khỏi bệnh)
- Một số cụm từ khác có chứa As…as trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
As far as | Theo như | As far as the announcement, my school will be of for 4 consecutive days. (Theo như thông báo, trường tôi sẽ nghỉ bốn ngày liên tục) |
As good as | gần như | As well as no one is in this department now. (gần như không có ai trong văn phòng ngay lúc này) |
As much as | gần như là, hầu như, dường như | After 4 months of hard study, Nick as well as finishes the semester. (Sau bốn tháng học chăm chỉ, Nick đã hoàn thành xong học kỳ) |
As long as | miễn là | As long as Yvy loves me, I can do whatever she wants. (Miễn là Yvy yêu tôi, tôi có thể làm bất cứ thứ gì cô ấy muốn) |
As soon as | Ngay khi | As soon as Paula received the interview results, she immediately informed his mother. (Ngay khi nhận được kết quả phỏng vấn, Paula đã báo ngay cho mẹ của cô ấy) |
As early as | Ngay từ khi | Jimmy fell in love with Jay as early as she met him. (Jimmy đã yêu Jay ngay khi gặp anh ấy) |
Bài tập
Viết lại những câu sau
- Daniel is greedy. Candy is dishonest.
- Paul is well-educated. His sister is well-educated.
- The goat gives us milk. The cow gives us milk.
- Lion are found in Thailand. They are also found in China.
- John is tall. John is smart.
- My doctor loves taking care of her patients. She also loves taking care of her children.
- Hanno looks forward to the Tet holiday. Her friend also looks forward to the Tet holiday.
- Jenny has to clean the room. Jenny also has to take care of her pets.
Đáp án
- Daniel is greedy as well as dishonest.
- Paul, as well as his sister, is well-educated.
- The goat as well as the cow gives us milk.
- Lions are found in Thailand as well as in China.
- John is tall as well as smart.
- My doctor loves taking care of her patients as well as her children.
- Hanie , as well as her friend, look forward to the Tet holiday.
- Jenny has to clean the room as well as take care of her pets.
Kết luận
Bài viết trên đây là tổng hợp những thông tin về cấu trúc cũng như trả lời cho câu hỏi As well as là gì. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cấu trúc ngữ pháp này cũng như là giải đáp những thắc mắc có liên quan. Bên cạnh đó, đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên các bạn nhé.