Cấu trúc So that Such that là hai cấu trúc cơ bản và được dùng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cấu trúc này có đa dạng về cách sử dụng khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn khi gặp phải. Vì thế, hãy cùng tienganhduhoc tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cấu trúc So that Such that là gì?
Cả hai cấu trúc So that và Such that đề mang ý nghĩa là “quá… đến nỗi mà”, được sử dụng ở trường hợp để giải thích kết quả hoặc để giải thích ý kiến về điều gì đó (đã được nói đến trước đó)
Cả hai được sử dụng nhằm mô tả cả nguyên nhân và kết quả của tình huống diễn ra trong câu. Cấu trúc So that và Such that tuy giống nhau về mặt ngữ nghĩa nhưng có sự khác biệt ở cách dùng.
Ví dụ:
- Jimmy eats so slowly that I can’t wait for her. (Jimmy ăn chậm đến nỗi tôi không thể đợi cô ấy)
- Hanni speaks to me in such a way that I feel she is insulting me. (Hannie nói với tôi theo cách mà tôi cảm thấy cô ấy đang xúc phạm tôi)
2. Các cấu trúc So that
STT | Cấu trúc So that | Ví dụ |
1 | S + be + so + adj + that + S + V | – The soup was so hot that Henry couldn’t drink it. (Chén súp quá nóng đến nỗi Henry không thể uống được) – This book is so interesting that everyone likes it. (Quyển sách này thú vị đến mức ai cũng thích nó) |
2 | S + động từ tri giác + so + adj + that + S + V Một số động từ tri giác: Feel, seem, taste, look, sound, smell… | – Nick felt so angry so he decided to cancel the meeting. (Nick cảm thấy tức giận đến nổi anh ấy đã quyết định hủy buổi họp) – Anna looks so beautiful that every boy in school looks at her. (Anna đẹp đến mức mà mọi chàng trai trong trường đều nhìn anh ấy) |
3 | S + V(thường) + so + adv + that + S + V Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ, trong câu thường có so many, much/little | – Beck drove so quickly so that no one catch his up. (Beck lái xe nhanh đến nỗi mà không ai có thể đuổi kịp anh ấy) |
4 | S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V | – Tiana has so many clothes that she spend much time choosing the most suitable. (Tiana có nhiều quần áo đến nỗi cô ấy dành rất nhiều thời gian để lựa chọn chiếc thích hợp nhất) |
5 | S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V | – Hanni ate so much ice-cream at night that she felt so bad. (Hannie ăn nhiều kem vào buổi tối đến nỗi mà cô ấy cảm thấy khó chịu) |
6 | S + V + so + adj + a + N(đếm được số ít) + that + S + V | – It was so big a room that all of us could live in it. (Đó là một căn phòng lớn đến nỗi mà tất cả chúng tôi đều ở được trong đó) – Jay has so good a smartphone that he has used it for 8 years without any errors in it. (Jay có chiếc điện thoại tốt đến mức mà anh ấy đã dùng 8 năm vẫn không có lỗi) |
7 | Cấu trúc So that đảo ngữ: Với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V Với động từ:So + adv + trợ động từ + S + V + O | – So beautiful is the car that everybody wants to buy it. (Chiếc xe quá đẹp khiến ai cũng muốn mua nó) – So carelessly John drove there were many penalty records last week. (John lái ẩu đến mức mà cuối tuần qua có rất nhiều biên bản phạt) |
3. Các cấu trúc Such that
STT | Cấu trúc Such that | Ví dụ |
1 | S + V + such + (an/a) + adj + N + that + S + V Lưu ý: Với những danh từ số ít hay không đếm được thì không sử dụng a/an | – This is such easy task that it doesn’t take us much time to finish it. (Công việc đó dễ đến mức mà chúng tôi không cần tốn nhiều thời gian để hoàn thành nó) – John such a handsome boy that everyone likes him. (John đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý anh ấy) |
2 | Cấu trúc đảo ngữ: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O | – Such a good girl that every boy falls in love with her. (Cô ấy tốt đến mức mà mọi chàng trai đều yêu anh ấy) |
4. Cách sử dụng cấu trúc So that và Such that
Cấu trúc So that | Cấu trúc Such that | |
Giống nhau | So that và Such that mang cùng ý nghĩa trong câu là “quá.. đến nỗi/đến mức” So that và Such that được sử dụng nhằm giải thích hay diễn đạt cả nguyên nhân lẫn kết quả trong một tình huống hay một ý kiến đã được đề cập trước đó. | So that và Such that mang cùng ý nghĩa trong câu là “quá.. đến nỗi/đến mức” So that và Such that được sử dụng nhằm giải thích hay diễn đạt cả nguyên nhân lẫn kết quả trong một tình huống hay một ý kiến đã được đề cập trước đó. |
Khác nhau | Trước adj/adv nếu có too, so, very, quite… thì lược bỏ đi. Với a lot of, lots of thì phải chuyển sang much và many. Phía sau “that” cần viết lại toàn bộ mệnh đề Cấu trúc So that thường sử dụng để cảm thán và bộc lộ cảm xúc với một đối tượng, sự việc hay sự vật nào đó. Ví dụ: – Beck is very strong, Beck van lift the box. → Beck is so strong that he can lilf the box. (Beck khỏe đến mức có thể nhấc chiếc hộp lên) – Lucy bought lots of books. She didn’t know where to put them. → Lucy bought so many books that she didn’t know where to put them. (Lucy mua nhiều sách đến nỗi mà không biết xếp chúng ở đâu) | Phía trước adj/adv có so, to, very, quite,… thì lược bỏ. Nếu danh từ là số ít hoặc là không đếm được thì không sử dụng a/an. Sau adj không có danh từ thì lấy danh từ ở đầu câu vào và lấy đại từ làm chủ ngữ cho câu. Ví dụ: – Paula is a very naughty girl. No one like him. → Paula is such a naughty girl that no one like him. (Paula là một cô bé nghịch ngợm đến mức không ai thích cô ấy) – The food is too hot. Jimmy can’t eat it. → It is such hot food that Jimmy can’t eat it. (Đó là đồ ăn nóng đến nỗi Jimmy không thể ăn được) |
5. Các cấu trúc tương đương
Khi cần thể hiện ý nghĩa điều gì đó “quá” một cách không mong muốn trong tiếng Anh, bên cạnh sử dụng So that và Such that thì chúng ta có thể dùng cấu trúc “Too… to” để thay thế. Tuy nhiên, cấu trúc Too… to lại mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Công thức:
Too + adj + to + V |
Ví dụ:
- Jin was too sleepy to drive. (Jin quá buồn ngủ để lái xe)
- Paul was too young to understand. (Paul còn quá trẻ để hiểu được)
Bên cạnh đó, trong trường hợp mệnh đề có chủ ngữ khác nhau thì chúng ta có
Cấu trúc:
Too + adj + for sb + to + V |
Ví dụ:
- The milk was too hot for the baby to drink. (Sữa quá nóng để em bé có thể uống)
Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu sau
- It was such an expensive watch that nobody can buy it.
→ The watch was so ________________________________________
- The pizza was so good that we ate all of it.
→ It was __________________________________________________
- The cat was too weak to get up.
→ The cat was so ________________________________________
- This room is too dark for me to work.
→ This room is so __________________________________________
- This room is too small for us to take the party
→ It is such ___________________________________________
- The task was so difficult that we couldn’t do it.
→ It is __________________________________________
- The book is too old for me to read.
→ The book is ___________________________________________
Bài 2: Điền vào ô trống
- Ann spends … a lot of money that she can’t save.
- Jay and Nick are … alike and I can’t tell one from another.
- Jen is … a friendly dog that he never barks.
- Paula … bored that she just wants to sleep.
Đáp án
Bài 1:
- The watch was so expensive that nobody can buy it.
- It was such good pizza that we ate all of it.
- The cat was so weak that he cannot get up.
- This room is so dark that I cannot work in it.
- It is such a small room that we cannot take the party in it.
- It is such a difficult task that we couldn’t do it.
- The book is such an old one that I cannot read it.
Bài 2:
- so
- so
- such
- so
Kết luận
Bài viết là tất cả những kiến thức chi tiết về cấu trúc So that và Such that mà tienganhduhoc muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc này và đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên cũng như làm bài tập để củng cố lại kiến thức nhé!